Các bạn cần lưu ý các cụm từ cố định sau trong tiếng Anh giao tiếp, đây là những cụm từ đặc biệt, gồm 1 từ lặp lại giữa 1 giới từ. Và những cụm từ nảy không thể suy luận dịch đơn thuần tiếng việt theo cách thông thường.
Chính vì vậy, Pasal sẽ giúp bạn giải nghĩa những cụm từ như vậy, Những cụm từ cơ bản và dễ gặp nhất
1. all in all: tóm lại
2. side by side/shoulder to shoulder : kề vai sát cánh
3. again and again: lặp đi lặp lại
4. by and by: sau này, về sau
5. day by day/ day after day: ngày qua ngày
6. end to end: nối hai đầu
7. face to face: đối mặt
8. hand in hand: tay trong tay
9. little by little: dần dần, từng chút một
10. one by one: lần lượt
11. step by step: từng bước một
12. time after time: nhiều lần
13. word for word: từng chữ một
14. sentence by sentence: từng câu một
15. year after year: hàng năm
16. nose to nose: chạm mặt
17. from heart to heart: chân tình,chân thành
18. bit by bit : từng chút một
19. eye for eye: trả đũa
20. head to head: rỉ tai thì thầm
21. now and then: thỉnh thoảng
22. be sick and tired of: chán ngán, mệt mỏi
23. Do’s and don’ts: những điều nên làm và không nên làm
24. Pros and cons: lợi ích và tác hại
25. Flesh and blood: Họ hàng
26. Ups and downs : thăng trầm
27. Odds and ends : đồ linh tinh
28. Give and take: cho và nhận
29. Safe and sound: bình an
30. Fast and furious: nhanh chóng mãnh liệt
Hy vọng qua các bài viết, các bạn đã có được cho mình những kinh nghiệm cho mình trong việc học tiếng Anh. Hãy luyện tập thường xuyên để kĩ năng trở nên thành thục hơn nhé. Chúc các bạn may mắn
kề vai sát cánh trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ kề vai sát cánh sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
- kề vai sát cánh side by side; shoulder to shoulder kề vai sát cánh bên nhau làm việc to work shoulder to shoulder
Từ điển Việt Anh - VNE.
- kề vai sát cánh side by side, shoulder to shoulder
- Learn English
- Apprendre le français
- 日本語学習
- 学汉语
- 한국어 배운다
- |
- Diễn đàn Cồ Việt
- Đăng nhập
- |
- Đăng ký
- Diễn đàn Cồ Việt
- Xin chào
- |
- Thoát
Từ điển
Dịch văn bản
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Cùng học ngoại ngữ
- * Học từ vựng
- Nghe phát âm
- Cụm từ tiếng Anh thông dụng
- 3000 từ tiếng Anh thông dụng
- Dịch song ngữ
- Phân tích ngữ pháp
Thư viện tài liệu
- Kỹ năng
- Các kỳ thi quốc tế
- Phương pháp học Tiếng Anh
- Ngữ pháp
- Từ vựng - Từ điển
- Thành ngữ
- Tiếng Anh giao tiếp
- Dịch thuật
- Tiếng Anh vỡ lòng
- Tiếng Anh chuyên ngành
- Các kỳ thi trong nước
- Tài liệu khác
- Bản tin tiếng Anh của Lạc Việt
Hỏi đáp nhanh
Gõ tiếng việt
Gửi
Gửi câu hỏi Chat với nhau
Kết quả
Vietgle Tra từ
Cộng đồng
Bình luận
Từ điển Việt - Anh
kề vai sát cánh
[kề vai sát cánh]
|
side by side; shoulder to shoulder
Kề vai sát cánh bên nhau làm việc
To work shoulder to shoulder
©2023 Lạc Việt
- Điều khoản sử dụng
- |
- Liên hệ
- Trang thành viên:
- Cồ Việt
- |
- Tri Thức Việt
- |
- Sách Việt
- |
- Diễn đàn