Junction Block là gì

Do nhu cầu đọc các tài liệu tiếng Anh nên thường xuyên gặp các thuật ngữ chuyên ngành Điện, Điện tử, Tự động hóa, Hệ thống Điện, Điện lạnh mấy từ này là khó nhớ nên được tổng hợp lại thành một bảng để tra nhanh các thuật ngữ.

Dưới đây là bảng hơn 1000 thuật ngữ đã sưu tầm (hầu hết) có thể tra nhanh bằng cách gõ vào ô tìm kiếm của bảng từ khóa cần tìm, từ khóa có thể là tiếng Anh hay tiếng việt và sau đó sẽ hiện ra phần giải thích.

Nguồn gốc các thuật ngữ tiếng Anh này được sưu tầm từ Internet nên có vài chỗ sai sót, mong bạn đọc bỏ quá, và cũng xin góp ý vào phần bình luận cuối bài viết để hiệu đính bổ sung thêm thuật ngữ và lời giải thích cho chính xác, đầy đủ hơn.

Gõ Từ khóa cần tìm vào ô tìm kiếm Bảng 999+ thuật ngữ

STTTiếng AnhTiếng ViệtThêm
1Distribution HeadMiệng Phân Phối Không Khí Lạnh
2Distribution Management System (Dms)Hệ Thống Quản Lý Lưới Điện Phân Phối
3Distribution Of ElectricityPhân Phối Điện
4Distribution SubtationTrạm Phân Phối
5DisturbanceNhiễu
6DisturbanceSự Nhiễu Loạn
7DivedeChia
8DiviationSự Khác Biệt
9DividerBộ Chia 分壓器
10DomesticTrong, Nội Địa
11Door GrillGiống Louver Nhưng Gắn Trên Cửa
12Door Phone/Door OpenerChức Năng Thực Hiện Điều Khiển Đóng Mở Cửa Hoặc Thông Báo Nội Dung Cho Người Có Thẩm Quyền Thông Qua Hình Thức Thoại (Kết Hợp Vớ Disa-Ogm, Có Thể Mở Cửa Từ Xa)
13Double InsulationCách Điện Kép
14DoublerBộ Nhân Đôi
15Downstream Circuit BreakerBộ Ngắt Điện Cuối Nguồn
16Dpc Dynamic Profile ControlĐiều Khiển Biến Dạng Động
17Drain HoseCụm Ống Xả Nước
18DrawbackNhược Điểm
19Drive ShaftĐiều Khiển, Bánh Lái
20DriverBộ Xử Lý, Bộ Dẫn Động 激發器、主動機
21DryKhô
22Ds Drive SidePhía Dẫn Động
23Dts Detail Technical SpecificationGhi Rõ Bộ Phận Kỹ Thuật Đặt Biệt
24DualĐôi, Cặp
25Dual-SupplyNguồn Đôi
26DuctỐng
27DuctỐng Dẫn Không Khí Lạnh
28DuctỐng Gió
29Due ToDo, Vì
30During This ProcessTrong Suốt
31DynamicĐộng
32DynamoBình Phát Điện 原動機
33Earth BarThanh Nối Đất
34Earth ClampKẹp Nối Đất
35Earth ConductorDây Dẫn Đất, Dây Nối Đất
36Earth ConductorDây Nối Đất
37Earth ElectrodeThanh Tiêu Sét Trong Đất
38Earth Fault (Ef)Chạm Đất
39Earth FaultChạm Đất
40Earth FaultSự Cố Chạm Đất
41Earth Fault RelayRơ Le Chạm Đất
42Earth Leakage Circuit Breaker (Elcb)Cầu Dao Phát Hiện Dòng Rò
43Earth Leakage Circuit Breaker (Elcb)Máy Cắt Chống Dòng Rò
44Earth Leakage Circuit BreakerMáy Cắt Chống Dòng Rò
45Earth Leakage ProtectionBảo Vệ Chống Điện Rò Dưới Đất
46Earth RodCực Nối Đất
47Earthing Leads(Grounding Wire) Dây Tiếp Địa
48Earthing LeadsDây Tiếp Địa
49Earthing SystemHệ Thống Nối Đất
50Earthing SystemHệ Thống Nối Đất
51Economic Loading SchedulePhân Phối Kinh Tế Phụ Tải
52EddyXoáy
53Ef(Earth Fault), Chỉ Các Loại Relay Có Chức Năng Bảo Vệ Chạm Đất
54EffectHiệu Ứng
55EfficiencyHiệu Suất
56El(Earth Leakage), Chỉ Các Loại Relay Có Chức Năng Bảo Vệ Dòng Rò (Dùng Zct)
57-ElcbCầu Dao Phát Hiệndòng Rò Elcb- ( Earth Leakage Circuit Breaker
58ElectricĐiện, Thuộc Về Điện
59Electric Door OpenerThiết Bị Mở Cửa
60Electric GeneratorMáy Phát Điện
61Electric Network GirdLưới Điện
62Electric Network/GridMạng (Lưới) Điện
63Electric Power SystemHệ Thống Điện (Htđ)
64Electric PumpBơm Điện
65Electrical AppliancesThiết Bị Điện Gia Dụng
66Electrical ConductivityTính Dẫn Điện
67Electrical Insulating MaterialVật Liệu Cách Điện
68Electrical Insulation = Insulation = Electrical Insulating MaterialVật Liệu Cách Điện
69Electrical NoiseĐộ Nhiễu Điện Cao
70Electricity (N)Các Nguồn Sinh Điện
71Electricity DistributionPhân Phối Điện
72Electricity GenerationPhát Điện
73Electricity MeterĐồng Hồ Điện
74Electricity TransmissionTruyền Tải Điện
75Electro Magnet (N)Nam Châm Điện
76Electrode RodQue Điện Cực 電極棒
77ElectrolysisĐiện Phân
78ElectrolyteChất Điện Phân
79ElectrolyticĐiện Phân
80Electro-Magnetic ClutchBộ Tiếp Hợp Điện Từ 電磁離合器
81Electromechanical RelaysRơle Điện Cơ
82Electronic TimingThiết Bị Điều Khiển Điện
83ElectroplatingXi Mạ Điện (Bằng Điện Phân)
84ElementPhần Tử
85Elevation Ratio Of Adjacent TowerGóc Nghiêng Dây Tại Chuỗi Đỡ
86EliminatorBộ Khử 代用器
89Emergency LightĐèn Khẩn Cấp, Tự Động Sáng Khi Cúp Điện​
90EmissionSự Phát Xạ
91EmitterCực Phát
92Endec Encorder/DecorderBộ Mã Hoá Va Giải Mã
93Energy Management System (Ems)Hệ Thống Quản Lý Năng Lượng
94Energy=PowerNăng Lượng
95Engine Pump ( Diezel Pump )Bơm Dầu
96Enhancement(Sự) Tăng Cường
97EntDòng Điện Rò
98Enterprise Resource Planning (Erp)Mô Hình Dữ Liệu Tập Trung
99EqualizerBộ Hiệu Chỉnh 均壓器
100Equipotential BondingLiên Kết Đẳng Thế
101Equivalent CircuitMạch Tương Đương
102Error ModelMô Hình Sai Số
103EssentialCần Thiết
104EvaporatorDàn Lạnh ,Dàn Bay Hơi
105Excitation Switch (Exs)Công Tắc Kích Từ (Mồi Từ)
106ExciterBộ Kích Động 勵磁機
107ExciterMáy Kích Thích
108Exciter FieldKích Thích Của Máy Kích Thích
109Excitor (N)Bộ Kích Từ
110Exhaust Stack (N)Ống (Thải) Khói
111Exhaust StackỐng Thải Khói Cho Bơm
112Exhauust FanQuạt Hút
113Exitation SystemHệ Thống Kích Từ
114ExploitKhai Thác, Kì Công
115ExponentialĐường Cong Số Mũ
116External InsulationCách Điện Ngoài
117External System Connection (N)Hệ Thống Nối Ra Ngoài
118ExtinguisherBiình Chữa Cháy 消孤器
119Extinguisher(Abc & Co2)Bình Chữa Cháy(Bằng Bột Hay Co2)
120Extra High Voltage (Ehv)Siêu Cao Áp
121Extra High VoltageLưới Siêu Cao Thế
122Extra High Voltage GridLưới Siêu Cao Thế
123Extract AirKhông Khí Do Quạt Hút Ra Ngoài Trời
124Extract FanQuạt Hút Không Khí Từ Trong Nhà Ra Ngoài Trời
125Extremely High Voltage (Ehv)Siêu Cao Thế
126Extremely High Voltage GridLưới Cực Cao Thế
127F. Air CompressorHệ Thống Khí Nén
128Fall TimeThời Gian Giảm
129Fan MotorMoto Quat
130Fan-OutKhả Năng Kéo Tải
131FaucetVòi Nước
132FaultDòng Điện Bất Ngờ Do Sự Cố
133FaultSự Cố, Thường Dùng Để Chỉ Sự Cố Ngắn Mạch
134Fbk -Dcc Feed Back Crown ControlTín Hiệu Phản Hòi Điều Khiển Lồi Lõm
135Fc Function ConfigurationCấu Hình Chức Năng
136Fce Reheating FurnaceGia Nhiệt Cho Lò
137Fco _ Fuse Cut OutCầu Chì Tự Rơi
138FcoFuse Cut OutCầu Chì Tự RơiFuse Cut Out
139FcuFan Coil Unit
140FdFloor DrainThoát SànFloor Drain
141FeedbackHồi Tiếp
142FeederCáp Tiếp Sóng 饋綫
143Fg(Function Generator) Máy Phát Sóng
144Fibre Loop Carrier (Flc)Nhà Khai Thác Mạch Vòng Cáp Quang
145FieldCuộn Dây Kích Thích
146FieldTrong Lý Thuyết Thì Nó Là Trường. (Như Điện Trường, Từ Trường). Trong Máy Điện Nó Là Cuộn Dây Kích Thích. Trong Triết Học Nó Là Lĩnh Vực. Thông Thường, Nó LàCánh Đồng
147Field AmpDòng Điện Kích Thích
148Field Circuit (N)Mạch Kích Từ
149Field Efect Transistor (Fet)Transistor Hiệu Ứng Trường
150Field MagnetNam Châm Tạo Từ Trường
151Field Shorting CircuitMạch Đập Từ Trường
152Field VoltĐiện Áp Kích Thích
153Field Winding (N)Cuộn Kích Từ
154FilterBể Lọc
155FilterBộ Lọc 濾波器
156Fire DamperGắn Trong Ống Gió Ngăn Cách Giữa Các Phòng Không Cho Lửa Cháy Lan
157Fire DetectorCảm Biến Lửa (Dùng Cho Báo Cháy)
158Fire Hydrant Box (Indoor & Outdoor)Tủ Chữa Cháy Trong Và Ngoài Nhà
159Fire RetardantChất Cản Cháy
160Fire RetardantChất Cản Cháy
161Fire RetardantChất Cản Cháy.
162FittingBộ Phận Nối, Bộ Lắp Ráp 配件
163FittingsCo,Lơi,Y,Tee. Phụ Kiện Lắp Ống
164FixedCố Định
165Fixture /'Fikstʃə/Bộ Đèn
166FixtureBộ Đèn
167FixtureBộ Đèn High VoltageCao ThếBộ Đèn High Voltage
168FlFloor LevelCao Độ Sàn Hoàn ThiệnFloor Level
169Fl Flatness MeterMáy Đo Mặt Phẵng
170Flame DetectorCảm Biến Lửa, Dùng Phát Hiện Lửa Buồng Đốt
171FlasherBộ Đèn Nhấp Nháy 閃光器
172Flexible DuctỐng Gió Mềm Thường Dùng Để Kết Nối Vào Các Miệng Khếch Tán
173Flexible PipeỐng Mềm
174FlickerMáy Hiệu Ứng 閃爍電驛
175FlickerNoise Nhiễu Hồng, Nhiễu /F
176Float Charging ModeGiai Đoạn Thả Nổi (Float) Điều Chỉnh Ở Điện Áp Cố Định Ở Mức 13.8V Để Duy Trì Mức Đầy Ăcquy Trong Khi Phục Vụ Các Tải Dc Đang Hoạt Động
177Float TankThùng Có Phao, Bình Có Phao
178FloodĐèn Pha
179Flourescent LightĐèn Huỳnh Quang Ánh Sáng Trắng
180Flowing Water TankBể Nước Chảy
181FlueỐng Khói Từ Nồi Nấu Nước Lên Trên Mái Nhà
182FluorescentĐèn Huỳnh Quang
183Fluorescent Light /Fluorescent/Đèn Huỳnh Quang Ánh Sáng Trắng
184Fluorescent LightĐèn Huỳnh Quang Ánh Sáng Trắng
185Fly Ash (N)Bộ Phận Lọc Bụi
186Fm _ Frequency ModulationBiến Điệu Tần Số
187Forward ( Chuyển Hướng Gọi )Khi Có Nhu Cầu Tiếp Nhận Không Bỏ Sót Bất Kỳ Cuộc Điện Thoại Gọi Đến, Người Dùng Có Thể Chuyển Hướng Cuộc Gọi Đến Một Thuê Bao Khác Mà Mình Đang Sử Dụng (Có Thể Là Thuê Bao Nội Bộ Hoặc Thuê Bao Điện Thoại, Kể Cả Di Động Hoặ
188Fossil (Adj)Hóa Thạch
189Fossil Fuel (N)Năng Lượng Hóa Thạch
190Four-ResistorBốn-Điện Trở
191FractionMột Phần
192Fraction Impervious (Pervious)Khả Năng Thấm Nước
193FrameBộ Khung 骨架
194Free BoardKhoảng Cách Nước Dâng Cho Phép
195Free Carbon DioxideCacbon Dioxit Tự Do
196Free Discharge ValveVan Tháo Tự Do, Van Cửa Cống
197FrequencyTần Số
198FrequencyTần Số F
199Frequency Modulation (Fm)Biến Điệu Tần Số
200Frequency RangeDải Tần Số
201Fresh Air FanQuạt Cấp Gió Tươi
202Fsk Frequency Shift KeyingChốt Chuyển Đổi Tần Số
203Fsu Finishing Mill SetupCài Đặt Cho Giá Cán Tinh
204Ftc Finishing Delivery Temperature ControlĐiều Khiển Cung Cấp Nhiệt Cho Giá Cán Tinh
205Ftp File Transfer ProtocolGiao Thức Vận Chuyển Têp Tin
206Fuel ValveVan Nhiên Liệu
207FundamentalCơ Bản
208FundamentalCơ Bản, Cơ Sở
209Fuse /FjuZ/Cầu ChìZ/
210FuseBộ Bảo Vệ, Dây Ngắt Mạch 保險絲
211FuseCầu Chì
212Fuse Cut Out (Fco)Cầu Chì Tự Rơi
213GainHệ Số Khuếch Đại (Hskđ), Độ Lợi
214Galvanised ComponentCấu Kiện Mạ Kẽm
215Galvanised ComponentCấu Kiện Mạ Kẽm.
216GalvanometerĐiện Kế 檢流計
217GalvanometerThiết Bị Kiểm Điện Trở Suất
218GantryCơ Cấu Di Chuyển Giàn
219GasketLớp Đệm 墊圈
220GateCổng
221GateCổng 波閘
222Gate ValveVan Cổng
223Gathering TankBình Góp, Bể Góp
224GaugeĐồng Hồ 電表
225Gauging TankThùng Đong, Bình Đong
226Gct Gate Commutate Turn-Off ThyristorĐiều Khiển Ngắt Thyristor
227GearBánh Răng, Bộ Dẫn Động 齒輪
228GeneralizationSự Khái Quát Hóa
229GenerationSản Suất
230Generation Mix ForecastDự Báo Cấu Trúc Phát Điện
231Generator /'Dʤenəreitə/Máy Phát Điện
232GeneratorMáy Phát Điện
233Geometric Mean RadiusBán Kính Trung Bình Hình Học (Của 2 Dây Dẫn Đặt Song Song)
234GiGalvanizedSắt Tráng KẽmGalvanized
235Giá Trị Định MứcRated Value)
236GlGround LevelCao Độ CỏGround Level
237Gm Gear MotorHộp Số Motor
238GovernedẢnh Hưởng
239GoverningChi Phối
240GovernorBộ Điều Tốc
241Governor ValveVan Tiết Lưu, Van Điều Chỉnh
242Graphical AnalysisPhân Tích Bằng Đồ Thị
243GridLưới Điện 柵
244GrilleKhung Giàn Lạnh
245GrilleNắp Có Khe Cho Không Khí Đi Qua
246Grille AssYCụm Khung Dàn Lạnh
247Ground Enhancement Material (Gem)Vật Liệu Cải Thiện Điện Trở Đất
248Ground FaultDòng Điện Rò Dây Nóng Và Đất
249Ground Fault Circuit Interrupter GfciNgắt Điện Tự Động Chống Ground Fault
250Ground Fault ProtectionBảo Vệ Chống Ground Fault
251Ground PotentialĐiện Thế Đất
252Ground ReservoirBể Chứa Xây Kiểu Ngầm
253Ground RodCọc Tiếp Đất 接地棒
254Ground TerminalCực (Nối) Đất
255Ground Water StreamDòng Nước Ngầm
256Ground WireDây Nối Đất
257Ground Wire; EarthDây Tiếp Đất
258Grounded-EmitterCực Phát Nối Đất
259Gutter Flow CharacteristicsĐặc Điểm Dòng Chảy Dọc Đan Rãnh
260GyrotasCabin Lái
261Half-CycleNửa Chu Kỳ
262Half-WaveNửa Sóng
263Halogen Bulb /KwɔTs 'Hæloudʤen Bʌlb/Đèn HalogenTs 'Hæloudʤen Bʌlb/ <Đèn Halogen
264Halogen BulbĐèn Halogen
265Hand Crank (N)Quay Tay
266Hand SetBộ Sắp Chữ Thủ Công
267Hand SetThiết Bị Cầm Tay
268HandleCần Điều Khiển 把柄
269HangerTy Treo Ống Gió
270HardnessĐộ Cứng
271Harmonic Restraint UnitBộ Cưỡng Bức Điều Hoà 諧波抑制元件
272HazardRủi Ro
273Hdlc High Level Data-Link ControlĐiều Khiển Dữ Liệu Liên Kết Mức Cao
274Head SetMáy Nghe
275HeaderỐng Trung Gian Dùng Để Chia Khí
276Heat Exchanger; CalorifierBộ Trao Đổi Nhiệt
277Heat Piping SystemHệ Thống Sưởi Ấm Trong Nhà
278HeaterBộ Gia Nhiệt 電熱器
279HeaterĐiện Trở Đốt Nóng
280Heating DesignThiết Kế Sưởi
281Heating Unit; Heat EmitterThiết Bị Phát Nhiệt; Chẳng Hạn Như Một Lò SưởiĐiện
282Hgc Hydraulic Gap ControlĐiều Kiển Thuỷ Lực Của Lổ Hình Trục Cán
283High Voltage (Hv)Cao Thế
284High VoltageLưới Cao Thế
285High Voltage GridLưới Cao Thế
286Highest Voltage For EquipmentĐiện Áp Cao Nhất Đối Với Thiết Bị
287High-FrequencyTần Số Cao
288High-PassThông Cao
289Hmi Human Machine InterfaceGiao Diện Người Máy
290HoistCơ Cấu Nâng Hạ Hàng
291Hoist BreakePhanh Hãm Dừng Chính Xác Của Cơ Cấu Nâng Hạ Hàng Cho Cầu Trục, Cần Trục
292HolderGiá , Dụng Cụ Giữ 保持器
293HookBản Lề Cửa 掛鈎
294Horizontal Angle Of LineGóc Lái
295HornCòi Báo Hiệu 蜂鳴器
296HoseMiêjng Ống 橡皮管
297HosereelCuộn Dây Cứu Hỏa
298Hot Stand-ByDự Phòng Nóng
299Hot Start-Up Thermal Generating SetKhởi Động Nóng Tổ Máy Nhiệt Điện
300Hsb Hydraulic Scale BreakerMáy Tẩy Gi Thuỷ Lực
301HumidifierThiết Bị Phun Nước Hạt Nhỏ
302HumidityĐộ Ẩm
303Hv ManholeHố Kéo Cáp Cao Thế Trung Gian
304HybridLai
305Hydraulic GeneratorMáy Phát Điện Thủy Lực
306Hydro Power (N)Thủy Điện
307Hydroelectric Power PlantNhà Máy Điện
308HydrolicThủy Lực
309Hydrolic Control ValveVn Điều Khiển Bằng Thủy Lực
310HysteresisHiện Tượng Trễ
311Ic Looper ControlVòng Lặp Điều Khiển
312IdealLý Tưởng
313Ideal CaseTrường Hợp Lý Tưởng
314Ignition TransformerBiến Áp Đánh Lửa
315IlluminanceSự Chiếu Sáng
316ImpedanceTrở Kháng
317ImpedanceTrở Kháng (Z)
318Impedance EarthĐiện Trở Kháng Đất
319Impedance RelaysRơ Le Tổng Trở
320ImperfectionKhông Hoàn Hảo
321ImplementationSự Bổ Sung
322In Chronological OrderTheo Thứ Tự Thời Gian
323Incandescent Daylight Lamb /Incandescent/Đèn Có Ánh Sáng Trắng ( Loại Dây Tóc Vì Tỏa Nhiệt Rất Nóng )
324Incandescent Daylight LambĐèn Có Ánh Sáng Trắng (Loại Dây Tóc Vì Tỏa Nhiệt Rất Nóng)
325Incandescent Daylight LampĐèn Có Dây Tim Ánh Sáng Trắng
326Incandescent Lamp = Incandescent Filament LampĐèn Bóng Dây Tim
327IncidentallyNgẫu Nhiên, Tình Cờ
328Incoming Circuit BreakerAptomat Tổng
329IndicatorThiết Bị Chỉ Báo 指示器
330Indicator Lamp, Indicating LampĐèn Báo Hiệu, Đèn Chỉ Thị
331Individual Transformer WindingsCác Cuộn Dây Mbt Riêng Biệt
332Indoor UnitDàn Lạnh
333InductorBộ Cảm Ứng 電感器
334InertiaQuán Tính, Tính Trì Trệ
335Inertia At Output ShaftMomen Quán Tính Của Trục Động Cơ (Trong Tính Toán Thì Phải Qui Đổi Hệ Thống Về Trục Động Cơ Hoặc Tải)
336Inertia At Output ShaltSố Vòng Quay
337InputNgõ Vào
338InsertLắp Vào, Cài Vào 嵌入物
339Instantaneous (Inst)Tức Thời (Một Chế Độ Hoạt Động Của Acb)
340Instantaneous CurrentDòng Điện Tức Thời
341Instantaneous OperationTác Động
342Instantaneous OperationTác Động Tức Thời
343Instantaneous Over Current ProtectionBảo Vệ Quá Dòng Cắt Nhanh
344Instrument TransformerBộ Biến Đổi Đo Lường
345Insulation Co-OrdinationPhối Hợp Cách Điện
346Insulation LevelCấp Cách Điện
347Insulation OilDầu Cách Điện 絕緣油
348InsulatorChất Cách Điện
349InsulatorLớp Cách Điện 碍子
350InsulatorVật Cách Điện
351Insulator Bearing BarFerua Đỡ Bình Sứ Cách Điện
352Insulator String (N)Chuỗi Sứ
353Insulator String LengthChiều Dài Chuỗi Sứ
354InsullationCách Nhiệt
355IntegratorBộ/Mạch Tích Phân
356Intensity /In'Tensiti/Cường Độ
357IntensityCường Độ
358Interconnection Of Power SystemsLiên Kết Hệ Thống Điện
359InterferenceSự Nhiễu Loạn
360InterlockKhoá Liên Động 連鎖
361Internal InsulationCách Điện Trong
362Internal ResistanceNội Trở
363InterrupterThiết Bị Ngẳ Mạch 遮斷器
364IntroductionNhập Môn, Giới Thiệu
365Intumescent Fire DamperThiết Bị Đóng Bằng Vật Liệu Nở Ra Khi Có Hỏa Hoạn
366Intumescent MaterialVật Liệu Có Tính Năng Nở Lớn Khi Nóng
367Inverse Time Current CharacteristicĐặc Tính Dòng Điện Thời Gian Phụ Thuộc
368Inverse VoltageĐiện Áp Ngược (Đặt Lên Linh Kiện Chỉnh Lưu)
369Inversely ProportionalTỷ Lệ Nghịch
370InverterBộ Biến Tần
371InverterBộ Đổi Điện 反向換流器
372InvertingĐảo (Dấu)
373Iron WireDây Thép
374Isochronous GovernorBộ Điều Tốc Có Đặc Tính Điều Chỉnh Độc Lập
375IsolatedTách Biệt, Riêng Biệt
376Isolator PinSứ Cách Điện
377Isolator SwitchCầu Dao Lớn
378Jack /Dʤæk/Đầu Cắm Theo Từ Điển Oxford . Theo Từ Điển Xây Dựng Và Từ Điển Webster Thì Nghĩa Là Ổ Cắm
379JackĐầu Cắm
380JackỔ Cắm
381JackỔ Cắm Điện, Bệ Đỡ 插口
382Jockey PumpBơm Bù Áp
383Join (V)Nối
384JointBản Lề, Bộ Nối 接頭
385JunctionMối Nối (Bán Dẫn)
386KeyKhoá 錀匙
387Khoảng Cột GióKhoảng Cột Trọng Lượng Span Length
388Kinetic EnergyĐộng Năng
389KnobNút Bấm 按鍵
390Kwh MetterĐồng Hồ Kwh
391LaLightning ArrestChống SétLightning Arrest
392Laminated Steel Core (N)Lá Thép
393Lamp /Læmp/Đèn
394LampBóng Đèn
395LampBóng Đèn Chỉ Báo 指示燈
396LampĐèn
397LampĐèn Leakage
398Large-SignalTín Hiệu Lớn
399LavatoryLavabo
400Lbfoc _ Load Breaker Fuse Cut OutCầu Chì Tự Rơi Có Cắt Tải
401LbsLoad Break SwitchDao Cách Ly Phụ TảiLoad Break Switch
402LbsLoad Breaker Switch
403Lc Load CellCảm Biến Tải Trọng
404Lead (N)Dây Dẫn
405LeadDây Đo Của Đồng Hồ
406Leakage CurrentDòng Điện Rò
407Leakage CurrentDòng Rò
408LectricalĐiện
409LenSự Nối Mạng Đầu Vào 鏡頭
410LevelMức
411LeverCần, Đòn Bẩy 槓桿
412Lifting LugVấu Cầu
413Light /Lait/Ánh Sáng , Đèn
414LightĐèn, Ánh Sáng
415LightÁnh Sáng, Đèn
416LightĐèn Chỉ Báo 指示燈
417Light Emitting DiodeĐiốt Phát Sáng
418Lightning Arrester (La)Chống Sét
419Lightning Down ConductorDây Dẫn Sét Xuống Đất
420Lightning OvervoltageQuá Điện Áp Sét
421Lightning RodCột Thu Lôi (Cột Thu Sét)
422Limit Switch (Ls)Công Tắc Giới Hạn
423Limit SwitchTiếp Điểm Giới Hạn
424LimiterBộ Giới Hạn 限制器
425Line Differential RelayRơ Le So Lệch Đường Dây
426Line ImpedanceTrở Kháng Đường Dây
427Line Voltage DropĐộ Sụt Điện Áp Đường Dây
428LinearTuyến Tính
429Line-LossTổn Thất Trên Đường Dây
430LinkBản Lề, Cầu Nối 鍵
431Live Line ReclosingĐóng Lại Đường Dây Mang Điện
432Live WireDây Nóng
433LoadPhụ Tải Điện
434LoadTải
435Load Break Fuse Cut Out (Lb Fco)Cầu Chì Tự Rơi Kết Hợp Với Dcl Phụ Tải
436Load Break Switch (Lbs)Cầu Dao Phụ Tải
437Load Break Switch (Lbs)Thiết Bị Đóng Cắt Tải
438Load Breaker Fuse Cut Out (Lbfoc)Cầu Chì Tự Rơi Có Cắt Tải
439Load CurveBiểu Đồ Phụ Tải
440Load Damping FactorHệ Số Chỉnh Tải
441Load ForecastDự Báo Phụ Tải
442Load SheddingSa Thải Phụ Tải
443Load StabilityĐộ Ổn Định Của Tải
444Load Tap Changer (Ltc)Bộ Đốt Đầu Nấc
445LoadedCó Mang Tải
446Loading EffectHiệu Ứng Đặt Tải
447Load-LineĐường Tải (Đặc Tuyến Tải)
448Local Backup ProtectionBảo Vệ Dự Trữ Tại Chỗ
449Local Control Network (Lcn)Mạng Điều Khiển Cục Bộ
450Local Description Table (Ldt)Bảng Mô Tả Nội Bộ
451Local Digital Switch (Lds)Chuyển Mạch Số Nội Hạt
452Local Distributed Data Interface (Lddi)Giao Diện Số Liệu Phân Bố Cục Bộ
453Logic GateCổng Luận Lý
454Long Time Delay (Ltd)Tác Động Có Thời Gian (Một Chế Độ Hoạt Động Của Acb)
455Longitudinal Differential ProtectionBảo Vệ So Lệch Dọc
456LossThất Thoát
457Loss Of FieldMất Kích Từ
458Loss Of Phase (Lop)Mất Pha
459LoudspeakerLoa
460LouverCửa Chớp (Thông Gió)
461Low Voltage (Lv). Hạ Thế
462Low Voltage (Lv)Hạ Thế
463Low VoltageHạ Thế
464Low VoltageLưới Hạ Thế
465Low VoltageTrung Thế
466Low Voltage GridLưới Hạ Thế
467Low-FrequencyTần Số Thấp
468Low-PassThông Thấp
469Ls Laser Speed MeterĐồng Hồ Đo Tốc Đọ Laser
470Lub Oil = Lubricating OilDầu Bôi Trơn
471Lubricating OilDầu Bôi Trơn 潤滑油
472LueĐơn Vị Chiếu Sáng, Hệ Si = 1 Lumen/ 1M2​
473LugGiá Treo, Chốt 凸緣、耳、端子頭
474LumenĐơn Vị Thông Lượng Ánh Sáng, Hệ Si
475M & C Motor And ComponentMotor Và Các Bộ Phận
476MagnetNam Châm
477Magnetic BrakeBộ Hãm Từ
478Magnetic ContactCông Tắc Điện Từ
479Magnetic FieldTừ Trường
480Magnetising Inrush CurrentDòng Điện Từ Hóa Nhảy Vọt
481Magneto Hydro Dynamic Generator (Mhd)Máy Phát Từ Thủy Động
482MagnitudeĐộ Lớn
483Main Distribution Board (Mdb)Tủ Điện Chính
484Main GeneratorMáy Phát Điện Chính
485Main InsulationCách Điện Chính
486Main PipeỐng Chính
487Man Machine Interface = Human Machine Interface (Mmi = Hmi)Giao Diện Người Máy
488Management Forecast Of A SystemDự Báo Quản Lý Của Hệ Thống Điện
489Management Forecast Of A SystemDự Báo Quản Lý Hệ Thống Điện
490ManholeHố Nước Thải Trung Gian
491ManufacturerNhà Sản Xuất
492Manufacturing Execution System (Mes)Hệ Thống Thông Tin Sản Xuất
493Master StationTrạm Điều Khiển Trung Tâm
494Max Continuous Stall TorqueHay Còn Gọi Là Breakdown Torque Là Mômen Cực Đại Duy Trì Được Trong Khi Điện Áp Là Định Mức Và Không Chịu Sự Thay Đổi Đáng Kể Nào Trong Tốc Độ
495Max Continuous Stall TorqueMô Men Trục Cực Đại
496Max. Wind Presseure Per Meter Of WireAp Lực Gió Lớn Nhất Lên Dây Dẫn
497Maximmum Over Current ProtectionBảo Vệ Dòng Cực Đại
498Mb Floor Mounting Magnetic BrakeThắng Từ
499Mcb _ Miniature Circuit BreakerBộ Ngắt Mạch Loại Nhỏ
500Mcc Motor Control CenterTrung Tâm Điều Khiển Motor
501Mccb _ Moduled Case Circuit BreakerMáy Cắt Khối Có Dòng Cắt
502Mccb _ Moduled Case Circuit BreakerMáy Cắt Khối Có Dòng Cắt > 100A
503Mdb - Main Distribution BoardTủ Điện Chính
504Mdb = Main Distribution Board /Mein ,Distri'BjuƩn BɔD/Tủ Điện ChínhƩn Bɔ
505Mechanical Electric InterlockKhóa Liên Động Cơ Điện
506Mechanical Time ConstantHằng Số Thời Gian
507Mechanical Time ConstantHằng Số Thởi Gian Cơ Học
508Mechanical Time ConstantHằng Số Thời Gian Điện Cơ (Hằng Số Này Xuất Hiện Khi Tính Toán Thiết Kế Bộ Điều Khiển)
509Medium Voltage (Mv)Trung Thế
510Medium VoltageLưới Trung Thế
511Medium Voltage GridLưới Trung Thế
512MegaohmmeterThiết Bị Đo Điện Trở Của Vật Cách Điện
513Mercury Vapor Flood LightĐèn Pha Chiếu Sáng Khi Chuyển Động
514MeshLưới
515Metal Oxide Semiconductor Field Effect Transistor (Mosfet)Transistor Hiệu Ứng Trường Oxit Kim Loại Bán Dẫn
516Metal-Oxide-SemiconductorBán Dẫn Ô-Xít Kim Loại
517MeterĐơn Vị Mét 電表
518MeterThiết Bị Đo Lường
519Mg Multi GaugeMáy Đo Có Chuyền Đổi
520MicrophoneĐầu Thu Âm
521MicrophoneMáy Vi Âm 耳機
522MicrowaveVi Ba
523Microwave Site EngineerKỹ Thuật Vi Sóng
524Mid-FrequencyTần Số Trung
525Migh Voltage GridLưới Cao Thế
526MimoMulti Input Multi OutputHệ Thống Nhiều Ngõ Vào , Nhiều Ngõ RaMulti Input Multi Output
527Miniature Circuit Breaker (Mcb)Bộ Ngắt Mạch Loại Nhỏ (At Tép)
528Minimum Insulation ClearanceKhoảng Trống Cách Điện Tối Thiểu
529Minimum Working DistanceKhoảng Cách Làm Việc Tối Thiểu
530Mixed Media FiltrationLọc Qua Môi Trường Hỗn Hợp
531MixerBộ Pha Trộn 攪拌器
532ModelMô Hình
533ModulatorBộ Điều Biến 調變器
534Moduled Case Circuit Breaker (Mccb)Máy Cắt Khối Có Dòng Cắt > 100A (At Khối)
535MonitorBộ Điều Chỉnh 監視器
536MonitorThiết Bị Kiểm Tra
537MosfetMetal-Oxide-Semiconductor Field Effect Transistor
538MotionChuyển Động
539MotorĐộng Cơ 電動機
540Motor Operated Control ValveVan Điều Chỉnh Bằng Động Cơ Điện
541Mounting PlateGiá Đỡ Ngoài Mô Tơ
542Mpc Motor Circuit ProtectorMạch Bảo Vệ Motor
543Mpi Multi Point InterfaceGiao Diện Thay Đổi Dạnh Điểm
544Mtr Material Tracking SystemHệ Thống Hiệu Chỉnh Vật Liệu
545Multi Input Multi Output (Mimo)Hệ Thống Nhiều Ngõ Vào, Nhiều Ngõ Ra
546MultiplierBộ Nhân 倍加器
547Mushroom ValveVan Đĩa
548Music (Bgm- Back Ground Music)Thử Nghĩ Xem, 1 Cuộc Gọi Đến Thuê Bao Nội Bộ Phát Bài Happy Birthday Nhân Sinh Nhật Người Nghe Sẽ Làm Cho Ý Nghĩa Cuộc Sống Thêm Phần Hấp Dẫn, Tính Năng Này Thường Được Áp Dụng Cho Các Khách Sạn, Hoặc Thường Thấy Ở Các
549Mutual CouplingHỗ Cảm
550Mv SwichgearMedium- Voltage Switchgear
551National Load Dispatch CenterTrung Tâm Điều Độ Hệ Thống Điện Quốc Gia
552N-ChannelKênh N
553NeedleKim 針
554Negative (Adj)Âm
555NegativeÂm
556Negative Phase Sequence (Nps)Thứ Tự Pha Nghịch
557Negative Sequence Time Overcurrent RelayRơ Le Qúa Dòng Thứ Tự Nghịch Có Thời Gian
558Neon LightĐèn Nê Ông
559Neon LightĐèn Neon Ánh Sáng Đỏ (Ne)
560NetMạng Lưới 綱
561Neutral (Adj)Điểm Trung Tính
562Neutral BarThanh Trung Tính
563Neutral BarThanh Trung Hoà
564Neutral WireDây Nguội
565Neutral WireDây Trung Tính, Dây Nguội
566No Load Running CurrentDòng Khi Không Có Tải
567No Load Running CurrentDòng Không Tải
568NodeNút
569NoiseNhiễu
570Noise FigureChỉ Số Nhiễu
571Noise MarginBiên Chống Nhiễu
572Noise PerformanceHiệu Năng Nhiễu
573Noise TemperatureNhiệt Độ Nhiễu
574Nominal ParametersThông Số Định Mức
575Nominal VoltageĐiện Áp Danh Định (Un)
576Nominal Voltage Of A SystemĐiện Áp Danh Định Của Hệ Thống Điện
577Nominal Weight Per Meter Of WireTrọng Lượng Đơn Vị Dây Dẫn
578Non-Alkaline HardnessĐộ Cứng Không Kiềm
579NonidealKhông Lý Tưởng
580NoninvertingKhông Đảo (Dấu)
581NonlinearPhi Tuyến
582Nonmagnetic ConductorVật Dẫn Không Từ Tính
583Non-Salent Pole (N)Cực Ẩn
584Non-Self-Restoring InsulationCách Điện Không Tự Phục Hồi
585NotationCách Ký Hiệu
586NozzleLăng Phun
587NozzleMiệng Ống Phụt 噴嘴
588Nozzle Control ValveVan Điều Khiển Vòi Phun
589Nuclear (N)Nguyên Tử
590NumeratorTử Số
591Numerical AnalysisPhân Tích Bằng Phương Pháp Số
592NutLõi 螺絲帽
593NylonChất Nilông
594ObservationQuan Sát , Theo Dõi
595ObviouslyRõ Ràng, Hiển Nhiên
596Oc(Over Current), Chỉ Các Loại Relay Có Chức Năng Bảo Vệ Quá Dòng
597Of(Over Frequency) Chỉ Các Relay Có Chức Năng Bảo Vệ Quá Tần Số
598Ogm ( Outgoing Message )Bản Tin Thông Báo Và Lời Chào Ghi Âm Được Phát Ra Để Hướng Dẫn Người Dùng Các Bước Tiếp Cận Tiếp Theo ( Ví DụCảm Ơn Quý Khách Đã Gọi Đến Công Ty A, Xin Vui Lòng Quay Tiếp Số Máy Lẻ Cần Gặp Hoặc Bấm Số 0 Để Được Hướng Dẫn. XiBản Tin Thông Báo Và Lời Chào Ghi Âm Được Phát Ra Để Hướng Dẫn Người Dùng Các Bước Tiếp Cận Tiếp Theo ( Ví Dụ
599OhmĐơn Vị Điện Trở
600OhmS LawĐịnh Luật Ôm
601OhmmeterĐiện Trở Kế, Ohm Kế
602Ohm'S LawĐịnh Luật Ôm
603Oil Circuit Breaker (Ocb)Máy Cắt Dầu
604Oil Immersed TransformerMáy Biến Áp Dầu
605Oil Tank (N)Thùng Dầu Chính
606Oil-Immersed TransformerMáy Biến Áp Dầu
607Oltc On Load Tap ChangerBộ Chuyển Nấc Dưới Tải (Mba)
608OmittedBị Bỏ Qua, Không Lấy
609Ổn Định Động Của Hệ Thống Điện Transient Stability Of A Power SystemỔn Định Quá Độ
610On Load Tap Changing TransformerMáy Biến Áp Điều Áp Dưới Tải
611One Touch DialingPhương Thức Quay Số Tắt Bằng Cách Cài Sẵn Số Chỉ Định Mà Khi Cần Ấn 1 Nút Quay Số
612Open Loop Loss (Oll)Suy Hao Vòng Mở
613Open-CircuitHở Mạch
614Operand Execution Pipeline (Oep)Đường Dây Thực Hiện Toán Hạng
615Operating ThresholdsNgưỡng Tác Động
616Operating Voltage In A SystemĐiện Áp Vận Hành Hệ Thống Điện
617OperationSự Hoạt Động
618Operation RegulationTiêu Chuẩn Vận Hành
619Operation StationTrạm Điều Khiển Cơ Sở (Trạm Điều Khiển Phân Xưởng)
620Operational AmplifierBộ Khuếch Đại Thuật Toán
621Operational Anylifier (Opan)Khuếch Đại Thuật Toán
622OrificeLỗ Tiết Lưu
623OringVòng Cao Su Có Thiết Diện Tròn, Thường Dùng Để Làm Kín
624Ornamental PlateNắp Trang Trí
625Os Operation StationTrạm Điều Khiển
626Osc(Oscilloscope) Máy Hiện Sóng, Dao Động Ký
627OscillatorBộ Giao Động 振盪器
628Outdoor UnitDàn Nóng
629Outer SheathVỏ Bọc Dây Điện
630OutletLỗ Ổ Cắm Điện 出口
631OutputNgõ Ra
632Ov(Over Voltage), Chỉ Các Loại Relay Có Chức Năng Bảo Vệ Quá Điện Áp
633Oven
634Over CurrentBảo Vệ Quá Dòng
635Over Current Relay (Ocr)Rơ Le Bảo Vệ Quá Tải
636Over Current RelayRơ Le Quá Dòng
637Over ExcitationQuá Kích Thích
638Over Voltage Relay (Ovr)Rơ Le Bảo Vệ Quá Áp
639Over Voltage RelayRơ Le Quá Áp
640Over Voltage RelaysRơ Le Quá Điện Áp
641OverflowXả Tràn
642Overhead Concealed LoserTay Nắm Thuỷ Lực
643Overhead Storage Water TankTháp Nước Có Áp
644Overload CapacityKhả Năng Quá Tải
645Overload DeviceRơle Quá Tải 過載機件
646Overpressure ValveVan Quá Áp
647OverreachQuá Tầm
648Overreaching Transfer Trip SchemeSơ Đồ Truyền Cắt Quá Tầm
649Overvoltage In A SystemQuá Điện Áp Trong Hệ Thống
650Pa Process AutomationPhương Pháp Tự Động Hoá
651PagingMột Sự Cố Bất Ngờ ( Hoả Hoạn, Họp Đột Xuất,.) Hoặc Cần Thông Báo Rộng Rãi Trong Phạm Vi Thiết Lập Trước Sẽ Được Thông Báo Ra Hệ Thống Loa Từ Bất Kỳ Máy Điện Thoại Nào Mà Người Dùng Có Thể Tiếp Cận Để Nhanh Chóng Thông Báo Xử Lý Sự Cố Hệ Thống
652Parallel Circuit /'Pærəlel 'SəKit/Mạch Song SongKit/
653Parallel CircuitMạch Điện Song Song
654ParameterThông Số
655Partial Discharge (V)Phóng Điện Cục Bộ
656Pcb Circuit Board MạchĐều Khiển
657Pcs Process Control StationPhương Pháp Thong Qua Tram Điều Khiển
658Pdi Primary Data InputDữ Liệu Đầu Vào Cơ Bản
659PeakĐỉnh (Của Dạng Sóng)
660Peak CurrentDòng Điện Đỉnh, Dòng Điện Cực Đại
661Peak CurrentDòng Điện Đỉnh, Xung Dòng (Chịu Đựng Được Lúc Khởi Động Động Cơ)
662Peak LoadPhụ Tải Đỉnh, Cực Đại
663Pemissive Underreaching Transfer Trip SchemeSơ Đồ Truyền Cắt Dưới Tầm Cho Phép
664PerformanceHiệu Năng
665Permanent Magnet (N)Nam Châm Vĩnh Cửu
666Permissive SchemesSơ Đồ Cho Phép
667Personal Computer (Pc)Máy Tính Cá Nhân
668PerviousHút Nước
669Pfsu Profile And Platness SetupCài Đặt Giá Trị Mặt Phẳng Và Độ Nghiêng
670sePha
671Phase ReversalĐộ Lệch Pha
672Phase ShiftĐộ Lệch Pha
673Phase ShifterBộ Dịch Pha 相移器
674Phase Shifting TransformerBiến Thế Dời Pha
675Phase TesterBút Thử Điện
676PhasorVectơ
677PhenomenonHiện Tượng
678PhilosophyTriết Lý
679Phneumatic Control ValveVan Điều Khiển Bằng Khí Áp
680Photoelectric CellTế Bào Quang Điện (Cửa Mở Tự Động)
681Photoelectric CellTế Bào Quang Điện
682PhotometerQuang Kế, Máy Trắc Quang 光度計
683Pick UpĐầu Thu Tín Hiệu
684Pick UpMáy Thu Âm Thanh, Thụ Chuyển 拾音器
685Piecewise-LinearTuyến Tính Từng Đoạn
686Pinch-OffThắt (Đối Với Fet)
687PipeỐng 管
688Pl(Phase Loss, Phase Failure), Chỉ Các Loại Relay Có Chức Năng Bảo Vệ Mất Pha
689Pl, Pf(Phase Loss, Phase Failure), Chỉ Các Loại Relay Có Chức Năng Bảo Vệ Mất Pha
690PlateBản 板
691PlugBộ Ghép, Bộ Nối 插頭
692PlugĐầu Cắm
693PointerKim Chỉ Thị, Điểm Chuẩn 指針
694Polarity (Adj)Cực Tính
695Pole (N)Cực
696PoleCột, Trụ Điện
697PoleCực
698PoleĐiện Cực, Điểm Cực 極
699PorcelainChất Sứ
700Position SwitchTiếp Điểm Vị Trí
701Positive (Adj)Dương
702PossitiveCực Dương
703Potential (N)Thế Năng
704Potential EnergyThế Năng
705Potential PulseĐiện Áp Xung
706Potential TransformersMáy Biến Điện Áp
707Potention Transformer (Pt)Máy Biến Áp Đo Lường. Cũng Dùng (Vt)Voltage TransformerMáy Biến Áp Đo Lường. Cũng Dùng (Vt)
708Powder Coating; Electrostatic PaintingSơn Tĩnh Điện
709PowerCông Suất
710Power ConservationBảo Toàn Công Suất
711Power DissipationTiêu Tán Công Suất
712Power FactorHệ Số Công Suất
713Power GainHệ Số Khuếch Đại (Độ Lợi) Công Suất
714Power PlantNhà Máy Điện
715Power Station ( Substation)Trạm Điện
716Power StationTrạm Điện
717Power SupplyNguồn (Năng Lượng)
718Power SwingDao Động Công Suất
719Power System PlanningQuy Hoạch Hệ Thống Điện
720Power System StabilityĐộ Ổn Định Của Hệ Thống Điện
721Power TransformerBiến Áp Lực
722PprPolypropylene RandomỐng Nhựa Chịu Áp CaoPolypropylene Random <Ống Nhựa Chịu Áp Cao
723Pr(Phase Reversal, Phase Sequence), Chỉ Các Loại Relay Có Chức Năng Bảo Vệ Thứ Tự Pha (Đảo Pha)
724Pr, Ps(Phase Reversal, Phase Sequence), Chỉ Các Loại Relay Có Chức Năng Bảo Vệ Thứ Tự Pha (Đảo Pha)
725PreamplifierBộ Tiền Khuyếch Đại 前級放大器
726Pressure GaugeĐồng Hồ Đo Áp Suất
727Pressure GauseĐồng Hồ Áp Suất
728Pressure SwitchCông Tắc Áp Suất
729Pressure TankBình Điều Áp
730Primary VoltageĐiện Áp Sơ Cấp
731Priming TankBể Nước Mồi
732Principle Of OperationNguyên Tắc Vận Hành
733ProductTích, Phép Nhân
734ProgramChương Trình
735Programmable Logic Controller (Plc)Bộ Điều Khiển Logic Lập Trình Được (Khả Trình)
736ProjectorMáy Chiếu 投影器
737Propagation DelayTrễ Lan Truyền
738ProportionalTỉ Lệ
739ProtectionBảo Vệ
740Protection AreaVùng Bảo Vệ;
741Protection CharacteristicĐặc Tuyến Bảo Vệ
742Protective RelayRơ Le Bảo Vệ
743Ps Scanning Type PyrometerMáy Quet Kiểu Nhiệt Kế Bức Xạ Nhiệt
744PtPotential TransformerBiến Áp Điện ThếPotential Transformer
745PtPotention TransformerMáy Biến Áp Đo Lường Cũng Dùng VtVoltage TransformerPotention Transformer
746PtPotention TransformerMáy Biến Áp Đo Lường. Cũng Dùng VtVoltage TransformerPotention Transformer
747Pt- Potential Transformer (N)Máy Biến Điện Áp
748Pull-UpKéo Lên
749Pulse Genenator (Pg)Máy Phát Xung(Cảm Biến Tóc Độ)
750PulserBộ Tạo Xung 脉衝器
751PumpBơm 泵
752PumpMáy Bơm
753Pump RoomPhòng Bơm
754Pumping StationTrạm Bơm
755PunchingLá Thép Đã Được Dập Định Hình
756Push BottonNút Bấm
757Push BottonNút Điều Khiển 按鈕
758Push ButtonNút Nhấn
759Pws(Power Supply) Bộ Nguồn, Nguồn Cung Cấp
760QuadrantGóc Phần Tư
761QualitativeĐịnh Tính
762QualityChất Lượng
763QuantitativeĐịnh Lượng
764QuantityĐại Lượng
765QuantitySố Lượng
766Quartz-Halogen BulbBóng Đèn Tungsten Halogen
767R ReversingSự Đảo Chiều
768Rac Roll Alignment ControlDđiều Khiển Chỉnh Tâm Trục
769RadiatorBộ Bức Xạ, Bộ Tản Nhiệt 輻射器、放熱器
770RadiatorLò Sưởi Điện
771Radiator, CoolerBộ Giải Nhiệt Của Máy Biến Áp
772RadioVô Tuyến Điện 收音機
773Rated CurrentDòng Định Mức
774Rated Output PowerCông Suất Cơ Đầu Ra Định Mức (Trên Trục Động Cơ)
775Rated Output PowerCông Suất Định Mức
776Rated ValueGiá Trị Định Mức
777Rated VoltageĐiện Áp Định Mức
778Rated VoltageĐiện Áp Định Mức (Ur)
779Rawc Roughing Automatic Width ControlTự Động Điều Điều Chỉnh Bề Rộng Của Trục Cán
780Ray/BeamTia
781Rc-CoupledGhép Bằng Rc
782Rcd _ Residual Current DeviceThiết Bị Chống Dòng Điện Dư
783ReactanceĐiện Kháng
784Reactive PowerCông Suất Phản Kháng
785Reactive PowerCông Suất Phản Kháng, Công Suất Vô Công, Công Suất Ảo
786ReactorBộ Điện Kháng 電抗器
787ReactorTrong Hệ Thống Điện Thì Nó Là Cuộn Cảm. Trong Lò Phản Ứng Hạt Nhân Thì Nó Là Bộ Phận Không Chế Tốc Độ Phản Ứng
788Read-Only MemoryBộ Nhớ Chỉ Đọc 閲讀記憶板
789Read-Write MemoryBộ Nhớ Đọc Ghi 讀錄記憶板
790Real Power (P)Công Suất Tiêu Thụ Thật Đơn Vị Watt (W)
791ReceiverBộ Nhận 接收器
792ReceptacleỔ Cắm Điện 插座
793Recessed FixtureĐèn Âm Trần
794ReciprocalTương Hỗ, Qua Lại
795RecloserMáy Cắt Tự Đóng Lại
796RecloserTự Động Đóng Điện Lại Khi Có Sự Cố( Thường Đặt Ở Switch Yard)
797RecorderBộ Ghi, Máy Ghi Âm 錄音器
798RectifierBộ Chỉnh Lưu 整流器
799RectifierBộ/Mạch Chỉnh Lưu
800Reference (N)Tài Liệu Tham Khảo
801ReferenceTham Chiếu
802Reference InputTín Hiệu Vào, Tín Hiệu Chuẩn
803ReflectPhản Chiếu, Phản Xạ
804ReflectorBộ Phaản Xạ, Đẩy Ngược, Đèn Phản Chiếu 反射器、反射電極
805Refrigerant PipeỐng Dẫn Môi Chất Lạnh
806Refrigeration PlantMáy Lớn Điều Hòa Không Khí
807RegionVùng/Khu Vực
808RegisterBộ Đếm, Bộ Ghi 計量裝置、度數計
809RegulatorBộ Điều Chỉnh 調整器
810RegulatorBộ/Mạch Ổn Định
811ReinforceTăng Cường Thêm, Gia Cố Thêm
812Reinforcement Of A SystemTăng Cường Hệ Thống Điện
813Rejection RatioTỷ Số Khử
814RelationshipMối Quan Hệ
815Relative PermeabilityĐộ Từ Thẩm Tương Đối
816RelayCông Tắc Điện Tự Động
817RelayRơ Le
818RelayRơ Lesensor / DetectorThiết Bị Cảm Biến, Thiết Bị Dò TìmRơ Lesensor / Detector
819RelayRơ-Le
820Relay Plug Setting Mutiplier (Psm)Bội Số Nhân Dòng Điện Đặt
821ReliabilityĐáng Tin Cậy
822Remote Control SwithĐiều Chỉnh Nhiệt Độ Điều Chỉnh Từ Xa
823Renewable (Adj)Tái Sinh
824Reserve Power Of A SystemCông Suất Dự Phòng Của Một Hệ Thống Điện
825ReservoirKho Dự Trữ, Nguồn Dự Trữ
826Residual Current Circuit Breaker With Overcurrent Protection (Rcbo)Cầu Dao Chống Dòng Dò, Quá Tải Và Ngắn Mạch
827Residual Current Circuit Breaker With Overcurrent Protection (Rcbo)Cầu Dao Chống Dòng Dò, Quá Tải Và Ngắn Mạch.
828Residual Current Device (Rcd)Thiết Bị Chống Dòng Điện Dư
829Resistance /Ri'Zistəns/Điện Trở
830ResistanceĐiện Trở
831ResistivityĐiện Trở Suất
832ResistivityĐiện Trở Suất (P)
833ResistorĐiện Trở 電阻器
834ResonanceCộng Hưởng
835Resonant OvervoltageQuá Điện Áp Cộng Hưởng
836ResponseĐáp Ứng
837ResponseSự Phản Ứng Lại
838Restricted Earth Fault Protection (Ref)Bảo Vệ Giới Hạn Sự Cố Đất
839Reverse (Adj)Ngược
840Reverse Power Relay (Rpr)Rơ Le Bảo Vệ Công Suất Ngược
841Rf Rolling ForceLực Cán
842Rf-Asc Roll Force AscLực Cán Asc
843Rf-Rawc Roll Force RawcLực Cán Rawc
844RheostatBộ Biến Trở 可變電阻器
845Ring BlowerMáy Thổi Khí
846RingerChuông 電鈴,信號器
847RippleĐộ Nhấp Nhô
848Rise TimeThời Gian Tăng
849Rm Roughling MillMáy Cán Thô
850Rms ValueGiá Trị Hiệu Dụng
851Rơ Le MhoRơ Le Tổng Dẫn. Ngược Lại Với Rơ Le Tổng Trở, Thường Dùng Để Bảo Vệ Mất Kích Thích Cho Máy Phát. Mho Là Viết Ngược Của Ohm
852RodCần 連桿、極棒
853Roof VentỐng Thông Gió Trên Mái
854Rotary SwitchBộ Tiếp Điểm Xoay
855RotorRo Tơ 轉子
856Routing Domain (Rd)Vùng Định Tuyến
857Rsms Communication With Roll ShopTruyền Thông Với Xưỡng Cán
858Rsu Roughing Mill SetupCài Đăt Cho Máy Cán Thô
859RubberCao Su
860Sampling NetworkMạng Lưới Lấy Mẫu
861Sand TankThùng Cát
862SaturationBão Hòa
863Sb Sigle Solenoid Valve BrakeVan Từ
864Sc Speed ControlĐiều Khiển Tốc Độ
865ScaleThang Đo
866Scc Supervisory Control ComputerGiam Sát Điều Khiển Bằng Máy Tính
867Seal (N)Cái Chèn, Làm Kín
868SecondaryThứ Cấp
869Secondary VoltageĐiện Áp Thứ Cấp
870Sedimentation Basin/TankBể Lắng
871SelectorBộ Dò, Bộ Chọn, Bộ Chuyển Mạch 選擇器
872Selector SwitchCần Lựa Chọn
873Selector SwitchCông Tắc Chuyển Mạch
874Self BiasTự Phân Cực
875Self- Excited (Adj)Tự Kích Từ
876Self-Closing ValveVan Tự Đóng, Van Tự Khóa
877Self-Restoring InsulationCách Điện Tự Phục Hồi
878SemiconductorChất Bán Dẫn
879Sensitivity (K)Độ Nhạy (K)
880SensitivityĐộ Nhạy
881Sensor / DetectorThiết Bị Cảm Biến, Thiết Bị Dò Tìm
882SensorCảm Biến
883Sensor/ DetectorThiết Bị Cảm Biến, Thiết Bị Dò Tìm
884Separately Excited GeneratorMáy Phát Điện Kích Từ Độc Lập
885Separating TankBình Lắng, Bình Tách
886Septic TankHố Phân Tự Hoại, Hố Rác Tự Hoại
887SeptictankHầm Tự Hoại
888Series Circuit /'Siəri:Z 'Sə:Kit/Mạch Nối Tiếp
889Series CircuitMạch Điện Nối Liến Tiếp
890Series CircuitMạch Nối Tiếp
891Series GeneratorMáy Phát Kích Từ Nối Tiếp
892Series StarterBộ Khởi Động Nối Tiếp
893Service ReliabilityĐộ Tin Cậy Cung Cấp Điện
894Service SecurityĐộ An Toàn Cung Cấp Điện
895Servo-MechanismBộ Dẫn Động Secvo 伺服機
896Servo-MotorMôtor Secvo 伺服馬達
897Settleable SolidsChất Rắn Có Thể Lắng Được
898Settling Basin/TankBể Lắng
899Sewage TankBể Lắng Nước Thải
900ShaftTrục Truyền Động 軸
901SheathVỏ Cáp Điện
902ShieldingBộ Bọc Chắn 遮蔽、屏隔
903Short CircuitNgắn Điện (Sự Cố)
904Short CircuitNgắn Mạch
905Short Time Delay (Std)Thời Gian Tác Động Ngắn (Một Chế Độ Hoạt Động Của Acb)
906Short-CircuitNgắn Mạch
907Shot NoiseNhiễu Schottky
908ShuntMạch Shunt 分流器、分路
909Shunt GeneratorMáy Phát Kích Từ Song Song
910Shut-Off ValveVan Ngắt
911Side SlopeDốc Bên
912Signal SourceNguồn Tín Hiệu
913Signal-To-Noise RatioTỷ Số Tín Hiệu-Nhiễu
914Silicon Rectifier (Si)Bộ Chỉnh Lưu
915SimplicitySự Đơn Giản
916SimplifiedĐơn Giản Hóa
917Simultaneous EquationsHệ Phương Trình
918Single Input Single Output (Siso)Hệ Thống 1 Ngõ Vào 1 Ngõ Ra
919SinkChậu Rửa
920SinkThiết Bị Thu Nhận Dòng
921SirenCòi Báo 警報器
922SisoSingle Input Single OutputHệ Thống 1 Ngõ Vào 1 Ngõ RaSingle Input Single Output
923Skin EffectsHiệu Ứng Bề Mặt
924SleeveỐng Chờ
925Slew RateTốc Độ Thay Đổi
926Slide ValveVan Trượt
927Slime TankBể Lắng Mùn Khoan
928Slip RingsVòng Quét Trên Trục, Nơi Tiếp Xúc Với Chổi Quét
929Slipring (N)Vành Trượt
930SlopeĐộ Dốc Của Ống
931SlopeĐường Dốc
932Slow Sand FiltrationSự Lọc Chậm Bằng Cát
933Slurry TankThùng Vữa, Bể Lắng Mùn Khoan, Thùng Nước Mùn
934Small-SignalTín Hiệu Nhỏ
935Smdr (Station Message Detail Recording)Hiển Thị Chi Tiết Cuộc Gọi Được Ghi Nhận Thông Qua Thiết Bị Vào Ra (Máy In/ Phần Mềm Tính Cước) Để Kiểm Soát
936Smoke BellChuông Báo Khói
937Smoke BellThiết Bị Dò Khói
938Smoke DetectorĐầu Dò Khói
939Smoke DetectorThiết Bị Dò Khói Và Báo Động
940Snap SampleMẫu Đơn
941SocketỔ Cắm 插座
942Sodium Light = Sodium Vapour Lamp /'Soudjəm 'Veipə/Đèn Natri Cao Áp , Ánh Sáng Vàng Cam
943Sodium Light = Sodium Vapour LampĐèn Natri Cao Áp, Ánh Sáng Vàng Cam
944Sodium Light; Sodium Vapour LampĐèn Natri Ánh Sáng Màu Cam
945Solar CellTấm Pin Mặt Trời
946SolenoidCuộn Dây Điện Từ
947SolenoidCuộn Dây Ruột Gà 圓筒狀綫圈
948Solenoid ValveVan Điện Từ
949Solenoid ValveVan Điện Từ Check ValveVan Một ChiềuVan Điện Từ Check Valve
950SolidsChất Rắn
951SpaceDự Phòng
952Space HeaterĐiện Trở Sấy Dự Phòng
953SpacerMiếng Đệm 間隔片
954Spark PlugNến Lửa, Bu Gi
955SpeakerCái Loa 擴音器
956SpecificCụ Thể
957SpecificationChỉ Tiêu Kỹ Thuật
958SpinningXoay Tròn
959SpringLò Xo 彈簧
960Spring ValveVan Lò Xo
961Squelch UnitThiết Bị Giảm Ồn 消防雜音元件
962Ssc Short Stroke ControlĐiều Khiển Hành Trình Ngắn
963StabiliationSự Ổn Định
964StabilityXác Lập
965StabilizerBộ Ổn Áp 穩定器
966Stagnant WaterNước Tù
967StarterBộ Khởi Động 啟動器、啓動開關
968Starting CurrentDòng Khởi Động
969Starting ValveVan Khởi Động
970Statationary (Adj)Đứng Yên
971StaticTĩnh
972StatorPhần Tĩnh 定子
973Steady State Of A Power SystemChế Độ Xác Lập Của Hệ Thống Điện
974Steady State Stability Of A Power SystemỔn Định Tĩnh Của Hệ Thống Điện
975Steam (N)Hơi
976Steam TurbineTuabin Hơi
977Steam ValveVan Hơi
978Step Down Voltage (V)Giảm Điện Áp
979Step MotorMô Tơ Xung
980Step-Down TransformerMba Giảm Áp
981Step-Up TransformerMba Tăng Áp
982Stepup Voltage (V)Nâng Điện Áp
983Storage (N)Hồ Chứa
984Straight ForwardThẳng Tới
985StrandDây Điện Nhiều Sợi Nhỏ
986String (N)Chuỗi
987StripperKìm Tuốt Vỏ Dây
988StructureCấu Trúc
989Sub Miniature A Connector (Sma)Đầu Nối A Siêu Nhỏ
990Submersible PumpMáy Bơm Chìm
991SubscriptKí Hiệu, Chỉ Số Dưới
992Substation (Power Station)Trạm Biến Áp (Tba)
993SubtractingBớt Ra
994Sudden Pressure RelayRơ Le Đột Biến Áp Suất
995SummerBộ/Mạch Cộng
996SumpitHố Bơm Nước Thải Trung Gian
997SuperconductorVât Liệu Siêu Dẫn
998Superposition(Nguyên Tắc) Xếp Chồng
999SupervisoryGiám Sát
1000Supervisory Control And Data Acquisition (Scada)Hệ Thống Thu Thập Dữ Liệu, Giám Sát Và Điều Khiển Các Quá Trình Từ Xa
1001Supervisory Control And Data Acquisition SystemHệ Thống Scada
1002SupportBộ Hỗ Trợ 支持
1003SupportGiá Đỡ
1004SupportPhần Bổ Trợ
1005Surge ProtectorBộ Chống Sốc Điện 突波保護設備
1006SustainedDuy Trì
1007SwingBiên Dao Động
1008SwitchBộ Chuyển, Bộ Cắt Mạch 開關
1009Switch YardTrạm Điện Vào (Trụ Điện ,La,Ct,Pt.)
1010SwitchboxHộp Ngắt Điện 開關盒
1011Switching OvervoltageQuá Điện Áp Thao Tác
1012Switching PanelBảng Đóng Ngắt Mạch
1013Switching PanelBảng Đóng Ngắt Mạch.
1014Symmetrical LoadPhụ Tải Đối Xứng
1015Synchro Check RelayRơ Le Chống Hòa Sai
1016Synchro ScopeĐồng Bộ Kế, Đồng Hồ Đo Góc Pha Khi Hòa Điện
1017Synchro SwitchCần Cho Phép Hòa Đồng Bộ
1018Synchronizing (Syn)Hòa Đồng Bộ
1019Synchronizing Basic UnitBộ Đồng Bộ Hoá Cơ Bản 同步基準元件
1020Synchronizing Lamp (Syl)Đèn Hòa Đồng Bộ
1021Synchronizising RelayRơ Le Hòa Đồng Bộ
1022Synchronous GeneratorMáy Phát Đồng Bộ
1023Synchronous Operation Of A SystemVận Hành Đồng Bộ Hệ Thống Điện
1024SynchroscopeĐồng Bộ Kế
1025SynchroscopeĐồng Hồ Kế 同步儀
1026System Demand ControlKiểm Soát Nhu Cầu Hệ Thống
1027System Demand ControlQuản Lý Nhu Cầu Hệ Thống
1028System DiagramSơ Đồ Hệ Thống Điện
1029System Operational DiagramSơ Đồ Vận Hành Hệ Thống Điện
1030System SoftwarePhần Mềm Hệ Thống
1031Tacho GeneratorMáy Phát Tốc 轉速發電機
1032TachogeneratorMáy Phát Tốc
1033Tacho-MeterĐồng Hồ Tốc Độ 轉速計
1034TachometerTốc Độ Kế
1035TapNấc Điều Chỉnh
1036Tap ChangerBộ Chuyển Nấc (Mba)
1037Tap ChangerBộ Điều Khiển Điện Áp 接頭切換器
1038Tap ChangerBộ Đổi Nấc Biến Áp
1039TappingĐầu Dây Ra (Của Biến Áp), Đục Lỗ
1040TargetChỉ Điểm, Cọc Cắm 標示牌
1041Tc Thickness Monitor ControlGiám Sát Và Điều Khiền Bề Dày Tấm Thép
1042Temperature CoefficientHệ Số Nhiệt Độ
1043Temporary OvervoltageQuá Điện Áp Tạm Thời
1044Tender DossierHồ Sơ Đấu Thầu
1045TermThuật Ngữ
1046TerminalCái Kẹp 端子
1047Terminal BlockBản Đấu Dây 端子板
1048Terminal MarkĐặt Mốc Đấu Dây 端子記號
1049Termination KitĐầu Cáp
1050Terminology (N)Thuật Ngữ
1051TerminologyThuật Ngữ
1052Testing UnitThiết Bị Kiểm Tra 測試設施
1053Tft Thin-Film TransistorTransitor Màng Mỏng
1054Tg Tension Measuring SystemHệ Thống Đo Sức Căng
1055Tg Thickness Gauge MeterMáy Đo Bề Dày Tấm Thép
1056ThdTotal Harmonic DistortionĐộ Méo Dạng Tổng Do Sóng HàiTotal Harmonic Distortion <Độ Méo Dạng Tổng Do Sóng Hài
1057The Winding InvolvedCuộn Dây Liên Quan
1058ThereforeVì Vậy = Thus
1059Thermal Power (N)Nhiệt Điện
1060Thermal Power PlantNhà Máy Nhiệt Điện
1061ThermistorCảm Biến Nhiệt
1062ThermistorNhiệt Điện Trở 熱電阻體
1063ThermocoupleBộ Nhiệt Điện 熱電偶
1064ThermometerĐồng Hồ Nhiệt Độ
1065ThermostatCảm Biến Nhiệt Độ
1066Thermostat, Thermal SwitchCông Tắc Nhiệt
1067Three Winding TransformerMáy Biến Áp 3 Cuộn Dây
1068ThresholdNgưỡng
1069Thun. Wind Presseure Per Meter Of WireAp Lực Gió Chế Độ Quá Điện Áp Lên Dây Dẫn
1070Tidal Power PlantNhà Máy Điện Thủy Triều
1071Time Delay RelayRơ Le Thời Gian
1072Time DialDĩa Chia Độ Thời Gian
1073Time Over Current RelayRơ Le Quá Dòngcó Thời Gian
1074Time ServiceCho Phép Cài Đặt Thời Gian Phục Vụ ( Ngày/Đêm/Trưa ) Theo Từng Nhu Cầu. Ví Dụ: Thời Thời Gian Làm Việc Từ Mấy Giờ Đến Mấy Giờ, Thời Gian Nghỉ Trưa Từ Mấy Giờ Đến Mấy Giờ, Và Ngoài Giờ Làm Việc Từ Mấy Giờ Đến Mấy Giờ
1075TimerBộ Định Thời 時計
1076ToleranceDung Sai
1077TopologicallyTheo Sơ Đồ
1078TopologySơ Đồ
1079TorqueMômen Xoắn
1080Torque ConstantHằng Số Momen Của Động Cơ (Hệ Số K Trong Công Thức Tính Mô Men Của Động Cơ M = K Φ I )
1081Torque ConstantMô Men Không Đổi
1082Torque Speed GradientĐộ Biến Thiên Moment Theo Tốc Độ
1083Torque -Speed GradientTốc Độ Biến Thiên Momen
1084Torque-Speed GradientĐây Là Độ Dốc Của Đường Đặc Tính Momen Tốc Độ
1085Total Harmonic Distortion (Thd)Độ Méo Dạng Tổng Do Sóng Hài
1086TotalizerBộ Đếm 綜合計量器、總計電表
1087Tr TransformerTrạm Biến Áp
1088Tr Transistor Converter TransitorChuyển Đổi
1089Trạm Biến Áp Nè(Hi Hi, Mấy Cái Này Ai Cũng Biết "Gồi")
1090Trạm Cơ SởOperation Station
1091(Master Station)Trạm Điều Khiển Trung Tâm
1092TranscendentalSiêu Việt
1093TransconductanceĐiện Dẫn Truyền
1094TransducerBộ Cảm Biến 轉送器
1095Transfer(Sự) Truyền (Năng Lượng, Tín Hiệu .)
1096TransformerMáy Biến Áp 變壓器
1097TransformerMáy Biến Thế
1098Transformer Differential RelayRơ Le So Lệch Máy Biến Áp
1099TransientTạm Thời, Ngắn Ngủi
1100Transient OvervoltageQuá Điện Áp Quá Độ
1101Transient Stability Of A Power SystemỔn Định Quá Độ - Ổn Định Động Của Hệ Thống Điện
1102Transient Stability Of A Power SystemỔn Định Quá Độ (Ổn Định Động) Của Hệ Thống Điện
1103Transient Stability Of A Power SystemỔn Định Quá Độ Ổn Định Động Của Hệ Thống Điện
1104Transient State Of A Power SystemChế Độ Quá Độ Của Hệ Thống Điện
1105TransistorĐiện Trở 電晶體
1106Transistor Tran-Zi-To(Linh Kiện Tích Cực 3 Cực)
1107TranslatorBộ Dịch 中斷器
1108TransmissionTruyền Tải
1109Transmission LinesĐường Dây Truyền Tải
1110Transmission Of ElectricityTruyền Tải Điện
1111Transmission PipelineTuyến Ống Truyền Tải
1112TransmitterMáy Phát, Máy Phát Vô Tuyến 發射機、送信器
1113TransresistanceĐiện Trở Truyền
1114Treated WaterNước Đã Qua Xử Lý
1115Tributary StreamsĐường Tụ Thuỷ
1116Trickle Charging ModeGiai Đoạn Nạp Nguồn Dòng Nhỏ Để Sạc An Toàn Khi Ăcquy Đã Được Xả. Giai Đoạn Này Bảo Vệ Những Ăcquy Hư Hỏng Hoặc Ngắn Mạch Khỏi Quá Dòng Điện
1117TriggerBộ Chuyển Mạch
1118TriggerBộ Khởi Động 觸發器
1119TriodeLinh Kiện 3 Cực
1120TriodeLinh Kiện Cực
1121TripMáy Bị Ngưng Hoạt Động Do Sự Cố
1122Trip UnitThiết Bị An Toàn 跳脫元件
1123Trip UnitThiết Bị Ngừng Máy
1124TrolleyCơ Cấu Di Chuyển Xe Con
1125Trolley WireMáy Dây Hồi Chuyển 電車綫
1126Trong Đó FetField Efect Transistor Là Transistor Hiệu Ứng Trường
1127Trong Hệ Thống Overvoltage In A SystemQuá Điện Áp
1128Trung Kế Luồng ( E1, T1)Thay Vì Thuê Bao Từng Đường Dây Điện Thoại, 1 Công Ty Có Nhu Cầu Giao Dịch Nhiều Có Thể Thuê Bao Theo Luồng ( E130 Thuê Bao Thoại 2 Kênh Báo Hiệu, T124 Thuê Bao Thoại ) Để Giao Tiếp Vào Tổng ĐàiThay Vì Thuê Bao Từng Đường Dây Điện Thoại, 1 Công Ty Có Nhu Cầu Giao Dịch Nhiều Có Thể Thuê Bao Theo Luồng ( E1 <30 Thuê Bao Thoại 2 Kênh Báo Hiệu, T1 <24 Thuê Bao Thoại ) Để Giao Tiếp Vào Tổng Đài
1129Tss Timer Sharing SystemHệ Thống Phân Chia Thời Gian
1130Ttc Tail End Tension ControlĐiều Khiển Sức Căng Đầu Cuối
1131TubeĐèn Ống, Đèn Điện Tử 管、真空管
1132Tubular Fluorescent LamĐèn Ống Huỳnh Quang
1133Tubular Fluorescent LampĐèn Ống Huỳnh Quang
1134Tubular Fluorescent LampĐèn Ống Huỳnh Quang
1135Tubular Fluorescent LampĐèn Ống Huỳnh Quang.
1136TunerBộ Cộng Hưởng 調節器
1137TurbineTuabin
1138Turbine GovernorBộ Điều Tốc Tuabin
1139Two-Winding TransformerMáy Biến Áp - Cuộn Dây
1140Two-Winding TransformerMáy Biến Áp 2 Cuộn Dây
1141TypicallyĐiển Hình, Tiêu Biểu
1142Ubc(Unbalance Current) Chỉ Các Relay Có Chức Năng Bảo Vệ Mất Cân Bằng Dòng Điện
1143Ubv(Unbalance Voltage) Chỉ Các Relay Có Chức Năng Bảo Vệ Mất Cân Bằng Áp
1144Uc(Under Current), Chỉ Các Loại Relay Có Chức Năng Bảo Vệ Thiếu Dòng Điện
1145Ucd (Uniform Call Distribution)Hình Thức Đổ Chuông Phân Phối Cho Từng Nhóm Máy (Group) Theo Kiểu Quay Vòng (Ring) Hoặc Đầu Cuối (Terminate), Chức Năng Này Thường Dùng Cho Các Nhóm Máy Như Nhóm Kinh Doanh, Tư Vấn, Bánh Hàng,.)
1146Uf(Under Frequency) Chỉ Các Relay Có Chức Năng Bảo Vệ Thiếu Tần Số
1147Unbalance FactorHệ Số Không Cân Bằng
1148Unbalanced State Of A Polyphase NetworkTrạng Thái Không Cân Bằng Của Một Lưới Điện Nhiều Pha
1149Unblanced LoadPhụ Tải Không Cân Bằng
1150UncorrelatedKhông Tương Quan
1151Under Voltage (Uv)Thấp Áp (Rơ Le Bảo Vệ Thấp Áp)
1152Under Voltage RelayRơ Le Thấp Áp
1153Underground Storage TankBể Chứa Ngầm
1154Underreaching Transfer Trip SchemeSơ Đồ Truyền Cắt Dưới Tầm
1155Undervoltage Trip Coil (Uvc)Cuộn Nhả Điện Áp Thấp
1156UniquenessTính Độc Nhất
1157UniquenessTính Độc Nhất ResponseĐáp ỨngTính Độc Nhất Response <Đáp Ứng
1158UniralBồn Tiểu
1159UnloadBỏ Tải ,Loại Bỏ Tải
1160UnloadBỏ Tải, Loại Bỏ Tải
1161UnloadBỏ Tải, Loại Bỏ Tải.
1162Upstream Circuit BreakerBộ Ngắt Điện Đầu Nguồn
1163Upstream Circuit BreakerBộ Ngắt Điện Đầu Nguồn
1164Upstream Circuit BreakerBộ Ngắt Điện Đầu Nguồn.
1165U-TrapNgăn Mùi Trong Ống Xả Nước Không Đi Ngược Vào Phòng
1166Uv(Under Voltage), Chỉ Các Loại Relay Có Chức Năng Bảo Vệ Thiếu Điện Áp (Thấp Áp)
1167VaĐơn Vị Volt-Ampere
1168Vacuum Circuit Breaker (Vcb)Máy Cắt Chân Không
1169Vacuum TankThùng Chân Không, Bình Chân Không
1170ValveVan (Gate,Butterfly,Float Valve.)
1171ValveVan 閥
1172VarĐơn Vị Volt-Ampere Reactive
1173Variable AutotransformerBiến Áp Tự Ngẫu Điều Chỉnh Được Bằng Cách Xoay
1174VariacTừ Ngắn Gọn Của Variable AutotransformerBiến Áp Tự Ngẫu Điều Chỉnh Được Bằng Cách XoayTừ Ngắn Gọn Của Variable Autotransformer
1175VarỉacTừ Ngắn Gọn Của Variable AutotransformerBiến Áp Tự Ngẫu Điều Chỉnh Được Bằng Cách XoayTừ Ngắn Gọn Của Variable Autotransformer
1176VaristerBiến Trở 變阻半導體
1177Vcb _ Vacuum Circuit BreakerMáy Cắt Chân Không
1178VcdVolume Control DamperCánh Điều Chỉnh Lưu Lượng GióVolume Control Damper
1179Vector GroupTổ Đầu Dây
1180Vector GroupTổ Đầu DâyMagnetic ContactHãm Từ Có Phải LàCông Tắc (Tiếp Điểm) TừTổ Đầu DâyMagnetic Contact
1181Vem Vertical Edger MillMáy Ép Theo Chiều Dọc
1182Vent PipeỐng Thông Hơi
1183VentcapNắp Chụp Ống Vent Gắn Trên Tường
1184Ventilation DuctỐng Thông Gió Lớn, Dạng Hộp Hoặc Tròn
1185Ventilation System (N)Hệ Thống Tuần Hoàn
1186VersatileĐa Năng
1187Vibration Detector, Vibration SensorCảm Biến Độ Rung
1188VibratorBộ Rung, Dao Động 振動器
1189Viscous Damping ConstantLà Hằng Số Thời Gian Nhớt (Thường Kí Hiệu Là B Trong Các Tài Liệu Kĩ Thuật) Cản Trở Sự Quay Của Trục Động Cơ Với Độ Lớn M = B.Ω
1190Viscous Damping ConstantLà Hằng Số Thời Gian Nhớt (Thường Kí Hiệu Là B Trong Các Tài Liệu Kĩ Thuật) Cản Trở Sự Quay Của Trục Động Cơ Với Độ Lớn M = Bω
1191Viscuos Damping ConstantDải Cho Phép
1192VisualizationSự Trực Quan Hóa
1193VisualizeTrực Quan Hóa
1194VoltĐơn Vị Điện Thế
1195VoltageĐiện Thế
1196VoltageGain Hệ Số Khuếch Đại (Độ Lợi) Điện Áp
1197Voltage DeviationĐộ Lệch Điện Áp
1198Voltage DividerBộ/Mạch Phân Áp
1199Voltage DropSụt Áp
1200Voltage DropSụt ÁpaccesssoriesPhụ KiệnSụt Ápaccesssories
1201Voltage FluctuationDao Động Điện Áp
1202Voltage FluctuationDao Độngđiện Áp
1203Voltage FollowerBộ/Mạch Theo Điện Áp
1204Voltage GainHệ Số Khuếch Đại (Độ Lợi) Điện Áp
1205Voltage IncreaseTăng Giảm Điện Áp
1206Voltage LevelCấp Điện Áp
1207Voltage RecoveryPhục Hồi Điện Áp
1208Voltage SourceNguồn Áp
1209Voltage SurgeDâng Điện Áp
1210Voltage Transformer (Vt) Potention Transformer (Pt)Máy Biến Áp Đo Lường
1211Voltage UnbalanceSự Không Cân Bằng Điện Áp
1212Voltage-DependentPhụ Thuộc Điện Áp
1213VoltmeterVolt Kế
1214VoltmeterVôn Kế
1215Voltmetter, Ampmetter, Wattmetter, Pf MetterCác Dụng Cụ Đo Lường V, A, W, Cos Phi
1216Vv Varible VoltageBiến Đổi Điện Áp
1217Vvvf Varible Voltage Varible FrequencyBiến Đổi Điện Áp Và Biến Đổi Tần Số
1218W Width GaugeMáy Đo Chiều Rộng
1219W.R.TSo Với
1220Wall MountedGắn Nổi Trên Tường
1221Wall MountedGắn Tường
1222WasherLong Đền 襯墊
1223Waste Water Treatment TankBể Xử Lí Nước Thải
1224Water MeterĐồng Hồ Nước
1225Water Softening SystemCụm Làm Mềm Nước
1226Water TankBể Nước
1227Water TankBể Nước, Thùng Nước, Téc Nước
1228Water-Cooled ValveVan Làm Nguội Bằng Nước
1229Water-Storage TankBể Trữ Nước
1230Wc Water ClosetBàn Cầu
1231Weatherproof SwitchCông Tắc NgoàiTrời (Chống Tác Nhân Thời Tiết)
1232WedgeCái Chốt Khoá 楔子
1233Weigh BridgeTrạm Cân Xe
1234Weight Of In. Suspension StringTrọng Lượng Chuỗi Cách Điện
1235Wind Averrage StressƯng Suất Trung Bình Dây Dẫn
1236Wind Max. StressƯng Suất Lớn Nhất Dây Dẫn
1237Wind Power PlantNhà Máy Điện Gió
1238Wind Presseure Of Insulator AssemblyAp Lực Gió Lớn Nhất Lên Chuỗi Sứ
1239Wind Thunderstorm StressƯng Suất Chế Độ Quá Điện Áp Dây Dẫn
1240Wind TurbineTuabin Gió
1241WindingCuộn Dây 繞組
1242WindingDây Quấn
1243WindingDây Quấn (Trong Máy Điện)
1244Winding Type CtBiến Dòng Kiểu Dây Quấn
1245Wire .Dây Điện
1246WireDây (Điện)
1247WireDây Dẫn Điện
1248WireDây Điện
1249WireDây Điện 電綫
1250WireDây Điện,Dây Dẫn Điện
1251WiringCông Việc Đi Dây
1252WiringCông Việc Đi Dây.
1253Work On The SystemCông TrìNh Trên MạNg
1254Worst-CaseTrường Hợp Xấu Nhất
1255Wr Work RollTrục Làm Việc
1256Wrb Work Roll Bending SystemHệ Thống Uốn Trục Làm Việc
1257Wrs Work Roll ShiftingXê Dịch Trục Làm Việc
1258Ws Control PanelTủ Điện Điều Khiển Bơm
1259WspWater Supply PipeỐng Cấp NướcWater Supply Pipe <Ống Cấp Nước
1260Wwp Waste Water PipeỐng Thải
1261Wye Configuration (N)Nối Hình Sao
1263YokeCái Kẹp Cực
1264YokeMóc Chữ U 軛鐵
1265Jitterví dụ máy tính truyền 3 byte trong 1 ms , trong khi DAc nhận được 3 byte trong 1.1 ms , sự chênh lệch về mặt thời gian gọi là Jitter 0.1ms
1266Y-StrainerLọc Y
1267bit-perfecttín hiệu có bit-rate đồng nhất giữa nguồn vào phát

STTTiếng AnhTiếng ViệtGhi chú

1

Distribution HeadMiệng Phân Phối Không Khí LạnhDistribution Head là gì?

2

Distribution Management System (Dms)Hệ Thống Quản Lý Lưới Điện Phân PhốiDistribution Management System (Dms) là gì?

3

Distribution Of ElectricityPhân Phối ĐiệnDistribution Of Electricity là gì?

4

Distribution SubtationTrạm Phân PhốiDistribution Subtation là gì?

5

DisturbanceNhiễuDisturbance là gì?

6

DisturbanceSự Nhiễu LoạnDisturbance là gì?

7

DivedeChiaDivede là gì?

8

DiviationSự Khác BiệtDiviation là gì?

9

DividerBộ Chia 分壓器Divider là gì?

10

DomesticTrong, Nội ĐịaDomestic là gì?

11

Door GrillGiống Louver Nhưng Gắn Trên CửaDoor Grill là gì?

12

Door Phone/Door OpenerChức Năng Thực Hiện Điều Khiển Đóng Mở Cửa Hoặc Thông Báo
Nội Dung Cho Người Có Thẩm Quyền Thông Qua Hình Thức Thoại
(Kết Hợp Vớ Disa-Ogm, Có Thể Mở Cửa Từ Xa)
Door Phone/Door Opener là gì?

13

Double InsulationCách Điện KépDouble Insulation là gì?

14

DoublerBộ Nhân ĐôiDoubler là gì?

15

Downstream Circuit BreakerBộ Ngắt Điện Cuối NguồnDownstream Circuit Breaker là gì?

16

Dpc Dynamic Profile ControlĐiều Khiển Biến Dạng ĐộngDpc Dynamic Profile Control là gì?

17

Drain HoseCụm Ống Xả NướcDrain Hose là gì?

18

DrawbackNhược ĐiểmDrawback là gì?

19

Drive ShaftĐiều Khiển, Bánh LáiDrive Shaft là gì?

20

DriverBộ Xử Lý, Bộ Dẫn Động 激發器、主動機Driver là gì?

21

DryKhôDry là gì?

22

Ds Drive SidePhía Dẫn ĐộngDs Drive Side là gì?

23

Dts Detail Technical SpecificationGhi Rõ Bộ Phận Kỹ Thuật Đặt BiệtDts Detail Technical Specification là gì?

24

DualĐôi, CặpDual là gì?

25

Dual-SupplyNguồn ĐôiDual-Supply là gì?

26

DuctỐngDuct là gì?

27

DuctỐng Dẫn Không Khí LạnhDuct là gì?

28

DuctỐng GióDuct là gì?

29

Due ToDo, VìDue To là gì?

30

During This ProcessTrong SuốtDuring This Process là gì?

31

DynamicĐộngDynamic là gì?

32

DynamoBình Phát Điện 原動機Dynamo là gì?

33

Earth BarThanh Nối ĐấtEarth Bar là gì?

34

Earth ClampKẹp Nối ĐấtEarth Clamp là gì?

35

Earth ConductorDây Dẫn Đất, Dây Nối ĐấtEarth Conductor là gì?

36

Earth ConductorDây Nối ĐấtEarth Conductor là gì?

37

Earth ElectrodeThanh Tiêu Sét Trong ĐấtEarth Electrode là gì?

38

Earth Fault (Ef)Chạm ĐấtEarth Fault (Ef) là gì?

39

Earth FaultChạm ĐấtEarth Fault là gì?

40

Earth FaultSự Cố Chạm ĐấtEarth Fault là gì?

41

Earth Fault RelayRơ Le Chạm ĐấtEarth Fault Relay là gì?

42

Earth Leakage Circuit Breaker (Elcb)Cầu Dao Phát Hiện Dòng RòEarth Leakage Circuit Breaker (Elcb) là gì?

43

Earth Leakage Circuit Breaker (Elcb)Máy Cắt Chống Dòng RòEarth Leakage Circuit Breaker (Elcb) là gì?

44

Earth Leakage Circuit BreakerMáy Cắt Chống Dòng RòEarth Leakage Circuit Breaker là gì?

45

Earth Leakage ProtectionBảo Vệ Chống Điện Rò Dưới ĐấtEarth Leakage Protection là gì?

46

Earth RodCực Nối ĐấtEarth Rod là gì?

47

Earthing Leads(Grounding Wire) Dây Tiếp ĐịaEarthing Leads là gì?

48

Earthing LeadsDây Tiếp ĐịaEarthing Leads là gì?

49

Earthing SystemHệ Thống Nối ĐấtEarthing System là gì?

50

Earthing SystemHệ Thống Nối ĐấtEarthing System là gì?

51

Economic Loading SchedulePhân Phối Kinh Tế Phụ TảiEconomic Loading Schedule là gì?

52

EddyXoáyEddy là gì?

53

Ef(Earth Fault), Chỉ Các Loại Relay Có Chức Năng Bảo Vệ Chạm
Đất
Ef là gì?

54

EffectHiệu ỨngEffect là gì?

55

EfficiencyHiệu SuấtEfficiency là gì?

56

El(Earth Leakage), Chỉ Các Loại Relay Có Chức Năng Bảo Vệ
Dòng Rò (Dùng Zct)
El là gì?

57

-ElcbCầu Dao Phát Hiệndòng Rò Elcb- ( Earth Leakage Circuit
Breaker
-Elcb là gì?

58

ElectricĐiện, Thuộc Về ĐiệnElectric là gì?

59

Electric Door OpenerThiết Bị Mở CửaElectric Door Opener là gì?

60

Electric GeneratorMáy Phát ĐiệnElectric Generator là gì?

61

Electric Network GirdLưới ĐiệnElectric Network Gird là gì?

62

Electric Network/GridMạng (Lưới) ĐiệnElectric Network/Grid là gì?

63

Electric Power SystemHệ Thống Điện (Htđ)Electric Power System là gì?

64

Electric PumpBơm ĐiệnElectric Pump là gì?

65

Electrical AppliancesThiết Bị Điện Gia DụngElectrical Appliances là gì?

66

Electrical ConductivityTính Dẫn ĐiệnElectrical Conductivity là gì?

67

Electrical Insulating MaterialVật Liệu Cách ĐiệnElectrical Insulating Material là gì?

68

Electrical Insulation = Insulation = Electrical Insulating
Material
Vật Liệu Cách ĐiệnElectrical Insulation = Insulation = Electrical Insulating
Material là gì?

69

Electrical NoiseĐộ Nhiễu Điện CaoElectrical Noise là gì?

70

Electricity (N)Các Nguồn Sinh ĐiệnElectricity (N) là gì?

71

Electricity DistributionPhân Phối ĐiệnElectricity Distribution là gì?

72

Electricity GenerationPhát ĐiệnElectricity Generation là gì?

73

Electricity MeterĐồng Hồ ĐiệnElectricity Meter là gì?

74

Electricity TransmissionTruyền Tải ĐiệnElectricity Transmission là gì?

75

Electro Magnet (N)Nam Châm ĐiệnElectro Magnet (N) là gì?

76

Electrode RodQue Điện Cực 電極棒Electrode Rod là gì?

77

ElectrolysisĐiện PhânElectrolysis là gì?

78

ElectrolyteChất Điện PhânElectrolyte là gì?

79

ElectrolyticĐiện PhânElectrolytic là gì?

80

Electro-Magnetic ClutchBộ Tiếp Hợp Điện Từ 電磁離合器Electro-Magnetic Clutch là gì?

81

Electromechanical RelaysRơle Điện CơElectromechanical Relays là gì?

82

Electronic TimingThiết Bị Điều Khiển ĐiệnElectronic Timing là gì?

83

ElectroplatingXi Mạ Điện (Bằng Điện Phân)Electroplating là gì?

84

ElementPhần TửElement là gì?

85

Elevation Ratio Of Adjacent TowerGóc Nghiêng Dây Tại Chuỗi ĐỡElevation Ratio Of Adjacent Tower là gì?

86

EliminatorBộ Khử 代用器Eliminator là gì?

89

Emergency LightĐèn Khẩn Cấp, Tự Động Sáng Khi Cúp Điện​Emergency Light là gì?

90

EmissionSự Phát XạEmission là gì?

91

EmitterCực PhátEmitter là gì?

92

Endec Encorder/DecorderBộ Mã Hoá Va Giải MãEndec Encorder/Decorder là gì?

93

Energy Management System (Ems)Hệ Thống Quản Lý Năng LượngEnergy Management System (Ems) là gì?

94

Energy=PowerNăng LượngEnergy=Power là gì?

95

Engine Pump ( Diezel Pump )Bơm DầuEngine Pump ( Diezel Pump ) là gì?

96

Enhancement(Sự) Tăng CườngEnhancement là gì?

97

EntDòng Điện RòEnt là gì?

98

Enterprise Resource Planning (Erp)Mô Hình Dữ Liệu Tập TrungEnterprise Resource Planning (Erp) là gì?

99

EqualizerBộ Hiệu Chỉnh 均壓器Equalizer là gì?

100

Equipotential BondingLiên Kết Đẳng ThếEquipotential Bonding là gì?

101

Equivalent CircuitMạch Tương ĐươngEquivalent Circuit là gì?

102

Error ModelMô Hình Sai SốError Model là gì?

103

EssentialCần ThiếtEssential là gì?

104

EvaporatorDàn Lạnh ,Dàn Bay HơiEvaporator là gì?

105

Excitation Switch (Exs)Công Tắc Kích Từ (Mồi Từ)Excitation Switch (Exs) là gì?

106

ExciterBộ Kích Động 勵磁機Exciter là gì?

107

ExciterMáy Kích ThíchExciter là gì?

108

Exciter FieldKích Thích Của Máy Kích ThíchExciter Field là gì?

109

Excitor (N)Bộ Kích TừExcitor (N) là gì?

110

Exhaust Stack (N)Ống (Thải) KhóiExhaust Stack (N) là gì?

111

Exhaust StackỐng Thải Khói Cho BơmExhaust Stack là gì?

112

Exhauust FanQuạt HútExhauust Fan là gì?

113

Exitation SystemHệ Thống Kích TừExitation System là gì?

114

ExploitKhai Thác, Kì CôngExploit là gì?

115

ExponentialĐường Cong Số MũExponential là gì?

116

External InsulationCách Điện NgoàiExternal Insulation là gì?

117

External System Connection (N)Hệ Thống Nối Ra NgoàiExternal System Connection (N) là gì?

118

ExtinguisherBiình Chữa Cháy 消孤器Extinguisher là gì?

119

Extinguisher(Abc & Co2)Bình Chữa Cháy(Bằng Bột Hay Co2)Extinguisher(Abc & Co2) là gì?

120

Extra High Voltage (Ehv)Siêu Cao ÁpExtra High Voltage (Ehv) là gì?

121

Extra High VoltageLưới Siêu Cao ThếExtra High Voltage là gì?

122

Extra High Voltage GridLưới Siêu Cao ThếExtra High Voltage Grid là gì?

123

Extract AirKhông Khí Do Quạt Hút Ra Ngoài TrờiExtract Air là gì?

124

Extract FanQuạt Hút Không Khí Từ Trong Nhà Ra Ngoài TrờiExtract Fan là gì?

125

Extremely High Voltage (Ehv)Siêu Cao ThếExtremely High Voltage (Ehv) là gì?

126

Extremely High Voltage GridLưới Cực Cao ThếExtremely High Voltage Grid là gì?

127

F. Air CompressorHệ Thống Khí NénF. Air Compressor là gì?

128

Fall TimeThời Gian GiảmFall Time là gì?

129

Fan MotorMoto QuatFan Motor là gì?

130

Fan-OutKhả Năng Kéo TảiFan-Out là gì?

131

FaucetVòi NướcFaucet là gì?

132

FaultDòng Điện Bất Ngờ Do Sự CốFault là gì?

133

FaultSự Cố, Thường Dùng Để Chỉ Sự Cố Ngắn MạchFault là gì?

134

Fbk -Dcc Feed Back Crown ControlTín Hiệu Phản Hòi Điều Khiển Lồi LõmFbk -Dcc Feed Back Crown Control là gì?

135

Fc Function ConfigurationCấu Hình Chức NăngFc Function Configuration là gì?

136

Fce Reheating FurnaceGia Nhiệt Cho LòFce Reheating Furnace là gì?

137

Fco _ Fuse Cut OutCầu Chì Tự RơiFco _ Fuse Cut Out là gì?

138

FcoFuse Cut OutCầu Chì Tự RơiFuse Cut Out FcoFuse Cut OutCầu Chì Tự Rơi là gì?

139

FcuFan Coil UnitFcu là gì?

140

FdFloor DrainThoát SànFloor Drain FdFloor DrainThoát Sàn là gì?

141

FeedbackHồi TiếpFeedback là gì?

142

FeederCáp Tiếp Sóng 饋綫Feeder là gì?

143

Fg(Function Generator) Máy Phát SóngFg là gì?

144

Fibre Loop Carrier (Flc)Nhà Khai Thác Mạch Vòng Cáp QuangFibre Loop Carrier (Flc) là gì?

145

FieldCuộn Dây Kích ThíchField là gì?

146

FieldTrong Lý Thuyết Thì Nó Là Trường. (Như Điện Trường, Từ
Trường). Trong Máy Điện Nó Là Cuộn Dây Kích Thích. Trong
Triết Học Nó Là Lĩnh Vực. Thông Thường, Nó LàCánh Đồng
Field là gì?

147

Field AmpDòng Điện Kích ThíchField Amp là gì?

148

Field Circuit (N)Mạch Kích TừField Circuit (N) là gì?

149

Field Efect Transistor (Fet)Transistor Hiệu Ứng TrườngField Efect Transistor (Fet) là gì?

150

Field MagnetNam Châm Tạo Từ TrườngField Magnet là gì?

151

Field Shorting CircuitMạch Đập Từ TrườngField Shorting Circuit là gì?

152

Field VoltĐiện Áp Kích ThíchField Volt là gì?

153

Field Winding (N)Cuộn Kích TừField Winding (N) là gì?

154

FilterBể LọcFilter là gì?

155

FilterBộ Lọc 濾波器Filter là gì?

156

Fire DamperGắn Trong Ống Gió Ngăn Cách Giữa Các Phòng Không Cho Lửa
Cháy Lan
Fire Damper là gì?

157

Fire DetectorCảm Biến Lửa (Dùng Cho Báo Cháy)Fire Detector là gì?

158

Fire Hydrant Box (Indoor & Outdoor)Tủ Chữa Cháy Trong Và Ngoài NhàFire Hydrant Box (Indoor & Outdoor) là gì?

159

Fire RetardantChất Cản CháyFire Retardant là gì?

160

Fire RetardantChất Cản CháyFire Retardant là gì?

161

Fire RetardantChất Cản Cháy.Fire Retardant là gì?

162

FittingBộ Phận Nối, Bộ Lắp Ráp 配件Fitting là gì?

163

FittingsCo,Lơi,Y,Tee. Phụ Kiện Lắp ỐngFittings là gì?

164

FixedCố ĐịnhFixed là gì?

165

Fixture /Fikstʃə/Bộ ĐènFixture /Fikstʃə/ là gì?

166

FixtureBộ ĐènFixture là gì?

167

FixtureBộ Đèn High VoltageCao ThếBộ Đèn High Voltage FixtureBộ Đèn High VoltageCao Thế là gì?

168

FlFloor LevelCao Độ Sàn Hoàn ThiệnFloor Level FlFloor LevelCao Độ Sàn Hoàn Thiện là gì?

169

Fl Flatness MeterMáy Đo Mặt PhẵngFl Flatness Meter là gì?

170

Flame DetectorCảm Biến Lửa, Dùng Phát Hiện Lửa Buồng ĐốtFlame Detector là gì?

171

FlasherBộ Đèn Nhấp Nháy 閃光器Flasher là gì?

172

Flexible DuctỐng Gió Mềm Thường Dùng Để Kết Nối Vào Các Miệng Khếch TánFlexible Duct là gì?

173

Flexible PipeỐng MềmFlexible Pipe là gì?

174

FlickerMáy Hiệu Ứng 閃爍電驛Flicker là gì?

175

FlickerNoise Nhiễu Hồng, Nhiễu /FFlicker là gì?

176

Float Charging ModeGiai Đoạn Thả Nổi (Float) Điều Chỉnh Ở Điện Áp Cố Định Ở
Mức 13.8V Để Duy Trì Mức Đầy Ăcquy Trong Khi Phục Vụ Các
Tải Dc Đang Hoạt Động
Float Charging Mode là gì?

177

Float TankThùng Có Phao, Bình Có PhaoFloat Tank là gì?

178

FloodĐèn PhaFlood là gì?

179

Flourescent LightĐèn Huỳnh Quang Ánh Sáng TrắngFlourescent Light là gì?

180

Flowing Water TankBể Nước ChảyFlowing Water Tank là gì?

181

FlueỐng Khói Từ Nồi Nấu Nước Lên Trên Mái NhàFlue là gì?

182

FluorescentĐèn Huỳnh QuangFluorescent là gì?

183

Fluorescent Light /Fluorescent/Đèn Huỳnh Quang Ánh Sáng TrắngFluorescent Light /Fluorescent/ là gì?

184

Fluorescent LightĐèn Huỳnh Quang Ánh Sáng TrắngFluorescent Light là gì?

185

Fly Ash (N)Bộ Phận Lọc BụiFly Ash (N) là gì?

186

Fm _ Frequency ModulationBiến Điệu Tần SốFm _ Frequency Modulation là gì?

187

Forward ( Chuyển Hướng Gọi )Khi Có Nhu Cầu Tiếp Nhận Không Bỏ Sót Bất Kỳ Cuộc Điện
Thoại Gọi Đến, Người Dùng Có Thể Chuyển Hướng Cuộc Gọi Đến
Một Thuê Bao Khác Mà Mình Đang Sử Dụng (Có Thể Là Thuê Bao
Nội Bộ Hoặc Thuê Bao Điện Thoại, Kể Cả Di Động Hoặ
Forward ( Chuyển Hướng Gọi ) là gì?

188

Fossil (Adj)Hóa ThạchFossil (Adj) là gì?

189

Fossil Fuel (N)Năng Lượng Hóa ThạchFossil Fuel (N) là gì?

190

Four-ResistorBốn-Điện TrởFour-Resistor là gì?

191

FractionMột PhầnFraction là gì?

192

Fraction Impervious (Pervious)Khả Năng Thấm NướcFraction Impervious (Pervious) là gì?

193

FrameBộ Khung 骨架Frame là gì?

194

Free BoardKhoảng Cách Nước Dâng Cho PhépFree Board là gì?

195

Free Carbon DioxideCacbon Dioxit Tự DoFree Carbon Dioxide là gì?

196

Free Discharge ValveVan Tháo Tự Do, Van Cửa CốngFree Discharge Valve là gì?

197

FrequencyTần SốFrequency là gì?

198

FrequencyTần Số FFrequency là gì?

199

Frequency Modulation (Fm)Biến Điệu Tần SốFrequency Modulation (Fm) là gì?

200

Frequency RangeDải Tần SốFrequency Range là gì?

201

Fresh Air FanQuạt Cấp Gió TươiFresh Air Fan là gì?

202

Fsk Frequency Shift KeyingChốt Chuyển Đổi Tần SốFsk Frequency Shift Keying là gì?

203

Fsu Finishing Mill SetupCài Đặt Cho Giá Cán TinhFsu Finishing Mill Setup là gì?

204

Ftc Finishing Delivery Temperature ControlĐiều Khiển Cung Cấp Nhiệt Cho Giá Cán TinhFtc Finishing Delivery Temperature Control là gì?

205

Ftp File Transfer ProtocolGiao Thức Vận Chuyển Têp TinFtp File Transfer Protocol là gì?

206

Fuel ValveVan Nhiên LiệuFuel Valve là gì?

207

FundamentalCơ BảnFundamental là gì?

208

FundamentalCơ Bản, Cơ SởFundamental là gì?

209

Fuse /FjuZ/Cầu ChìZ/ Fuse /FjuZ/Cầu Chì là gì?

210

FuseBộ Bảo Vệ, Dây Ngắt Mạch 保險絲Fuse là gì?

211

FuseCầu ChìFuse là gì?

212

Fuse Cut Out (Fco)Cầu Chì Tự RơiFuse Cut Out (Fco) là gì?

213

GainHệ Số Khuếch Đại (Hskđ), Độ LợiGain là gì?

214

Galvanised ComponentCấu Kiện Mạ KẽmGalvanised Component là gì?

215

Galvanised ComponentCấu Kiện Mạ Kẽm.Galvanised Component là gì?

216

GalvanometerĐiện Kế 檢流計Galvanometer là gì?

217

GalvanometerThiết Bị Kiểm Điện Trở SuấtGalvanometer là gì?

218

GantryCơ Cấu Di Chuyển GiànGantry là gì?

219

GasketLớp Đệm 墊圈Gasket là gì?

220

GateCổngGate là gì?

221

GateCổng 波閘Gate là gì?

222

Gate ValveVan CổngGate Valve là gì?

223

Gathering TankBình Góp, Bể GópGathering Tank là gì?

224

GaugeĐồng Hồ 電表Gauge là gì?

225

Gauging TankThùng Đong, Bình ĐongGauging Tank là gì?

226

Gct Gate Commutate Turn-Off ThyristorĐiều Khiển Ngắt ThyristorGct Gate Commutate Turn-Off Thyristor là gì?

227

GearBánh Răng, Bộ Dẫn Động 齒輪Gear là gì?

228

GeneralizationSự Khái Quát HóaGeneralization là gì?

229

GenerationSản SuấtGeneration là gì?

230

Generation Mix ForecastDự Báo Cấu Trúc Phát ĐiệnGeneration Mix Forecast là gì?

231

Generator /Dʤenəreitə/Máy Phát ĐiệnGenerator /Dʤenəreitə/ là gì?

232

GeneratorMáy Phát ĐiệnGenerator là gì?

233

Geometric Mean RadiusBán Kính Trung Bình Hình Học (Của 2 Dây Dẫn Đặt Song Song)Geometric Mean Radius là gì?

234

GiGalvanizedSắt Tráng KẽmGalvanized GiGalvanizedSắt Tráng Kẽm là gì?

235

Giá Trị Định MứcRated Value)Giá Trị Định Mức là gì?

236

GlGround LevelCao Độ CỏGround Level GlGround LevelCao Độ Cỏ là gì?

237

Gm Gear MotorHộp Số MotorGm Gear Motor là gì?

238

GovernedẢnh HưởngGoverned là gì?

239

GoverningChi PhốiGoverning là gì?

240

GovernorBộ Điều TốcGovernor là gì?

241

Governor ValveVan Tiết Lưu, Van Điều ChỉnhGovernor Valve là gì?

242

Graphical AnalysisPhân Tích Bằng Đồ ThịGraphical Analysis là gì?

243

GridLưới Điện 柵Grid là gì?

244

GrilleKhung Giàn LạnhGrille là gì?

245

GrilleNắp Có Khe Cho Không Khí Đi QuaGrille là gì?

246

Grille AssYCụm Khung Dàn LạnhGrille AssY là gì?

247

Ground Enhancement Material (Gem)Vật Liệu Cải Thiện Điện Trở ĐấtGround Enhancement Material (Gem) là gì?

248

Ground FaultDòng Điện Rò Dây Nóng Và ĐấtGround Fault là gì?

249

Ground Fault Circuit Interrupter GfciNgắt Điện Tự Động Chống Ground FaultGround Fault Circuit Interrupter Gfci là gì?

250

Ground Fault ProtectionBảo Vệ Chống Ground FaultGround Fault Protection là gì?

251

Ground PotentialĐiện Thế ĐấtGround Potential là gì?

252

Ground ReservoirBể Chứa Xây Kiểu NgầmGround Reservoir là gì?

253

Ground RodCọc Tiếp Đất 接地棒Ground Rod là gì?

254

Ground TerminalCực (Nối) ĐấtGround Terminal là gì?

255

Ground Water StreamDòng Nước NgầmGround Water Stream là gì?

256

Ground WireDây Nối ĐấtGround Wire là gì?

257

Ground Wire; EarthDây Tiếp ĐấtGround Wire; Earth là gì?

258

Grounded-EmitterCực Phát Nối ĐấtGrounded-Emitter là gì?

259

Gutter Flow CharacteristicsĐặc Điểm Dòng Chảy Dọc Đan RãnhGutter Flow Characteristics là gì?

260

GyrotasCabin LáiGyrotas là gì?

261

Half-CycleNửa Chu KỳHalf-Cycle là gì?

262

Half-WaveNửa SóngHalf-Wave là gì?

263

Halogen Bulb /KwɔTs Hæloudʤen Bʌlb/Đèn HalogenTs Hæloudʤen Bʌlb/ <Đèn HalogenHalogen Bulb /KwɔTs Hæloudʤen Bʌlb/Đèn Halogen là gì?

264

Halogen BulbĐèn HalogenHalogen Bulb là gì?

265

Hand Crank (N)Quay TayHand Crank (N) là gì?

266

Hand SetBộ Sắp Chữ Thủ CôngHand Set là gì?

267

Hand SetThiết Bị Cầm TayHand Set là gì?

268

HandleCần Điều Khiển 把柄Handle là gì?

269

HangerTy Treo Ống GióHanger là gì?

270

HardnessĐộ CứngHardness là gì?

271

Harmonic Restraint UnitBộ Cưỡng Bức Điều Hoà 諧波抑制元件Harmonic Restraint Unit là gì?

272

HazardRủi RoHazard là gì?

273

Hdlc High Level Data-Link ControlĐiều Khiển Dữ Liệu Liên Kết Mức CaoHdlc High Level Data-Link Control là gì?

274

Head SetMáy NgheHead Set là gì?

275

HeaderỐng Trung Gian Dùng Để Chia KhíHeader là gì?

276

Heat Exchanger; CalorifierBộ Trao Đổi NhiệtHeat Exchanger; Calorifier là gì?

277

Heat Piping SystemHệ Thống Sưởi Ấm Trong NhàHeat Piping System là gì?

278

HeaterBộ Gia Nhiệt 電熱器Heater là gì?

279

HeaterĐiện Trở Đốt NóngHeater là gì?

280

Heating DesignThiết Kế SưởiHeating Design là gì?

281

Heating Unit; Heat EmitterThiết Bị Phát Nhiệt; Chẳng Hạn Như Một Lò Sưởi ĐiệnHeating Unit; Heat Emitter là gì?

282

Hgc Hydraulic Gap ControlĐiều Kiển Thuỷ Lực Của Lổ Hình Trục CánHgc Hydraulic Gap Control là gì?

283

High Voltage (Hv)Cao ThếHigh Voltage (Hv) là gì?

284

High VoltageLưới Cao ThếHigh Voltage là gì?

285

High Voltage GridLưới Cao ThếHigh Voltage Grid là gì?

286

Highest Voltage For EquipmentĐiện Áp Cao Nhất Đối Với Thiết BịHighest Voltage For Equipment là gì?

287

High-FrequencyTần Số CaoHigh-Frequency là gì?

288

High-PassThông CaoHigh-Pass là gì?

289

Hmi Human Machine InterfaceGiao Diện Người MáyHmi Human Machine Interface là gì?

290

HoistCơ Cấu Nâng Hạ HàngHoist là gì?

291

Hoist BreakePhanh Hãm Dừng Chính Xác Của Cơ Cấu Nâng Hạ Hàng Cho Cầu
Trục, Cần Trục
Hoist Breake là gì?

292

HolderGiá , Dụng Cụ Giữ 保持器Holder là gì?

293

HookBản Lề Cửa 掛鈎Hook là gì?

294

Horizontal Angle Of LineGóc LáiHorizontal Angle Of Line là gì?

295

HornCòi Báo Hiệu 蜂鳴器Horn là gì?

296

HoseMiêjng Ống 橡皮管Hose là gì?

297

HosereelCuộn Dây Cứu HỏaHosereel là gì?

298

Hot Stand-ByDự Phòng NóngHot Stand-By là gì?

299

Hot Start-Up Thermal Generating SetKhởi Động Nóng Tổ Máy Nhiệt ĐiệnHot Start-Up Thermal Generating Set là gì?

300

Hsb Hydraulic Scale BreakerMáy Tẩy Gi Thuỷ LựcHsb Hydraulic Scale Breaker là gì?

301

HumidifierThiết Bị Phun Nước Hạt NhỏHumidifier là gì?

302

HumidityĐộ ẨmHumidity là gì?

303

Hv ManholeHố Kéo Cáp Cao Thế Trung GianHv Manhole là gì?

304

HybridLaiHybrid là gì?

305

Hydraulic GeneratorMáy Phát Điện Thủy LựcHydraulic Generator là gì?

306

Hydro Power (N)Thủy ĐiệnHydro Power (N) là gì?

307

Hydroelectric Power PlantNhà Máy ĐiệnHydroelectric Power Plant là gì?

308

HydrolicThủy LựcHydrolic là gì?

309

Hydrolic Control ValveVn Điều Khiển Bằng Thủy LựcHydrolic Control Valve là gì?

310

HysteresisHiện Tượng TrễHysteresis là gì?

311

Ic Looper ControlVòng Lặp Điều KhiểnIc Looper Control là gì?

312

IdealLý TưởngIdeal là gì?

313

Ideal CaseTrường Hợp Lý TưởngIdeal Case là gì?

314

Ignition TransformerBiến Áp Đánh LửaIgnition Transformer là gì?

315

IlluminanceSự Chiếu SángIlluminance là gì?

316

ImpedanceTrở KhángImpedance là gì?

317

ImpedanceTrở Kháng (Z)Impedance là gì?

318

Impedance EarthĐiện Trở Kháng ĐấtImpedance Earth là gì?

319

Impedance RelaysRơ Le Tổng TrởImpedance Relays là gì?

320

ImperfectionKhông Hoàn HảoImperfection là gì?

321

ImplementationSự Bổ SungImplementation là gì?

322

In Chronological OrderTheo Thứ Tự Thời GianIn Chronological Order là gì?

323

Incandescent Daylight Lamb /Incandescent/Đèn Có Ánh Sáng Trắng ( Loại Dây Tóc Vì Tỏa Nhiệt Rất Nóng
)
Incandescent Daylight Lamb /Incandescent/ là gì?

324

Incandescent Daylight LambĐèn Có Ánh Sáng Trắng (Loại Dây Tóc Vì Tỏa Nhiệt Rất Nóng)Incandescent Daylight Lamb là gì?

325

Incandescent Daylight LampĐèn Có Dây Tim Ánh Sáng TrắngIncandescent Daylight Lamp là gì?

326

Incandescent Lamp = Incandescent Filament LampĐèn Bóng Dây TimIncandescent Lamp = Incandescent Filament Lamp là gì?

327

IncidentallyNgẫu Nhiên, Tình CờIncidentally là gì?

328

Incoming Circuit BreakerAptomat TổngIncoming Circuit Breaker là gì?

329

IndicatorThiết Bị Chỉ Báo 指示器Indicator là gì?

330

Indicator Lamp, Indicating LampĐèn Báo Hiệu, Đèn Chỉ ThịIndicator Lamp, Indicating Lamp là gì?

331

Individual Transformer WindingsCác Cuộn Dây Mbt Riêng BiệtIndividual Transformer Windings là gì?

332

Indoor UnitDàn LạnhIndoor Unit là gì?

333

InductorBộ Cảm Ứng 電感器Inductor là gì?

334

InertiaQuán Tính, Tính Trì TrệInertia là gì?

335

Inertia At Output ShaftMomen Quán Tính Của Trục Động Cơ (Trong Tính Toán Thì Phải
Qui Đổi Hệ Thống Về Trục Động Cơ Hoặc Tải)
Inertia At Output Shaft là gì?

336

Inertia At Output ShaltSố Vòng QuayInertia At Output Shalt là gì?

337

InputNgõ VàoInput là gì?

338

InsertLắp Vào, Cài Vào 嵌入物Insert là gì?

339

Instantaneous (Inst)Tức Thời (Một Chế Độ Hoạt Động Của Acb)Instantaneous (Inst) là gì?

340

Instantaneous CurrentDòng Điện Tức ThờiInstantaneous Current là gì?

341

Instantaneous OperationTác ĐộngInstantaneous Operation là gì?

342

Instantaneous OperationTác Động Tức ThờiInstantaneous Operation là gì?

343

Instantaneous Over Current ProtectionBảo Vệ Quá Dòng Cắt NhanhInstantaneous Over Current Protection là gì?

344

Instrument TransformerBộ Biến Đổi Đo LườngInstrument Transformer là gì?

345

Insulation Co-OrdinationPhối Hợp Cách ĐiệnInsulation Co-Ordination là gì?

346

Insulation LevelCấp Cách ĐiệnInsulation Level là gì?

347

Insulation OilDầu Cách Điện 絕緣油Insulation Oil là gì?

348

InsulatorChất Cách ĐiệnInsulator là gì?

349

InsulatorLớp Cách Điện 碍子Insulator là gì?

350

InsulatorVật Cách ĐiệnInsulator là gì?

351

Insulator Bearing BarFerua Đỡ Bình Sứ Cách ĐiệnInsulator Bearing Bar là gì?

352

Insulator String (N)Chuỗi SứInsulator String (N) là gì?

353

Insulator String LengthChiều Dài Chuỗi SứInsulator String Length là gì?

354

InsullationCách NhiệtInsullation là gì?

355

IntegratorBộ/Mạch Tích PhânIntegrator là gì?

356

Intensity /InTensiti/Cường ĐộIntensity /InTensiti/ là gì?

357

IntensityCường ĐộIntensity là gì?

358

Interconnection Of Power SystemsLiên Kết Hệ Thống ĐiệnInterconnection Of Power Systems là gì?

359

InterferenceSự Nhiễu LoạnInterference là gì?

360

InterlockKhoá Liên Động 連鎖Interlock là gì?

361

Internal InsulationCách Điện TrongInternal Insulation là gì?

362

Internal ResistanceNội TrởInternal Resistance là gì?

363

InterrupterThiết Bị Ngẳ Mạch 遮斷器Interrupter là gì?

364

IntroductionNhập Môn, Giới ThiệuIntroduction là gì?

365

Intumescent Fire DamperThiết Bị Đóng Bằng Vật Liệu Nở Ra Khi Có Hỏa HoạnIntumescent Fire Damper là gì?

366

Intumescent MaterialVật Liệu Có Tính Năng Nở Lớn Khi NóngIntumescent Material là gì?

367

Inverse Time Current CharacteristicĐặc Tính Dòng Điện Thời Gian Phụ ThuộcInverse Time Current Characteristic là gì?

368

Inverse VoltageĐiện Áp Ngược (Đặt Lên Linh Kiện Chỉnh Lưu)Inverse Voltage là gì?

369

Inversely ProportionalTỷ Lệ NghịchInversely Proportional là gì?

370

InverterBộ Biến TầnInverter là gì?

371

InverterBộ Đổi Điện 反向換流器Inverter là gì?

372

InvertingĐảo (Dấu)Inverting là gì?

373

Iron WireDây ThépIron Wire là gì?

374

Isochronous GovernorBộ Điều Tốc Có Đặc Tính Điều Chỉnh Độc LậpIsochronous Governor là gì?

375

IsolatedTách Biệt, Riêng BiệtIsolated là gì?

376

Isolator PinSứ Cách ĐiệnIsolator Pin là gì?

377

Isolator SwitchCầu Dao LớnIsolator Switch là gì?

378

Jack /Dʤæk/Đầu Cắm Theo Từ Điển Oxford . Theo Từ Điển Xây Dựng Và Từ
Điển Webster Thì Nghĩa Là Ổ Cắm
Jack /Dʤæk/ là gì?

379

JackĐầu CắmJack là gì?

380

JackỔ CắmJack là gì?

381

JackỔ Cắm Điện, Bệ Đỡ 插口Jack là gì?

382

Jockey PumpBơm Bù ÁpJockey Pump là gì?

383

Join (V)NốiJoin (V) là gì?

384

JointBản Lề, Bộ Nối 接頭Joint là gì?

385

JunctionMối Nối (Bán Dẫn)Junction là gì?

386

KeyKhoá 錀匙Key là gì?

387

Khoảng Cột GióKhoảng Cột Trọng Lượng Span LengthKhoảng Cột Gió là gì?

388

Kinetic EnergyĐộng NăngKinetic Energy là gì?

389

KnobNút Bấm 按鍵Knob là gì?

390

Kwh MetterĐồng Hồ KwhKwh Metter là gì?

391

LaLightning ArrestChống SétLightning Arrest LaLightning ArrestChống Sét là gì?

392

Laminated Steel Core (N)Lá ThépLaminated Steel Core (N) là gì?

393

Lamp /Læmp/ĐènLamp /Læmp/ là gì?

394

LampBóng ĐènLamp là gì?

395

LampBóng Đèn Chỉ Báo 指示燈Lamp là gì?

396

LampĐènLamp là gì?

397

LampĐèn LeakageLamp là gì?

398

Large-SignalTín Hiệu LớnLarge-Signal là gì?

399

LavatoryLavaboLavatory là gì?

400

Lbfoc _ Load Breaker Fuse Cut OutCầu Chì Tự Rơi Có Cắt TảiLbfoc _ Load Breaker Fuse Cut Out là gì?

401

LbsLoad Break SwitchDao Cách Ly Phụ TảiLoad Break Switch LbsLoad Break SwitchDao Cách Ly Phụ Tải là gì?

402

LbsLoad Breaker SwitchLbs là gì?

403

Lc Load CellCảm Biến Tải TrọngLc Load Cell là gì?

404

Lead (N)Dây DẫnLead (N) là gì?

405

LeadDây Đo Của Đồng HồLead là gì?

406

Leakage CurrentDòng Điện RòLeakage Current là gì?

407

Leakage CurrentDòng RòLeakage Current là gì?

408

LectricalĐiệnLectrical là gì?

409

LenSự Nối Mạng Đầu Vào 鏡頭Len là gì?

410

LevelMứcLevel là gì?

411

LeverCần, Đòn Bẩy 槓桿Lever là gì?

412

Lifting LugVấu CầuLifting Lug là gì?

413

Light /Lait/Ánh Sáng , ĐènLight /Lait/ là gì?

414

LightĐèn, Ánh SángLight là gì?

415

LightÁnh Sáng, ĐènLight là gì?

416

LightĐèn Chỉ Báo 指示燈Light là gì?

417

Light Emitting DiodeĐiốt Phát SángLight Emitting Diode là gì?

418

Lightning Arrester (La)Chống SétLightning Arrester (La) là gì?

419

Lightning Down ConductorDây Dẫn Sét Xuống ĐấtLightning Down Conductor là gì?

420

Lightning OvervoltageQuá Điện Áp SétLightning Overvoltage là gì?

421

Lightning RodCột Thu Lôi (Cột Thu Sét)Lightning Rod là gì?

422

Limit Switch (Ls)Công Tắc Giới HạnLimit Switch (Ls) là gì?

423

Limit SwitchTiếp Điểm Giới HạnLimit Switch là gì?

424

LimiterBộ Giới Hạn 限制器Limiter là gì?

425

Line Differential RelayRơ Le So Lệch Đường DâyLine Differential Relay là gì?

426

Line ImpedanceTrở Kháng Đường DâyLine Impedance là gì?

427

Line Voltage DropĐộ Sụt Điện Áp Đường DâyLine Voltage Drop là gì?

428

LinearTuyến TínhLinear là gì?

429

Line-LossTổn Thất Trên Đường DâyLine-Loss là gì?

430

LinkBản Lề, Cầu Nối 鍵Link là gì?

431

Live Line ReclosingĐóng Lại Đường Dây Mang ĐiệnLive Line Reclosing là gì?

432

Live WireDây NóngLive Wire là gì?

433

LoadPhụ Tải ĐiệnLoad là gì?

434

LoadTảiLoad là gì?

435

Load Break Fuse Cut Out (Lb Fco)Cầu Chì Tự Rơi Kết Hợp Với Dcl Phụ TảiLoad Break Fuse Cut Out (Lb Fco) là gì?

436

Load Break Switch (Lbs)Cầu Dao Phụ TảiLoad Break Switch (Lbs) là gì?

437

Load Break Switch (Lbs)Thiết Bị Đóng Cắt TảiLoad Break Switch (Lbs) là gì?

438

Load Breaker Fuse Cut Out (Lbfoc)Cầu Chì Tự Rơi Có Cắt TảiLoad Breaker Fuse Cut Out (Lbfoc) là gì?

439

Load CurveBiểu Đồ Phụ TảiLoad Curve là gì?

440

Load Damping FactorHệ Số Chỉnh TảiLoad Damping Factor là gì?

441

Load ForecastDự Báo Phụ TảiLoad Forecast là gì?

442

Load SheddingSa Thải Phụ TảiLoad Shedding là gì?

443

Load StabilityĐộ Ổn Định Của TảiLoad Stability là gì?

444

Load Tap Changer (Ltc)Bộ Đốt Đầu NấcLoad Tap Changer (Ltc) là gì?

445

LoadedCó Mang TảiLoaded là gì?

446

Loading EffectHiệu Ứng Đặt TảiLoading Effect là gì?

447

Load-LineĐường Tải (Đặc Tuyến Tải)Load-Line là gì?

448

Local Backup ProtectionBảo Vệ Dự Trữ Tại ChỗLocal Backup Protection là gì?

449

Local Control Network (Lcn)Mạng Điều Khiển Cục BộLocal Control Network (Lcn) là gì?

450

Local Description Table (Ldt)Bảng Mô Tả Nội BộLocal Description Table (Ldt) là gì?

451

Local Digital Switch (Lds)Chuyển Mạch Số Nội HạtLocal Digital Switch (Lds) là gì?

452

Local Distributed Data Interface (Lddi)Giao Diện Số Liệu Phân Bố Cục BộLocal Distributed Data Interface (Lddi) là gì?

453

Logic GateCổng Luận LýLogic Gate là gì?

454

Long Time Delay (Ltd)Tác Động Có Thời Gian (Một Chế Độ Hoạt Động Của Acb)Long Time Delay (Ltd) là gì?

455

Longitudinal Differential ProtectionBảo Vệ So Lệch DọcLongitudinal Differential Protection là gì?

456

LossThất ThoátLoss là gì?

457

Loss Of FieldMất Kích TừLoss Of Field là gì?

458

Loss Of Phase (Lop)Mất PhaLoss Of Phase (Lop) là gì?

459

LoudspeakerLoaLoudspeaker là gì?

460

LouverCửa Chớp (Thông Gió)Louver là gì?

461

Low Voltage (Lv). Hạ ThếLow Voltage (Lv) là gì?

462

Low Voltage (Lv)Hạ ThếLow Voltage (Lv) là gì?

463

Low VoltageHạ ThếLow Voltage là gì?

464

Low VoltageLưới Hạ ThếLow Voltage là gì?

465

Low VoltageTrung ThếLow Voltage là gì?

466

Low Voltage GridLưới Hạ ThếLow Voltage Grid là gì?

467

Low-FrequencyTần Số ThấpLow-Frequency là gì?

468

Low-PassThông ThấpLow-Pass là gì?

469

Ls Laser Speed MeterĐồng Hồ Đo Tốc Đọ LaserLs Laser Speed Meter là gì?

470

Lub Oil = Lubricating OilDầu Bôi TrơnLub Oil = Lubricating Oil là gì?

471

Lubricating OilDầu Bôi Trơn 潤滑油Lubricating Oil là gì?

472

LueĐơn Vị Chiếu Sáng, Hệ Si = 1 Lumen/ 1M2​Lue là gì?

473

LugGiá Treo, Chốt 凸緣、耳、端子頭Lug là gì?

474

LumenĐơn Vị Thông Lượng Ánh Sáng, Hệ SiLumen là gì?

475

M & C Motor And ComponentMotor Và Các Bộ PhậnM & C Motor And Component là gì?

476

MagnetNam ChâmMagnet là gì?

477

Magnetic BrakeBộ Hãm TừMagnetic Brake là gì?

478

Magnetic ContactCông Tắc Điện TừMagnetic Contact là gì?

479

Magnetic FieldTừ TrườngMagnetic Field là gì?

480

Magnetising Inrush CurrentDòng Điện Từ Hóa Nhảy VọtMagnetising Inrush Current là gì?

481

Magneto Hydro Dynamic Generator (Mhd)Máy Phát Từ Thủy ĐộngMagneto Hydro Dynamic Generator (Mhd) là gì?

482

MagnitudeĐộ LớnMagnitude là gì?

483

Main Distribution Board (Mdb)Tủ Điện ChínhMain Distribution Board (Mdb) là gì?

484

Main GeneratorMáy Phát Điện ChínhMain Generator là gì?

485

Main InsulationCách Điện ChínhMain Insulation là gì?

486

Main PipeỐng ChínhMain Pipe là gì?

487

Man Machine Interface = Human Machine Interface (Mmi = Hmi)Giao Diện Người MáyMan Machine Interface = Human Machine Interface (Mmi = Hmi)
là gì?

488

Management Forecast Of A SystemDự Báo Quản Lý Của Hệ Thống ĐiệnManagement Forecast Of A System là gì?

489

Management Forecast Of A SystemDự Báo Quản Lý Hệ Thống ĐiệnManagement Forecast Of A System là gì?

490

ManholeHố Nước Thải Trung GianManhole là gì?

491

ManufacturerNhà Sản XuấtManufacturer là gì?

492

Manufacturing Execution System (Mes)Hệ Thống Thông Tin Sản XuấtManufacturing Execution System (Mes) là gì?

493

Master StationTrạm Điều Khiển Trung TâmMaster Station là gì?

494

Max Continuous Stall TorqueHay Còn Gọi Là Breakdown Torque Là Mômen Cực Đại Duy Trì
Được Trong Khi Điện Áp Là Định Mức Và Không Chịu Sự Thay
Đổi Đáng Kể Nào Trong Tốc Độ
Max Continuous Stall Torque là gì?

495

Max Continuous Stall TorqueMô Men Trục Cực ĐạiMax Continuous Stall Torque là gì?

496

Max. Wind Presseure Per Meter Of WireAp Lực Gió Lớn Nhất Lên Dây DẫnMax. Wind Presseure Per Meter Of Wire là gì?

497

Maximmum Over Current ProtectionBảo Vệ Dòng Cực ĐạiMaximmum Over Current Protection là gì?

498

Mb Floor Mounting Magnetic BrakeThắng TừMb Floor Mounting Magnetic Brake là gì?

499

Mcb _ Miniature Circuit BreakerBộ Ngắt Mạch Loại NhỏMcb _ Miniature Circuit Breaker là gì?

500

Mcc Motor Control CenterTrung Tâm Điều Khiển MotorMcc Motor Control Center là gì?

501

Mccb _ Moduled Case Circuit BreakerMáy Cắt Khối Có Dòng CắtMccb _ Moduled Case Circuit Breaker là gì?

502

Mccb _ Moduled Case Circuit BreakerMáy Cắt Khối Có Dòng Cắt > 100AMccb _ Moduled Case Circuit Breaker là gì?

503

Mdb Main Distribution BoardTủ Điện ChínhMdb Main Distribution Board là gì?

504

Mdb = Main Distribution Board /Mein ,DistriBjuƩn BɔD/Tủ
Điện Chính
Ʃn Bɔ Mdb = Main Distribution Board /Mein ,DistriBjuƩn BɔD/Tủ
Điện Chính là gì?

505

Mechanical Electric InterlockKhóa Liên Động Cơ ĐiệnMechanical Electric Interlock là gì?

506

Mechanical Time ConstantHằng Số Thời GianMechanical Time Constant là gì?

507

Mechanical Time ConstantHằng Số Thởi Gian Cơ HọcMechanical Time Constant là gì?

508

Mechanical Time ConstantHằng Số Thời Gian Điện Cơ (Hằng Số Này Xuất Hiện Khi Tính
Toán Thiết Kế Bộ Điều Khiển)
Mechanical Time Constant là gì?

509

Medium Voltage (Mv)Trung ThếMedium Voltage (Mv) là gì?

510

Medium VoltageLưới Trung ThếMedium Voltage là gì?

511

Medium Voltage GridLưới Trung ThếMedium Voltage Grid là gì?

512

MegaohmmeterThiết Bị Đo Điện Trở Của Vật Cách ĐiệnMegaohmmeter là gì?

513

Mercury Vapor Flood LightĐèn Pha Chiếu Sáng Khi Chuyển ĐộngMercury Vapor Flood Light là gì?

514

MeshLướiMesh là gì?

515

Metal Oxide Semiconductor Field Effect Transistor (Mosfet)Transistor Hiệu Ứng Trường Oxit Kim Loại Bán DẫnMetal Oxide Semiconductor Field Effect Transistor (Mosfet)
là gì?

516

Metal-Oxide-SemiconductorBán Dẫn Ô-Xít Kim LoạiMetal-Oxide-Semiconductor là gì?

517

MeterĐơn Vị Mét 電表Meter là gì?

518

MeterThiết Bị Đo LườngMeter là gì?

519

Mg Multi GaugeMáy Đo Có Chuyền ĐổiMg Multi Gauge là gì?

520

MicrophoneĐầu Thu ÂmMicrophone là gì?

521

MicrophoneMáy Vi Âm 耳機Microphone là gì?

522

MicrowaveVi BaMicrowave là gì?

523

Microwave Site EngineerKỹ Thuật Vi SóngMicrowave Site Engineer là gì?

524

Mid-FrequencyTần Số TrungMid-Frequency là gì?

525

Migh Voltage GridLưới Cao ThếMigh Voltage Grid là gì?

526

MimoMulti Input Multi OutputHệ Thống Nhiều Ngõ Vào , Nhiều
Ngõ Ra
Multi Input Multi Output Ngõ RaMimoMulti Input Multi OutputHệ Thống Nhiều Ngõ Vào , Nhiều
Ngõ Ra là gì?

527

Miniature Circuit Breaker (Mcb)Bộ Ngắt Mạch Loại Nhỏ (At Tép)Miniature Circuit Breaker (Mcb) là gì?

528

Minimum Insulation ClearanceKhoảng Trống Cách Điện Tối ThiểuMinimum Insulation Clearance là gì?

529

Minimum Working DistanceKhoảng Cách Làm Việc Tối ThiểuMinimum Working Distance là gì?

530

Mixed Media FiltrationLọc Qua Môi Trường Hỗn HợpMixed Media Filtration là gì?

531

MixerBộ Pha Trộn 攪拌器Mixer là gì?

532

ModelMô HìnhModel là gì?

533

ModulatorBộ Điều Biến 調變器Modulator là gì?

534

Moduled Case Circuit Breaker (Mccb)Máy Cắt Khối Có Dòng Cắt > 100A (At Khối)Moduled Case Circuit Breaker (Mccb) là gì?

535

MonitorBộ Điều Chỉnh 監視器Monitor là gì?

536

MonitorThiết Bị Kiểm TraMonitor là gì?

537

MosfetMetal-Oxide-Semiconductor Field Effect TransistorMosfet là gì?

538

MotionChuyển ĐộngMotion là gì?

539

MotorĐộng Cơ 電動機Motor là gì?

540

Motor Operated Control ValveVan Điều Chỉnh Bằng Động Cơ ĐiệnMotor Operated Control Valve là gì?

541

Mounting PlateGiá Đỡ Ngoài Mô TơMounting Plate là gì?

542

Mpc Motor Circuit ProtectorMạch Bảo Vệ MotorMpc Motor Circuit Protector là gì?

543

Mpi Multi Point InterfaceGiao Diện Thay Đổi Dạnh ĐiểmMpi Multi Point Interface là gì?

544

Mtr Material Tracking SystemHệ Thống Hiệu Chỉnh Vật LiệuMtr Material Tracking System là gì?

545

Multi Input Multi Output (Mimo)Hệ Thống Nhiều Ngõ Vào, Nhiều Ngõ RaMulti Input Multi Output (Mimo) là gì?

546

MultiplierBộ Nhân 倍加器Multiplier là gì?

547

Mushroom ValveVan ĐĩaMushroom Valve là gì?

548

Music (Bgm- Back Ground Music)Thử Nghĩ Xem, 1 Cuộc Gọi Đến Thuê Bao Nội Bộ Phát Bài
Happy Birthday Nhân Sinh Nhật Người Nghe Sẽ Làm Cho Ý
Nghĩa Cuộc Sống Thêm Phần Hấp Dẫn, Tính Năng Này Thường
Được Áp Dụng Cho Các Khách Sạn, Hoặc Thường Thấy Ở Các
Music (Bgm- Back Ground Music) là gì?

549

Mutual CouplingHỗ CảmMutual Coupling là gì?

550

Mv SwichgearMedium- Voltage SwitchgearMv Swichgear là gì?

551

National Load Dispatch CenterTrung Tâm Điều Độ Hệ Thống Điện Quốc GiaNational Load Dispatch Center là gì?

552

N-ChannelKênh NN-Channel là gì?

553

NeedleKim 針Needle là gì?

554

Negative (Adj)ÂmNegative (Adj) là gì?

555

NegativeÂmNegative là gì?

556

Negative Phase Sequence (Nps)Thứ Tự Pha NghịchNegative Phase Sequence (Nps) là gì?

557

Negative Sequence Time Overcurrent RelayRơ Le Qúa Dòng Thứ Tự Nghịch Có Thời GianNegative Sequence Time Overcurrent Relay là gì?

558

Neon LightĐèn Nê ÔngNeon Light là gì?

559

Neon LightĐèn Neon Ánh Sáng Đỏ (Ne)Neon Light là gì?

560

NetMạng Lưới 綱Net là gì?

561

Neutral (Adj)Điểm Trung TínhNeutral (Adj) là gì?

562

Neutral BarThanh Trung TínhNeutral Bar là gì?

563

Neutral BarThanh Trung HoàNeutral Bar là gì?

564

Neutral WireDây NguộiNeutral Wire là gì?

565

Neutral WireDây Trung Tính, Dây NguộiNeutral Wire là gì?

566

No Load Running CurrentDòng Khi Không Có TảiNo Load Running Current là gì?

567

No Load Running CurrentDòng Không TảiNo Load Running Current là gì?

568

NodeNútNode là gì?

569

NoiseNhiễuNoise là gì?

570

Noise FigureChỉ Số NhiễuNoise Figure là gì?

571

Noise MarginBiên Chống NhiễuNoise Margin là gì?

572

Noise PerformanceHiệu Năng NhiễuNoise Performance là gì?

573

Noise TemperatureNhiệt Độ NhiễuNoise Temperature là gì?

574

Nominal ParametersThông Số Định MứcNominal Parameters là gì?

575

Nominal VoltageĐiện Áp Danh Định (Un)Nominal Voltage là gì?

576

Nominal Voltage Of A SystemĐiện Áp Danh Định Của Hệ Thống ĐiệnNominal Voltage Of A System là gì?

577

Nominal Weight Per Meter Of WireTrọng Lượng Đơn Vị Dây DẫnNominal Weight Per Meter Of Wire là gì?

578

Non-Alkaline HardnessĐộ Cứng Không KiềmNon-Alkaline Hardness là gì?

579

NonidealKhông Lý TưởngNonideal là gì?

580

NoninvertingKhông Đảo (Dấu)Noninverting là gì?

581

NonlinearPhi TuyếnNonlinear là gì?

582

Nonmagnetic ConductorVật Dẫn Không Từ TínhNonmagnetic Conductor là gì?

583

Non-Salent Pole (N)Cực ẨnNon-Salent Pole (N) là gì?

584

Non-Self-Restoring InsulationCách Điện Không Tự Phục HồiNon-Self-Restoring Insulation là gì?

585

NotationCách Ký HiệuNotation là gì?

586

NozzleLăng PhunNozzle là gì?

587

NozzleMiệng Ống Phụt 噴嘴Nozzle là gì?

588

Nozzle Control ValveVan Điều Khiển Vòi PhunNozzle Control Valve là gì?

589

Nuclear (N)Nguyên TửNuclear (N) là gì?

590

NumeratorTử SốNumerator là gì?

591

Numerical AnalysisPhân Tích Bằng Phương Pháp SốNumerical Analysis là gì?

592

NutLõi 螺絲帽Nut là gì?

593

NylonChất NilôngNylon là gì?

594

ObservationQuan Sát , Theo DõiObservation là gì?

595

ObviouslyRõ Ràng, Hiển NhiênObviously là gì?

596

Oc(Over Current), Chỉ Các Loại Relay Có Chức Năng Bảo Vệ Quá
Dòng
Oc là gì?

597

Of(Over Frequency) Chỉ Các Relay Có Chức Năng Bảo Vệ Quá Tần
Số
Of là gì?

598

Ogm ( Outgoing Message )Bản Tin Thông Báo Và Lời Chào Ghi
Âm Được Phát Ra Để Hướng Dẫn Người Dùng Các Bước Tiếp Cận
Tiếp Theo ( Ví DụCảm Ơn Quý Khách Đã Gọi Đến Công Ty A, Xin
Vui Lòng Quay Tiếp Số Máy Lẻ Cần Gặp Hoặc Bấm Số 0 Để Được
Hướng Dẫn. Xi
Bản Tin Thông Báo Và Lời Chào Ghi Âm Được Phát Ra Để Hướng
Dẫn Người Dùng Các Bước Tiếp Cận Tiếp Theo ( Ví Dụ Ơn Quý Khách Đã Gọi Đến Công Ty A, Xin Vui Lòng Quay Tiếp
Số Máy Lẻ Cần Gặp Hoặc Bấm Số 0 Để Được Hướng Dẫn. Xi
Ogm ( Outgoing Message )Bản Tin Thông Báo Và Lời Chào Ghi
Âm Được Phát Ra Để Hướng Dẫn Người Dùng Các Bước Tiếp Cận
Tiếp Theo ( Ví DụCảm Ơn Quý Khách Đã Gọi Đến Công Ty A, Xin
Vui Lòng Quay Tiếp Số Máy Lẻ Cần Gặp Hoặc Bấm Số 0 Để Được
Hướng Dẫn. Xi là gì?

599

OhmĐơn Vị Điện TrởOhm là gì?

600

OhmS LawĐịnh Luật ÔmOhmS Law là gì?

601

OhmmeterĐiện Trở Kế, Ohm KếOhmmeter là gì?

602

OhmS LawĐịnh Luật ÔmOhmS Law là gì?

603

Oil Circuit Breaker (Ocb)Máy Cắt DầuOil Circuit Breaker (Ocb) là gì?

604

Oil Immersed TransformerMáy Biến Áp DầuOil Immersed Transformer là gì?

605

Oil Tank (N)Thùng Dầu ChínhOil Tank (N) là gì?

606

Oil-Immersed TransformerMáy Biến Áp DầuOil-Immersed Transformer là gì?

607

Oltc On Load Tap ChangerBộ Chuyển Nấc Dưới Tải (Mba)Oltc On Load Tap Changer là gì?

608

OmittedBị Bỏ Qua, Không LấyOmitted là gì?

609

Ổn Định Động Của Hệ Thống Điện Transient Stability Of A
Power System
Ổn Định Quá ĐộỔn Định Động Của Hệ Thống Điện Transient Stability Of A
Power System là gì?

610

On Load Tap Changing TransformerMáy Biến Áp Điều Áp Dưới TảiOn Load Tap Changing Transformer là gì?

611

One Touch DialingPhương Thức Quay Số Tắt Bằng Cách Cài Sẵn Số Chỉ Định Mà
Khi Cần Ấn 1 Nút Quay Số
One Touch Dialing là gì?

612

Open Loop Loss (Oll)Suy Hao Vòng MởOpen Loop Loss (Oll) là gì?

613

Open-CircuitHở MạchOpen-Circuit là gì?

614

Operand Execution Pipeline (Oep)Đường Dây Thực Hiện Toán HạngOperand Execution Pipeline (Oep) là gì?

615

Operating ThresholdsNgưỡng Tác ĐộngOperating Thresholds là gì?

616

Operating Voltage In A SystemĐiện Áp Vận Hành Hệ Thống ĐiệnOperating Voltage In A System là gì?

617

OperationSự Hoạt ĐộngOperation là gì?

618

Operation RegulationTiêu Chuẩn Vận HànhOperation Regulation là gì?

619

Operation StationTrạm Điều Khiển Cơ Sở (Trạm Điều Khiển Phân Xưởng)Operation Station là gì?

620

Operational AmplifierBộ Khuếch Đại Thuật ToánOperational Amplifier là gì?

621

Operational Anylifier (Opan)Khuếch Đại Thuật ToánOperational Anylifier (Opan) là gì?

622

OrificeLỗ Tiết LưuOrifice là gì?

623

OringVòng Cao Su Có Thiết Diện Tròn, Thường Dùng Để Làm KínOring là gì?

624

Ornamental PlateNắp Trang TríOrnamental Plate là gì?

625

Os Operation StationTrạm Điều KhiểnOs Operation Station là gì?

626

Osc(Oscilloscope) Máy Hiện Sóng, Dao Động KýOsc là gì?

627

OscillatorBộ Giao Động 振盪器Oscillator là gì?

628

Outdoor UnitDàn NóngOutdoor Unit là gì?

629

Outer SheathVỏ Bọc Dây ĐiệnOuter Sheath là gì?

630

OutletLỗ Ổ Cắm Điện 出口Outlet là gì?

631

OutputNgõ RaOutput là gì?

632

Ov(Over Voltage), Chỉ Các Loại Relay Có Chức Năng Bảo Vệ Quá
Điện Áp
Ov là gì?

633

OvenOven là gì?

634

Over CurrentBảo Vệ Quá DòngOver Current là gì?

635

Over Current Relay (Ocr)Rơ Le Bảo Vệ Quá TảiOver Current Relay (Ocr) là gì?

636

Over Current RelayRơ Le Quá DòngOver Current Relay là gì?

637

Over ExcitationQuá Kích ThíchOver Excitation là gì?

638

Over Voltage Relay (Ovr)Rơ Le Bảo Vệ Quá ÁpOver Voltage Relay (Ovr) là gì?

639

Over Voltage RelayRơ Le Quá ÁpOver Voltage Relay là gì?

640

Over Voltage RelaysRơ Le Quá Điện ÁpOver Voltage Relays là gì?

641

OverflowXả TrànOverflow là gì?

642

Overhead Concealed LoserTay Nắm Thuỷ LựcOverhead Concealed Loser là gì?

643

Overhead Storage Water TankTháp Nước Có ÁpOverhead Storage Water Tank là gì?

644

Overload CapacityKhả Năng Quá TảiOverload Capacity là gì?

645

Overload DeviceRơle Quá Tải 過載機件Overload Device là gì?

646

Overpressure ValveVan Quá ÁpOverpressure Valve là gì?

647

OverreachQuá TầmOverreach là gì?

648

Overreaching Transfer Trip SchemeSơ Đồ Truyền Cắt Quá TầmOverreaching Transfer Trip Scheme là gì?

649

Overvoltage In A SystemQuá Điện Áp Trong Hệ ThốngOvervoltage In A System là gì?

650

Pa Process AutomationPhương Pháp Tự Động HoáPa Process Automation là gì?

651

PagingMột Sự Cố Bất Ngờ ( Hoả Hoạn, Họp Đột Xuất,.) Hoặc Cần
Thông Báo Rộng Rãi Trong Phạm Vi Thiết Lập Trước Sẽ Được
Thông Báo Ra Hệ Thống Loa Từ Bất Kỳ Máy Điện Thoại Nào Mà
Người Dùng Có Thể Tiếp Cận Để Nhanh Chóng Thông Báo Xử Lý
Sự Cố Hệ Thống
Paging là gì?

652

Parallel Circuit /Pærəlel SəKit/Mạch Song SongKit/ Parallel Circuit /Pærəlel SəKit/Mạch Song Song là gì?

653

Parallel CircuitMạch Điện Song SongParallel Circuit là gì?

654

ParameterThông SốParameter là gì?

655

Partial Discharge (V)Phóng Điện Cục BộPartial Discharge (V) là gì?

656

Pcb Circuit Board MạchĐều KhiểnPcb Circuit Board Mạch là gì?

657

Pcs Process Control StationPhương Pháp Thong Qua Tram Điều KhiểnPcs Process Control Station là gì?

658

Pdi Primary Data InputDữ Liệu Đầu Vào Cơ BảnPdi Primary Data Input là gì?

659

PeakĐỉnh (Của Dạng Sóng)Peak là gì?

660

Peak CurrentDòng Điện Đỉnh, Dòng Điện Cực ĐạiPeak Current là gì?

661

Peak CurrentDòng Điện Đỉnh, Xung Dòng (Chịu Đựng Được Lúc Khởi Động
Động Cơ)
Peak Current là gì?

662

Peak LoadPhụ Tải Đỉnh, Cực ĐạiPeak Load là gì?

663

Pemissive Underreaching Transfer Trip SchemeSơ Đồ Truyền Cắt Dưới Tầm Cho PhépPemissive Underreaching Transfer Trip Scheme là gì?

664

PerformanceHiệu NăngPerformance là gì?

665

Permanent Magnet (N)Nam Châm Vĩnh CửuPermanent Magnet (N) là gì?

666

Permissive SchemesSơ Đồ Cho PhépPermissive Schemes là gì?

667

Personal Computer (Pc)Máy Tính Cá NhânPersonal Computer (Pc) là gì?

668

PerviousHút NướcPervious là gì?

669

Pfsu Profile And Platness SetupCài Đặt Giá Trị Mặt Phẳng Và Độ NghiêngPfsu Profile And Platness Setup là gì?

670

sePhase là gì?

671

Phase ReversalĐộ Lệch PhaPhase Reversal là gì?

672

Phase ShiftĐộ Lệch PhaPhase Shift là gì?

673

Phase ShifterBộ Dịch Pha 相移器Phase Shifter là gì?

674

Phase Shifting TransformerBiến Thế Dời PhaPhase Shifting Transformer là gì?

675

Phase TesterBút Thử ĐiệnPhase Tester là gì?

676

PhasorVectơPhasor là gì?

677

PhenomenonHiện TượngPhenomenon là gì?

678

PhilosophyTriết LýPhilosophy là gì?

679

Phneumatic Control ValveVan Điều Khiển Bằng Khí ÁpPhneumatic Control Valve là gì?

680

Photoelectric CellTế Bào Quang Điện (Cửa Mở Tự Động)Photoelectric Cell là gì?

681

Photoelectric CellTế Bào Quang ĐiệnPhotoelectric Cell là gì?

682

PhotometerQuang Kế, Máy Trắc Quang 光度計Photometer là gì?

683

Pick UpĐầu Thu Tín HiệuPick Up là gì?

684

Pick UpMáy Thu Âm Thanh, Thụ Chuyển 拾音器Pick Up là gì?

685

Piecewise-LinearTuyến Tính Từng ĐoạnPiecewise-Linear là gì?

686

Pinch-OffThắt (Đối Với Fet)Pinch-Off là gì?

687

PipeỐng 管Pipe là gì?

688

Pl(Phase Loss, Phase Failure), Chỉ Các Loại Relay Có Chức
Năng Bảo Vệ Mất Pha
Pl là gì?

689

Pl, Pf(Phase Loss, Phase Failure), Chỉ Các Loại Relay Có Chức
Năng Bảo Vệ Mất Pha
Pl, Pf là gì?

690

PlateBản 板Plate là gì?

691

PlugBộ Ghép, Bộ Nối 插頭Plug là gì?

692

PlugĐầu CắmPlug là gì?

693

PointerKim Chỉ Thị, Điểm Chuẩn 指針Pointer là gì?

694

Polarity (Adj)Cực TínhPolarity (Adj) là gì?

695

Pole (N)CựcPole (N) là gì?

696

PoleCột, Trụ ĐiệnPole là gì?

697

PoleCựcPole là gì?

698

PoleĐiện Cực, Điểm Cực 極Pole là gì?

699

PorcelainChất SứPorcelain là gì?

700

Position SwitchTiếp Điểm Vị TríPosition Switch là gì?

701

Positive (Adj)DươngPositive (Adj) là gì?

702

PossitiveCực DươngPossitive là gì?

703

Potential (N)Thế NăngPotential (N) là gì?

704

Potential EnergyThế NăngPotential Energy là gì?

705

Potential PulseĐiện Áp XungPotential Pulse là gì?

706

Potential TransformersMáy Biến Điện ÁpPotential Transformers là gì?

707

Potention Transformer (Pt)Máy Biến Áp Đo Lường. Cũng Dùng
(Vt)Voltage Transformer
Máy Biến Áp Đo Lường. Cũng Dùng (Vt) TransformerPotention Transformer (Pt)Máy Biến Áp Đo Lường. Cũng Dùng
(Vt)Voltage Transformer là gì?

708

Powder Coating; Electrostatic PaintingSơn Tĩnh ĐiệnPowder Coating; Electrostatic Painting là gì?

709

PowerCông SuấtPower là gì?

710

Power ConservationBảo Toàn Công SuấtPower Conservation là gì?

711

Power DissipationTiêu Tán Công SuấtPower Dissipation là gì?

712

Power FactorHệ Số Công SuấtPower Factor là gì?

713

Power GainHệ Số Khuếch Đại (Độ Lợi) Công SuấtPower Gain là gì?

714

Power PlantNhà Máy ĐiệnPower Plant là gì?

715

Power Station ( Substation)Trạm ĐiệnPower Station ( Substation) là gì?

716

Power StationTrạm ĐiệnPower Station là gì?

717

Power SupplyNguồn (Năng Lượng)Power Supply là gì?

718

Power SwingDao Động Công SuấtPower Swing là gì?

719

Power System PlanningQuy Hoạch Hệ Thống ĐiệnPower System Planning là gì?

720

Power System StabilityĐộ Ổn Định Của Hệ Thống ĐiệnPower System Stability là gì?

721

Power TransformerBiến Áp LựcPower Transformer là gì?

722

PprPolypropylene RandomỐng Nhựa Chịu Áp CaoPolypropylene Random <Ống Nhựa Chịu Áp CaoPprPolypropylene RandomỐng Nhựa Chịu Áp Cao là gì?

723

Pr(Phase Reversal, Phase Sequence), Chỉ Các Loại Relay Có
Chức Năng Bảo Vệ Thứ Tự Pha (Đảo Pha)
Pr là gì?

724

Pr, Ps(Phase Reversal, Phase Sequence), Chỉ Các Loại Relay Có
Chức Năng Bảo Vệ Thứ Tự Pha (Đảo Pha)
Pr, Ps là gì?

725

PreamplifierBộ Tiền Khuyếch Đại 前級放大器Preamplifier là gì?

726

Pressure GaugeĐồng Hồ Đo Áp SuấtPressure Gauge là gì?

727

Pressure GauseĐồng Hồ Áp SuấtPressure Gause là gì?

728

Pressure SwitchCông Tắc Áp SuấtPressure Switch là gì?

729

Pressure TankBình Điều ÁpPressure Tank là gì?

730

Primary VoltageĐiện Áp Sơ CấpPrimary Voltage là gì?

731

Priming TankBể Nước MồiPriming Tank là gì?

732

Principle Of OperationNguyên Tắc Vận HànhPrinciple Of Operation là gì?

733

ProductTích, Phép NhânProduct là gì?

734

ProgramChương TrìnhProgram là gì?

735

Programmable Logic Controller (Plc)Bộ Điều Khiển Logic Lập Trình Được (Khả Trình)Programmable Logic Controller (Plc) là gì?

736

ProjectorMáy Chiếu 投影器Projector là gì?

737

Propagation DelayTrễ Lan TruyềnPropagation Delay là gì?

738

ProportionalTỉ LệProportional là gì?

739

ProtectionBảo VệProtection là gì?

740

Protection AreaVùng Bảo Vệ;Protection Area là gì?

741

Protection CharacteristicĐặc Tuyến Bảo VệProtection Characteristic là gì?

742

Protective RelayRơ Le Bảo VệProtective Relay là gì?

743

Ps Scanning Type PyrometerMáy Quet Kiểu Nhiệt Kế Bức Xạ NhiệtPs Scanning Type Pyrometer là gì?

744

PtPotential TransformerBiến Áp Điện ThếPotential Transformer PtPotential TransformerBiến Áp Điện Thế là gì?

745

PtPotention TransformerMáy Biến Áp Đo Lường Cũng Dùng
VtVoltage Transformer
Potention Transformer PtPotention TransformerMáy Biến Áp Đo Lường Cũng Dùng
VtVoltage Transformer là gì?

746

PtPotention TransformerMáy Biến Áp Đo Lường. Cũng Dùng
VtVoltage Transformer
Potention Transformer Vt PtPotention TransformerMáy Biến Áp Đo Lường. Cũng Dùng
VtVoltage Transformer là gì?

747

Pt- Potential Transformer (N)Máy Biến Điện ÁpPt- Potential Transformer (N) là gì?

748

Pull-UpKéo LênPull-Up là gì?

749

Pulse Genenator (Pg)Máy Phát Xung(Cảm Biến Tóc Độ)Pulse Genenator (Pg) là gì?

750

PulserBộ Tạo Xung 脉衝器Pulser là gì?

751

PumpBơm 泵Pump là gì?

752

PumpMáy BơmPump là gì?

753

Pump RoomPhòng BơmPump Room là gì?

754

Pumping StationTrạm BơmPumping Station là gì?

755

PunchingLá Thép Đã Được Dập Định HìnhPunching là gì?

756

Push BottonNút BấmPush Botton là gì?

757

Push BottonNút Điều Khiển 按鈕Push Botton là gì?

758

Push ButtonNút NhấnPush Button là gì?

759

Pws(Power Supply) Bộ Nguồn, Nguồn Cung CấpPws là gì?

760

QuadrantGóc Phần TưQuadrant là gì?

761

QualitativeĐịnh TínhQualitative là gì?

762

QualityChất LượngQuality là gì?

763

QuantitativeĐịnh LượngQuantitative là gì?

764

QuantityĐại LượngQuantity là gì?

765

QuantitySố LượngQuantity là gì?

766

Quartz-Halogen BulbBóng Đèn Tungsten HalogenQuartz-Halogen Bulb là gì?

767

R ReversingSự Đảo ChiềuR Reversing là gì?

768

Rac Roll Alignment ControlDđiều Khiển Chỉnh Tâm TrụcRac Roll Alignment Control là gì?

769

RadiatorBộ Bức Xạ, Bộ Tản Nhiệt 輻射器、放熱器Radiator là gì?

770

RadiatorLò Sưởi ĐiệnRadiator là gì?

771

Radiator, CoolerBộ Giải Nhiệt Của Máy Biến ÁpRadiator, Cooler là gì?

772

RadioVô Tuyến Điện 收音機Radio là gì?

773

Rated CurrentDòng Định MứcRated Current là gì?

774

Rated Output PowerCông Suất Cơ Đầu Ra Định Mức (Trên Trục Động Cơ)Rated Output Power là gì?

775

Rated Output PowerCông Suất Định MứcRated Output Power là gì?

776

Rated ValueGiá Trị Định MứcRated Value là gì?

777

Rated VoltageĐiện Áp Định MứcRated Voltage là gì?

778

Rated VoltageĐiện Áp Định Mức (Ur)Rated Voltage là gì?

779

Rawc Roughing Automatic Width ControlTự Động Điều Điều Chỉnh Bề Rộng Của Trục CánRawc Roughing Automatic Width Control là gì?

780

Ray/BeamTiaRay/Beam là gì?

781

Rc-CoupledGhép Bằng RcRc-Coupled là gì?

782

Rcd _ Residual Current DeviceThiết Bị Chống Dòng Điện DưRcd _ Residual Current Device là gì?

783

ReactanceĐiện KhángReactance là gì?

784

Reactive PowerCông Suất Phản KhángReactive Power là gì?

785

Reactive PowerCông Suất Phản Kháng, Công Suất Vô Công, Công Suất ẢoReactive Power là gì?

786

ReactorBộ Điện Kháng 電抗器Reactor là gì?

787

ReactorTrong Hệ Thống Điện Thì Nó Là Cuộn Cảm. Trong Lò Phản Ứng
Hạt Nhân Thì Nó Là Bộ Phận Không Chế Tốc Độ Phản Ứng
Reactor là gì?

788

Read-Only MemoryBộ Nhớ Chỉ Đọc 閲讀記憶板Read-Only Memory là gì?

789

Read-Write MemoryBộ Nhớ Đọc Ghi 讀錄記憶板Read-Write Memory là gì?

790

Real Power (P)Công Suất Tiêu Thụ Thật Đơn Vị Watt (W)Real Power (P) là gì?

791

ReceiverBộ Nhận 接收器Receiver là gì?

792

ReceptacleỔ Cắm Điện 插座Receptacle là gì?

793

Recessed FixtureĐèn Âm TrầnRecessed Fixture là gì?

794

ReciprocalTương Hỗ, Qua LạiReciprocal là gì?

795

RecloserMáy Cắt Tự Đóng LạiRecloser là gì?

796

RecloserTự Động Đóng Điện Lại Khi Có Sự Cố( Thường Đặt Ở Switch
Yard)
Recloser là gì?

797

RecorderBộ Ghi, Máy Ghi Âm 錄音器Recorder là gì?

798

RectifierBộ Chỉnh Lưu 整流器Rectifier là gì?

799

RectifierBộ/Mạch Chỉnh LưuRectifier là gì?

800

Reference (N)Tài Liệu Tham KhảoReference (N) là gì?

801

ReferenceTham ChiếuReference là gì?

802

Reference InputTín Hiệu Vào, Tín Hiệu ChuẩnReference Input là gì?

803

ReflectPhản Chiếu, Phản XạReflect là gì?

804

ReflectorBộ Phaản Xạ, Đẩy Ngược, Đèn Phản Chiếu 反射器、反射電極Reflector là gì?

805

Refrigerant PipeỐng Dẫn Môi Chất LạnhRefrigerant Pipe là gì?

806

Refrigeration PlantMáy Lớn Điều Hòa Không KhíRefrigeration Plant là gì?

807

RegionVùng/Khu VựcRegion là gì?

808

RegisterBộ Đếm, Bộ Ghi 計量裝置、度數計Register là gì?

809

RegulatorBộ Điều Chỉnh 調整器Regulator là gì?

810

RegulatorBộ/Mạch Ổn ĐịnhRegulator là gì?

811

ReinforceTăng Cường Thêm, Gia Cố ThêmReinforce là gì?

812

Reinforcement Of A SystemTăng Cường Hệ Thống ĐiệnReinforcement Of A System là gì?

813

Rejection RatioTỷ Số KhửRejection Ratio là gì?

814

RelationshipMối Quan HệRelationship là gì?

815

Relative PermeabilityĐộ Từ Thẩm Tương ĐốiRelative Permeability là gì?

816

RelayCông Tắc Điện Tự ĐộngRelay là gì?

817

RelayRơ LeRelay là gì?

818

RelayRơ Lesensor / DetectorThiết Bị Cảm Biến, Thiết Bị Dò
Tìm
Rơ Lesensor / Detector TìmRelayRơ Lesensor / DetectorThiết Bị Cảm Biến, Thiết Bị Dò
Tìm là gì?

819

RelayRơ-LeRelay là gì?

820

Relay Plug Setting Mutiplier (Psm)Bội Số Nhân Dòng Điện ĐặtRelay Plug Setting Mutiplier (Psm) là gì?

821

ReliabilityĐáng Tin CậyReliability là gì?

822

Remote Control SwithĐiều Chỉnh Nhiệt Độ Điều Chỉnh Từ XaRemote Control Swith là gì?

823

Renewable (Adj)Tái SinhRenewable (Adj) là gì?

824

Reserve Power Of A SystemCông Suất Dự Phòng Của Một Hệ Thống ĐiệnReserve Power Of A System là gì?

825

ReservoirKho Dự Trữ, Nguồn Dự TrữReservoir là gì?

826

Residual Current Circuit Breaker With Overcurrent
Protection (Rcbo)
Cầu Dao Chống Dòng Dò, Quá Tải Và Ngắn MạchResidual Current Circuit Breaker With Overcurrent
Protection (Rcbo) là gì?

827

Residual Current Circuit Breaker With Overcurrent
Protection (Rcbo)
Cầu Dao Chống Dòng Dò, Quá Tải Và Ngắn Mạch.Residual Current Circuit Breaker With Overcurrent
Protection (Rcbo) là gì?

828

Residual Current Device (Rcd)Thiết Bị Chống Dòng Điện DưResidual Current Device (Rcd) là gì?

829

Resistance /RiZistəns/Điện TrởResistance /RiZistəns/ là gì?

830

ResistanceĐiện TrởResistance là gì?

831

ResistivityĐiện Trở SuấtResistivity là gì?

832

ResistivityĐiện Trở Suất (P)Resistivity là gì?

833

ResistorĐiện Trở 電阻器Resistor là gì?

834

ResonanceCộng HưởngResonance là gì?

835

Resonant OvervoltageQuá Điện Áp Cộng HưởngResonant Overvoltage là gì?

836

ResponseĐáp ỨngResponse là gì?

837

ResponseSự Phản Ứng LạiResponse là gì?

838

Restricted Earth Fault Protection (Ref)Bảo Vệ Giới Hạn Sự Cố ĐấtRestricted Earth Fault Protection (Ref) là gì?

839

Reverse (Adj)NgượcReverse (Adj) là gì?

840

Reverse Power Relay (Rpr)Rơ Le Bảo Vệ Công Suất NgượcReverse Power Relay (Rpr) là gì?

841

Rf Rolling ForceLực CánRf Rolling Force là gì?

842

Rf-Asc Roll Force AscLực Cán AscRf-Asc Roll Force Asc là gì?

843

Rf-Rawc Roll Force RawcLực Cán RawcRf-Rawc Roll Force Rawc là gì?

844

RheostatBộ Biến Trở 可變電阻器Rheostat là gì?

845

Ring BlowerMáy Thổi KhíRing Blower là gì?

846

RingerChuông 電鈴,信號器Ringer là gì?

847

RippleĐộ Nhấp NhôRipple là gì?

848

Rise TimeThời Gian TăngRise Time là gì?

849

Rm Roughling MillMáy Cán ThôRm Roughling Mill là gì?

850

Rms ValueGiá Trị Hiệu DụngRms Value là gì?

851

Rơ Le MhoRơ Le Tổng Dẫn. Ngược Lại Với Rơ Le Tổng Trở, Thường Dùng
Để Bảo Vệ Mất Kích Thích Cho Máy Phát. Mho Là Viết Ngược
Của Ohm
Rơ Le Mho là gì?

852

RodCần 連桿、極棒Rod là gì?

853

Roof VentỐng Thông Gió Trên MáiRoof Vent là gì?

854

Rotary SwitchBộ Tiếp Điểm XoayRotary Switch là gì?

855

RotorRo Tơ 轉子Rotor là gì?

856

Routing Domain (Rd)Vùng Định TuyếnRouting Domain (Rd) là gì?

857

Rsms Communication With Roll ShopTruyền Thông Với Xưỡng CánRsms Communication With Roll Shop là gì?

858

Rsu Roughing Mill SetupCài Đăt Cho Máy Cán ThôRsu Roughing Mill Setup là gì?

859

RubberCao SuRubber là gì?

860

Sampling NetworkMạng Lưới Lấy MẫuSampling Network là gì?

861

Sand TankThùng CátSand Tank là gì?

862

SaturationBão HòaSaturation là gì?

863

Sb Sigle Solenoid Valve BrakeVan TừSb Sigle Solenoid Valve Brake là gì?

864

Sc Speed ControlĐiều Khiển Tốc ĐộSc Speed Control là gì?

865

ScaleThang ĐoScale là gì?

866

Scc Supervisory Control ComputerGiam Sát Điều Khiển Bằng Máy TínhScc Supervisory Control Computer là gì?

867

Seal (N)Cái Chèn, Làm KínSeal (N) là gì?

868

SecondaryThứ CấpSecondary là gì?

869

Secondary VoltageĐiện Áp Thứ CấpSecondary Voltage là gì?

870

Sedimentation Basin/TankBể LắngSedimentation Basin/Tank là gì?

871

SelectorBộ Dò, Bộ Chọn, Bộ Chuyển Mạch 選擇器Selector là gì?

872

Selector SwitchCần Lựa ChọnSelector Switch là gì?

873

Selector SwitchCông Tắc Chuyển MạchSelector Switch là gì?

874

Self BiasTự Phân CựcSelf Bias là gì?

875

Self- Excited (Adj)Tự Kích TừSelf- Excited (Adj) là gì?

876

Self-Closing ValveVan Tự Đóng, Van Tự KhóaSelf-Closing Valve là gì?

877

Self-Restoring InsulationCách Điện Tự Phục HồiSelf-Restoring Insulation là gì?

878

SemiconductorChất Bán DẫnSemiconductor là gì?

879

Sensitivity (K)Độ Nhạy (K)Sensitivity (K) là gì?

880

SensitivityĐộ NhạySensitivity là gì?

881

Sensor / DetectorThiết Bị Cảm Biến, Thiết Bị Dò TìmSensor / Detector là gì?

882

SensorCảm BiếnSensor là gì?

883

Sensor/ DetectorThiết Bị Cảm Biến, Thiết Bị Dò TìmSensor/ Detector là gì?

884

Separately Excited GeneratorMáy Phát Điện Kích Từ Độc LậpSeparately Excited Generator là gì?

885

Separating TankBình Lắng, Bình TáchSeparating Tank là gì?

886

Septic TankHố Phân Tự Hoại, Hố Rác Tự HoạiSeptic Tank là gì?

887

SeptictankHầm Tự HoạiSeptictank là gì?

888

Series Circuit /Siəri:Z Sə:Kit/Mạch Nối TiếpSeries Circuit /Siəri:Z Sə:Kit/ là gì?

889

Series CircuitMạch Điện Nối Liến TiếpSeries Circuit là gì?

890

Series CircuitMạch Nối TiếpSeries Circuit là gì?

891

Series GeneratorMáy Phát Kích Từ Nối TiếpSeries Generator là gì?

892

Series StarterBộ Khởi Động Nối TiếpSeries Starter là gì?

893

Service ReliabilityĐộ Tin Cậy Cung Cấp ĐiệnService Reliability là gì?

894

Service SecurityĐộ An Toàn Cung Cấp ĐiệnService Security là gì?

895

Servo-MechanismBộ Dẫn Động Secvo 伺服機Servo-Mechanism là gì?

896

Servo-MotorMôtor Secvo 伺服馬達Servo-Motor là gì?

897

Settleable SolidsChất Rắn Có Thể Lắng ĐượcSettleable Solids là gì?

898

Settling Basin/TankBể LắngSettling Basin/Tank là gì?

899

Sewage TankBể Lắng Nước ThảiSewage Tank là gì?

900

ShaftTrục Truyền Động 軸Shaft là gì?

901

SheathVỏ Cáp ĐiệnSheath là gì?

902

ShieldingBộ Bọc Chắn 遮蔽、屏隔Shielding là gì?

903

Short CircuitNgắn Điện (Sự Cố)Short Circuit là gì?

904

Short CircuitNgắn MạchShort Circuit là gì?

905

Short Time Delay (Std)Thời Gian Tác Động Ngắn (Một Chế Độ Hoạt Động Của Acb)Short Time Delay (Std) là gì?

906

Short-CircuitNgắn MạchShort-Circuit là gì?

907

Shot NoiseNhiễu SchottkyShot Noise là gì?

908

ShuntMạch Shunt 分流器、分路Shunt là gì?

909

Shunt GeneratorMáy Phát Kích Từ Song SongShunt Generator là gì?

910

Shut-Off ValveVan NgắtShut-Off Valve là gì?

911

Side SlopeDốc BênSide Slope là gì?

912

Signal SourceNguồn Tín HiệuSignal Source là gì?

913

Signal-To-Noise RatioTỷ Số Tín Hiệu-NhiễuSignal-To-Noise Ratio là gì?

914

Silicon Rectifier (Si)Bộ Chỉnh LưuSilicon Rectifier (Si) là gì?

915

SimplicitySự Đơn GiảnSimplicity là gì?

916

SimplifiedĐơn Giản HóaSimplified là gì?

917

Simultaneous EquationsHệ Phương TrìnhSimultaneous Equations là gì?

918

Single Input Single Output (Siso)Hệ Thống 1 Ngõ Vào 1 Ngõ RaSingle Input Single Output (Siso) là gì?

919

SinkChậu RửaSink là gì?

920

SinkThiết Bị Thu Nhận DòngSink là gì?

921

SirenCòi Báo 警報器Siren là gì?

922

SisoSingle Input Single OutputHệ Thống 1 Ngõ Vào 1 Ngõ RaSingle Input Single Output SisoSingle Input Single OutputHệ Thống 1 Ngõ Vào 1 Ngõ Ra
là gì?

923

Skin EffectsHiệu Ứng Bề MặtSkin Effects là gì?

924

SleeveỐng ChờSleeve là gì?

925

Slew RateTốc Độ Thay ĐổiSlew Rate là gì?

926

Slide ValveVan TrượtSlide Valve là gì?

927

Slime TankBể Lắng Mùn KhoanSlime Tank là gì?

928

Slip RingsVòng Quét Trên Trục, Nơi Tiếp Xúc Với Chổi QuétSlip Rings là gì?

929

Slipring (N)Vành TrượtSlipring (N) là gì?

930

SlopeĐộ Dốc Của ỐngSlope là gì?

931

SlopeĐường DốcSlope là gì?

932

Slow Sand FiltrationSự Lọc Chậm Bằng CátSlow Sand Filtration là gì?

933

Slurry TankThùng Vữa, Bể Lắng Mùn Khoan, Thùng Nước MùnSlurry Tank là gì?

934

Small-SignalTín Hiệu NhỏSmall-Signal là gì?

935

Smdr (Station Message Detail Recording)Hiển Thị Chi Tiết Cuộc Gọi Được Ghi Nhận Thông Qua Thiết Bị
Vào Ra (Máy In/ Phần Mềm Tính Cước) Để Kiểm Soát
Smdr (Station Message Detail Recording) là gì?

936

Smoke BellChuông Báo KhóiSmoke Bell là gì?

937

Smoke BellThiết Bị Dò KhóiSmoke Bell là gì?

938

Smoke DetectorĐầu Dò KhóiSmoke Detector là gì?

939

Smoke DetectorThiết Bị Dò Khói Và Báo ĐộngSmoke Detector là gì?

940

Snap SampleMẫu ĐơnSnap Sample là gì?

941

SocketỔ Cắm 插座Socket là gì?

942

Sodium Light = Sodium Vapour Lamp /Soudjəm Veipə/Đèn Natri Cao Áp , Ánh Sáng Vàng CamSodium Light = Sodium Vapour Lamp /Soudjəm Veipə/ là gì?

943

Sodium Light = Sodium Vapour LampĐèn Natri Cao Áp, Ánh Sáng Vàng CamSodium Light = Sodium Vapour Lamp là gì?

944

Sodium Light; Sodium Vapour LampĐèn Natri Ánh Sáng Màu CamSodium Light; Sodium Vapour Lamp là gì?

945

Solar CellTấm Pin Mặt TrờiSolar Cell là gì?

946

SolenoidCuộn Dây Điện TừSolenoid là gì?

947

SolenoidCuộn Dây Ruột Gà 圓筒狀綫圈Solenoid là gì?

948

Solenoid ValveVan Điện TừSolenoid Valve là gì?

949

Solenoid ValveVan Điện Từ Check ValveVan Một ChiềuVan Điện Từ Check Valve Solenoid ValveVan Điện Từ Check ValveVan Một Chiều là gì?

950

SolidsChất RắnSolids là gì?

951

SpaceDự PhòngSpace là gì?

952

Space HeaterĐiện Trở Sấy Dự PhòngSpace Heater là gì?

953

SpacerMiếng Đệm 間隔片Spacer là gì?

954

Spark PlugNến Lửa, Bu GiSpark Plug là gì?

955

SpeakerCái Loa 擴音器Speaker là gì?

956

SpecificCụ ThểSpecific là gì?

957

SpecificationChỉ Tiêu Kỹ ThuậtSpecification là gì?

958

SpinningXoay TrònSpinning là gì?

959

SpringLò Xo 彈簧Spring là gì?

960

Spring ValveVan Lò XoSpring Valve là gì?

961

Squelch UnitThiết Bị Giảm Ồn 消防雜音元件Squelch Unit là gì?

962

Ssc Short Stroke ControlĐiều Khiển Hành Trình NgắnSsc Short Stroke Control là gì?

963

StabiliationSự Ổn ĐịnhStabiliation là gì?

964

StabilityXác LậpStability là gì?

965

StabilizerBộ Ổn Áp 穩定器Stabilizer là gì?

966

Stagnant WaterNước TùStagnant Water là gì?

967

StarterBộ Khởi Động 啟動器、啓動開關Starter là gì?

968

Starting CurrentDòng Khởi ĐộngStarting Current là gì?

969

Starting ValveVan Khởi ĐộngStarting Valve là gì?

970

Statationary (Adj)Đứng YênStatationary (Adj) là gì?

971

StaticTĩnhStatic là gì?

972

StatorPhần Tĩnh 定子Stator là gì?

973

Steady State Of A Power SystemChế Độ Xác Lập Của Hệ Thống ĐiệnSteady State Of A Power System là gì?

974

Steady State Stability Of A Power SystemỔn Định Tĩnh Của Hệ Thống ĐiệnSteady State Stability Of A Power System là gì?

975

Steam (N)HơiSteam (N) là gì?

976

Steam TurbineTuabin HơiSteam Turbine là gì?

977

Steam ValveVan HơiSteam Valve là gì?

978

Step Down Voltage (V)Giảm Điện ÁpStep Down Voltage (V) là gì?

979

Step MotorMô Tơ XungStep Motor là gì?

980

Step-Down TransformerMba Giảm ÁpStep-Down Transformer là gì?

981

Step-Up TransformerMba Tăng ÁpStep-Up Transformer là gì?

982

Stepup Voltage (V)Nâng Điện ÁpStepup Voltage (V) là gì?

983

Storage (N)Hồ ChứaStorage (N) là gì?

984

Straight ForwardThẳng TớiStraight Forward là gì?

985

StrandDây Điện Nhiều Sợi NhỏStrand là gì?

986

String (N)ChuỗiString (N) là gì?

987

StripperKìm Tuốt Vỏ DâyStripper là gì?

988

StructureCấu TrúcStructure là gì?

989

Sub Miniature A Connector (Sma)Đầu Nối A Siêu NhỏSub Miniature A Connector (Sma) là gì?

990

Submersible PumpMáy Bơm ChìmSubmersible Pump là gì?

991

SubscriptKí Hiệu, Chỉ Số DướiSubscript là gì?

992

Substation (Power Station)Trạm Biến Áp (Tba)Substation (Power Station) là gì?

993

SubtractingBớt RaSubtracting là gì?

994

Sudden Pressure RelayRơ Le Đột Biến Áp SuấtSudden Pressure Relay là gì?

995

SummerBộ/Mạch CộngSummer là gì?

996

SumpitHố Bơm Nước Thải Trung GianSumpit là gì?

997

SuperconductorVât Liệu Siêu DẫnSuperconductor là gì?

998

Superposition(Nguyên Tắc) Xếp ChồngSuperposition là gì?

999

SupervisoryGiám SátSupervisory là gì?

1000

Supervisory Control And Data Acquisition (Scada)Hệ Thống Thu Thập Dữ Liệu, Giám Sát Và Điều Khiển Các Quá
Trình Từ Xa
Supervisory Control And Data Acquisition (Scada) là gì?

1001

Supervisory Control And Data Acquisition SystemHệ Thống ScadaSupervisory Control And Data Acquisition System là gì?

1002

SupportBộ Hỗ Trợ 支持Support là gì?

1003

SupportGiá ĐỡSupport là gì?

1004

SupportPhần Bổ TrợSupport là gì?

1005

Surge ProtectorBộ Chống Sốc Điện 突波保護設備Surge Protector là gì?

1006

SustainedDuy TrìSustained là gì?

1007

SwingBiên Dao ĐộngSwing là gì?

1008

SwitchBộ Chuyển, Bộ Cắt Mạch 開關Switch là gì?

1009

Switch YardTrạm Điện Vào (Trụ Điện ,La,Ct,Pt.)Switch Yard là gì?

1010

SwitchboxHộp Ngắt Điện 開關盒Switchbox là gì?

1011

Switching OvervoltageQuá Điện Áp Thao TácSwitching Overvoltage là gì?

1012

Switching PanelBảng Đóng Ngắt MạchSwitching Panel là gì?

1013

Switching PanelBảng Đóng Ngắt Mạch.Switching Panel là gì?

1014

Symmetrical LoadPhụ Tải Đối XứngSymmetrical Load là gì?

1015

Synchro Check RelayRơ Le Chống Hòa SaiSynchro Check Relay là gì?

1016

Synchro ScopeĐồng Bộ Kế, Đồng Hồ Đo Góc Pha Khi Hòa ĐiệnSynchro Scope là gì?

1017

Synchro SwitchCần Cho Phép Hòa Đồng BộSynchro Switch là gì?

1018

Synchronizing (Syn)Hòa Đồng BộSynchronizing (Syn) là gì?

1019

Synchronizing Basic UnitBộ Đồng Bộ Hoá Cơ Bản 同步基準元件Synchronizing Basic Unit là gì?

1020

Synchronizing Lamp (Syl)Đèn Hòa Đồng BộSynchronizing Lamp (Syl) là gì?

1021

Synchronizising RelayRơ Le Hòa Đồng BộSynchronizising Relay là gì?

1022

Synchronous GeneratorMáy Phát Đồng BộSynchronous Generator là gì?

1023

Synchronous Operation Of A SystemVận Hành Đồng Bộ Hệ Thống ĐiệnSynchronous Operation Of A System là gì?

1024

SynchroscopeĐồng Bộ KếSynchroscope là gì?

1025

SynchroscopeĐồng Hồ Kế 同步儀Synchroscope là gì?

1026

System Demand ControlKiểm Soát Nhu Cầu Hệ ThốngSystem Demand Control là gì?

1027

System Demand ControlQuản Lý Nhu Cầu Hệ ThốngSystem Demand Control là gì?

1028

System DiagramSơ Đồ Hệ Thống ĐiệnSystem Diagram là gì?

1029

System Operational DiagramSơ Đồ Vận Hành Hệ Thống ĐiệnSystem Operational Diagram là gì?

1030

System SoftwarePhần Mềm Hệ ThốngSystem Software là gì?

1031

Tacho GeneratorMáy Phát Tốc 轉速發電機Tacho Generator là gì?

1032

TachogeneratorMáy Phát TốcTachogenerator là gì?

1033

Tacho-MeterĐồng Hồ Tốc Độ 轉速計Tacho-Meter là gì?

1034

TachometerTốc Độ KếTachometer là gì?

1035

TapNấc Điều ChỉnhTap là gì?

1036

Tap ChangerBộ Chuyển Nấc (Mba)Tap Changer là gì?

1037

Tap ChangerBộ Điều Khiển Điện Áp 接頭切換器Tap Changer là gì?

1038

Tap ChangerBộ Đổi Nấc Biến ÁpTap Changer là gì?

1039

TappingĐầu Dây Ra (Của Biến Áp), Đục LỗTapping là gì?

1040

TargetChỉ Điểm, Cọc Cắm 標示牌Target là gì?

1041

Tc Thickness Monitor ControlGiám Sát Và Điều Khiền Bề Dày Tấm ThépTc Thickness Monitor Control là gì?

1042

Temperature CoefficientHệ Số Nhiệt ĐộTemperature Coefficient là gì?

1043

Temporary OvervoltageQuá Điện Áp Tạm ThờiTemporary Overvoltage là gì?

1044

Tender DossierHồ Sơ Đấu ThầuTender Dossier là gì?

1045

TermThuật NgữTerm là gì?

1046

TerminalCái Kẹp 端子Terminal là gì?

1047

Terminal BlockBản Đấu Dây 端子板Terminal Block là gì?

1048

Terminal MarkĐặt Mốc Đấu Dây 端子記號Terminal Mark là gì?

1049

Termination KitĐầu CápTermination Kit là gì?

1050

Terminology (N)Thuật NgữTerminology (N) là gì?

1051

TerminologyThuật NgữTerminology là gì?

1052

Testing UnitThiết Bị Kiểm Tra 測試設施Testing Unit là gì?

1053

Tft Thin-Film TransistorTransitor Màng MỏngTft Thin-Film Transistor là gì?

1054

Tg Tension Measuring SystemHệ Thống Đo Sức CăngTg Tension Measuring System là gì?

1055

Tg Thickness Gauge MeterMáy Đo Bề Dày Tấm ThépTg Thickness Gauge Meter là gì?

1056

ThdTotal Harmonic DistortionĐộ Méo Dạng Tổng Do Sóng HàiTotal Harmonic Distortion <Độ Méo Dạng Tổng Do Sóng HàiThdTotal Harmonic DistortionĐộ Méo Dạng Tổng Do Sóng Hài là
gì?

1057

The Winding InvolvedCuộn Dây Liên QuanThe Winding Involved là gì?

1058

ThereforeVì Vậy = ThusTherefore là gì?

1059

Thermal Power (N)Nhiệt ĐiệnThermal Power (N) là gì?

1060

Thermal Power PlantNhà Máy Nhiệt ĐiệnThermal Power Plant là gì?

1061

ThermistorCảm Biến NhiệtThermistor là gì?

1062

ThermistorNhiệt Điện Trở 熱電阻體Thermistor là gì?

1063

ThermocoupleBộ Nhiệt Điện 熱電偶Thermocouple là gì?

1064

ThermometerĐồng Hồ Nhiệt ĐộThermometer là gì?

1065

ThermostatCảm Biến Nhiệt ĐộThermostat là gì?

1066

Thermostat, Thermal SwitchCông Tắc NhiệtThermostat, Thermal Switch là gì?

1067

Three Winding TransformerMáy Biến Áp 3 Cuộn DâyThree Winding Transformer là gì?

1068

ThresholdNgưỡngThreshold là gì?

1069

Thun. Wind Presseure Per Meter Of WireAp Lực Gió Chế Độ Quá Điện Áp Lên Dây DẫnThun. Wind Presseure Per Meter Of Wire là gì?

1070

Tidal Power PlantNhà Máy Điện Thủy TriềuTidal Power Plant là gì?

1071

Time Delay RelayRơ Le Thời GianTime Delay Relay là gì?

1072

Time DialDĩa Chia Độ Thời GianTime Dial là gì?

1073

Time Over Current RelayRơ Le Quá Dòngcó Thời GianTime Over Current Relay là gì?

1074

Time ServiceCho Phép Cài Đặt Thời Gian Phục Vụ ( Ngày/Đêm/Trưa ) Theo
Từng Nhu Cầu. Ví Dụ: Thời Thời Gian Làm Việc Từ Mấy Giờ Đến
Mấy Giờ, Thời Gian Nghỉ Trưa Từ Mấy Giờ Đến Mấy Giờ, Và
Ngoài Giờ Làm Việc Từ Mấy Giờ Đến Mấy Giờ
Time Service là gì?

1075

TimerBộ Định Thời 時計Timer là gì?

1076

ToleranceDung SaiTolerance là gì?

1077

TopologicallyTheo Sơ ĐồTopologically là gì?

1078

TopologySơ ĐồTopology là gì?

1079

TorqueMômen XoắnTorque là gì?

1080

Torque ConstantHằng Số Momen Của Động Cơ (Hệ Số K Trong Công Thức Tính Mô
Men Của Động Cơ M = K Φ I )
Torque Constant là gì?

1081

Torque ConstantMô Men Không ĐổiTorque Constant là gì?

1082

Torque Speed GradientĐộ Biến Thiên Moment Theo Tốc ĐộTorque Speed Gradient là gì?

1083

Torque -Speed GradientTốc Độ Biến Thiên MomenTorque -Speed Gradient là gì?

1084

Torque-Speed GradientĐây Là Độ Dốc Của Đường Đặc Tính Momen Tốc ĐộTorque-Speed Gradient là gì?

1085

Total Harmonic Distortion (Thd)Độ Méo Dạng Tổng Do Sóng HàiTotal Harmonic Distortion (Thd) là gì?

1086

TotalizerBộ Đếm 綜合計量器、總計電表Totalizer là gì?

1087

Tr TransformerTrạm Biến ÁpTr Transformer là gì?

1088

Tr Transistor Converter TransitorChuyển ĐổiTr Transistor Converter Transitor là gì?

1089

Trạm Biến Áp Nè(Hi Hi, Mấy Cái Này Ai Cũng Biết Gồi)Trạm Biến Áp Nè là gì?

1090

Trạm Cơ SởOperation StationTrạm Cơ Sở là gì?

1091

(Master Station)Trạm Điều Khiển Trung Tâm(Master Station) là gì?

1092

TranscendentalSiêu ViệtTranscendental là gì?

1093

TransconductanceĐiện Dẫn TruyềnTransconductance là gì?

1094

TransducerBộ Cảm Biến 轉送器Transducer là gì?

1095

Transfer(Sự) Truyền (Năng Lượng, Tín Hiệu .)Transfer là gì?

1096

TransformerMáy Biến Áp 變壓器Transformer là gì?

1097

TransformerMáy Biến ThếTransformer là gì?

1098

Transformer Differential RelayRơ Le So Lệch Máy Biến ÁpTransformer Differential Relay là gì?

1099

TransientTạm Thời, Ngắn NgủiTransient là gì?

1100

Transient OvervoltageQuá Điện Áp Quá ĐộTransient Overvoltage là gì?

1101

Transient Stability Of A Power SystemỔn Định Quá Độ Ổn Định Động Của Hệ Thống ĐiệnTransient Stability Of A Power System là gì?

1102

Transient Stability Of A Power SystemỔn Định Quá Độ (Ổn Định Động) Của Hệ Thống ĐiệnTransient Stability Of A Power System là gì?

1103

Transient Stability Of A Power SystemỔn Định Quá Độ Ổn Định Động Của Hệ Thống ĐiệnTransient Stability Of A Power System là gì?

1104

Transient State Of A Power SystemChế Độ Quá Độ Của Hệ Thống ĐiệnTransient State Of A Power System là gì?

1105

TransistorĐiện Trở 電晶體Transistor là gì?

1106

Transistor Tran-Zi-To(Linh Kiện Tích Cực 3 Cực)Transistor Tran-Zi-To là gì?

1107

TranslatorBộ Dịch 中斷器Translator là gì?

1108

TransmissionTruyền TảiTransmission là gì?

1109

Transmission LinesĐường Dây Truyền TảiTransmission Lines là gì?

1110

Transmission Of ElectricityTruyền Tải ĐiệnTransmission Of Electricity là gì?

1111

Transmission PipelineTuyến Ống Truyền TảiTransmission Pipeline là gì?

1112

TransmitterMáy Phát, Máy Phát Vô Tuyến 發射機、送信器Transmitter là gì?

1113

TransresistanceĐiện Trở TruyềnTransresistance là gì?

1114

Treated WaterNước Đã Qua Xử LýTreated Water là gì?

1115

Tributary StreamsĐường Tụ ThuỷTributary Streams là gì?

1116

Trickle Charging ModeGiai Đoạn Nạp Nguồn Dòng Nhỏ Để Sạc An Toàn Khi Ăcquy Đã
Được Xả. Giai Đoạn Này Bảo Vệ Những Ăcquy Hư Hỏng Hoặc Ngắn
Mạch Khỏi Quá Dòng Điện
Trickle Charging Mode là gì?

1117

TriggerBộ Chuyển MạchTrigger là gì?

1118

TriggerBộ Khởi Động 觸發器Trigger là gì?

1119

TriodeLinh Kiện 3 CựcTriode là gì?

1120

TriodeLinh Kiện CựcTriode là gì?

1121

TripMáy Bị Ngưng Hoạt Động Do Sự CốTrip là gì?

1122

Trip UnitThiết Bị An Toàn 跳脫元件Trip Unit là gì?

1123

Trip UnitThiết Bị Ngừng MáyTrip Unit là gì?

1124

TrolleyCơ Cấu Di Chuyển Xe ConTrolley là gì?

1125

Trolley WireMáy Dây Hồi Chuyển 電車綫Trolley Wire là gì?

1126

Trong Đó FetField Efect Transistor Là Transistor Hiệu Ứng TrườngTrong Đó Fet là gì?

1127

Trong Hệ Thống Overvoltage In A SystemQuá Điện ÁpTrong Hệ Thống Overvoltage In A System là gì?

1128

Trung Kế Luồng ( E1, T1)Thay Vì Thuê Bao Từng Đường Dây
Điện Thoại, 1 Công Ty Có Nhu Cầu Giao Dịch Nhiều Có Thể
Thuê Bao Theo Luồng ( E130 Thuê Bao Thoại 2 Kênh Báo
Hiệu, T124 Thuê Bao Thoại ) Để Giao Tiếp Vào Tổng Đài
Thay Vì Thuê Bao Từng Đường Dây Điện Thoại, 1 Công Ty Có
Nhu Cầu Giao Dịch Nhiều Có Thể Thuê Bao Theo Luồng ( E1
<30 Thuê Bao Thoại 2 Kênh Báo Hiệu, T1 <24 Thuê Bao
Thoại ) Để Giao Tiếp Vào Tổng Đài
Trung Kế Luồng ( E1, T1)Thay Vì Thuê Bao Từng Đường Dây
Điện Thoại, 1 Công Ty Có Nhu Cầu Giao Dịch Nhiều Có Thể
Thuê Bao Theo Luồng ( E130 Thuê Bao Thoại 2 Kênh Báo
Hiệu, T124 Thuê Bao Thoại ) Để Giao Tiếp Vào Tổng Đài là
gì?

1129

Tss Timer Sharing SystemHệ Thống Phân Chia Thời GianTss Timer Sharing System là gì?

1130

Ttc Tail End Tension ControlĐiều Khiển Sức Căng Đầu CuốiTtc Tail End Tension Control là gì?

1131

TubeĐèn Ống, Đèn Điện Tử 管、真空管Tube là gì?

1132

Tubular Fluorescent LamĐèn Ống Huỳnh QuangTubular Fluorescent Lam là gì?

1133

Tubular Fluorescent LampĐèn Ống Huỳnh QuangTubular Fluorescent Lamp là gì?

1134

Tubular Fluorescent LampĐèn Ống Huỳnh QuangTubular Fluorescent Lamp là gì?

1135

Tubular Fluorescent LampĐèn Ống Huỳnh Quang.Tubular Fluorescent Lamp là gì?

1136

TunerBộ Cộng Hưởng 調節器Tuner là gì?

1137

TurbineTuabinTurbine là gì?

1138

Turbine GovernorBộ Điều Tốc TuabinTurbine Governor là gì?

1139

Two-Winding TransformerMáy Biến Áp Cuộn DâyTwo-Winding Transformer là gì?

1140

Two-Winding TransformerMáy Biến Áp 2 Cuộn DâyTwo-Winding Transformer là gì?

1141

TypicallyĐiển Hình, Tiêu BiểuTypically là gì?

1142

Ubc(Unbalance Current) Chỉ Các Relay Có Chức Năng Bảo Vệ Mất
Cân Bằng Dòng Điện
Ubc là gì?

1143

Ubv(Unbalance Voltage) Chỉ Các Relay Có Chức Năng Bảo Vệ Mất
Cân Bằng Áp
Ubv là gì?

1144

Uc(Under Current), Chỉ Các Loại Relay Có Chức Năng Bảo Vệ
Thiếu Dòng Điện
Uc là gì?

1145

Ucd (Uniform Call Distribution)Hình Thức Đổ Chuông Phân Phối Cho Từng Nhóm Máy (Group)
Theo Kiểu Quay Vòng (Ring) Hoặc Đầu Cuối (Terminate), Chức
Năng Này Thường Dùng Cho Các Nhóm Máy Như Nhóm Kinh Doanh,
Tư Vấn, Bánh Hàng,.)
Ucd (Uniform Call Distribution) là gì?

1146

Uf(Under Frequency) Chỉ Các Relay Có Chức Năng Bảo Vệ Thiếu
Tần Số
Uf là gì?

1147

Unbalance FactorHệ Số Không Cân BằngUnbalance Factor là gì?

1148

Unbalanced State Of A Polyphase NetworkTrạng Thái Không Cân Bằng Của Một Lưới Điện Nhiều PhaUnbalanced State Of A Polyphase Network là gì?

1149

Unblanced LoadPhụ Tải Không Cân BằngUnblanced Load là gì?

1150

UncorrelatedKhông Tương QuanUncorrelated là gì?

1151

Under Voltage (Uv)Thấp Áp (Rơ Le Bảo Vệ Thấp Áp)Under Voltage (Uv) là gì?

1152

Under Voltage RelayRơ Le Thấp ÁpUnder Voltage Relay là gì?

1153

Underground Storage TankBể Chứa NgầmUnderground Storage Tank là gì?

1154

Underreaching Transfer Trip SchemeSơ Đồ Truyền Cắt Dưới TầmUnderreaching Transfer Trip Scheme là gì?

1155

Undervoltage Trip Coil (Uvc)Cuộn Nhả Điện Áp ThấpUndervoltage Trip Coil (Uvc) là gì?

1156

UniquenessTính Độc NhấtUniqueness là gì?

1157

UniquenessTính Độc Nhất ResponseĐáp ỨngTính Độc Nhất Response <Đáp ỨngUniquenessTính Độc Nhất ResponseĐáp Ứng là gì?

1158

UniralBồn TiểuUniral là gì?

1159

UnloadBỏ Tải ,Loại Bỏ TảiUnload là gì?

1160

UnloadBỏ Tải, Loại Bỏ TảiUnload là gì?

1161

UnloadBỏ Tải, Loại Bỏ Tải.Unload là gì?

1162

Upstream Circuit BreakerBộ Ngắt Điện Đầu NguồnUpstream Circuit Breaker là gì?

1163

Upstream Circuit BreakerBộ Ngắt Điện Đầu NguồnUpstream Circuit Breaker là gì?

1164

Upstream Circuit BreakerBộ Ngắt Điện Đầu Nguồn.Upstream Circuit Breaker là gì?

1165

U-TrapNgăn Mùi Trong Ống Xả Nước Không Đi Ngược Vào PhòngU-Trap là gì?

1166

Uv(Under Voltage), Chỉ Các Loại Relay Có Chức Năng Bảo Vệ
Thiếu Điện Áp (Thấp Áp)
Uv là gì?

1167

VaĐơn Vị Volt-AmpereVa là gì?

1168

Vacuum Circuit Breaker (Vcb)Máy Cắt Chân KhôngVacuum Circuit Breaker (Vcb) là gì?

1169

Vacuum TankThùng Chân Không, Bình Chân KhôngVacuum Tank là gì?

1170

ValveVan (Gate,Butterfly,Float Valve.)Valve là gì?

1171

ValveVan 閥Valve là gì?

1172

VarĐơn Vị Volt-Ampere ReactiveVar là gì?

1173

Variable AutotransformerBiến Áp Tự Ngẫu Điều Chỉnh Được Bằng Cách XoayVariable Autotransformer là gì?

1174

VariacTừ Ngắn Gọn Của Variable AutotransformerBiến Áp Tự
Ngẫu Điều Chỉnh Được Bằng Cách Xoay
Từ Ngắn Gọn Của Variable Autotransformer Ngẫu Điều Chỉnh Được Bằng Cách XoayVariacTừ Ngắn Gọn Của Variable AutotransformerBiến Áp Tự
Ngẫu Điều Chỉnh Được Bằng Cách Xoay là gì?

1175

VarỉacTừ Ngắn Gọn Của Variable AutotransformerBiến Áp Tự
Ngẫu Điều Chỉnh Được Bằng Cách Xoay
Từ Ngắn Gọn Của Variable Autotransformer Ngẫu Điều Chỉnh Được Bằng Cách XoayVarỉacTừ Ngắn Gọn Của Variable AutotransformerBiến Áp Tự
Ngẫu Điều Chỉnh Được Bằng Cách Xoay là gì?

1176

VaristerBiến Trở 變阻半導體Varister là gì?

1177

Vcb _ Vacuum Circuit BreakerMáy Cắt Chân KhôngVcb _ Vacuum Circuit Breaker là gì?

1178

VcdVolume Control DamperCánh Điều Chỉnh Lưu Lượng GióVolume Control Damper VcdVolume Control DamperCánh Điều Chỉnh Lưu Lượng Gió là
gì?

1179

Vector GroupTổ Đầu DâyVector Group là gì?

1180

Vector GroupTổ Đầu DâyMagnetic ContactHãm Từ Có Phải
LàCông Tắc (Tiếp Điểm) Từ
Tổ Đầu DâyMagnetic Contact Tắc (Tiếp Điểm) TừVector GroupTổ Đầu DâyMagnetic ContactHãm Từ Có Phải
LàCông Tắc (Tiếp Điểm) Từ là gì?

1181

Vem Vertical Edger MillMáy Ép Theo Chiều DọcVem Vertical Edger Mill là gì?

1182

Vent PipeỐng Thông HơiVent Pipe là gì?

1183

VentcapNắp Chụp Ống Vent Gắn Trên TườngVentcap là gì?

1184

Ventilation DuctỐng Thông Gió Lớn, Dạng Hộp Hoặc TrònVentilation Duct là gì?

1185

Ventilation System (N)Hệ Thống Tuần HoànVentilation System (N) là gì?

1186

VersatileĐa NăngVersatile là gì?

1187

Vibration Detector, Vibration SensorCảm Biến Độ RungVibration Detector, Vibration Sensor là gì?

1188

VibratorBộ Rung, Dao Động 振動器Vibrator là gì?

1189

Viscous Damping ConstantLà Hằng Số Thời Gian Nhớt (Thường Kí Hiệu Là B Trong Các
Tài Liệu Kĩ Thuật) Cản Trở Sự Quay Của Trục Động Cơ Với Độ
Lớn M = B.Ω
Viscous Damping Constant là gì?

1190

Viscous Damping ConstantLà Hằng Số Thời Gian Nhớt (Thường Kí Hiệu Là B Trong Các
Tài Liệu Kĩ Thuật) Cản Trở Sự Quay Của Trục Động Cơ Với Độ
Lớn M = Bω
Viscous Damping Constant là gì?

1191

Viscuos Damping ConstantDải Cho PhépViscuos Damping Constant là gì?

1192

VisualizationSự Trực Quan HóaVisualization là gì?

1193

VisualizeTrực Quan HóaVisualize là gì?

1194

VoltĐơn Vị Điện ThếVolt là gì?

1195

VoltageĐiện ThếVoltage là gì?

1196

VoltageGain Hệ Số Khuếch Đại (Độ Lợi) Điện ÁpVoltage là gì?

1197

Voltage DeviationĐộ Lệch Điện ÁpVoltage Deviation là gì?

1198

Voltage DividerBộ/Mạch Phân ÁpVoltage Divider là gì?

1199

Voltage DropSụt ÁpVoltage Drop là gì?

1200

Voltage DropSụt ÁpaccesssoriesPhụ KiệnSụt Ápaccesssories Voltage DropSụt ÁpaccesssoriesPhụ Kiện là gì?

1201

Voltage FluctuationDao Động Điện ÁpVoltage Fluctuation là gì?

1202

Voltage FluctuationDao Độngđiện ÁpVoltage Fluctuation là gì?

1203

Voltage FollowerBộ/Mạch Theo Điện ÁpVoltage Follower là gì?

1204

Voltage GainHệ Số Khuếch Đại (Độ Lợi) Điện ÁpVoltage Gain là gì?

1205

Voltage IncreaseTăng Giảm Điện ÁpVoltage Increase là gì?

1206

Voltage LevelCấp Điện ÁpVoltage Level là gì?

1207

Voltage RecoveryPhục Hồi Điện ÁpVoltage Recovery là gì?

1208

Voltage SourceNguồn ÁpVoltage Source là gì?

1209

Voltage SurgeDâng Điện ÁpVoltage Surge là gì?

1210

Voltage Transformer (Vt) Potention Transformer (Pt)Máy Biến Áp Đo LườngVoltage Transformer (Vt) Potention Transformer (Pt) là gì?

1211

Voltage UnbalanceSự Không Cân Bằng Điện ÁpVoltage Unbalance là gì?

1212

Voltage-DependentPhụ Thuộc Điện ÁpVoltage-Dependent là gì?

1213

VoltmeterVolt KếVoltmeter là gì?

1214

VoltmeterVôn KếVoltmeter là gì?

1215

Voltmetter, Ampmetter, Wattmetter, Pf MetterCác Dụng Cụ Đo Lường V, A, W, Cos PhiVoltmetter, Ampmetter, Wattmetter, Pf Metter là gì?

1216

Vv Varible VoltageBiến Đổi Điện ÁpVv Varible Voltage là gì?

1217

Vvvf Varible Voltage Varible FrequencyBiến Đổi Điện Áp Và Biến Đổi Tần SốVvvf Varible Voltage Varible Frequency là gì?

1218

W Width GaugeMáy Đo Chiều RộngW Width Gauge là gì?

1219

W.R.TSo VớiW.R.T là gì?

1220

Wall MountedGắn Nổi Trên TườngWall Mounted là gì?

1221

Wall MountedGắn TườngWall Mounted là gì?

1222

WasherLong Đền 襯墊Washer là gì?

1223

Waste Water Treatment TankBể Xử Lí Nước ThảiWaste Water Treatment Tank là gì?

1224

Water MeterĐồng Hồ NướcWater Meter là gì?

1225

Water Softening SystemCụm Làm Mềm NướcWater Softening System là gì?

1226

Water TankBể NướcWater Tank là gì?

1227

Water TankBể Nước, Thùng Nước, Téc NướcWater Tank là gì?

1228

Water-Cooled ValveVan Làm Nguội Bằng NướcWater-Cooled Valve là gì?

1229

Water-Storage TankBể Trữ NướcWater-Storage Tank là gì?

1230

Wc Water ClosetBàn CầuWc Water Closet là gì?

1231

Weatherproof SwitchCông Tắc Ngoài Trời (Chống Tác Nhân Thời Tiết)Weatherproof Switch là gì?

1232

WedgeCái Chốt Khoá 楔子Wedge là gì?

1233

Weigh BridgeTrạm Cân XeWeigh Bridge là gì?

1234

Weight Of In. Suspension StringTrọng Lượng Chuỗi Cách ĐiệnWeight Of In. Suspension String là gì?

1235

Wind Averrage StressƯng Suất Trung Bình Dây DẫnWind Averrage Stress là gì?

1236

Wind Max. StressƯng Suất Lớn Nhất Dây DẫnWind Max. Stress là gì?

1237

Wind Power PlantNhà Máy Điện GióWind Power Plant là gì?

1238

Wind Presseure Of Insulator AssemblyAp Lực Gió Lớn Nhất Lên Chuỗi SứWind Presseure Of Insulator Assembly là gì?

1239

Wind Thunderstorm StressƯng Suất Chế Độ Quá Điện Áp Dây DẫnWind Thunderstorm Stress là gì?

1240

Wind TurbineTuabin GióWind Turbine là gì?

1241

WindingCuộn Dây 繞組Winding là gì?

1242

WindingDây QuấnWinding là gì?

1243

WindingDây Quấn (Trong Máy Điện)Winding là gì?

1244

Winding Type CtBiến Dòng Kiểu Dây QuấnWinding Type Ct là gì?

1245

Wire .Dây ĐiệnWire . là gì?

1246

WireDây (Điện)Wire là gì?

1247

WireDây Dẫn ĐiệnWire là gì?

1248

WireDây ĐiệnWire là gì?

1249

WireDây Điện 電綫Wire là gì?

1250

WireDây Điện, Dây Dẫn ĐiệnWire là gì?

1251

WiringCông Việc Đi DâyWiring là gì?

1252

WiringCông Việc Đi Dây.Wiring là gì?

1253

Work On The SystemCông TrìNh Trên MạNgWork On The System là gì?

1254

Worst-CaseTrường Hợp Xấu NhấtWorst-Case là gì?

1255

Wr Work RollTrục Làm ViệcWr Work Roll là gì?

1256

Wrb Work Roll Bending SystemHệ Thống Uốn Trục Làm ViệcWrb Work Roll Bending System là gì?

1257

Wrs Work Roll ShiftingXê Dịch Trục Làm ViệcWrs Work Roll Shifting là gì?

1258

Ws Control PanelTủ Điện Điều Khiển BơmWs Control Panel là gì?

1259

WspWater Supply PipeỐng Cấp NướcWater Supply Pipe <Ống Cấp NướcWspWater Supply PipeỐng Cấp Nước là gì?

1260

Wwp Waste Water PipeỐng ThảiWwp Waste Water Pipe là gì?

1261

Wye Configuration (N)Nối Hình SaoWye Configuration (N) là gì?

1262

Xem Bài Tiếp Theo TạiCách Tính Công Suất Trạm Biến Áp Cực Đơn Giản Ít Người BiếtXem Bài Tiếp Theo Tại là gì?

1263

YokeCái Kẹp CựcYoke là gì?

1264

YokeMóc Chữ U 軛鐵Yoke là gì?

1265

Y-StrainerLọc YY-Strainer là gì?
Rate this post

Tương Tự or Liên Quan

  • Junction Block là gì
    Thuật ngữ và Từ vựng Kỹ thuật Cơ khí
  • Junction Block là gì
    Tự làm bộ điều chỉnh điện áp cho người mới bắt đầu
  • Junction Block là gì
    Dùng IC ổn áp 7805 làm mạch ổn áp đầu ra thay đổi được
  • Junction Block là gì
    Triac là gì, Cấu tạo và nguyên lý hoạt động ?
  • Junction Block là gì
    Mạch ổn áp nguồn đối xứng +-5V
  • Junction Block là gì
    Nguyên lý làm việc IC 555 và Các mạch ứng của 555