Hội thoại tiếng hàn chủ đề xin lỗi năm 2024

Ngày đăng: 24/04/2024 / Ngày cập nhật: 25/06/2024 - Lượt xem: 127

Bạn đang tự hỏi làm thế nào để dịch lời xin lỗi sang tiếng Hàn Quốc? “Xin lỗi” là một trong những từ đầu tiên mà tất cả Newbie cần biết khi bắt đầu học tiếng Hàn. Nó là một từ thực tế, vì bạn cần sử dụng trong nhiều tình huống.

Có rất nhiều cách để nói xin lỗi trong tiếng Việt, chẳng hạn: xin lỗi, tôi rất tiếc…Tiếng Hàn cũng vậy. Một số cách nói xin lỗi được xem là “chính thống” hoặc chỉ sử dụng trong những tình huống cụ thể trong tiếng Hàn.

Trong bài viết dưới đây, tôi sẽ giới thiệu 11 cách để xin lỗi bằng tiếng Hàn, đồng thời giải thích ngữ cảnh áp dụng cụ thể.

Nội Dung []

  • 1.
    • 1.1
    • 1.2
    • 1.3
  • 2.
  • 3.
  • 4.
  • 5.
  • 6.
  • 7.
    Hội thoại tiếng hàn chủ đề xin lỗi năm 2024
    Những cách nói xin lỗi trong tiếng Hàn

1. Ba cấp độ nói xin lỗi tiếng Hàn

1.1 미안합니다 – Xin lỗi một cách trang trọng trong tiếng Hàn

미안합니다 được đọc là mi-an-ham-ni-da.

Chúng ta thường chỉ sử dụng 미안trong những tĩnh huống rất trang trọng, chẳng hạn như khi bạn xin lỗi các sếp lớn tại công ty, hoặc các thành viên lớn tuổi trong gia đình.

Cách nói xin lỗi này trên thực tế không quá phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.

Hội thoại tiếng hàn chủ đề xin lỗi năm 2024

Xin lỗi một cách trang trọng bằng tiếng Hàn Quốc

1.2 Cách nói xin lỗi tiếng Hàn phổ biến nhất

Bạn thường dùng cụm từ 미안해요(mi-an-he-yo), đây là từ có thể áp dụng trong hầu hết các tình huống mà không tạo cảm giác gượng gạo, một trong những cách nói xin lỗi chính thống ở Hàn Quốc.

Khi bạn vô tình va vào, hoặc giẫm phải chân ai đó, hoặc lỡ tay làm đổ cà phê của họ, hãy nói 미안해요.

Chúng ta cũng sử dụng 미안해요với những người không quen biết, hoặc người lớn tuổi hơn, ở vị trí cao hơn.

1.3 Xin lỗi tiếng Hàn dành cho những mối quan hệ thân thiết

미안해 (mi-an-he).

Thường được áp dụng với bạn thân, người yêu hoặc các thành viên thân thiết trong gia đình.

Tuy nhiên, bạn nên lưu ý chỉ nói 미안해 với những thành viên ngang tuổi trong gia đình, hạn chế nói với những người lớn tuổi hơn.

Hội thoại tiếng hàn chủ đề xin lỗi năm 2024

Nói xin lỗi dành cho bạn thân, mối quan hệ thân thiết trong tiếng Hàn

2. Các dạng kính ngữ của xin lỗi trong tiếng Hàn

Khi học tiếng Hàn hoặc tiếng Nhật, bạn cần lưu ý về dạng kính ngữ của một từ.

Ví dụ:

Động từ phổ biến “cho, tặng” trong tiếng Hàn là 주다(ju-da), nhưng dạng kính ngữ của nó lại là 드리다(deu-ri-da).

Tương tự, động từ thông thường của xin lỗi là 미안하다, nhưng khi dùng kính ngữ, nó sẽ trở thành 죄송하다(jwe-song-ha-da).

Tương tự 미안하다, 죄송하다được tạo thành từ danh từ 죄송(jwe-song), có nghĩa là “xin lỗi”, 하다có nghĩa là phải làm gì đó.

Đây là hình thức cơ bản, chúng ta có thể kết hợp chúng thành dạng chính thức hoặc lịch sự.

  • • Chính thức: 죄송합니다 (jwe-song-ham-ni-da)

Chúng ta sử dụng dạng chính thức 죄송합니다 trong những buổi phỏng vấn xin việc, hoặc người làm việc trong ngành dịch vụ, thường xuyên phải xin lỗi khách hàng.

  • • Lịch sự: 죄송해요 (jwe-song-he-yo)

Chúng ta sử dụng hình thức lịch sự khi xin lỗi những người lớn tuổi hơn, hoặc cấp cao hơn trong công ty, hoặc những người chúng ta gặp lần đầu tiên.

Hội thoại tiếng hàn chủ đề xin lỗi năm 2024

Dịch xin lôi sang tiếng Hàn Quốc ở dạng kính ngữ

3. Điểm khác nhau giữa 죄송해요(jwe-song-he-yo) và 미안해요(mi-an-he-yo)

Nếu một người đàn ông 40 tuổi giẫm phải chân một cậu bé 16 tuổi người đàn ông sẽ nói 미안해요 để xin lỗi bằng tiếng Hàn, ngay cả khi cậu bé nhỏ hơn nhiều, vì ông ấy không quen biết cậu bé, nên vẫn phải nói một cách lịch sự.

Nếu người đàn ông giẫm phải chân 1 người khác trạc tuổi mình, ông ấy sẽ xin lỗi bằng cách nói 죄송해요, vì họ không biết nhau, có khả năng người kia lớn tuổi hơn ông ấy, nên ông ấy phải dùng ngôn ngữ tôn trọng.

Trên thực tế, trong tình huống này, người đàn ông có thể xin lỗi bằng cách sử dụng cụm từ 죄송합니다.

4. Nếu bạn muốn nói “Tôi rất xin lỗi” tiếng Hàn

Trong vài tình huống, chúng ta không nói “tôi xin lỗi”, bạn sẽ muốn nói “tôi rất xin lỗi” để nhấn mạnh rằng mình rất hối hận.

Sẽ có vài cách diễn đạt chính xác:

  • • Cách diễn đạt phổ biến: 정말미안합니다. (jung-mal mi-an-ham-ni-da).
  • • Cách nói rất xin lỗi lịch sự tiếng Hàn: 정말미안해요. (jung-mal mi-an-he-yo).
  • • Cách nói tôi rất xin lỗi thân thiện: 정말미안해. (jung-mal mi-an-he).
  • • Cụm từ 정말 (jung-mal) có nghĩa là “thực sự rất”, từ đồng nghĩa của nó là 진짜(jin-jja), có thể thay thế cho nhau.

Hội thoại tiếng hàn chủ đề xin lỗi năm 2024

Nói tôi rất xin lỗi tiếng Hàn như thế nào

5. Để nói “Tôi rất lấy làm tiếc” bằng tiếng Hàn

Bạn vẫn có 3 cách diễn đạt trong từng tình huống cụ thể:

  • • Phổ thông nhất: 너무미안합니다. (neo-mu mi-an-ham-ni-da).
  • • Lịch sự, trang trọng: 너무미안해요. (neo-mu mi-an-he-yo).
  • • Gần gũi: 너무미안해. (neo-mu mi-an-he).
  • • Cụm từ 너무(neo-mu) có nghĩa là “rất, quá”, thường được sử dụng với hàm ý nhấn mạnh trong tiếng Hàn, tương tự tiếng Việt.

Bạn cũng có thể ghép 너무với dạng phổ biến và lịch sự của 죄송하다. Như vậy, bạn sẽ nói:

  • • Phổ thông: 너무죄송합니다. (neo-mu jwe-song-ham-ni-da).
  • • Lịch sự 너무죄송해요. (neo-mu jwe-song-he-yo).

6. Xin lỗi tiếng Hàn khi cần nhờ vả, làm phiền ai đó

  • Khi cần nhờ vả lịch sự

Bạn sẽ nói 잠시만요(jamsimanyo).

Áp dụng khi bạn muốn nhờ vả ai đó một cách lịch sự, ví dụ xin đường khi lái xe, lách qua đám đông, nghe điện thoại khi đang nói chuyện với người khác…

  • Khi thực hiện hành động có thể làm phiền người khác

Hãy nói 실례합니다(sillyehamnida).

Áp dụng khi bạn sắp làm gì đó làm phiền người khác, ví dụ gây tiếng ồn khi sửa chữa, hoặc di chuyển đồ đạc…

Hội thoại tiếng hàn chủ đề xin lỗi năm 2024

Cách nói xin lỗi khi cần nhờ vả người khác

7. Những cách khác để nói xin lỗi tiếng Hàn

  • • Một cách khác để nói xin lỗi tiếng Hàn là 사과 (sa-gwa).
  • • 사과 có nghĩa phổ biến là quả táo trong tiếng Hàn, còn nghĩa khác là xin lỗi, lấy làm tiếc.
  • • Dạng động từ của nó là 사과하다(sa-gwa-ha-da).

Nếu bạn muốn nói cả câu hoàn chỉnh, có thể sử dụng 1 trong 3 câu dưới:

  • • Phổ biến: 사과하세요. (sa-gwa-ha-se-yo).
  • • Lịch sự: 사과해요. (sa-gwa-he-yo).
  • • Bình thường: 사과해. (sa-gwa-he).

Ngoài ra, bạn cũng có thể dùng kính ngữ 사과드리다để nói xin lỗi một người chúng ta cần tôn trọng bằng tiếng Hàn.