Giải bài tiếng anh lớp 7

Lời giải chi tiết tất cả bài tập sách giáo khoa tiếng anh lớp 7 như là cuốn để học tốt tất cả các unit gồm phần đọc [reading], phần viết [writting], phần nghe [listening], phần nói [Speaking] cũng như từ vựng và ngữ pháp


Đã có lời giải SGK Tiếng Anh 7 năm học 2022 – 2023 Global Success

Đã có lời giải SGK Tiếng Anh 7 năm học 2022 – 2023 Friends Plus

Unit 1. Back to School - Trở lại mái trường

  • Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 1 Tiếng Anh 7
  • Indefinite quantifiers -Từ chỉ số lượng bất định: Much, many, a lot of, lots of, plenty of
  • Minor structures showing affirmative Agreements with Too and So - Cấu trúc diễn tả sự đồng ý khẳng định với Too và So
  • Question words - Từ hỏi
  • A. Friends - Unit 1 trang 10 SGK Tiếng Anh 7
  • B. Names and addresses - Unit 1 trang 15 SGK Tiếng Anh 7

Unit 2. Personal Information - Thông tin cá nhân

  • Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 2 Tiếng Anh 7
  • Ordinal numbers - Số thứ tự
  • Saying the Dates - Nói nhật ký: Ngày tháng năm
  • Ngữ pháp: Thì tương lai đơn - Unit 2 Tiếng Anh 7
  • Talking on the phone - Nói chuyện qua điện thọai
  • A. Telephone numbers - Unit 2 trang 19 SGK Tiếng Anh 7
  • B. My birthday - Unit 2 trang 24 SGK Tiếng Anh 7

Unit 3. At Home - Ở nhà

  • Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 3 Tiếng Anh 7
  • Exclamation with What - Câu cảm với What
  • Exclamation with How - Câu cảm với How
  • A. What a lovely home! - Unit 3 trang 29 SGK Tiếng Anh 7
  • B. Hoa's family - Unit 3 trang 33 SGK Tiếng Anh 7
  • Language focus 1 trang 38 SGK Tiếng Anh 7

Unit 4. At School - Ở trường

  • Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 4 Tiếng Anh 7
  • Revision: Telling the time - Ôn tập: Cách nói giờ
  • The simple present versus the present continuous tense - Thì hiện tại đơn so sánh với thì hiện tại tiếp diễn
  • A. Schedules - Unit 4 trang 42 SGK Tiếng Anh 7
  • B. Library - Unit 4 trang 47 SGK Tiếng Anh 7

Unit 5. Work and Play - Làm việc và giải trí

  • Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 5 Tiếng Anh 7
  • Adverbs of Frequence - Phó từ năng diễn
  • A. In class - Unit 5 trang 51 SGK Tiếng Anh 7
  • B. It's time for recess - Unit 5 trang 56 SGK Tiếng Anh 7

Unit 6. After School - Sau giờ học

  • Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 6 Tiếng Anh 7
  • Invitation - Lời mời
  • Suggestions - Lời đề nghị
  • Should - Nên
  • A. What do you do?- Unit 6 trang 60 SGK Tiếng Anh 7
  • B. Let's go - Unit 6 trang 64 SGK Tiếng Anh 7
  • Language focus 2 - trang 68 SGK Tiếng Anh 7

Unit 7. The World of Work - Thế giới việc làm

  • Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 7 Tiếng Anh 7
  • Comparison of quantifier Adjectives - So sánh của tính từ chỉ số lượng
  • It takes ... = phải mất... thời gian
  • A. A student's work - Unit 7 trang 72 SGK Tiếng Anh 7
  • B. The worker - Unit 7 trang 76 SGK Tiếng Anh 7

Unit 8. Places - Nơi chốn

  • Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 8 Tiếng Anh 7
  • Sentence structures - Cấu trúc câu
  • Compound Adjectives - Tính từ kép
  • Giving directions - Chỉ đường
  • Asking the way - Hỏi đường
  • A. Asking the way - Unit 8 trang 79 SGK Tiếng Anh 7
  • B. At the post office - Unit 8 trang 83 SGK Tiếng Anh 7

Unit 9. At Home and Away - Ở nhà và đi

  • Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 9 Tiếng Anh 7
  • The Simple Past tense - Thì quá khứ đơn
  • A. Holiday in Nha Trang - Unit 9 trang 86 SGK Tiếng Anh 7
  • B. Neighbors - Unit 9 trang 92 SGK Tiếng Anh 7
  • Language focus 3 trang 95 SGK Tiếng Anh 7

Unit 10. Health and Hygiene - Sức khỏe và vệ sinh

  • Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 10 Tiếng Anh 7
  • Wh - questions with Why - Câu hỏi với từ Why
  • A. Personal hygiene - Unit 10 trang 99 SGK Tiếng Anh 7
  • B. A bad toothache - Unit 10 trang 103 SGK Tiếng Anh 7

Unit 11. Keep Fit, Stay Healthy - Giữ gìn cơ thể khỏe mạnh

  • Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 11 Tiếng Anh 7
  • A. A check-up - Unit 11 trang 107 SGK Tiếng Anh 7
  • B. What was wrong with you - Unit 11 trang 110 SGK Tiếng Anh 7

Unit 12. Let's Eat - Ăn thôi nào!

  • Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 12 Tiếng Anh 7
  • Deduction for the present - Suy luận cho sự việc ở hiện tại
  • Sentence structure with Make - Mẫu câu với Make
  • Indefinite quantities - Từ chỉ số lượng bất định
  • Either - Neither — Nor - Cũng không
  • A. What shall we eat - Unit 12 trang 114 SGK Tiếng Anh 7
  • B. Our food - Unit 12 trang 119 SGK Tiếng Anh 7
  • Language focus 4 trang 123 SGK Tiếng Anh 7

Unit 13. Activities - Các hoạt động

  • Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 13 Tiếng Anh 7
  • REVISION MODAL VERBS - Ôn tập trợ động từ khiếm khuyết
  • Adverbs - Phó từ
  • Adjectives - Tính từ
  • A. Sports - Unit 13 trang 129 SGK Tiếng Anh 7
  • B. Come and play - Unit 13 trang 134 SGK Tiếng Anh 7

Unit 14. Free Time Fun - Giải trí khi nhàn rỗi

  • Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 14 Tiếng Anh 7
  • To prefer - Thích... hơn
  • Like - thích
  • Reciprocal pronouns - Đại từ hỗ tương
  • A. Time for TV - Unit 14 trang 139 SGK Tiếng Anh 7
  • B. What's on? - Unit 14 trang 144 SGK Tiếng Anh 7

Unit 15. Going Out - Đi chơi

  • Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 15 Tiếng Anh 7
  • Sentences structures with Spend and Waste - Cấu trúc câu với Spend và Waste
  • Be/get used to + Noun/V-ing - quen với...
  • A. Video games - Unit 15 trang 147 SGK Tiếng Anh 7
  • B. In the city - Unit 15 trang 150 SGK Tiếng Anh 7
  • Language focus 5 - trang 162 SGK Tiếng Anh 7

Unit 16. People and Places - Con người và nơi ở

  • Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 16 Tiếng Anh 7
  • A. Famous places in Asia - Unit 16 trang 154 SGK Tiếng Anh 7
  • B. Famous people - Unit 16 trang 157 SGK Tiếng Anh 7

Câu hỏi tự luyện Tiếng Anh lớp 7 cũ

Video liên quan

Chủ Đề