Fought nghĩa là gì
Ngày đăng:
29/11/2021
Trả lời:
0
Lượt xem:
124
Thông tin thuật ngữ fought tiếng Anh
Định nghĩa - Khái niệmfought tiếng Anh?Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ fought trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ fought tiếng Anh nghĩa là gì. fought /fait/ Thuật ngữ liên quan tới fought
Tóm lại nội dung ý nghĩa của fought trong tiếng Anhfought có nghĩa là: fought /fait/* danh từ- sự đấu tranh, sự chiến đấu; trận đánh, cuộc chiến đấu=to give fight; to make a fight+ chiến đấu=valiant in fight+ dũng cảm trong chiến đấu=a sham fight+ trận giả- (nghĩa bóng) sự mâu thuẫn, sự lục đục- khả năng chiến đấu; tính hiếu chiến, máu hăng=to have fight in one yet+ còn hăng!to show fight- kháng cự lại, chống cự lại* nội động từ fought- đấu tranh, chiến đấu, đánh nhau=to fight agianst imperialism+ đấu tranh chống chủ nghĩa đế quốc=to fight for independence+ đấu tranh để giành độc lập* ngoại động từ- đấu tranh, chiến đấu, đánh, tiến hành đấu tranh trong (vụ kiện, vụ tranh chấp...); tranh luận (một vấn đề gì)=to fight a battle+ đánh một trận- điều kiện (quân, tàu) trong trận đánh- cho (gà...) chọi nhau; cho (võ sĩ...) giao đấu!to fight down- đánh bại, đè bẹp!to fight it out- đấu tranh đến cùng; làm cho ra lý lẽ!to light off- đánh lui!to fight something out- đấu tranh để giải quyết một vấn đề gì!to fight shy of somebody- tránh xa ai!to fight one's way in life- đấu tranh để vươn lên trong cuộc sốngfight /fait/* danh từ- sự đấu tranh, sự chiến đấu; trận đánh, cuộc chiến đấu=to give fight; to make a fight+ chiến đấu=valiant in fight+ dũng cảm trong chiến đấu=a sham fight+ trận giả- (nghĩa bóng) sự mâu thuẫn, sự lục đục- khả năng chiến đấu; tính hiếu chiến, máu hăng=to have fight in one yet+ còn hăng!to show fight- kháng cự lại, chống cự lại* nội động từ fought- đấu tranh, chiến đấu, đánh nhau=to fight agianst imperialism+ đấu tranh chống chủ nghĩa đế quốc=to fight for independence+ đấu tranh để giành độc lập* ngoại động từ- đấu tranh, chiến đấu, đánh, tiến hành đấu tranh trong (vụ kiện, vụ tranh chấp...); tranh luận (một vấn đề gì)=to fight a battle+ đánh một trận- điều kiện (quân, tàu) trong trận đánh- cho (gà...) chọi nhau; cho (võ sĩ...) giao đấu!to fight down- đánh bại, đè bẹp!to fight it out- đấu tranh đến cùng; làm cho ra lý lẽ!to light off- đánh lui!to fight something out- đấu tranh để giải quyết một vấn đề gì!to fight shy of somebody- tránh xa ai!to fight one's way in life- đấu tranh để vươn lên trong cuộc sống Đây là cách dùng fought tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021. Cùng học tiếng AnhHôm nay bạn đã học được thuật ngữ fought tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Từ điển Việt Anh
fought /fait/* danh từ- sự đấu tranh tiếng Anh là gì? |