Er là gì trong tiếng anh năm 2024

Thông thường dấu hiệu nhận biết loại từ sẽ dựa vào vị trí đứng trong câu hoặc đuôi của nó. Nhưng vì thiếu từ vựng hay không biết cách phân biệt, mà đa số người học thường bị sai ở phần này.

Trong bài viết hôm nay, WISE ENGLISH sẽ hướng dẫn cho bạn phân biệt các đuôi danh từ trong tiếng Anh. Cùng đón đọc nhé!

Nội dung bài viết

I. Danh từ trong tiếng Anh là gì?

1.1 Danh từ cụ thể [Concrete Nouns]

Danh từ cụ thể không phải là những từ thông thường bạn nghe thấy hàng ngày. Đây là những “báu vật” của ngôn ngữ, chỉ ra những vật thể, hiện tượng hoặc sự vật mà bạn có thể chạm tay vào, nhìn thấy, nghe, nếm hoặc ngửi được. Chúng mang lại sự sống động cho câu chuyện của bạn, khiến người nghe thấy mình đang trải nghiệm chúng.

Các danh từ cụ thể bao gồm tên của con người, địa danh, đồ vật và hiện tượng thiên nhiên. Ví dụ như: John, Eiffel Tower, coca-cola, tiếng sét… Đây là những từ giúp bạn mô tả thế giới xung quanh một cách chân thực và sinh động.

TừPhiên âmDịch nghĩaCâu ví dụ1. Ocean/ˈoʊʃən/Đại dươngThe Pacific Ocean is the largest ocean on Earth.2. Elephant/ˈɛlɪfənt/Con voiElephants are the largest land animals on Earth.3. Guitar/ɡɪˈtɑr/Đàn guitarHe is learning to play the guitar.4. Rainbow/ˈreɪnboʊ/Cầu vồngAfter the rain, we saw a beautiful rainbow in the sky.5. Pizza/ˈpiːtsə/Bánh pizzaI ordered a large pizza with extra cheese.6. Rose/roʊz/Hoa hồngShe received a bouquet of red roses on Valentine’s Day.7. Thunder/ˈθʌndər/Tiếng sấmWe heard the loud thunder during the storm last night.8. Laptop/ˈlæpˌtɒp/Máy tính xách tayI need to buy a new laptop for work.

1.2 Danh từ trừu tượng [Abstract Nouns]

Ngược lại với danh từ cụ thể, danh từ trừu tượng [Abstract Nouns] là loại danh từ chỉ các khái niệm, ý tưởng, cảm xúc, tình trạng hoặc thuộc tính không thể nhìn thấy, chạm vào, nghe, nếm hoặc ngửi được. Chúng không chỉ ra một vật thể cụ thể hay hiện tượng thiên nhiên, mà thường dùng để mô tả những điều trừu tượng và phức tạp.

Ví dụ về danh từ trừu tượng:

TừPhiên âmDịch nghĩaCâu ví dụ1. Love/lʌv/Tình yêuLove is a powerful emotion that connects people.2. Freedom/ˈfriːdəm/Tự doMany people fight for freedom and democracy.3. Wisdom/ˈwɪzdəm/Trí tuệWisdom is gained through experience and reflection.4. Courage/ˈkɜrɪdʒ/Dũng cảmThe soldier showed great courage during the battle.5. Honesty/ˈɒnəsti/Sự thành thậtHonesty is the best policy in any relationship.6. Success/səkˈsɛs/Thành côngSuccess often comes after hard work and determination.7. Patience/ˈpeɪʃəns/Kiên nhẫnPatience is a virtue that can help us achieve our goals.8. Loyalty/ˈlɔɪəlti/Sự trung thànhLoyalty is an important quality in friendships and family.9. Trust/trʌst/Niềm tinTrust is the foundation of any strong relationship.10. Peace/piːs/Hòa bìnhMany people strive for peace and harmony in their lives.

Dấu hiệu nhận biết đuôi danh từ

II. Các đuôi danh từ thường gặp

Hậu tốVí dụ– erwriter, painter, singer, worker, farmer,– oractor, operator, …– tionpollution, donation, …– siondecision, suggestion,…– ent student, accent, accident,…– mententertainment, environment, moment, document, equipment,…– ity, -tyvariety, quality, faculty, honesty, plenty, safety…– nceimportance, confidence, significance, dependence, resistance, patience– nesshappiness, darkness, hardness, carelessness, …– shipscholarship, friendship, relationship, membership, citizenship, …– thbath, birth, death, oath, growth, health, length, strength, truth, …– cyfluency, privacy, accuracy, efficiency, emergency,…– antassistant, accountant, consultant, contestant, inhabitant, …– icianmagician, physician, musician, electrician, beautician, Politician, …– istchemist, dentist, pianist, optimist, pessimist.

Ngoài phân biệt loại từ qua đuôi danh từ, các bạn nên lưu ý các dạng bài như: cách phát âm danh từ số nhiều và các danh từ số nhiều bất quy tắc để bổ sung thêm kiến thức khi làm bài tập nha.

Xem thêm: Khóa học ielts cho học sinh cấp 3 Khóa học ielts cho học sinh cấp 2

Bên cạnh đó, cùng WISE tham khảo phương pháp xây dưng lộ trình học IELTS từ con số 0 nhé!

III. Cách nhận biết đuôi danh từ trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, các đuôi của danh từ được sử dụng rất phổ biến và có nhiều loại khác nhau. Dưới đây là một số đuôi danh từ thường gặp và cách nhận biết:

  • ion: đây là đuôi danh từ phổ biến, thường được sử dụng để tạo ra danh từ từ động từ. Ví dụ: “celebration” [sự kỷ niệm], “decision” [quyết định], “discussion” [cuộc thảo luận].
  • ness: đây là đuôi danh từ được sử dụng để tạo ra danh từ chỉ tính chất hoặc trạng thái của một vật thể hoặc sự việc. Ví dụ: “happiness” [hạnh phúc], “sadness” [buồn bã], “kindness” [tình cảm].
  • ment: đây là đuôi danh từ thường được sử dụng để tạo ra danh từ từ động từ. Ví dụ: “appointment” [cuộc hẹn], “development” [sự phát triển], “enjoyment” [niềm vui].
  • ity/-ty: đây là đuôi danh từ được sử dụng để tạo ra danh từ chỉ tính chất hoặc trạng thái của một vật thể hoặc sự việc. Ví dụ: “reality” [thực tế], “quality” [chất lượng], “integrity” [chính trực].
  • er/-or: đây là đuôi danh từ thường được sử dụng để chỉ người hoặc đồ vật thực hiện một hành động hoặc công việc. Ví dụ: “teacher” [giáo viên], “actor” [diễn viên], “doctor” [bác sĩ].

Đôi khi một từ có thể có nhiều đuôi danh từ khác nhau, tùy thuộc vào nghĩa và cách sử dụng.

IV. Cách nhận biết đuôi của tính từ trong tiếng Anh

Có nhiều đuôi khác nhau được sử dụng để tạo thành tính từ. Cùng tìm hiểu một số đuôi tính từ thường gặp và cách nhận biết chúng:

  • able/-ible: đây là đuôi tính từ thường được sử dụng để chỉ khả năng của một vật hoặc một hành động. Ví dụ: “comfortable” [thoải mái], “flexible” [linh hoạt], “visible” [có thể nhìn thấy].
  • ful: đây là đuôi tính từ thường được sử dụng để chỉ tính chất của một vật hoặc một hành động. Ví dụ: “beautiful” [đẹp], “grateful” [biết ơn], “useful” [có ích].
  • ic: đây là đuôi tính từ được sử dụng để chỉ tính chất của một vật hoặc một hành động. Ví dụ: “electric” [điện], “romantic” [lãng mạn], “fantastic” [tuyệt vời].
  • ous/-ious: đây là đuôi tính từ thường được sử dụng để chỉ tính chất hoặc trạng thái của một vật hoặc một hành động. Ví dụ: “famous” [nổi tiếng], “anxious” [lo lắng], “curious” [tò mò].
  • y: đây là đuôi tính từ thường được sử dụng để chỉ tính chất hoặc trạng thái của một vật hoặc một hành động. Ví dụ: “happy” [hạnh phúc], “funny” [vui nhộn], “easy” [dễ dàng].

Ngoài những đuôi tính từ nêu trên thì có một số tính từ không có đuôi, chẳng hạn như “good” [tốt] và “bad” [tệ], hoặc có thể sử dụng các tiền tố khác để tạo thành. Việc học và hiểu các đuôi tính từ này sẽ giúp bạn dễ dàng hơn trong việc tạo ra các từ vựng mới và hiểu rõ hơn về cấu trúc của tiếng Anh.

V. Cách nhận biết đuôi của trạng từ trong tiếng Anh

Trạng từ thường được tạo bằng các đuôi riêng. Dưới đây là một số đuôi thường được sử dụng để tạo thành trạng từ, cùng với cách nhận biết chúng:

  • ly: đây là đuôi trạng từ phổ biến nhất và được sử dụng để biểu thị cách thức, phạm vi hoặc tần suất của hành động. Ví dụ: “quickly” [nhanh chóng], “completely” [hoàn toàn], “suddenly” [đột ngột].
  • ward/-wards: đây là đuôi trạng từ được sử dụng để chỉ hướng đi hoặc mục tiêu của hành động. Ví dụ: “upward” [lên trên], “backward” [ngược lại], “toward” [về phía].
  • wise: đây là đuôi trạng từ được sử dụng để chỉ phạm vi hoặc cách thức. Ví dụ: “lengthwise” [theo chiều dài], “clockwise” [theo chiều kim đồng hồ], “likewise” [tương tự].
  • ly/-like: đây là đuôi trạng từ được sử dụng để biểu thị tính chất hoặc tính cách của vật hoặc hành động. Ví dụ: “motherly” [giống mẹ], “childlike” [giống trẻ con], “manly” [nam tính].

Một lưu ý là không phải tất cả các trạng từ đều có đuôi, ví dụ như “fast” [nhanh] và “never” [không bao giờ]. Tuy nhiên, nắm vững các đuôi trên sẽ giúp bạn dễ dàng hơn trong việc hiểu và sử dụng trạng từ trong tiếng Anh.

Cách nhận biết các đuôi của các loại từ

VI. Cách lập danh từ bằng đuôi danh từ trong tiếng Anh

6.1. Hậu tố V + -ion/-tion/-ation/-ition/-sion

Động từDanh từNghĩaAddadditionsự thêm vàoCorrectcorrectionsự sửa chữaDecidedecisionquyết địnhDiscussdiscussioncuộc thảo luậnInforminformationthông tinInviteinvitationlời mờiPermitpermissionsự cho phépPreservepreservationbảo quảnProduceproductionsản xuấtRepeatrepetitionsự lặp lạiRotaterotationsự luân phiên, xoay vòng

6.2. V + -ment/-ance/-ence/-age/-ery/-ing/-al

Động từ Danh từ NghĩaAcceptacceptancesự chấp nhậnAchieveachievementthành tựuArrangearrangementsự sắp đặtAttendattendancesự có mặtArrivearrival[sự] đếnBuildbuildingtòa nhàDifferdifferencesự khác nhauDisappointdisappointmentsự thất vọngEmployemploymentviệc làmExistexistencesự tồn tạiFeelfeelingcảm xúcImproveimprovementsự cải thiệnMovemovementchuyển độngPaypaymentsự trả tiềnDependdependencesự lệ thuộcPerformperformancemàn trình diễnTeachteachingdạy họcRobrobberyvụ cướpUseusagecách dùng

6.3. V + -er/-or/-ar/-ant/-ent/-ee/

Động từDanh từNghĩaAccountaccountantkế toán viênActActordiễn viênApplyapplicantngười xin việcAssistassistantngười phụ táAttendattendantngười tham dựBegbeggarngười ăn xinBuildbuilderthợ xâyCalculatecalculatormáy tínhCookcookernồi nấu ănDrivedrivertài xếEmployemployeenhân viênEditeditorbiên tập viênInstructinstructorngười hướng dẫnOwnownerngười chủPaypayeengười được trả tiềnServeservantngười giúp việc

6.4. N + -ist/-an/-ian/-ess

Danh từDanh từNghĩaActactressnữ diễn viênAmericaAmericanngười MỹJournaljournalistnhà báoLibrarylibrarianthủ thưMusicmusiciannhạc sĩPhysicsphysicistnhà vật lýPrinceprincesscông chúaSciencescientistNhà khoa họcTigertigresscọp cáiTourtouristkhách du lịch

6.5. N + -ism/-ship

Danh từĐộng từNghĩaScholarscholarshiphọc bổngFriendfriendshiptình bạnSportsmansportsmanshiptinh thần thể thaoRealrealismthực tế

Commune

communismchủ nghĩa cộng sản

6.6. Adj + -y/-ity/-ty/-cy/-ness/-ism/-dom

Tính từDanh từNghĩaCarefulcarefulnesssự cẩn thậnCarelesscarelessnesssự bất cẩnCertaincertaintysự chắc chắnClearclaritysự rõ ràngColdcoldnesssự lạnh lẽoFreefreedomsự tự doPopularpopularitysự phổ biếnRichrichnesssự giàu cóNationalnationalityquốc tịchPossiblepossibilitykhả năngResponsibleresponsibilitytrách nhiệmRealrealitythực tếStupidstupiditysự đần độnSocialsocialismchủ nghĩa xã hộiIndividualindividualismchủ nghĩa cá nhân

6.7. Adj tận cùng -ent và -ence

Tính từDanh từNghĩaIntelligentintelligencesự thông minhConfidentconfidencesự tự tinSilentsilencesự im lặng

Sau khi biết cách lập danh từ bằng đuôi ity là loại từ gì danh từ, bỏ túi ngay 1000 danh từ tiếng Anh thông dụng để ôn tập thường xuyên nhé!

VII. 15 Bài tập về đuôi danh từ trong tiếng Anh [có đáp án]

Bài tập các đuôi của danh từ

Bài tập đuôi của danh từ số 1: Chuyển các động từ sau sang dạng danh từ: [Verb → Noun]

  1. Listen
  2. State
  3. Present
  4. Speak
  5. Edit
  6. Paint
  7. Drive
  8. Act
  9. Wait
  10. Learn

Bài tập đuôi danh từ số 2: Chuyển các tính từ sau sang dạng dạng từ: [adj → noun]

  1. Happy
  2. Shy
  3. Lazy
  4. Crazy
  5. Kind
  6. Sad
  7. Great
  8. Difficult
  9. Responsible
  10. Able

Bài tập đuôi danh từ số 3: Hoàn thành các câu với dạng số nhiều đúng của danh từ trong ngoặc.

1. The ________ [child] are playing in the park. 2. I have two ________ [box] of books to carry. 3. The ________ [goose] are flying south for the winter. 4. We need to buy more ________ [potato] for the stew. 5. The ________ [deer] are grazing in the field.

Bài tập đuôi danh từ số 4: Viết dạng số ít của các danh từ số nhiều sau

1. knives 2. mice 3. women 4. feet 5. men

Bài tập các đuôi của danh từ số 5: Viết dạng số nhiều của các danh từ số ít sau

1. tooth 2. box 3. goose 4. child 5. bus

Bài tập đuôi danh từ số 6: Chọn dạng sở hữu đúng của danh từ trong ngoặc.

1. The ________ [girl] backpack is pink. 2. The ________ [teachers] lounge is for faculty only. 3. The ________ [book] cover is torn. 4. The ________ [dogs] toys are scattered all over the yard. 5. The ________ [car] windshield is cracked.

Bài tập đuôi danh từ số 7: Hoàn thành các câu với dạng số ít hoặc số nhiều chính xác của danh từ trong ngoặc đơn.

1. The ________ [child] is sleeping. 2. The ________ [buses] are running late. 3. The ________ [deer] in the forest are beautiful. 4. The ________ [woman] is my boss. 5. The ________ [men] are playing basketball.

Bài tập các đuôi của danh từ số 8: Chọn dạng danh từ đúng để hoàn thành câu. 1. The ________ [cow] gave birth to a calf. 2. I need to buy a new ________ [toothbrush]. 3. The ________ [leaf] on the ground is red. 4. She bought a new ________ [dress]. 5. The ________ [baby] is crying.

Bài tập đuôi danh từ số 9: Viết đúng dạng số nhiều của danh từ ghép.

1. brother-in-law 2. mother-in-law 3. commander-in-chief 4. passerby 5. forget-me-not

Bài tập đuôi danh từ số 10: Chọn dạng đúng của danh từ để hoàn thành câu.

1. I need to buy some ________ [furniture] for my new apartment. 2. He has two ________ [fish] in his aquarium. 3. She bought some ________ [jewelry] at the store. 4. The ________ [sand] is hot under my feet. 5. They caught three ________ [fish] on their fishing trip.

Bài tập đuôi danh từ số 11: Chọn dạng đúng của danh từ để hoàn thành câu.

1. The ________ [child] needs a new pair of shoes. 2. The ________ [people] are waiting in line for the movie. 3. The ________ [tooth] is loose. 4. The ________ [cats] are sleeping in the sun. 5. The ________ [book] is on the table.

Bài tập đuôi danh từ số 12: Chọn hậu tố danh từ đúng để hoàn thành câu.

1. He is a good ________ [teach / teacher / teaching / teaches]. 2. She enjoys ________ [dance / dancing / dancer / dances]. 3. The ________ [instruct / instruction / instructor / instructing] was very clear and easy to follow. 4. I need to buy some new ________ [sock / socking / socks / socked]. 5. He has a large collection of ________ [stamp / stamping / stamps / stamped].

Bài tập các đuôi của danh từ số 13: Chọn hậu tố đúng cho danh từ hoặc động từ để hoàn thành câu.

1. She enjoys ________ [read / reading / reads / reader] books in her free time. 2. The ________ [paint / painted / painting / painter] did a great job on the house. 3. The ________ [jump / jumped / jumping / jumper] won the competition with a record-setting distance. 4. She is a talented ________ [music / musician / musical / musics]. 5. The ________ [act / actor / acting / acts] in the play were very impressive.

Bài tập đuôi danh từ số 14: Chọn hậu tố đúng cho danh từ hoặc trạng từ để hoàn thành câu.

1. She walks ________ [slow / slowly / slowest / slowness] to enjoy the scenery. 2. The ________ [happy / happily / happiness / happier] child ran to meet his parents. 3.The ________ [quiet / quietly / quietness / quieter] of the forest was only interrupted by the sound of a bird. 4. He ran ________ [fast / faster / fastest / fastness] than anyone else in the race. 5. The ________ [quick / quickly / quickness / quicker] we finish the work, the sooner we can relax.

Bài tập các đuôi của danh từ số 15: Chọn hậu tố đúng cho danh từ, tính từ hoặc trạng từ để hoàn thành câu.

1. The ________ [long / longer / longest / length] of the movie was two hours. 2. The ________ [kind / kindly / kindness / kinder] woman helped the lost child find her way home. 3.The ________ [good / better / best / goodness] of the coffee was unparalleled. 4. She sings ________ [beautiful / beautifully / beauty / beautify] 5.The ________ [slow / slowly / slowness / slower] we go, the more we can enjoy the scenery.

Đáp án các đuôi danh từ

Bài giải đuôi danh từ số 1:

  1. Listener
  2. Statement
  3. Presentation/Presenter
  4. Speaker
  5. Editor
  6. Painter
  7. Driver
  8. Actor – Actress
  9. Waiter – Waitress
  10. Learner

Bài giải đuôi danh từ số 2:

  1. Happiness 6. Sadness
  2. Shyness 7. Greatness
  3. Laziness 8. Difficulty
  4. Craziness 9. Responsibility
  5. Kindness 10.Ability

Bài giải đuôi danh từ số 3:

1. children 2. boxes 3. geese 4. potatoes 5. deer

Bài giải đuôi danh từ số 4:

1. knife 2. mouse 3. woman 4. foot 5. man

Bài giải đuôi danh từ số 5:

1. teeth 2. boxes 3. geese 4. children 5. buses

Bài giải đuôi danh từ số 6:

1. girl’s 2. teachers’ 3. book’s 4. dogs’ 5. car’s

Bài giải đuôi danh từ số 7:

1. singular 2. plural 3. plural 4. singular 5. plural

Bài giải đuôi danh từ số 8:

1. cow 2. toothbrush 3. leaf 4. dress 5. baby

Bài giải các đuôi của danh từ số 9:

1. brothers-in-law 2. mothers-in-law 3. commanders-in-chief 4. passersby 5. forget-me-nots

Bài giải đuôi danh từ số 10:

1. uncountable 2. countable 3. uncountable 4. uncountable 5. countable

Bài giải đuôi danh từ số 11:

1. singular 2. plural 3. singular 4. plural 5. singular

Bài giải đuôi danh từ số 12:

1. teacher 2. dancing 3. instruction 4. socks 5. stamps

Bài giải các đuôi của danh từ số 13:

1. reading 2. painter 3. jumper 4. musician 5. acting

Bài giải đuôi danh từ số 14:

1. slowly 2. happy 3. quietness 4. faster 5. quicke

Bài giải các đuôi của danh từ số 15:

1. length 2. kind 3. goodness 4. beautifully 5. slower

Ở ĐÂY CÓ VOUCHER GIẢM GIÁ

Trên đây là toàn bộ các kiến thức về đuôi danh từ trong tiếng Anh. Để sử dụng tốt nhất, các bạn nên ôn kỹ kiến thức và làm bài tập về danh từ để áp dụng hiệu quả nhé!

Đừng quên theo dõi các bài viết mới và follow ngay Fanpage, Group IELTS TIPS – Chiến Thuật IELTS 8.0+ và kênh Youtube WISE ENGLISH để học thêm nhiều bí kíp giúp bạn NÂNG BAND THẦN TỐC và chinh phục các nấc thang của IELTS bằng Phương Pháp Học Vượt Trội và Lộ Trình Cá Nhân Hóa nhé. Chúc các bạn học vui!

ER trong tiếng Anh nghĩa là gì?

ER trong tiếng anh là viết tắt của từ Employee Relation nghĩa là mối quan hệ nhân viên.

Dưới ist là từ loại gì?

-ist là một hậu tố rất phổ biến và thường dùng để chỉ người thực hiện một hành động nào đó, tùy vào động từ hoặc danh từ mà nó chi phối nghĩa.

Ence là gì?

-ence: residence [khu dân cư], competence [kĩ năng, khả năng], silence [sự im lặng], existence [sự tồn tại], prevalence [sự phổ biến, thịnh hành],… -ance: attendance [sự tham dự], importance [sự quan trọng], significance [sự quan trọng],…

Ance nghĩa là gì?

Nhóm hậu tố -ance/-ence Violent [adj]: bạo lực ⇒ violence [n]: sự bạo lực.

Chủ Đề