Đóng thẻ bài trong may mặc tiếng trung là gì năm 2024

Nắm bắt các từ ngữ chuyên ngành sẽ mang lại lợi thế lớn cho các bạn đang làm việc trong các công ty nước ngoài như Anh, Trung, Nhật,.... Sau đây Vieclamnhamay.vn chia sẻ 200+ từ vựng tiếng Trung chuyên ngành may mặc thông dụng dành cho bạn. Cùng tham khảo nhé!

+ Giảng viên tại khoa Tiếng Trung, trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Huế + Giảng viên thỉnh giảng tại trường Đại học Y Dược, Đại học Huế + Giảng viên thỉnh giảng tại trường Đại học Khoa học, Đại học Huế + Founder và giáo viên tại trung tâm Ngoại ngữ Học học học Tiếng Trung + Số học viên đã giảng dạy: 5000+

Cùng Trung tâm Tiếng Trung Vân Vân Thiên Bình tìm hiểu xem các loại máy và những bộ phận của máy may trong chủ đề dưới đây nhé.

Đóng thẻ bài trong may mặc tiếng trung là gì năm 2024

Những từ vựng tiếng Trung chuyên nghành May

1 缝纫机 Féng rènjī Máy may 2 锁眼机 Suǒ yǎn jī Máy thùa khuy 3 圆头锁眼机 Yuán tóu suǒ yǎn jī Máy thùa khuy đầu tròn 4 平头锁眼机 Píng tóu suǒ yǎn jī Máy thùa khuy đầu bằng 5 电子花样机 Diànzǐ huā yàng jī Máy chương trình 6 套结机 Tào jié jī Máy đính bọ 7 钉扣机 Dīng kòu jī Máy đính cúc 8 麦夹机 Mài jiā jī Máy cuốn ống 9 包缝机 Bāo fèng jī Máy vắt sổ 10 绷缝机 Běng fèng jī Máy trần đè 11 断带机 Duàn dài jī Máy cắt nhám ( cắt dây đai) 12 曲折缝系列 Qū zhé fèng xìliè Máy zigzag 13 带刀平缝机 Dài dāo píng fèng jī Máy 1 kim xén 14 盲逢机 Máng féng jī Máy vắt gấu 15 双针机 Shuāng zhēn jī Máy 2 kim 16 上袖机 Shàng xiù jī Máy tra tay 17 开袋机 Kāi dài jī Máy bổ túi 18 橡筋机 Xiàng jīn jī Máy căn sai 19 压衬机 Yā chèn jī Máy ép mếch 20 验布机 Yàn bù jī Máy kiểm vải 21 分线机 Fēn xiàn jī Máy phân chỉ 22 洞洞机 Dòng dòng jī Máy trần viền 23 缝纫机零件 Féng rènjī língjiàn Linh kiện máy may 24 针板 Zhēn bǎn mặt nguyệt 25 押脚 Yā jiǎo chân vịt 26 单针(电脑)平机 Dān zhēn (diànnǎo) píng jī máy 1 kim (điện tử) 27 双针(电脑)机 Shuāng zhēn (diànnǎo) jī máy 2 kim (điện tử) 28 打结机 Dǎ jié jī máy đánh bọ 29 曲手机 Qū shǒujī máy cùi chỏ 30 钉扣机 Dīng kòu jī máy đính nút 31 凤眼机 Fèng yǎn jī thùa khuy mắt phụng 32 滚边机 Gǔn biān jī máy cuốn sườn 33 台板 Tái bǎn bàn 34 脚架 Jiǎo jià chân bàn 35 压脚踏板 抬压脚 Yā jiǎo tàbǎn 36 线夹 Xiàn jiā kẹp chỉ 37 针位组 Zhēn wèi zǔ bộ cự li 38 皮带 Pídài dây cu-roa 39 皮带轮 Pí dài lún poly 40 钩针 Gōu zhēn móc (chỉ, kim) 41 线架 Xiàn jià giá chỉ 42 线油 Xiàn yóu dầu chỉ 43 锁壳 Suǒ ké suốt 44 锁芯 Suǒ xīn thuyền 45 喇叭 Lǎbā cử 46 載剪 zài jiǎn Máy trải vag cắt vải 47 自动剪线平车 Zìdòng jiǎn xiàn píng chē Máy tự động cắt chỉ 48 大釜 Dàfǔ ổ chao 49 毛皮衣服 Máopíyīfú quần áo da 50 有袖衣服 Yǒu xiù yīfú áo cổ tay 51 毛皮外衣 Máopí wàiyī áo khoác da lông 52 面布 miàn bù vải bông 53 咔叽布 Kā jī bù vải kaki 54 丝绸 Sī chóu tơ lụa 55 兼绸 Jiān chóu tơ tằm 56 平绒 Píng róng nhung mịn 57 线缝 xiàn fèng đường may 58 折边 Zhé biān viền 59 口袋 Kǒu dài túi áo, quần 60 插袋 Chā dài túi phụ 61 胸袋 Xiōng dài túi ngực 62 暗袋 Àn dài túi chìm 63 有盖口袋 Yǒu gài kǒudài túi có nắp 64 垫肩 Diàn jiān lót vải 65 袖子 Xiùzi ống tay áo

Từ vựng tiếng Trung về linh kiện Máy may

1 Máy may Féng rènjī 缝纫机 2 Máy thùa khuy Suǒ yǎn jī 锁眼机 3 Máy thùa khuy đầu tròn Yuán tóu suǒ yǎn jī 圆头锁眼机 4 Máy thùa khuy đầu bằng Píng tóu suǒ yǎn jī 平头锁眼机 5 Máy chương trình Diànzǐ huā yàng jī 电子花样机 6 Máy đính bọ Tào jié jī 套结机 7 Máy đính cúc Dīng kòu jī 钉扣机 8 Máy cuốn ống Mài jiā jī 麦夹机 9 Máy vắt sổ Bāo fèng jī 包缝机 10 Máy trần đè Běng fèng jī 绷缝机 11 Máy cắt nhám ( cắt dây đai) Duàn dài jī 断带机 12 Máy zigzag Qūzhé fèng xìliè 曲折缝系列 13 Máy 1 kim xén Dài dāo píng fèng jī 带刀平缝机 14 Máy vắt gấu Máng féng jī 盲逢机 15 Máy 2 kim Shuāng zhēn jī 双针机 16 Máy tra tay Shàng xiù jī 上袖机 17 Máy bổ túi Kāi dài jī 开袋机 18 Máy căn sai Xiàng jīn jī 橡筋机 19 Máy ép mếch Yā chèn jī 压衬机 20 Máy kiểm vải Yàn bù jī 验布机 21 Máy phân chỉ Fēn xiàn jī 分线机 22 Máy trần viền Dòng dòng jī 洞洞机 23 Linh kiện máy may Féng rènjī líng jiàn 缝纫机零件 24 mặt nguyệt Zhēn bǎn 针板 25 chân vịt Yā jiǎo 押脚 26 máy 1 kim (điện tử) Dān zhēn (diànnǎo) píng jī 单针(电脑)平机 27 máy 2 kim (điện tử) Shuāng zhēn (diànnǎo) jī 双针(电脑)机 28 máy đánh bọ Dǎ jié jī 打结机 29 máy cùi chỏ Qū shǒujī 曲手机 30 máy đính nút Dīng kòu jī 钉扣机 31 thùa khuy mắt phụng Fèng yǎn jī 凤眼机 32 máy cuốn sườn Gǔnbiān jī 滚边机 33 bàn Tái bǎn 台板 34 chân bàn Jiǎo jià 脚架 35 Bàn đạp Yā jiǎo tà bǎn/tái yā jiǎo 压脚踏板 /抬压脚 36 kẹp chỉ Xiàn jiā 线夹 37 bộ cự li Zhēn wèi zǔ 针位组 38 dây cu-roa Pídài 皮带 39 poly Pí dài lún 皮带轮 40 móc (chỉ, kim) Gōu zhēn 钩针 41 giá chỉ Xiàn jià 线架 42 dầu chỉ Xiàn yóu 线油 43 vỏ khóa Suǒ ké 锁壳 44 lõi khóa Suǒ xīn 锁芯 45 cái loa Lǎbā 喇叭 46 cắt vải Zài jiǎn 載剪 47 Máy tự động cắt chỉ Zìdòng jiǎn xiàn píng chē 自动剪线平车 48 ổ chao Dà fǔ 大釜 49 quần áo da Máopí yīfú 毛皮衣服 50 áo cổ tay Yǒu xiù yīfú 有袖衣服 51 áo khoác da lông Máopí wàiyī 毛皮外衣 52 vải bông Miàn bù 面布 53 vải kaki Kā jī bù 咔叽布 54 tơ lụa Sīchóu 丝绸 55 tơ tằm Jiān chóu 兼绸 56 nhung mịn Píng róng 平绒 57 đường may Xiàn fèng 线缝 58 viền Zhé biān 折边 59 túi áo, quần Kǒu dài 口袋 60 túi phụ Chā dài 插袋 61 túi ngực Xiōng dài 胸袋 62 túi chìm Àn dài 暗袋 63 túi có nắp Yǒu gài kǒu dài 有盖口袋 64 lót vải Diàn jiān 垫肩 65 ống tay áo Xiùzi 袖子

Chúc các bạn học tốt tiếng Trung. Cám ơn các bạn đã ghé thăm website của chúng tôi.

HỆ THỐNG TẠI VVTBCHINESE

Trụ sở : 57 Từ Đạo Hạnh - Khu Đông Bắc Ga (cạnh Quảng Trường Lam Sơn)

Cơ sở 02 : 09/43 Đồng Lễ - Đông Hải – TP Thanh Hóa (Cách Big C Thanh Hóa 200m)

Cơ sở 03 : Tiểu khu 4 – Hải Hòa- Nghi Sơn – Thanh Hóa

Cơ sở 04 : 36 Khu 1 – Thị trấn Quán Lào – Yên Định – Thanh Hóa

Cơ sở 05 : 54 Tôn Đức Thắng - Tiểu Khu 6 - TT Hà Trung – Thanh Hóa

Từ khóa giúp bạn tìm thấy chúng tôi nhanh nhất trên google:

Tiếng Trung Thanh Hoá, Tiếng Trung Yên Định, Tiếng Trung Tĩnh Gia (Nghi Sơn), Tiếng Trung Hà Trung.