Cũng chính vì lý do đó mà các “Nhóm hành động” được thành lập.
This is where our “Action Labs” come into play.
Vì lý do đó tiếng ồn ngu si đần độn không hoàn toàn như vậy dễ thấy.
For that reason the dull noise was not quite so conspicuous.
Vì lý do đó, mọi người phải đoàn kết... và đứng trước tòa để nói.
You all have to come together to stand up in a courtroom and say that.
Vì lý do đó, khi ta nghe Chú Monty nói với lũ trẻ rằng...
For that reason, when we hear Uncle Monty tell the children...
Vì vậy, hầu hết các lỗi đo lường xảy ra vì lý do đó.
Therefore, most of the measurement errors happen for that reason.
Khách du lịch sẽ không đến Thái Lan vì lý do đó nữa.
"Tourists don't come to Thailand for .
Phải, chúng tôi có thể nhận em vì lý do đó.
Yes, we could have taken her for that.
Vì lý do đó, chúng ta phải thử thách các người.
Therefore, we must give you a test.
Hoặc là vì lý do đó, hoặc là vì ông đã không hoàn toàn thành thật với tôi.
Either that, or you've been less than truthful with me.
Và vì lý do đó mà ta đã nói những điều này.
And for this cause have I spoken these things.
Vì lý do đó mà người La Mã đã gọi vùng này là Regio Aromatica.
The Romans consequently began to refer to the region as Regio Aromatica.
Tôi đoán rằng vì lý do đó.
I guess that's how it all started for you guys.
Vì lý do đó mà cô ngồi đây sao?
That why you're here?
Chẳng phải Claire đã thuyết phục anh vì lý do đó sao?
Isn't that how Claire convinced you?
Có lẽ vì lý do đó mà tôi cảm thấy khó yêu thương Đức Chúa Trời sâu đậm.
I think this made it difficult for me to feel a deep love for God.
Vì lý do đó, đôi khi ông đã được coi là ngụy Giáo hoàng đầu tiên.
For that reason he is sometimes considered the first Antipope.
Microsoft cũng cảm thấy buộc phải phát triển So.cl vì lý do đó .
Microsoft felt compelled to develop So.cl for the same reason .
Vì lý do đó, chúng tôi nhiệt liệt khuyến khích gia đình học hỏi Kinh-thánh với nhau.
For that reason, we strongly recommend that families study the Bible together.
Đúng, nhưng không phải vì lý do đó mà họ đi.
Yes, but that's not why.
Tôi không nghĩ vì lý do đó.
I don't think that's what it is.
Người khác thì nói anh sẽ không bao giờ chết vì lý do đó.
Others say you never will be on account of this.
Có người nói anh đã chết vì lý do đó.
Some say you're dead on account of this.
14 Thật vậy, ta nói, vì lý do đó các ngươi phải làm những điều này.
14 Verily I say, for this cause ye shall do these things.
Cách dịch tương tự
Cách dịch tương tự của từ "do vậy" trong tiếng Anh
do giới từ
English
- by
- from
do liên từ
English
- because
- as
do dự khi nói điều gì động từ
English
- hold back
bởi vậy trạng từ
English
- consequently
- thereupon
lúc nào cũng vậy tính từ
English
- invariable
cũng vậy trạng từ
English
- also
vì vậy trạng từ
English
- consequently
do gió tính từ
English
- aeolian
do nhầm lẫn trạng từ
English
- by mistake
do đó trạng từ
English
- consequently
- thereupon
do đó liên từ
English
- hence
thật vậy trạng từ
English
- indeed
luôn luôn như vậy tính từ
English
- invariable
người có bề ngoài hung dữ nhưng thực chất không như vậy danh từ
English
- paper tiger
tuy vậy trạng từ
English
- yet
do là trạng từ
English
- on account of