- Trang chủ
- Từ điển Anh Việt
- disposition
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: disposition
Phát âm : /,dispə'ziʃn/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
- sự sắp xếp, sự sắp đặt, cách sắp xếp, cách bố trí
- [[thường] số nhiều] [quân sự] kế hoạch; sự chuẩn bị, cách bố trí lực lượng [tấn công hoặc phòng ngự]
- sự dùng, sự tuỳ ý sử dụng
- to have something at one's disposition
có cái gì được tuỳ ý sử dụng
- to have something at one's disposition
- khuynh hướng, thiên hướng; ý định
- to
have a disposition to something
có khuynh hướng [thiên hướng] về cái gì
- to
have a disposition to something
- tính tình, tâm tính, tính khí
- to be of a cheerful disposition
có tính khí vui vẻ
- to be of a cheerful disposition
- sự bán; sự chuyển nhượng, sự nhượng lại
- disposition of property
sự chuyển nhượng tài sản
- disposition of property
- sự sắp đặt [của trời]; mệnh trời
Từ liên quan
- Từ
đồng nghĩa:
inclination tendency disposal temperament
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "disposition"
- Những từ có chứa "disposition":
disposition indisposition predisposition - Những từ có chứa "disposition" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nghĩa khí phá trận bẩm tính khí chất khí bẩm thế nghi kỵ bướng quyệt phóng khoáng more...
Lượt xem: 776
Disposition Là Gì – Nghĩa Của Từ Disposition Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt Bài Viết: Disposition là gì disposition /,dispə”ziʃn/ danh từ sự thu xếp, sự bố trí, phương pháp thu xếp, phương pháp thu xếp [[thường] số nhiều] [quân sự chiến lược kế hoạch] kế hoạch;
sự chuẩn bị sẵn sàng sẵn sàng chuẩn bị, phương pháp thu xếp lực lượng [tiến công hoặc phòng ngự] sự áp dụng, sự tuỳ ý sử dụngto have something at one”s disposition: có đồ gì được tuỳ ý sử dụng định hướng, thiên hướng; ý địnhto have a disposition to something: có định hướng [thiên hướng] về đồ gì tính tình, tâm tính, tính khíto be of a cheerful disposition: có nổi bật khí vui
miệng sự bán; sự ủy quyền chuyển nhượng ủy quyền, sự nhượng lạidisposition of property: sự ủy quyền chuyển nhượng ủy quyền tài sản sự bố trí [của trời]; mệnh trời sắp đặtsự bố tríLĩnh vực: toán & tinsự xắp đặtchuyển nhượngdisposition of property: sự ủy quyền chuyển nhượng ủy quyền tài sảnquyền sử dụngsự bán disự tùy ý sử dụngbuying dispositionsự muốn muadisposition of resourcessự bán tài nguyêndisposition of resourcesxử lý tài
sản Disposition: Sự phán quyết Đề ra ra quyết định cuối cùng của tòa án nhân dân về một vụ kiện hay cáo buộc hình sự.Từ điển chuyên ngành Điều khoản
Xem Ngay: Lương Gộp Là Gì – Phương pháp Tính Mức Khấu Trừ Bảo Hiểm Trên Lương
disposition
Từ điển Collocation
disposition noun ADJ. cheerful, happy, pleasant, sunny | friendly, sociable | placid | nervous | jealous | aggressive, touchy | criminal VERB + DISPOSITION have, show These dogs show a very sociable disposition. PREP. of a … ~ This film is not recommended for those of a nervous disposition.
Từ điển WordNet
n. a natural or acquired habit or characteristic tendency in a person or thing a swelling with a disposition to rupture Quite often you will see insider trades report a “disposition” of a certain number of shares, this just means that they sold them. Xem Ngay: Stem Cell Là Gì – Tế Bào Gốc [Phần 1]
English Synonym và Antonym Dictionary
dispositionssyn.: adjustment administration arrangement character inclination nature order settlement temperament Thể Loại: Chia sẻ trình bày trình diễn Kiến Thức Cộng Đồng
Bài Viết: Disposition Là Gì – Nghĩa Của Từ Disposition Thể Loại: LÀ GÌ Nguồn Blog là gì: //hethongbokhoe.com Disposition Là Gì – Nghĩa Của Từ Disposition