Dinh dưỡng quan trọng với cơ thể như thế nào

Thông tin trong bài viết này chỉ dùng cho mục đích cung cấp thông tin và không thể được dùng để thay thế bất kỳ hướng dẫn hoặc khuyến cáo y khoa trong bất kỳ trường hợp nào.

– Vai trò dinh dưỡng: Vitamin B₁ giúp chuyển hóa glucid thành năng lượng, điều hòa quá trình dẫn truyền các xung động thần kinh. Thiếu vitamin B₁ sẽ gây ra các rối loạn liên quan đến các rối loạn dẫn truyền thần kinh như tê bì táo bón, hồi hộp, ăn không ngon miệng, thiếu nhiều dẫn đến bệnh tê phù.

+ Nguồn cung cấp vitamin B₁:

  • Nguồn gốc động vật: Thịt nạc, lòng đỏ trứng, sữa, gan, thận…
  • Nguồn gốc thực vật: Có trong ngũ cốc, đậu, rau, đậu đỗ…

+ Nhu cầu vitamin B₁:

  • Dưới 7 tuổi : 1mg/ ngày.
  • Từ 7 – 14 tuổi: 1,5mg/ngày.
  • Trên 14 tuổi: 2mg/ngày.
  • Phụ nữ có thai: 2,5mg/ngày. Cho con bú 2 – 3 mg/ngày.

2.4.4 Vitamin B₂: (Riboflavin)

  • Vai trò dinh dưỡng: Vitamin B₂ là thành phần của nhiều hệ thống men tham gia chuyển hóa trung gian. Vitamin B₂ tham gia chuyển hóa protid, thiếu vitamin B₂ một phần các acid amin của thức ăn không được sử dụng, bị đào thải ra ngoài theo nước tiểu. Ngược lại thiếu protid cũng xuất hiện triệu chứng thiếu vitamin B₂.Vitamin B₂ tham gia chuyển hóa glucid, lipid. Vitamin B₂ ảnh hưởng tới khả năng cảm thụ ánh sáng của mắt, nhất là với sự nhìn màu. Thiếu vitamin B₂ sẽ có tổn thương ở giác mạc và thủy tinh thể.
  • Nguồn cung cấp: Có nhiều trong các loại rau có lá xanh, đậu đỗ, phủ tạng động vật.
  • Nhu cầu vitamin B₂: Trong điều kiện bình thường cần 0,8mg/1000kcal hoặc 2,5mg/ngày.

2.4.5 Vitamin PP: (acid nicotinic, vitaminB₃, niacin)

  • Vai trò dinh dưỡng: Tất cả các tế bào sống đều cần Niacin và dẫn xuất của nó. Chúng là thành phần cốt yếu của 2 coenzym quan trọng trong chuyển hóa glucid và hô hấp tế bào.Trong cơ thể, Tryptophan có thể chuyển thành acid niconitic. Thiếu Niacin và Tryptophan là nguyên nhân gây bệnh Pellagra. Biểu hiện chính của bệnh là viêm da, nhất là vùng da tiếp xúc ánh sáng mặt trời, viêm niêm mạc, ỉa chảy, các rối loạn về tinh thần.
  • Nguồn cung cấp vitamin PP: có trong thực phẩm nguồn gốc động vật, thực vật. Ở thịt, phủ tạng động vật, ở lớp ngoài của các loại hạt gạo, ngô, mì, lạc…
  • Nhu cầu vitamin PP: Nhu cầu của cơ thể khoảng 15 đơn vị “đương lượng niacin” trong một ngày (một đương lượng niacin = 1mg) hoặc 6,5 ĐL niacin cho 1000kcal.

2.4.6 Vitamin C: (Acid Ascorbic)

– Vai trò dinh dưỡng:

+ Vitamin C tham gia nhiều quá trình chuyển hóa quan trọng.Trong quá trình oxy hóa khử, vitamin C có vai trò như một chất vận chuyển H⁺. Vitamin C kích thích tạo colagen của mô liên kết, sụn, xương, răng, mạch máu. Thiếu vitamin C có các biểu hiện xuất huyết dưới da, chảy máu chân răng, đau mỏi khớp, là triệu chứng sớm của bệnh Scorbut.

+ Vitamin C kích thích hoạt động của các tuyến thượng thận, tuyến yên, hoàng thể, cơ quan tạo máu, kích thích sự phát triển của trẻ em, phục hồi sức khỏe, vết thương mau lành, tăng sức bền của thành mạch, tăng khả năng lao động, tăng sức đề kháng…

– Nguồn vitamin C: Có nhiều trong rau, quả tươi như bưởi, cam, chanh, ổi…

– Nhu cầu vitamin C: Người lớn cần 15 – 20mg/1000kcal hoặc 70mg/ngày. Nhu cầu tăng lên trong điều kiện nóng bức, lao động nặng, có thai, cho con bú, nhiễm độc.

Để hiểu được dinh dưỡng và chế độ ăn uống ảnh hưởng đến hệ miễn dịch như thế nào, chúng ta cần tìm hiểu sâu hơn về cơ chế sinh học giúp bật và tắt gen của chúng ta.

Trong khi tất cả chúng ta đều giống nhau đến 99,9% về mặt di truyền, sự kết hợp các gen khác nhau được bật và tắt làm cho chúng ta trở nên khác biệt và duy nhất. Đây là lý do tại sao một số người trong chúng ta có tóc đỏ và những người khác lại có tóc màu đen, hoặc tại sao một số người có làn da tối hơn hoặc sáng hơn.

Chúng ta ăn gì, sống ở đâu, ngủ bao nhiêu, tập thể dục và thậm chí là sống với ai, tất cả đều gây ra các phản ứng hóa học có thể làm thay đổi tình trạng sức khỏe của chúng ta. Thêm vào đó là hệ vi sinh vật trong cơ thể người (microbiome), là các vi sinh vật giúp chúng ta chống lại sự xâm nhập của vi khuẩn, vi rút gây bệnh, chia nhỏ thức ăn để chuyển hóa thành dinh dưỡng, năng lượng, tổng hợp các vitamin quan trọng và tăng cường sức khỏe miễn dịch của chúng ta.

Phần lớn nhất của sức khỏe hệ thống miễn dịch - khoảng 70% - nằm tập trung ở hệ thống tiêu hóa, Kiểm soát lượng thức ăn và cách cơ thể sử dụng nguồn dinh dưỡng như thế nào. Do đó, điều quan trọng là chúng ta nên có một chế độ ăn uống cân bằng các vitamin, khoáng chất và chất dinh dưỡng phù hợp đồng thời duy trì một lối sống lành mạnh. Điều này không đơn thuần là chỉ thay đổi lượng tiêu thụ đối với một hoặc hai chất dinh dưỡng mà liên quan đến việc cân bằng toàn bộ chế độ ăn uống để đảm bảo rằng có lượng dinh dưỡng tối ưu ở cấp độ tế bào.

4 nhóm chất dinh dưỡng thiết yếu giúp tăng cường hệ miễn dịch

1. Protein

Còn được gọi là các khối xây dựng cơ bản của cơ thể, protein cho phép cơ thể sản xuất các kháng thể mà nó cần để chống lại sự xâm nhập của virus và vi khuẩn. Để đảm bảo rằng chúng ta có đủ lượng protein trong chế độ ăn uống, chúng ta có thể ăn thực phẩm giàu protein lành mạnh hơn như cá, thịt gia cầm, thịt nạc, thực phẩm làm từ đậu nành và các sản phẩm từ sữa ít béo.

2. Vitamin và Dưỡng chất thực vật

Vitamin A và C, cũng như dưỡng chất thực vật phytonutrients, là những yếu tố quan trọng giúp hỗ trợ sức khỏe hệ miễn dịch. Vitamin C là một trong những hoạt chất hỗ trợ tăng cường sức đề kháng nhiều nhất, Vitamin C kích thích cơ thể chúng ta sản xuất kháng thể chống lại bệnh tật. Vì cơ thể không thể tự tổng hợp hoặc dự trữ nên chúng ta cần bổ sung đủ lượng Vitamin C trong chế độ dinh dưỡng hằng ngày. Vitamin A hỗ trợ sức khỏe cho làn da, các mô trong hệ tiêu hóa và hệ hô hấp được khỏe mạnh.

Phytonutrients – dưỡng chất thực vật, được tìm thấy trong rau và trái cây, có thể giúp làm giảm sự mất cân bằng oxy hóa trong cơ thể chúng ta, đó là yếu tố tác động làm suy yếu khả năng chống lại bệnh tật. Một số chất phytonutrients đã được chứng minh là làm giảm nguy cơ mắc ung thư và các bệnh lý tim mạch, chống viêm, hạ huyết áp và tăng cường sức khỏe hệ thống miễn dịch.

3. Probiotics và prebiotics

Hệ thống tiêu hóa đóng vai trò rất quan trọng để hỗ trợ chức năng miễn dịch. Đường ruột là con đường tiếp xúc chính với môi trường bên ngoài; và cũng là nơi chứa hệ vi sinh đường ruột (quần thể vi khuẩn) có chức năng hỗ trợ tiêu hóa và hấp thụ dưỡng chất.

Lợi khuẩn đường ruột sẽ hỗ trợ trong việc kiểm soát cân nặng, cải thiện chức năng tiêu hóa, giúp làn da khỏe mạnh đầy sức sống và quan trọng hơn hết là hỗ trợ tăng cường khả năng đề kháng của cơ thể, mặc dù những kết quả nghiên cứu trong các lĩnh vực này chưa được kết luận hoặc áp dụng phổ biến.

Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng men vi sinh, còn được gọi là lợi khuẩn, giúp duy trì hệ tiêu hóa khỏe mạnh và prebiotic, là loại chất xơ mà không thể tiêu hóa, nhưng là nguồn thức ăn cho lợi khuẩn đường ruột.

4. Axit béo omega-3

Các axit béo omega-3, chẳng hạn như DHA và EPA, là các loại chất béo tốt và thiết yếu, có thể tìm thấy trong thực phẩm như hạt chia và các chất bổ sung như dầu cá. Axit béo omega-3 có thể tăng cường chức năng của các tế bào trong hệ miễn dịch, vì vậy có vai trò quan trọng trong cả 2 cơ chế, gồm cơ chế miễn dịch bẩm sinh giúp ngăn ngừa các bệnh xâm nhập vào cơ thể và cơ chế cơ chế miễn dịch thích ứng chống lại nhiễm trùng.

Dinh dưỡng không thể thay thế tính hiệu quả của bất kỳ một loại thuốc nào và không ngăn các bệnh tấn công cơ thể bạn. Tuy nhiên, việc duy trì một hệ miễn dịch mạnh mẽ là điều mà tất cả những người khỏe mạnh có thể làm.