Điểm Chuẩn Xét Theo Học Bạ Đại Học Văn Hóa Hà Nội 2022
Ngôn ngữ Anh Mã ngành: 7220201 Tổ hợp xét: A00, D01 - C00 Điểm trúng tuyển học bạ: A00, D01: 37 |
Quản trị dịch vụ và du lịch lữ hành Mã ngành: 7810103 Tổ hợp xét: A00, D01 - C00 Điểm trúng tuyển học bạ: A00, D01: 29.5 - C00: 30.5 |
Luật Mã ngành: 7380101 Tổ hợp xét: A00, D01 - C00 Điểm trúng tuyển học bạ: A00, D01: 29.5 - C00: 30.5 |
Báo chí Mã ngành: 7320101 Tổ hợp xét: A00, D01 – C00 Điểm trúng tuyển học bạ: A00, D01: 29.5 - C00: 30.5 |
Kinh doanh suất bản phẩm Mã ngành: 7320402 Tổ hợp xét: A00, D01 – C00 Điểm trúng tuyển học bạ: A00, D01: 24 - C00: 25 |
Thông tin thư viện Mã ngành: 7320101 Tổ hợp xét: A00, D01 – C00 Điểm trúng tuyển học bạ: A00, D01: 23 - C00: 24 |
Quản lí thông tin Mã ngành: 7320205 Tổ hợp xét: A00, D01 – C00 Điểm trúng tuyển học bạ: A00, D01: 25.5 - C00: 26.5 |
Bảo tàng học Mã ngành: 7320305 Tổ hợp xét: A00, D01 – C00 Điểm trúng tuyển học bạ: A00, D01: 22 - C00: 23 |
Văn hóa học - Nghiên cứu văn hóa Mã ngành: 7229040A Tổ hợp xét: A00, D01 – C00 Điểm trúng tuyển học bạ: A00, D01: 25 - C00: 26 |
Văn hóa học - Văn hóa truyền thông Mã ngành: 7229040B Tổ hợp xét: A00, D01 – C00 Điểm trúng tuyển học bạ: A00, D01: 29 - C00: 30 |
Văn hóa học văn hóa đối ngoại Mã ngành: 7229040C Tổ hợp xét: A00, D01 – C00 Điểm trúng tuyển học bạ: A00, D01: 27.5 - C00: 28.5 |
Văn hóa các DTTS Việt Nam - Tổ chức và quản lí văn hóa vùng DTTS Mã ngành: 7220112A Tổ hợp xét: A00, D01 – C00 Điểm trúng tuyển học bạ: A00, D01: 21 - C00: 22 |
Văn hóa các DTTS Việt Nam – Tổ chức và quản lí du lịch vùng DTTS Mã ngành: 7220112B Tổ hợp xét: A00, D01 – C00 Điểm trúng tuyển học bạ: A00, D01: 21 - C00: 22 |
QLVH - Chính sách văn hóa và quản lí nghệ thuật Mã ngành: 7229042A Tổ hợp xét: A00, D01 – C00 Điểm trúng tuyển học bạ: A00, D01: 24 - C00: 25 |
QLVH - Quản lí di sản văn hóa Mã ngành: 7229042C Tổ hợp xét: A00, D01 – C00 Điểm trúng tuyển học bạ: A00, D01: 24 - C00: 25 |
QLVH - Tổ chức sự kiện văn hóa Mã ngành: 7229042E Tổ hợp xét: A00, D01 – C00 Điểm trúng tuyển học bạ: A00, D01: 28.25 - C00: 29.25 |
Du lịch - Văn hóa du lịch Mã ngành: 7810101A Tổ hợp xét: A00, D01 – C00 Điểm trúng tuyển học bạ: A00, D01: 26.5 - C00: 27.5 |
Du lịch - Lữ hành, hướng dẫn du lịch Mã ngành: 7810101B Tổ hợp xét: A00, D01 – C00 Điểm trúng tuyển học bạ: A00, D01: 27.5 - C00: 28.5 |
Du lịch - Hướng dẫn du lịch quốc tế Mã ngành: 7810101C Tổ hợp xét: A00, D01 – C00 Điểm trúng tuyển học bạ: A00, D01: 34.25 |
Điểm Chuẩn Đại Học Văn Hóa Hà Nội Xét Tuyển Theo Điểm Thi THPT 2021
Điểm chuẩn mới nhất của trường Đại học Văn Hoá mới nhất hiện nay. Ngưỡng điểm chuẩn của trường từ 15. Sau đây là chi tiết về điểm chuẩn của từng ngành ứng với các chuyên ngành cụ thể:
Ngôn ngữ Anh Mã ngành: 7220201 Điểm chuẩn: Khối C00: Khối D01, D78, D96, A00, A16: 35.10 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành Mã ngành: 7810103 Điểm chuẩn: Khối C00: 27.30 Khối D01, D78, D96, A00, A16: 26.30 |
Luật Mã ngành: 7380101 Điểm chuẩn: Khối C00: 26.60 Khối D01, D78, D96, A00, A16: 25.60 |
Báo chí Mã ngành: 7320101 Điểm chuẩn: Khối C00: 26.60 Khối D01, D78, D96, A00, A16: 25.60 |
Kinh doanh xuất bản phẩm Mã ngành: 7320402 Điểm chuẩn: Khối C00: 20.00 Khối D01, D78, D96, A00, A16: 19.00 |
Thông tin -Thư viện Mã ngành: 7320201 Điểm chuẩn: Khối C00: 20.00 Khối D01, D78, D96, A00, A16: 19.00 |
Quản lý thông tin Mã ngành: 7320205 Điểm chuẩn: Khối C00: 26.00 Khối D01, D78, D96, A00, A16: 25.00 |
Bảo tàng học Mã ngành: 7320305 Điểm chuẩn: Khối C00: 17.00 Khối D01, D78, D96, A00, A16: 16.00 |
Nghiên cứu văn hóa Mã ngành: 7229040A Điểm chuẩn: Khối C00: 25.10 Khối D01, D78, D96, A00, A16: 24.10 |
Văn hóa truyền thông Mã ngành: 7229040B Điểm chuẩn: Khối C00: 26.50 Khối D01, D78, D96, A00, A16: 25.50 |
Văn hóa đối ngoại Mã ngành: 7229040C Điểm chuẩn: Khối C00: 26.00 Khối D01, D78, D96, A00, A16: 25.00 |
Tổ chức và quản lý văn hóa vùng DTTS Mã ngành: 7220112A Điểm chuẩn: Khối C00: 16.00 Khối D01, D78, D96, A00, A16: 15.0 |
Tổ chức và quản lý du lịch vùng DTTS Mã ngành: 7220112B Điểm chuẩn: Khối C00: 17.00 Khối D01, D78, D96, A00, A16: 16.00 |
Quản lý văn hóa Mã ngành: 7229042 Điểm chuẩn: Khối C00: Khối D01, D78, D96, A00, A16: |
Chính sách văn hóa và quản lý nghệ thuật Mã ngành: 7229042A Điểm chuẩn: Khối C00: 24.10 Khối D01, D78, D96, A00, A16: 23.10 |
Quản lý nhà nước về gia đình Mã ngành: 7229042B Điểm chuẩn: Khối C00: 16.00 Khối D01, D78, D96, A00, A16: 15.00 |
Quản lý di sản văn hóa Mã ngành: 7229042C Điểm chuẩn: Khối C00: 23.00 Khối D01, D78, D96, A00, A16: 22.00 |
Tổ chức sự kiện văn hóa Mã ngành: 7229042E Điểm chuẩn: Khối C00: 26.30 Khối D01, D78, D96, A00, A16: 26.30 |
Du lịch Mã ngành: 7810101 Điểm chuẩn: Khối C00: Khối D01, D78, D96, A00, A16: |
Văn hóa du lịch Mã ngành: 7810101A Điểm chuẩn: Khối C00: 26.20 Khối D01, D78, D96, A00, A16: 25.20 |
Lữ hành, hướng dẫn du lịch Mã ngành: 7810101B Điểm chuẩn: Khối C00: 26.70 Khối D01, D78, D96, A00, A16: 25.70 |
Hướng dẫn du lịch Quốc tế Mã ngành: 7810101C Điểm chuẩn: Khối C00: Khối D01, D78, D96, A00, A16: 32.40 |
Sáng tác văn học Mã ngành: 7220110 Điểm chuẩn: Khối C00: Khối D01, D78, D96, A00, A16: |
Kết luận: Trên đây là thông tin danh sách điểm chuẩn Đại Học Văn Hóa Hà Nội mới nhất do Kênh tuyển sinh 24h thực hiện.
Nội Dung Liên Quan: