Đánh giá về trường vineridge academy canada năm 2024

Flintridge Preparatory School tạo ra một môi trường học tập nghiêm khắc, chuẩn mực và thân thiện cho học sinh. Nhà trường chú trọng đào tạo các kỹ năng, kiến ​​thức và quan niệm về giá trị của học sinh, đặt nền tảng vững chắc để giúp học sinh nổi bật ở trường đại học, tận hưởng nền giáo dục suốt đời và phục vụ cộng đồng với tư cách của một con người toàn diện và có trách nhiệm . Ở đây, chúng tôi tập trung vào việc vun đắp mối liên kết bền chặt giữa học sinh với nhau, giữa giáo viên và học sinh, giữa sách vở và ước mơ. Trong một môi trường tràn đầy tinh thần hợp tác và sự quan tâm như vậy, chúng tôi nỗ lực bồi dưỡng tư duy phản biện và kích thích niềm đam mê học tập của học sinh.

Tiêu chí chính

Tỷ lệ giáo viên/học sinh

1:8

Chỉ số của trường đang xem

Ngoại trú 7-12

$41,500

530 học sinh

14 AP Courses

SAT 1435

64% giáo viên cao học

1:8 giáo viên/học sinh

Học sinh trúng tuyển đại học

Học sinh quốc tế trúng tuyển đại học[2022]

Xếp hạng trường Trường đại học tổng hợp ở Mỹ Số học sinh

3 Harvard College 1 người

3 Stanford University 1 người

3 Yale University 1 người

LAC 1 Williams College 1 người

6 University of Chicago 1 người

7 University of Pennsylvania 1 người

10 Duke University 1 người

12 Dartmouth College 1 người

15 Rice University 1 người

15 Washington University in St. Louis 1 người

17 Cornell University 1 người

18 Columbia University 1 người

20 University of California: Berkeley 1 người

20 University of California: Los Angeles 1 người

22 Carnegie Mellon University 1 người

22 Emory University 1 người

22 Georgetown University 1 người

25 New York University 1 người

25 University of Michigan 1 người

25 University of Southern California 1 người

29 University of North Carolina at Chapel Hill 1 người

32 Tufts University 1 người

32 University of California: Santa Barbara 1 người

33 University of St. Andrews 1 người

34 University of California: Irvine 1 người

34 University of California: San Diego 1 người

38 University of Texas at Austin 1 người

41 Boston University 1 người

44 Northeastern University 1 người

51 Rensselaer Polytechnic Institute 1 người

51 Villanova University 1 người

55 Pepperdine University 1 người

55 University of Washington 1 người

LAC 11 Middlebury College 1 người

LAC 13 Vassar College 1 người

72 Fordham University 1 người

72 Sarah Lawrence College 1 người

LAC 15 Davidson College 1 người

LAC 15 Grinnell College 1 người

77 Loyola Marymount University 1 người

81 Beloit College 1 người

89 Howard University 1 người

89 Texas Christian University 1 người

LAC 18 University of Richmond 1 người

LAC 18 Wesleyan University 1 người

105 Saint Louis University 1 người

105 University of Arizona 1 người

105 University of Oregon 1 người

121 Chapman University 1 người

151 San Diego State University 1 người

LAC 33 Pitzer College 1 người

LAC 37 Occidental College 1 người

LAC 39 Trinity College 1 người

LAC 48 Whitman College 1 người

Xem tất cả

Số lượng học sinh trúng tuyển Xếp hạng Trường đại học 2022 2019-2021 2017-2019 2015-2017 2013-2015 Tổng số Tất cả các trường 42 65 59 51 51

1 Princeton University 1 1 2

2 Massachusetts Institute of Technology 1 1 1 1 4

3 Yale University 1 1 1 1 1 5

3 Harvard College 1 1 1 1 1 5

3 Stanford University 1 1 1 1 1 5

6 University of Chicago 1 1 1 1 1 5

7 Johns Hopkins University 1 1 1 1 4

7 University of Pennsylvania 1 1 1 1 1 5

9 California Institute of Technology 1 1

10 Northwestern University 1 1 1 1 4

10 Duke University 1 1 1 1 1 5

12 Dartmouth College 1 1 1 1 1 5

13 Vanderbilt University 1 1 2

13 Brown University 1 1 1 1 4

15 Rice University 1 1 1 1 1 5

15 Washington University in St. Louis 1 1 1 1 1 5

17 Cornell University 1 1 1 1 1 5

18 University of Notre Dame 1 1 1 1 4

18 Columbia University 1 1 1 1 1 5

20 University of California: Berkeley 1 1 1 1 1 5

20 University of California: Los Angeles 1 1 1 1 1 5

22 Emory University 1 1

22 Carnegie Mellon University 1 1 1 1 4

22 Georgetown University 1 1 1 1 4

25 University of Southern California 1 1 1 1 1 5

25 New York University 1 1 1 1 1 5

25 University of Michigan 1 1 1 1 1 5

25 University of Virginia 1 1 1 3

29 University of Florida 1 1 2

29 University of North Carolina at Chapel Hill 1 1 1 3

29 Wake Forest University 1 1 1 3

32 Tufts University 1 1 1 1 1 5

32 University of California: Santa Barbara 1 1 1 1 1 5

34 University of California: San Diego 1 1 1 1 4

34 University of California: Irvine 1 1 1 1 1 5

36 University of Rochester 1 1

36 Boston College 1 1 1 1 4

38 University of California: Davis 1 1 1 1 4

38 University of Texas at Austin 1 1 1 3

40 College of William and Mary 1 1 1 3

41 Boston University 1 1 1 1 1 5

44 Northeastern University 1 1 1 1 4

44 Tulane University 1 1 1 1 4

44 Case Western Reserve University 1 1 1 1 4

51 Villanova University 1 1

51 Rensselaer Polytechnic Institute 1 1

51 Lehigh University 1 1

51 Purdue University 1 1

52 Ohio State University: Columbus Campus 1 1

55 Santa Clara University 1 1 2

55 University of Miami 1 1 2

55 Pepperdine University 1 1 1 1 1 5

55 University of Washington 1 1 1 1 1 5

57 Penn State University Park 1 1 1 3

62 Syracuse University 1 1 1 3

62 George Washington University 1 1 1 3

67 Texas A&M University 1 1 2

67 Worcester Polytechnic Institute 1 1 2

67 University of Connecticut 1 1

72 American University 1 1 1 3

72 Southern Methodist University 1 1 2

72 Fordham University 1 1 1 1 1 5

72 Indiana University Bloomington 1 1 1 3

77 Loyola Marymount University 1 1 1 3

83 University of California: Riverside 1 1 2

89 Elon University 1 1

89 Howard University 1 1 1 3

89 Texas Christian University 1 1 1 3

97 University of San Diego 1 1 1 3

97 Clark University 1 1

105 University of Utah 1 1

105 University of Oregon 1 1 1 3

105 University of Arizona 1 1

105 University of Denver 1 1

105 Saint Louis University 1 1

105 University of San Francisco 1 1

115 Loyola University Chicago 1 1 2

121 Temple University 1 1 2

121 Chapman University 1 1 1 3

121 Arizona State University 1 1 2

127 University of Oklahoma 1 1

137 Seattle University 1 1

151 University of Mississippi 1 1

151 San Diego State University 1 1 University of Colorado Boulder 1 1 1 1 4 University of California: Santa Cruz 1 1 1 1 1 5

Số lượng học sinh trúng tuyển Xếp hạng Trường đại học 2022 2019-2021 2017-2019 2015-2017 2013-2015 Tổng số Tất cả các trường 13 29 26 23 23

1 Williams College 1 1 1 1 1 5

2 Amherst College 1 1 1 1 4

3 Pomona College 1 1 1 3

4 Swarthmore College 1 1

5 Wellesley College 1 1 2

6 Carleton College 1 1 1 3

6 Bowdoin College 1 1 2

6 United States Naval Academy 1 1

9 Claremont McKenna College 1 1 1 3

11 Middlebury College 1 1 1 1 4

13 Vassar College 1 1 2

13 Smith College 1 1

15 Davidson College 1 1 1 3

15 Hamilton College 1 1

15 Grinnell College 1 1 1 3

18 Wesleyan University 1 1 1 3

18 University of Richmond 1 1 1 3

18 Barnard College 1 1 1 1 4

18 Haverford College 1 1 2

23 Oberlin College 1 1 2

27 Macalester College 1 1 2

27 Colorado College 1 1 1 3

29 Harvey Mudd College 1 1 1 3

31 Kenyon College 1 1 1 3

31 Bryn Mawr College 1 1 1 3

33 Scripps College 1 1 1 1 4

33 Pitzer College 1 1 1 1 1 5

37 Occidental College 1 1 1 1 4

37 Bucknell University 1 1 1 1 4

39 Skidmore College 1 1

39 Lafayette College 1 1 2

39 Trinity College 1 1 1 3

45 Union College 1 1 2

48 Whitman College 1 1 1 3

55 Connecticut College 1 1

60 Bard College 1 1 1 1 4

72 Sarah Lawrence College 1 1 1 3

72 Reed College 1 1 2

76 Willamette University 1 1

81 Beloit College 1 1 1 3

85 University of Puget Sound 1 1 2

107 Whittier College 1 1 2

124 Westmont College 1 1 2

Số lượng học sinh trúng tuyển Xếp hạng Trường đại học 2022 2019-2021 2017-2019 2015-2017 2013-2015 Tổng số Tất cả các trường 0 2 2 0 0

2 University of British Columbia 1 1 2

3 McGill University 1 1 2

Số lượng học sinh trúng tuyển Xếp hạng Trường đại học 2022 2019-2021 2017-2019 2015-2017 2013-2015 Tổng số Tất cả các trường 1 0 0 0 0

33 University of St. Andrews 1 1

Chương trình học

Art History Lịch sử nghệ thuật

Calculus AB Giải tích AB

Calculus BC Giải tích BC

Statistics Thống kê

United States Government and Politics Chính phủ và chính trị Mỹ

United States History Lịch sử nước Mỹ

Art History Lịch sử nghệ thuật

Calculus AB Giải tích AB

Calculus BC Giải tích BC

Statistics Thống kê

United States Government and Politics Chính phủ và chính trị Mỹ

United States History Lịch sử nước Mỹ

French Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Pháp

Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha

Studio Art: 2-D Design Studio Art: Thiết kế 2-D

Studio Art: Drawing Studio Art: Hội họa

Biology Sinh học

Music Theory Lý thuyết âm nhạc

Physics C: Mechanics Vật lý C: Cơ khí

Spanish Literature and Culture Văn học và văn hóa Tây Ban Nha

Xem tất cả

Baseball Bóng chày

Basketball Bóng rổ

Cross Country Chạy băng đồng

Football Bóng bầu dục Mỹ

Soccer Bóng đá

Swimming Bơi lội

Baseball Bóng chày

Basketball Bóng rổ

Cross Country Chạy băng đồng

Football Bóng bầu dục Mỹ

Soccer Bóng đá

Swimming Bơi lội

Track and Field Điền kinh

Volleyball Bóng chuyền

Water Polo Bóng nước

Golf Golf

Tennis Quần vợt

Xem tất cả

Dance Khiêu vũ

Drama Kịch sân khấu

Music Âm nhạc

Vocal Thanh nhạc

Ceramics Nghệ thuật gốm sứ

Drawing Hội họa

Dance Khiêu vũ

Drama Kịch sân khấu

Music Âm nhạc

Vocal Thanh nhạc

Ceramics Nghệ thuật gốm sứ

Drawing Hội họa

Photography Nhiếp ảnh

Chorus Dàn đồng ca

Jazz Nhạc jazz

Music Theory Nhạc lý

2D Design Thiết kế 2D

Studio Art Nghệ thuật phòng thu

Video Truyền hình

Xem tất cả

Hoạt động ngoại khóa

[47]

1080s Computer Club

ARCH [Architecture Radically Changes Hearts]

Activism Club

Attorneys of the Future

Aviation Club

Badminton Club

1080s Computer Club

ARCH [Architecture Radically Changes Hearts]

Activism Club

Attorneys of the Future

Aviation Club

Badminton Club

Beatmaking Club

Biology Club

Black Student Alliance

Book Club Business Club

Chess Club

Chinese Chess Club

Chinese Culture Club

Crafting Club

Cybersecurity Club

Dance Club

Engineering Club

Film Club

First Take

Fishing Club

Forensic Union

Green Team

Gender Sexuality Alliance

Health Ambassadors

Investment Club

KO Health Organizations

KO News

KO Music Appreciation Club

KOmmunity Service Club

Letters for Hope

Math Club

Mental Health Awareness

Mock Trial

Model U.N.

One Love

Orange is the New Grey

Philosophy Club

Power of Women [POW]

Roll Initiative [Dungeons & Dragons Club]

Ski/Snowboarding Club

Strings Club

Table Top Games Club

Team Tobati

thread Magazine

UFC [Ultimate Frisbee Club]

Wiffle Ball Club

World War II History Club

Xem tất cả

Thông tin liên hệ Thành phố lớn lân cận

Los Angeles, thường được gọi bằng tên viết tắt L.A., là trung tâm thương mại, tài chính và văn hóa của Nam California. Los Angeles là thành phố lớn nhất ở bang California, thành phố đông dân thứ 2 ở nước Mỹ, sau Thành phố New York và là một trong những siêu đô thị đông dân nhất thế giới. Với dân số khoảng 3,9 triệu người tính đến năm 2020, Los Angeles được biết đến với khí hậu Địa Trung Hải, sự đa dạng về sắc tộc và văn hóa, là quê hương của ngành công nghiệp điện ảnh Hollywood và khu vực đô thị rộng lớn.

Dân số người Mỹ gốc Việt [2022] 21,981

Chi phí sinh hoạt Cao hơn mức trung bình 54%

Chủ Đề