Flintridge Preparatory School tạo ra một môi trường học tập nghiêm khắc, chuẩn mực và thân thiện cho học sinh. Nhà trường chú trọng đào tạo các kỹ năng, kiến thức và quan niệm về giá trị của học sinh, đặt nền tảng vững chắc để giúp học sinh nổi bật ở trường đại học, tận hưởng nền giáo dục suốt đời và phục vụ cộng đồng với tư cách của một con người toàn diện và có trách nhiệm . Ở đây, chúng tôi tập trung vào việc vun đắp mối liên kết bền chặt giữa học sinh với nhau, giữa giáo viên và học sinh, giữa sách vở và ước mơ. Trong một môi trường tràn đầy tinh thần hợp tác và sự quan tâm như vậy, chúng tôi nỗ lực bồi dưỡng tư duy phản biện và kích thích niềm đam mê học tập của học sinh.
Tiêu chí chính
Tỷ lệ giáo viên/học sinh
1:8
Chỉ số của trường đang xem
Ngoại trú 7-12
$41,500
530 học sinh
14 AP Courses
SAT 1435
64% giáo viên cao học
1:8 giáo viên/học sinh
Học sinh trúng tuyển đại học
Học sinh quốc tế trúng tuyển đại học[2022]
Xếp hạng trường Trường đại học tổng hợp ở Mỹ Số học sinh
3 Harvard College 1 người
3 Stanford University 1 người
3 Yale University 1 người
LAC 1 Williams College 1 người
6 University of Chicago 1 người
7 University of Pennsylvania 1 người
10 Duke University 1 người
12 Dartmouth College 1 người
15 Rice University 1 người
15 Washington University in St. Louis 1 người
17 Cornell University 1 người
18 Columbia University 1 người
20 University of California: Berkeley 1 người
20 University of California: Los Angeles 1 người
22 Carnegie Mellon University 1 người
22 Emory University 1 người
22 Georgetown University 1 người
25 New York University 1 người
25 University of Michigan 1 người
25 University of Southern California 1 người
29 University of North Carolina at Chapel Hill 1 người
32 Tufts University 1 người
32 University of California: Santa Barbara 1 người
33 University of St. Andrews 1 người
34 University of California: Irvine 1 người
34 University of California: San Diego 1 người
38 University of Texas at Austin 1 người
41 Boston University 1 người
44 Northeastern University 1 người
51 Rensselaer Polytechnic Institute 1 người
51 Villanova University 1 người
55 Pepperdine University 1 người
55 University of Washington 1 người
LAC 11 Middlebury College 1 người
LAC 13 Vassar College 1 người
72 Fordham University 1 người
72 Sarah Lawrence College 1 người
LAC 15 Davidson College 1 người
LAC 15 Grinnell College 1 người
77 Loyola Marymount University 1 người
81 Beloit College 1 người
89 Howard University 1 người
89 Texas Christian University 1 người
LAC 18 University of Richmond 1 người
LAC 18 Wesleyan University 1 người
105 Saint Louis University 1 người
105 University of Arizona 1 người
105 University of Oregon 1 người
121 Chapman University 1 người
151 San Diego State University 1 người
LAC 33 Pitzer College 1 người
LAC 37 Occidental College 1 người
LAC 39 Trinity College 1 người
LAC 48 Whitman College 1 người
Xem tất cả
Số lượng học sinh trúng tuyển Xếp hạng Trường đại học 2022 2019-2021 2017-2019 2015-2017 2013-2015 Tổng số Tất cả các trường 42 65 59 51 51
1 Princeton University 1 1 2
2 Massachusetts Institute of Technology 1 1 1 1 4
3 Yale University 1 1 1 1 1 5
3 Harvard College 1 1 1 1 1 5
3 Stanford University 1 1 1 1 1 5
6 University of Chicago 1 1 1 1 1 5
7 Johns Hopkins University 1 1 1 1 4
7 University of Pennsylvania 1 1 1 1 1 5
9 California Institute of Technology 1 1
10 Northwestern University 1 1 1 1 4
10 Duke University 1 1 1 1 1 5
12 Dartmouth College 1 1 1 1 1 5
13 Vanderbilt University 1 1 2
13 Brown University 1 1 1 1 4
15 Rice University 1 1 1 1 1 5
15 Washington University in St. Louis 1 1 1 1 1 5
17 Cornell University 1 1 1 1 1 5
18 University of Notre Dame 1 1 1 1 4
18 Columbia University 1 1 1 1 1 5
20 University of California: Berkeley 1 1 1 1 1 5
20 University of California: Los Angeles 1 1 1 1 1 5
22 Emory University 1 1
22 Carnegie Mellon University 1 1 1 1 4
22 Georgetown University 1 1 1 1 4
25 University of Southern California 1 1 1 1 1 5
25 New York University 1 1 1 1 1 5
25 University of Michigan 1 1 1 1 1 5
25 University of Virginia 1 1 1 3
29 University of Florida 1 1 2
29 University of North Carolina at Chapel Hill 1 1 1 3
29 Wake Forest University 1 1 1 3
32 Tufts University 1 1 1 1 1 5
32 University of California: Santa Barbara 1 1 1 1 1 5
34 University of California: San Diego 1 1 1 1 4
34 University of California: Irvine 1 1 1 1 1 5
36 University of Rochester 1 1
36 Boston College 1 1 1 1 4
38 University of California: Davis 1 1 1 1 4
38 University of Texas at Austin 1 1 1 3
40 College of William and Mary 1 1 1 3
41 Boston University 1 1 1 1 1 5
44 Northeastern University 1 1 1 1 4
44 Tulane University 1 1 1 1 4
44 Case Western Reserve University 1 1 1 1 4
51 Villanova University 1 1
51 Rensselaer Polytechnic Institute 1 1
51 Lehigh University 1 1
51 Purdue University 1 1
52 Ohio State University: Columbus Campus 1 1
55 Santa Clara University 1 1 2
55 University of Miami 1 1 2
55 Pepperdine University 1 1 1 1 1 5
55 University of Washington 1 1 1 1 1 5
57 Penn State University Park 1 1 1 3
62 Syracuse University 1 1 1 3
62 George Washington University 1 1 1 3
67 Texas A&M University 1 1 2
67 Worcester Polytechnic Institute 1 1 2
67 University of Connecticut 1 1
72 American University 1 1 1 3
72 Southern Methodist University 1 1 2
72 Fordham University 1 1 1 1 1 5
72 Indiana University Bloomington 1 1 1 3
77 Loyola Marymount University 1 1 1 3
83 University of California: Riverside 1 1 2
89 Elon University 1 1
89 Howard University 1 1 1 3
89 Texas Christian University 1 1 1 3
97 University of San Diego 1 1 1 3
97 Clark University 1 1
105 University of Utah 1 1
105 University of Oregon 1 1 1 3
105 University of Arizona 1 1
105 University of Denver 1 1
105 Saint Louis University 1 1
105 University of San Francisco 1 1
115 Loyola University Chicago 1 1 2
121 Temple University 1 1 2
121 Chapman University 1 1 1 3
121 Arizona State University 1 1 2
127 University of Oklahoma 1 1
137 Seattle University 1 1
151 University of Mississippi 1 1
151 San Diego State University 1 1 University of Colorado Boulder 1 1 1 1 4 University of California: Santa Cruz 1 1 1 1 1 5
Số lượng học sinh trúng tuyển Xếp hạng Trường đại học 2022 2019-2021 2017-2019 2015-2017 2013-2015 Tổng số Tất cả các trường 13 29 26 23 23
1 Williams College 1 1 1 1 1 5
2 Amherst College 1 1 1 1 4
3 Pomona College 1 1 1 3
4 Swarthmore College 1 1
5 Wellesley College 1 1 2
6 Carleton College 1 1 1 3
6 Bowdoin College 1 1 2
6 United States Naval Academy 1 1
9 Claremont McKenna College 1 1 1 3
11 Middlebury College 1 1 1 1 4
13 Vassar College 1 1 2
13 Smith College 1 1
15 Davidson College 1 1 1 3
15 Hamilton College 1 1
15 Grinnell College 1 1 1 3
18 Wesleyan University 1 1 1 3
18 University of Richmond 1 1 1 3
18 Barnard College 1 1 1 1 4
18 Haverford College 1 1 2
23 Oberlin College 1 1 2
27 Macalester College 1 1 2
27 Colorado College 1 1 1 3
29 Harvey Mudd College 1 1 1 3
31 Kenyon College 1 1 1 3
31 Bryn Mawr College 1 1 1 3
33 Scripps College 1 1 1 1 4
33 Pitzer College 1 1 1 1 1 5
37 Occidental College 1 1 1 1 4
37 Bucknell University 1 1 1 1 4
39 Skidmore College 1 1
39 Lafayette College 1 1 2
39 Trinity College 1 1 1 3
45 Union College 1 1 2
48 Whitman College 1 1 1 3
55 Connecticut College 1 1
60 Bard College 1 1 1 1 4
72 Sarah Lawrence College 1 1 1 3
72 Reed College 1 1 2
76 Willamette University 1 1
81 Beloit College 1 1 1 3
85 University of Puget Sound 1 1 2
107 Whittier College 1 1 2
124 Westmont College 1 1 2
Số lượng học sinh trúng tuyển Xếp hạng Trường đại học 2022 2019-2021 2017-2019 2015-2017 2013-2015 Tổng số Tất cả các trường 0 2 2 0 0
2 University of British Columbia 1 1 2
3 McGill University 1 1 2
Số lượng học sinh trúng tuyển Xếp hạng Trường đại học 2022 2019-2021 2017-2019 2015-2017 2013-2015 Tổng số Tất cả các trường 1 0 0 0 0
33 University of St. Andrews 1 1
Chương trình họcArt History Lịch sử nghệ thuật
Calculus AB Giải tích AB
Calculus BC Giải tích BC
Statistics Thống kê
United States Government and Politics Chính phủ và chính trị Mỹ
United States History Lịch sử nước Mỹ
Art History Lịch sử nghệ thuật
Calculus AB Giải tích AB
Calculus BC Giải tích BC
Statistics Thống kê
United States Government and Politics Chính phủ và chính trị Mỹ
United States History Lịch sử nước Mỹ
French Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Pháp
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
Studio Art: 2-D Design Studio Art: Thiết kế 2-D
Studio Art: Drawing Studio Art: Hội họa
Biology Sinh học
Music Theory Lý thuyết âm nhạc
Physics C: Mechanics Vật lý C: Cơ khí
Spanish Literature and Culture Văn học và văn hóa Tây Ban Nha
Xem tất cả
Baseball Bóng chày
Basketball Bóng rổ
Cross Country Chạy băng đồng
Football Bóng bầu dục Mỹ
Soccer Bóng đá
Swimming Bơi lội
Baseball Bóng chày
Basketball Bóng rổ
Cross Country Chạy băng đồng
Football Bóng bầu dục Mỹ
Soccer Bóng đá
Swimming Bơi lội
Track and Field Điền kinh
Volleyball Bóng chuyền
Water Polo Bóng nước
Golf Golf
Tennis Quần vợt
Xem tất cả
Dance Khiêu vũ
Drama Kịch sân khấu
Music Âm nhạc
Vocal Thanh nhạc
Ceramics Nghệ thuật gốm sứ
Drawing Hội họa
Dance Khiêu vũ
Drama Kịch sân khấu
Music Âm nhạc
Vocal Thanh nhạc
Ceramics Nghệ thuật gốm sứ
Drawing Hội họa
Photography Nhiếp ảnh
Chorus Dàn đồng ca
Jazz Nhạc jazz
Music Theory Nhạc lý
2D Design Thiết kế 2D
Studio Art Nghệ thuật phòng thu
Video Truyền hình
Xem tất cả
Hoạt động ngoại khóa
[47]
1080s Computer Club
ARCH [Architecture Radically Changes Hearts]
Activism Club
Attorneys of the Future
Aviation Club
Badminton Club
1080s Computer Club
ARCH [Architecture Radically Changes Hearts]
Activism Club
Attorneys of the Future
Aviation Club
Badminton Club
Beatmaking Club
Biology Club
Black Student Alliance
Book Club Business Club
Chess Club
Chinese Chess Club
Chinese Culture Club
Crafting Club
Cybersecurity Club
Dance Club
Engineering Club
Film Club
First Take
Fishing Club
Forensic Union
Green Team
Gender Sexuality Alliance
Health Ambassadors
Investment Club
KO Health Organizations
KO News
KO Music Appreciation Club
KOmmunity Service Club
Letters for Hope
Math Club
Mental Health Awareness
Mock Trial
Model U.N.
One Love
Orange is the New Grey
Philosophy Club
Power of Women [POW]
Roll Initiative [Dungeons & Dragons Club]
Ski/Snowboarding Club
Strings Club
Table Top Games Club
Team Tobati
thread Magazine
UFC [Ultimate Frisbee Club]
Wiffle Ball Club
World War II History Club
Xem tất cả
Thông tin liên hệ Thành phố lớn lân cậnLos Angeles, thường được gọi bằng tên viết tắt L.A., là trung tâm thương mại, tài chính và văn hóa của Nam California. Los Angeles là thành phố lớn nhất ở bang California, thành phố đông dân thứ 2 ở nước Mỹ, sau Thành phố New York và là một trong những siêu đô thị đông dân nhất thế giới. Với dân số khoảng 3,9 triệu người tính đến năm 2020, Los Angeles được biết đến với khí hậu Địa Trung Hải, sự đa dạng về sắc tộc và văn hóa, là quê hương của ngành công nghiệp điện ảnh Hollywood và khu vực đô thị rộng lớn.
Dân số người Mỹ gốc Việt [2022] 21,981
Chi phí sinh hoạt Cao hơn mức trung bình 54%