Thông số kĩ thuật chi tiếtĐộ phân giải in tối đa9600 [theo chiều ngang]*1 x 2400 [theo chiều dọc] dpiĐầu in / Mực inLoại:Vĩnh viễnTổng số vòi phun:Tổng số 6.656 vòi phunKích thước giọt mực:1plTốc độ in*2Tài liệu: màu*2ESAT / in một mặtXấp xỉ 10,4 trang/phútDựa theo chuẩn ISO / IEC 24734.Tài liệu: đen trắng*2ESAT / in một mặtXấp xỉ 14,5 trang/phútNhấp chuột vào đây để xem báo cáo tóm tắtIn ảnh [ảnh cỡ 11 x 14″ ]*2PP-201Xấp xỉ 120 giâyNhấp chuột vào đây để biết điều kiện đô tốc độ sao chụp và in tài liệuIn ảnh cỡ [4 x 6″]*2PP-201 / ảnh không viềnXấp xỉ 36 giâyChiều rộng có thể in322,2mm [12,7inch], ảnh không viền: 329mm [13inch]Vùng có thể inIn không viền*3Lề trên / dưới / phải / trái: mỗi lề: 0mm [Khổ giấy hỗ trợ: A3+, A3, A4, LTR, LDR, 4″ x 6″, 5″ x 7″, 8″ x 10″, 10″ x 12″]In có viềnLề trên: 3mm, Lề dưới: 5mm,Lề trái / phải: mỗi lề 3,4mm [LTR / LGL: Lề trái: 6,4mm, Lề phải: 6,3mm]Vùng in khuyến nghịLề trên: 40,7mm / Lề dưới: 37,4mmKhổ giấyA3+, A3, A4, A5, B4, B5, LTR, LGL, LDR, 4 x 6″, 5 x 7″, 8 x 10″, 10 x 12″, khổ bao thư [DL, COM10], khổ chọn thêm [chiều rộng 89mm – 329mm, chiều dài 127mm – 676mm]Nạp Nạp giấy [Khay nạp giấy phía sau]Giấy thườngA3, A4, A5, B4, B5, LTR, LGL, LDR=150Số lượng tối đa]Giấy có độ phân giải cao [HR-101N]A3+=20, A3=50, A4=80Giấy ảnh Platin chuyên nghiệp [PT-101]A3+=1, A3, A4,=10, 4 x 6″=20Giấy ảnh bóng Plus Glossy II [PP-201]A3+=1, A3, A4=10, 4 x 6″=20Giấy ảnh Luster chuyên nghiệp [LU-101]A3+=1, A3, A4=10Giấy ảnh bóng một mặt [SG-201]A3+=1, A3, A4, 8 x 10″=10, 4 x 6″=20Giấy ảnh bóng “sử dụng hàng ngày” [GP-601]A3+=1, A4=10, 4 x 6″=20Giấy ảnh Matte [MP-101]A3+=1, A3, A4, 4 x 6″=20Khổ bao thưEuropean DL / US Com.
10=10Các loại giấy ảnh nghệ thuật khácA3+, A3, A4=1Nạp đĩa Nạp đĩa [khay in nhãn CD-R]Lượng đĩa có thể in1 [thao tác bằng tay tại khay đĩa]Định lượng giấyKhay nạp giấy phía trướcGiấy thường: 64-105 g/m2, Giấy in đặc chủng của Canon: định lượng giấy tối đa: xấp xỉ 300 g/m2[Giấy in ảnh Platin chuyên nghiệpPT-101]Cảm biến đầu mựcĐếm điểm / Bộ cảm biến quang họcCăn lề đầu inBằng tay / Tự độngMạng làm việcGiao thức mạngTCP/IPMạng LAN không dâyLoại mạngIEEE802.11n / IEEE802.11g / IEEE802.11bDải băng tần2,4GHzKênh*441287Phạm viTrong nhà 50m [phụ thuộcv à tốc độ và điều kiện truyền]Tính năng an toànWEP64 / 128bit, WPA-PSK [TKIP/AES], WPA2-PSK [TKIP/AES]Yêu cầu hệ thốngWindows:Windows 8 / Windows 7 / Windows XP / Windows VistaMacintosh:Mac OS X v10.6.8 và phiên bản sau nàyThông số kĩ thuật chungKết nối giao tiếp mạngMạng LAN không dây IEEE , USB 2.0 tốc độ caoApple AirPrintCó sẵnGoogle Cloud PrintCó sẵnKết nối PictBridgeMạng LAN không dâyCó sẵnPIXMA Printing SolutionsCó sẵnMôi trường vận hànhNhiệt độ: 15 – 30°C; Độ ẩm: 10 – 80% RH [không ngưng tụ sương]Môi trường bảo quảnNhiệt độ: 0 – 40°C; Độ ẩm: 5 – 95% RH [không ngưng tụ sương]Độ vang âm [khi in từ máy tính]In ảnh [4″ x 6″]*5Xấp xỉ 43,5dB[A]Nguồn điệnAC 100-240V; 50 / 60HzTiêu thụ điệnKhi ở chế độ StandbyXấp xỉ 1,9WKết nối mạng LAN không dây với máy tínhKhi TẮTXấp xỉ 0,3WKhi đang in*6Xấp xỉ 23WKết nối mạng LAN không dây với máy tínhMôi trườngQuy tắc:RoHS [EU, China], WEEE [EU]Nhãn sinh thái:Ngôi sao năng lượng, EPEATKích thước [W x D x H]approx. 590 x 331 x 159mmTrọng lượngapprox. 8.5kg
Thông số kĩ thuật chi tiết Độ phân giải in tối đa 9600 [theo chiều ngang]*1 x 2400 [theo chiều dọc] dpi Đầu in / Mực in Loại: Vĩnh viễn Tổng số vòi phun: Tổng số 6.656 vòi phun Kích thước giọt mực: 1pl Tốc độ in*2 Tài liệu: màu*2 ESAT / in một mặt Xấp xỉ 10,4 trang/phút Dựa theo chuẩn ISO / IEC 24734. Tài liệu: đen trắng*2 ESAT / in một mặt Xấp xỉ 14,5 trang/phút Nhấp chuột vào đây để xem báo cáo tóm tắt In ảnh [ảnh cỡ 11 x 14″ ]*2 PP-201 Xấp xỉ 120 giây Nhấp chuột vào đây để biết điều kiện đô tốc độ sao chụp và in tài liệu In ảnh cỡ [4 x 6″]*2 PP-201 / ảnh không viền Xấp xỉ 36 giây Chiều rộng có thể in 322,2mm [12,7inch], ảnh không viền: 329mm [13inch] Vùng có thể in In không viền*3 Lề trên / dưới / phải / trái: mỗi lề: 0mm [Khổ giấy hỗ trợ: A3 , A3, A4, LTR, LDR, 4″ x 6″, 5″ x 7″, 8″ x 10″, 10″ x 12″] In có viền Lề trên: 3mm, Lề dưới: 5mm, Lề trái / phải: mỗi lề 3,4mm [LTR / LGL: Lề trái: 6,4mm, Lề phải: 6,3mm] Vùng in khuyến nghị Lề trên: 40,7mm / Lề dưới: 37,4mm Khổ giấy A3 , A3, A4, A5, B4, B5, LTR, LGL, LDR, 4 x 6″, 5 x 7″, 8 x 10″, 10 x 12″, khổ bao thư [DL, COM10], khổ chọn thêm [chiều rộng 89mm – 329mm, chiều dài 127mm – 676mm] Nạp Nạp giấy [Khay nạp giấy phía sau] Giấy thường A3, A4, A5, B4, B5, LTR, LGL, LDR=150 Số lượng tối đa] Giấy có độ phân giải cao [HR-101N] A3 =20, A3=50, A4=80 Giấy ảnh Platin chuyên nghiệp [PT-101] A3 =1, A3, A4,=10, 4 x 6″=20 Giấy ảnh bóng Plus Glossy II [PP-201] A3 =1, A3, A4=10, 4 x 6″=20 Giấy ảnh Luster chuyên nghiệp [LU-101] A3 =1, A3, A4=10 Giấy ảnh bóng một mặt [SG-201] A3 =1, A3, A4, 8 x 10″=10, 4 x 6″=20 Giấy ảnh bóng “sử dụng hàng ngày” [GP-601] A3 =1, A4=10, 4 x 6″=20 Giấy ảnh Matte [MP-101] A3 =1, A3, A4, 4 x 6″=20 Khổ bao thư European DL / US Com.