Chuyền may tiếng trung là gì năm 2024
Chia sẻ bộ từ vựng tiếng Trung chủ đề về May mặc rất cần thiết cho những bạn đang làm việc hoặc dự định xin việc làm trong lĩnh vực này tại các công ty Trung Quốc ở Việt Nam. Học từ mới theo chủ đề cũng giúp người học liên kết nhớ từ một cách có hệ thống hơn. Cùng học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành may mặc để cải thiện vốn giao tiếp bản thân nhé. 65 từ vựng tiếng Trung chủ đề May mặcSTT Tiếng Trung Phiên âm Tiếng Việt 1 有袖衣服 yǒu xiù yīfú áo cổ tay 2 毛皮外衣 máopí wàiyī áo khoác da lông 3 台板 tái bǎn bàn 5 针位组 zhēn wèi zǔ bộ cự li 6 喇叭 lǎbā cái loa 7 載剪 zài jiǎn cắt vải 8 脚架 jiǎo jià chân bàn 9 押脚 yā jiǎo chân vịt 10 线油 xiàn yóu dầu chỉ 11 皮带 pídài dây cu-roa 12 线缝 xiàn fèng đường may 13 线架 xiàn jià giá chỉ 14 线夹 xiàn jiā kẹp chỉ 15 缝纫机零件 féng rènjī líng jiàn linh kiện máy may 16 锁芯 suǒ xīn lõi khóa 17 垫肩 diàn jiān lót vải 18 单针平机 dān zhēn píng jī máy 1 kim 19 带刀平缝机 dài dāo píng fèng jī máy 1 kim xén 20 双针机 shuāng zhēn jī máy 2 kim 21 双针机 shuāng zhēn jī máy 2 kim 22 开袋机 kāi dài jī máy bổ túi 23 橡筋机 xiàng jīn jī máy căn sai 24 断带机 duàn dài jī máy cắt nhám 25 曲手机 qū shǒujī máy cùi chỏ 26 麦夹机 mài jiā jī máy cuốn ống 27 滚边机 gǔnbiān jī máy cuốn sườn 28 电子花样机 diànzǐ huā yàng jī máy chương trình 29 打结机 dǎ jié jī máy đánh bọ 30 套结机 tào jié jī máy đính bọ 31 钉扣机 dīng kòu jī máy đính cúc 32 钉扣机 dīng kòu jī máy đính nút 33 压衬机 yā chèn jī máy ép mếch 34 验布机 yàn bù jī máy kiểm vải 35 缝纫机 féng rènjī máy may 36 分线机 fēn xiàn jī máy phân chỉ 38 锁眼机 suǒ yǎn jī máy thùa khuy 39 平头锁眼机 píng tóu suǒ yǎn jī máy thùa khuy đầu bằng 40 圆头锁眼机 yuán tóu suǒ yǎn jī máy thùa khuy đầu tròn 41 上袖机 shàng xiù jī máy tra tay 42 绷缝机 běng fèng jī máy trần đè 43 洞洞机 dòng dòng jī máy trần viền 44 盲逢机 máng féng jī máy vắt gấu 45 包缝机 bāo fèng jī máy vắt sổ 46 曲折缝系列 qūzhé fèng xìliè máy zigzag 47 针板 zhēn bǎn mặt nguyệt 48 钩针 gōu zhēn móc (chỉ, kim) 49 平绒 píng róng nhung mịn 50 大釜 dà fǔ ổ chao 51 袖子 xiùzi ống tay áo 52 皮带轮 pí dài lún poly 53 毛皮衣服 máopí yīfú quần áo da 54 丝绸 sīchóu tơ lụa 55 兼绸 jiān chóu tơ tằm 56 口袋 kǒu dài túi áo, quần 57 有盖口袋 yǒu gài kǒu dài túi có nắp 58 暗袋 àn dài túi chìm 59 胸袋 xiōng dài túi ngực 60 插袋 chā dài túi phụ 61 凤眼机 fèng yǎn jī thùa khuy mắt phụng 62 面布 miàn bù vải bông 63 咔叽布 kā jī bù vải kaki 64 折边 zhé biān viền 65 锁壳 suǒ ké vỏ khóa Các bạn mới học có thể tham khảo kinh nghiệm học tiếng Trung dành cho người mới bắt đầu để có thể theo học tiếng Trung hiệu quả nhất có thể. |