Chữ u trong tiếng anh đọc là gì

Bạn hãy gõ các âm để tạo lên từ vừa nghe được. Hãy click vào nút Start ở phía dưới bên phải để bắt đầu luyện tập.

Để tra nghĩa một từ, bạn hãy click chuột hai lần vào từ đó.

Tổng đài hỗ trợ trực tuyến Tel: 02473080123 - 02436628077 [8h30-21h]

Mời các bạn click vào đây để tham gia thi đấu tiếng Anh trực tiếp - và click vào đây để tham gia luyện nói qua video chat - 2 tính năng đầy hứng thú và kịch tính mới ra mắt của Tiếng Anh 123.

{{

displayLoginPopup}}

Cambridge Dictionary +Plus

Tìm hiểu thêm với +Plus

Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền:

Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge

Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn

Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi

Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập

Cambridge Dictionary +Plus

Tìm hiểu thêm với +Plus

Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí

Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập

{{/displayLoginPopup}} {{

displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}} Trong phần luyện phát âm tiếng Anh hôm nay chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về một cặp nguyên âm trong tiếng Anh đó là /u:/ và /ʊ/, hay còn gọi là u dài và u ngắn. Hãy cùng Langmaster tìm hiểu cách phát âm /u:/ và /ʊ/ khác nhau như nào qua bài viết dưới đây nhé

Hai nguyên âm /u:/ và /ʊ/ đều có chung kiểu âm, tuy nhiên cách phát âm /u:/ và /ʊ/ lại không giống nhau do là một âm ngắn và một âm dài. Có rất nhiều bạn học tiếng Anh không thể phân biệt hai âm này, dẫn đến phát âm sai và khó hiểu.

Một ví dụ điển hình đó là “food” và “foot”, một bên là /u:/ và một bên là /ʊ/ nhưng do không nắm rõ cách phát âm nên nhiều người Việt phát âm sai, dẫn đến hiểu lầm

Trước tiên, bạn hãy theo dõi ngay video dưới đây của thầy Jamine Jennings và nắm bắt những chi tiết nhỏ nhất để hiểu cách phát âm của 2 âm này nhé

1. Cách phát âm /u:/

Dưới đây là chi tiết từng bước cách phát âm /u:/

Bước 1: Đưa phần môi ra phía trước để tạo thành khẩu hình miệng giống hình chữ o. Miệng hơi căng một chút

Bước 2: Phần cuống lưỡi được nâng lên trong khi phần đầu lưỡi hạ xuống

Bước 3: Phát âm thành tiếng âm /u:/

Học phát âm tiếng Anh cùng Langmaster: /u:/ & /ʊ/ [Phát âm tiếng Anh chuẩn

2]

Luyện tập phát âm /u:/

  • Boot - /buːt/ [n]: giày ống
  • Food - /fuːd/ [n]: thức ăn, thực phẩm
  • Moon - /muːn/ [n]: mặt trăng
  • Room - /ruːm/ [n]: căn phòng
  • School - /skuːl/ [n]: trường học
  • Tool - /tuːl/ [n]: Công cụ
  • Zoo - /zuː/ [n]: sở thú
  • Blue - /bluː/ [n]: màu xanh da trời
  • Flu - /fluː/ [n]: cảm cúm
  • June - /dʒuːn/ [n]: tháng 6

Cách phát âm u trong tiếng Anh

2. Cách phát âm /ʊ/

Bước 1: Thả lỏng cơ miệng và đưa phần môi ra phía trước, hơi bè hơn so với khi phát âm /u:/

Bước 2: Phần cuống lưỡi được nâng lên trong khi phần đầu lưỡi hạ xuống

Bước 3: Phát âm âm /ʊ/ thật gọn, lưỡi giữ nguyên vị trí.

Chú ý:

  • Âm /ʊ/ phát âm lai giữ u và ơ trong tiếng Việt
  • Các bạn cần chú ý rằng âm /u:/ khi phát âm sẽ được kéo dài hơn so với /ʊ/, đó cũng chính là sự khác biệt rõ rệt giữa hai âm này. Bên cạnh đó, khi phát âm âm /ʊ/ thì cơ miệng sẽ thoải hơn khi phát âm /u:/.

Luyện tập phát âm /ʊ/

  • Book - /bʊk/ [n]: quyển sách
  • Good - /ɡʊd/ [adj]: tốt, đạt
  • Foot - /fʊt/ [n]: bàn chân
  • Put - /pʊt/ [v]: đặt, để
  • Could - /kʊd/ [v]: có thể [ quá khứ của “can”]
  • Pull - /pʊl/ [v]: kéo, lôi kéo, túm
  • Woman - /ˈwʊmən/ [n]: phụ nữ
  • Hood - /hʊd/ [n]: mui xe
  • Look - /lʊk/ [v]: nhìn, xem
  • Cushion - /ˈkʊʃən/ [n]: đệm lót, gối ôm

Xem thêm:

\=> CHINH PHỤC BẢNG PHIÊN ÂM TIẾNG ANH IPA DÀNH CHO NGƯỜI MỚI

\=> KHÓA HỌC: PHÁT ÂM TIẾNG ANH CĂN BẢN VỚI IPA

Cách phát âm u dài và u ngắn

3. Các dấu hiệu nhận biết /u:/ và /ʊ/

Trong tiếng Anh, để có thể phát âm chuẩn và không gây hiểu lầm bạn cần phải nhận diện được phiên âm. Thông qua các dấu hiệu nhận biết, bạn hoàn toàn có thể làm được việc này. Dưới đây sẽ là một số dấu hiệu nhận biết của hai âm /ʊ/ và /u:/, bạn cùng tham khảo nhé

Chủ Đề