Charges là gì
charge for nghĩa là gì?
Bên cạnh đó, chúng ta có thể hiểu rõ hơn thông qua định nghĩa về cụm từ này như sau. Charge for: Tính phí, tính giá Nghĩa tiếng anh: Charge used to ask an amount of money for something, especially a service or activity. Nghĩa tiếng việt: Charge for được sử dụng để yêu cầu một số tiền cho một thứ gì đó, đặc biệt là một dịch vụ hoặc hoạt động. Ví dụ:
2.Cấu trúc và cách dùng Charge forTrong phần này, chúng ta sẽ đi tìm hiểu về một số thông tin liên quan đến phát âm, từ loại cũng như cấu trúc và cách dùng cụ thể của cụm từ này.
Về chi tiết và cách dùng, Charge for đóng vai trò là một động từ (Verb) có chức năng và cách sử dụng như một động từ thường. Cụ thể, cấu trúc và ví dụ của charge for sau đây.
Ví dụ:
Hoặc, chúng ta cũng có cấu trúc với ý nghĩa tương tự như sau
Ví dụ:
3.Ví dụ anh việtDưới đây chúng mình có tổng hợp lại một số các ví dụ cụ thể mở rộng có sử dụng Charge for trong câu như sau. Charge for: Tính phí, trả phí Ví dụ:
Ví dụ về cụm từ Charge for 4.Một số cụm từ liên quanBảng dưới đây chúng mình đã tổng hợp lại một số cụm từ tiếng anh quan trọng liên quan đến Charge for, các bạn cùng theo dõi để nắm rõ hơn về từ vựng này nhé.
Trên đây là bài viết của chúng mình về Charge for trong tiếng anh. Hy vọng với những kiến thức chúng mình cung cấp sẽ giúp các bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc cũng như cách dùng của cụm từ này. Chúc các bạn ôn tập tốt và thành công!
1. Charge có nghĩa là gìCharge – tính phí: yêu cầu một số tiền cho một thứ gì đó, đặc biệt là một dịch vụ hoặc hoạt động Charge – buộc tội: đưa ra một tuyên bố chính thức nói rằng ai đó bị buộc tội; để công khai cáo buộc ai đó làm điều gì đó xấu Charge – lao tới: tiến về phía trước một cách nhanh chóng và mạnh bạo, đặc biệt là đối với điều gì đó đã gây ra khó khăn hoặc tức giận; nhanh chóng từ nơi này đến nơi khác Charge – nạp đạn: đặt đủ chất nổ vào súng để bắn nó một lần Charge – giao trách nhiệm: để ra lệnh cho ai đó làm điều gì đó Charge – sạc: để đưa điện vào một thiết bị điện như pin Charge – tiền phí: số tiền bạn phải trả cho một thứ gì đó, đặc biệt là cho một hoạt động hoặc dịch vụ Charge - một tuyên bố chính thức của cảnh sát nói rằng ai đó bị buộc tội; hành động buộc tội ai đó về điều gì đó tồi tệ Charge – trách nhiệm: trách nhiệm kiểm soát hoặc chăm sóc một cái gì đó Charge - lượng thuốc nổ được bắn cùng một lúc, hoặc viên đạn hoặc vật nổ khác bắn ra từ súng Charge – cuộc tấn công: một cuộc tấn công trong đó người hoặc động vật đột nhiên chạy về phía trước
Hình ảnh minh hoạ cho Charge 2. Ví dụ cho Charge
Hình ảnh minh hoạ cho Charge 3. Từ vựng liên quan đến Charge
Hình ảnh minh hoạ cho Charge Cho dù ngữ pháp của bạn tốt đến đâu, nếu bạn không biết bất kỳ từ nào có thể sử dụng nó, bạn sẽ không tiến xa được với kỹ năng ngôn ngữ của mình. Từ vựng mở ra cánh cửa đến thế giới mới và khiến việc học trở nên thú vị và thỏa mãn. Nhưng mở rộng phạm vi từ mà bạn biết cũng giống như một chế độ ăn kiêng: Bạn phải nỗ lực và không có một trò ảo thuật hay bí quyết hay một cách tiếp cận phù hợp nào để thực hiện điều đó. Qua bài học này hi vọng rằng các bạn đã bỏ túi cho mình nhiều điều thú vị về việc học từ vựng cũng như kiến thức về từ vựng “Charge ” nhé. |