Cash inflow la gì
1. net cash flow là gì?Net cash flow là cụm từ Tiếng Anh có nghĩa là Dòng tiền thuần. Net cash flow Net cash flow được viết tắt là NCF. Phát âm: /net kæʃ flow/ Loại từ: Danh từ
Cách tính Net cash flow
Trong đó:
2. Cấu trúc và cách dùng của net cash flow
Ví dụ:
=> cụm từ “ Net cash flow from financial activities” được sử dụng với mục đích làm chủ ngữ cho câu.
Ví dụ:
=> cụm từ “net cash flow” được sử dụng với mục đích làm tân ngữ trong câu. 3. Các ví dụ anh – việtVí dụ:
Profit or loss ( Lời hay lỗ)
4. Một số cụm từ Tiếng Anh liên quan đến Net cash flow
Circulating capital Hy vọng bài viết đã giúp bạn nắm được những thông tin cơ bản nhất và phần nào hiểu rõ hơn về thuật ngữ “ Net cash flow”! |