Cái đồng hồ trong tiếng anh là gì

Chào các bạn, các bài viết trước Vui cuoi len đã giới thiệu về tên gọi của một số đồ gia dụng rất quen thuộc trong nhà như con dao, cái thớt, cái rổ, cái bát, đôi đũa, khăn mặt, bàn chải đánh răng, kem đánh răng, dao cạo râu, dầu gội đầu, sữa tắm, cái chổi lau nhà, cái bồn cầu, cái bàn chải, giấy vệ sinh, … Trong bài viết này, chúng ta sẽ tiếp tục tìm hiểu về một đồ vật khác cũng rất quen thuộc đó là cái đồng hồ. Nếu bạn chưa biết cái đồng hồ tiếng anh là gì thì hãy cùng Vuicuoilen tìm hiểu ngay sau đây nhé.

  • Cái túi ngủ tiếng anh là gì
  • Con lợn rừng tiếng anh là gì
  • Con lợn đất tiếng anh là gì
  • Con lợn sề tiếng anh là gì
  • Con lợn con tiếng anh là gì

Cái đồng hồ trong tiếng anh là gì
Cái đồng hồ tiếng anh là gì

Cái đồng hồ tiếng anh có hai cách gọi là clock , phiên âm đọc là /klɒk/, và watch, phiên âm đọc là /wɒtʃ/

Clock /klɒk/

https://vuicuoilen.com/wp-content/uploads/2022/09/clock.mp3

Watch /wɒtʃ/

https://vuicuoilen.com/wp-content/uploads/2022/09/watch.mp3

Để đọc đúng tên tiếng anh của cái đồng hồ rất đơn giản, các bạn chỉ cần nghe phát âm chuẩn của từ clock và watch rồi nói theo là đọc được ngay. Tất nhiên, bạn cũng có thể đọc theo phiên âm sẽ chuẩn hơn vì đọc theo phiên âm bạn sẽ không bị sót âm như khi nghe. Về vấn đề đọc phiên âm của từ clock và watch thế nào bạn có thể xem thêm bài viết Hướng dẫn đọc tiếng anh bằng phiên âm để biết cách đọc cụ thể.

Cái đồng hồ trong tiếng anh là gì
Cái đồng hồ tiếng anh là gì

Sự khác nhau giữa clock và watch

Cái đồng hồ trong tiếng anh có 2 cách gọi chính nhưng thực tế là hai cách gọi này không giống nhau. Cả clock và watch đều để chỉ về cái đồng hồ nhưng là những loại đồng hồ khác nhau. Clock là để chỉ chung về những loại đồng hồ treo tường, còn watch để chỉ chung cho những loại đồng hồ đeo tay hoặc đồng hồ bỏ túi.

Có lẽ bạn cũng thắc mắc là đồng hồ quả lắc thuộc loại nào vì đồng hồ này vừa có thể treo tường, lại vừa có loại nhỏ để bàn. Thực tế thì đồng hồ quả lắc vẫn thuộc loại clock nhé vì theo tên gọi thì đồng hồ quả lắc là pendulum và theo từ điển thì nó vẫn là một loại đồng hồ thuộc loại clock.

Xem thêm một số đồ vật khác trong tiếng anh

Ngoài cái đồng hồ thì vẫn còn có rất nhiều đồ vật khác, bạn có thể tham khảo thêm tên tiếng anh của các đồ vật khác trong list dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn khi giao tiếp nhé.

  • Apron /ˈeɪ.prən/: cái tạp dề
  • Scourer /ˈskaʊə.rər/: giẻ rửa bát
  • Doormat /ˈdɔː.mæt/: cái thảm chùi chân
  • Pair of shoes /peə ɔv ∫u:/: đôi giày
  • Rolling pin /ˈrəʊ.lɪŋ pɪn/: cái lăn bột
  • Electric kettle /iˈlek.trɪk 'ket.əl/: ấm siêu tốc, ấm điện
  • Shower /ʃaʊər/: vòi sen tắm
  • Bed /bed/: cái giường
  • Facecloth /ˈfeɪs.klɒθ/: cái khăn mặt
  • Door /dɔ:/: cái cửa
  • Bunk /bʌŋk/: cái giường tầng
  • Sleeping bag /ˈsliː.pɪŋ ˌbæɡ/: túi ngủ
  • Curtain /ˈkɜː.tən/: cái rèm (US – Drapes)
  • Picture /’pikt∫ə/: bức tranh
  • House /haus/: ngôi nhà
  • Cleaver /ˈkliː.vər/: con dao chặt, dao rựa
  • Couchette /kuːˈʃet/: giường trên tàu hoặc trên xe khách giường nằm
  • Bookshelf /ˈbʊk.ʃelf/: cái giá sách
  • Clock /klɒk/: cái đồng hồ
  • Tower fan /taʊər fæn/: cái quạt tháp
  • Floor fan /flɔːr fæn/: cái quạt sàn, quạt bàn
  • Bath mat /ˈbɑːθ ˌmæt/: cái thảm nhà tắm
  • Teaspoon /ˈtiːspuːn/: cái thìa pha trà
  • Wardrobe /ˈwɔː.drəʊb/: cái tủ đựng quần áo
  • Fly swatter /flaɪz ‘swɔtə/: cái vỉ ruồi
    Cái đồng hồ trong tiếng anh là gì
    Cái đồng hồ tiếng anh là gì

Như vậy, nếu bạn thắc mắc cái đồng hồ tiếng anh là gì thì câu trả lời là clock và watch. Lưu ý là clock để chỉ về cái đồng hồ treo tường, còn watch là để chỉ về cái đồng hồ đeo tay, đồng hồ bỏ túi nói chung. Về cách phát âm, từ clock và watch trong tiếng anh phát âm cũng khá dễ, bạn chỉ cần nghe phát âm chuẩn của từ rồi đọc theo là có thể phát âm được từ này. Nếu bạn muốn đọc từ clock và watch chuẩn hơn nữa thì hãy xem cách đọc theo phiên âm rồi đọc theo cả phiên âm nữa sẽ ok hơn.

Cái đồng hồ tiếng Anh là clock hoặc watch, một trong những vật dụng dùng để xem thời gian, cùng học thêm về cách đọc, các ví dụ, cụm từ và hội thoại thú vị.

Trong các vật dụng cần thiết trong gia đình rất quen thuộc, các bạn không thể nào không nói đến chiếc đồng hồ, nó có thể là đồng hồ báo thức, đồng hồ để bàn hoặc đồng hồ treo tường hoặc đồng hồ đeo tay, tuy nhiên tên gọi chung của chiếc đồng hồ là gì bạn có biết không? Cùng theo chân học tiếng Anh nhanh tìm hiểu 4 nội dung sau đây để hiểu hơn nhé!

Cái đồng hồ tiếng Anh là gì?

Cái đồng hồ trong tiếng anh là gì

Đồng hồ dịch sang tiếng Anh là gì?

Cái đồng hồ trong tiếng Anh được gọi là clock hoặc watch, đây là hai danh từ được dùng nhiều nhất nói về những chiếc đồng hồ được sử dụng để xem giờ hoặc xem ngày tháng năm theo lịch Dương, tuy nhiên có một chút khác biệt giữa 2 danh từ này như sau:

  • Clock: Thường được sử dụng để chỉ đồng hồ lớn, treo trên tường hoặc để trên bàn, thậm chí nó còn được dùng để nói về đồng hồ quả lắc treo tường (một số ít được để bàn), chúng được đặt trong phòng khách, phòng ngủ hoặc phòng bất kỳ trong nhà theo sở thích của chủ nhà hoặc căn phòng đó.
  • Watch: Thường được sử dụng để chỉ đồng hồ đeo tay, có khi được bỏ trong túi, thuận tiện cho việc xem giờ ở bất cứ địa điểm nào.

Lưu ý: Bên trên chỉ là cách gọi chung nhất của đồng hồ, nếu bạn muốn biết tên riêng của từng loại đồng hồ như đồng hồ quả lắc, đồng hồ đeo tay, đồng hồ báo thức,...thì hãy tra trên các nguồn tài liệu khác nhé!

Cách phát âm từ đồng hồ trong tiếng Anh:

  • Clock: /klɒk/ (UK) và /klɑːk/ (US)
  • Watch: /wɒtʃ/ (UK) và /wɑːtʃ/ (US)

Ví dụ sử dụng từ vựng tiếng Anh nói về chiếc đồng hồ:

  • Excuse me, what time is it? I don't have my watch with me. (Xin lỗi, cho hỏi bây giờ là mấy giờ rồi? Tôi không mang theo đồng hồ trong người)
  • The clock on the wall is five minutes fast. (Đồng hồ trên tường chạy nhanh hơn năm phút)

Tên gọi các loại đồng hồ trong tiếng Anh

.jpg)

Tên gọi các loại đồng hồ bằng tiếng Anh

Sau khi học về tên gọi chung của đồng hồ, chúng ta tiếp tục học về tên gọi riêng của các loại đồng hồ bằng tiếng Anh kèm phiên âm.

Từ vựng tiếng Việt Phiên âm Từ vựng tiếng Anh Đồng hồ báo thức /əˈlɑːm klɒk/ Alarm clock Đồng hồ quả lắc /ˈpɛndjʊləm klɒk/ Pendulum clock Đồng hồ analog /ˈænəlɒg klɒk/ Analog clock Đồng hồ điện tử /ˌɔː.təˈmæt.ɪk wɒtʃ/ Automatic watch Đồng hồ cờ vua /ʧɛs klɒk/ Chess clock Đồng hồ cuckoo /ˈkʊkuː klɒk/ Cuckoo clock Đồng hồ thiên văn /ˌæstrəˈnɒmɪkəl klɒk/ Astronomical clock Đồng hồ kỹ thuật số /ˈdɪʤɪtl klɒk/ Digital clock Đồng hồ thính giác /ˈɔːdɪtəri klɒk/ Auditory clock Đồng hồ bấm giờ /ˈstɒpwɒʧ/ Stopwatch Đồng hồ pin /ˈkwɔːts wɒtʃ/ Quartz watch Đồng hồ cát /ˈaʊə.ɡlɑːs/ Hourglass Đồng hồ quả quýt /ˈpɒk.ɪt wɒtʃ/ Pocket watch Đồng hồ lên dây cót thủ công /ˈmæn.ju.əlˈwaɪn.dɪŋ wɒtʃ/ Manual winding watch Đồng hồ cơ /məˈkæn.ɪ.kəl wɒtʃ/ Mechanical watch Đồng hồ chống nước /ˈwɔː.tə.pruːf wɒtʃ/ Waterproof watch

Các cụm từ đi với từ vựng cái đồng hồ tiếng Anh

.jpg)

Những từ vựng liên quan chiếc đồng hồ bằng tiếng Anh

Nội dung này các bạn sẽ được học về những từ vựng liên quan các bộ phận trong chiếc đồng hồ bằng tiếng Anh và tiếng Việt.

  • Clock face: Mặt đồng hồ (mặt trước của đồng hồ)
  • Hour hand: Kim giờ (kim nhỏ trên đồng hồ)
  • Minute hand: Kim phút (kim dài trên đồng hồ)
  • Seconds hand: Kim giây. (kim mảnh nhất trên đồng hồ)
  • Time divider: Vạch chia thời gian. (bao gồm các số và vạch chia giờ)
  • Second hand: Kim giây (kim thứ ba trên mặt đồng hồ)
  • Crown: Núm điều chỉnh (phần núm ở bên ngoài đồng hồ để chỉnh giờ và ngày)
  • Bezel: Vành đồng hồ (phần ngoài mặt đồng hồ, có thể xoay để tính thời gian)

Hội thoại sử dụng từ vựng cái đồng hồ tiếng Anh

Cái đồng hồ trong tiếng anh là gì

Học từ vựng clock qua tiếng Anh giao tiếp

Việc học từ vựng kết hợp với giao tiếp tiếng Anh giúp bạn cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Anh kèm phần dịch nghĩa.

Lisa: Looking at the clock on the wall - Oh my goodness, Jack, it's nearly midnight already. (Nhìn vào đồng hồ treo tường - Ôi trời ơi, Jack, đã gần nửa đêm rồi đấy)

Jack: I know, time flies when you're having fun. We should get going soon. (Tôi biết, thời gian trôi nhanh khi bạn đang vui đấy. Chúng ta nên đi sớm thôi)

Lisa: But I can't find my phone, and I don't want to lose track of time. (Nhưng tôi không thể tìm thấy điện thoại của mình và tôi không muốn mất thêm thời gian)

Jack: Don't worry, there's a clock on the mantel. It says it's 11:45, so we still have some time. (Đừng lo, có đồng hồ trên lò sưởi đấy. Bây giờ là 11:45, vậy nên chúng ta vẫn còn chút thời gian)

Lisa: Great, let's finish this game, and then we'll head out. (Tốt, hãy hoàn thành trò chơi này, rồi chúng ta sẽ ra ngoài)

Jack: This clock has been in my family for generations. (Chiếc đồng hồ này đã ở trong gia đình tôi qua nhiều thế hệ)

Tên gọi đồng hồ ở các quốc gia trên thế giới

Cái đồng hồ trong tiếng anh là gì

Không riêng gì tiếng Anh, có một số quốc gia trên thế giới với những thương hiệu đồng hồ nổi tiếng và có những tên gọi về đồng hồ, đồng hồ đeo tay khá thú vị mà hoctienganhnhanh.vn muốn chia sẻ tới các bạn!

Bảng từ vựng đồng hồ, đồng hồ đeo tay ở các quốc gia nổi tiếng:

Tên quốc gia Tên gọi chung của đồng hồ Tên gọi đồng hồ đeo tay Tây Ban Nha Relojes Reloj de pulsera Ý Orologi Orologio da polso Đức Uhr Uhren, armbanduhr Bồ Đào Nha Relógios Relógio de pulso Pháp Montres Montre-bracelet Nhật Bản 時計, phiên âm tokei) 腕時計, phiên âm udedokei Nga часы, phiên âm chasy наручные часы, phiên âm naruchnyye chasy Trung Quốc 钟表 (giản thể), 鐘錶 (phồn thể) 手表 (giản thể, 手錶 (phồn thể)

Sau khi học về từ vựng cái đồng hồ tiếng Anh, chắc hẳn các bạn đã biết chiếc đồng hồ có hai tên gọi là clock hoặc watch và cách phát âm theo hai giọng chuẩn Anh Anh UK và Anh Mỹ US. Bên cạnh đó những kiến thức từ vựng liên quan như ví dụ, các tên gọi khác nhau của đồng hồ trên thế giới, cụm từ liên quan chiếc đồng hồ bằng tiếng Anh và hội thoại. Hy vọng các bạn sẽ học tiếng Anh tốt hơn mỗi ngày cùng hoctienganhnhanh.vn!

Cái đồng hồ dịch tiếng Anh là gì?

Đồng hồ tiếng anh: Watch, Watches, Timepiece. Đồng hồ đeo tay: Watches. Đồng hồ để bàn: Clock.

Đồng hồ đọc tiếng Anh như thế nào?

Đồng hồ tiếng Anh là watch, hiểu chung là nhiều loại đồng hồ khác nhau (đồng hồ đeo tay, đồng hồ bỏ túi, các loại đồng hồ cỡ nhỏ…) nhưng không chỉ có một từ này dùng để chỉ đồng hồ phổ biến hiện nay. ◇ Ngoài watch, người ta còn dùng watches, timepiece, wristwatch để đề cập đến đồng hồ.

Đồng hồ điện tử trong tiếng Anh là gì?

electronic clock là bản dịch của "đồng hồ điện tử" thành Tiếng Anh.

Đồng hồ cỡ tự động tiếng Anh là gì?

Automatic (lên dây cót tự động): Đồng hồ Automatic: Bạn sẽ không cần tác động thủ công vào dây cót, thay vào đó chỉ cần đeo đồng hồ lên tay khoảng 8 tiếng một ngày.