Từ vựng tiếng Trung về phòng làm việc và phòng ngủ
电脑 diànnǎo Máy vi tính
台式电脑 táishì diànnǎo Máy tính để bàn
笔记本 bǐjìběn Quyển vở
打印机 dǎyìnjī Máy in
扫描机 sǎomiáojī Máy quét ảnh
插头 chātóu Phích cắm điện
插座 chāzuò Ổ cắm
开关 kāiguān Công tắc điện
书架 shūjià Tủ sách
书桌 shūzhuō Bàn học, bàn làm việc
台灯 táidēng Đèn bàn
Từ vựng tiếng Trung về phòng ngủ
枕头 zhěntóu Gối
枕套 zhěntào Vỏ gối
床单 chuángdān Ga giường
床灯 chuángdēng Đèn giường
衣柜 yīguì Tủ quần áo
衣架 yījià Móc treo quần áo
梳妆台 shūzhuāngtái Quầy trang điểm
镜子 jìngzi Gương soi, kiếng
窗帘 chuānglián Tấm màn che cửa sổ
床 chuáng Giường
单人床 dānrén chuáng Giường đơn
双人床 shuāngrén chuáng Giường đôi
床垫 chuángdiàn Nệm
被子 bèizi Chăn mền
毛毯 máotǎn Chăn lông
Xem thêm các tư vựng tiếng Trung theo chủ đề khác tại đậy
Chúc các bạn học tốt tiếng Trung. Cám ơn các bạn đã ghé thăm website của chúng tôi
TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ PHÒNG NGỦ TRONG TIẾNG TRUNG CƠ BẢN
II. Đồ ngủ: 寝具 qǐnjù
1. Giường: 床 chuáng
2. Cái nôi: 婴儿摇床 yīng'ér yáo chuáng
3. Giường ngủ của trẻ con: 童床 tóng chuáng
4. Giường cũi: 轻便床 qīngbiàn chuáng
5. Giường hành quân [dã chiến]: 行军床 xíngjūnchuáng
6. Võng: 吊床 diàochuáng
7. Giường cơ động: 活动床 huódòng chuáng
8. Giường nước: 睡床 shuì chuáng
9. Giường bằng đồng: 铜床 tóng chuáng
10. Giường lò xo: 钢丝床 gāngsī chuáng
11. Giường sô pha: 沙发床 shāfā chuáng
12. Giường tầng: 双层床 shuāng céng chuáng
13. Giường gấp có bánh lăn: 滚移式折叠床 gǔn yí shì zhédié chuáng
14. Giường gấp: 折叠床 zhédié chuáng
15. Giường mở rộng: 加阔床 jiā kuò chuáng
16. Giường cá nhân: 单人床 dān rén chuáng
17. Giường đôi: 双人床 shuāngrén chuáng
18. Giường tròn: 圆床 yuán chuáng
19. Giá để giường: 床架 chuáng jià
20. Tấm ván đầu giường: 床头板 chuáng tóu bǎn
21. Đèn giường: 床头灯 chuáng tóu dēng
22. Mạn giường: 床沿 chuángyán
23. Ván giường: 床板 chuángbǎn
24. Đệm giường: 床垫 chuáng diàn
25. Giát giường bằng thừng cọ căng trong khung gỗ: 棕绷 zōng bēng
26. Giát giường bằng mây: 藤绷 téng bēng
27. Đệm lò xo: 钢丝垫 gāngsī diàn
28. Đệm gấp: 可折垫 kě zhé diàn
29. Đệm điện: 电热垫 diànrè diàn
30. Bao đệm: 垫套 diàn tào
31. Thảm điện: 电热毯 diànrè tǎn
32. Thảm len: 毛毯 máotǎn
33. Thảm bông: 棉毯 mián tǎn
34. Chăn bông: 棉被 mián bèi
35. Chiếc gối: 枕头 zhěntou
36. Gối bằng xốp: 海绵枕 hǎimián zhěn
37. Gối bông: 棉枕 mián zhěn
38. Ruột gối: 枕心 zhěn xīn
39. Áo gối: 枕套 zhěntào
40. Khăn gối: 枕巾 zhěnjīn
41. Chiếu gối: 枕席 zhěnxí
42. Chiếu cói: 草席 cǎo xí
43. Chiếu trúc: 竹席 zhú xí
44. Chiếu cọ: 棕席 zōng xí
45. Ráp trải giường: 床单 chuángdān
46. Khăn phủ giường: 床罩 chuángzhào
47. Mùng: 蚊帐 wénzhàng
48. Thảm trải nền nhà: 地毯 dìtǎn
49. Thảm len trải nền: 羊毛地毯 yángmáo dìtǎn
50. Thảm trải bậu cửa: 门毯 mén tǎn
51. Thảm treo: 挂毯 guàtǎn
52. Bách họa, tranh vẽ trên tường: 壁画 bìhuà
53. Đèn tường: 壁灯 bìdēng
54. Trang trí tường: 墙饰 qiáng shì
55. Giấy dán tường: 墙纸 qiángzhǐ
56. Vải dán tường: 墙布 qiáng bù
57. Rèm cửa: 窗帘 chuānglián
58. Hoa văn trang trí trên song cửa sổ: 窗花 chuānghuā
59. Rèm cửa sổ [loại lớn]: 窗幔 chuāngmàn
60. Màn cửa: 门帘 ménlián
61. Rèm the chống muỗi: 纱帘 shā lián
62. Rèm trúc: 竹帘 zhú lián
63. Rèm lá gió: 百叶窗帘 bǎiyè chuānglián
64. Bức bình phong: 屏风 píngfēng
65. Đèn treo: 指形吊灯 zhǐ xíng diàodēng
66. Sàn nhà bằng ván ghép mộng: 企口地板 qǐ kǒu dìbǎn
Địa chỉ: Số 12, Ngõ 93, Hồ Tùng Mậu, Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội
Email: tiengtrunganhduong@gmail.com
Hotline: 097.5158.419 [ Cô Thoan]