Các tiết mục văn nghệ tiếng anh là gì năm 2024

2011: NIVEA celebrates its "100 Years of Skincare" festivities featuring several performances by Barbadian singer and actress Rihanna.

Cô hỏi anh ta ưa nhất cái gì trong tất cả tiết mục của cô.

She asked him what he liked best in all her repertory.

Tiết mục chính “Hội-thánh” cũng dẫn chiếu đến nhiều tài liệu bổ ích.

The main heading “Congregations” will also yield helpful information.

Có nhiều tiết mục liên quan đến mỗi giáo lý này.

There are main headings for each of these.

Starr tham gia trình diễn một vài tiết mục cùng The Beatles.

Epstein on his first meeting with The Beatles.

Cách Tiffany mô tả tiết mục biểu diễn thật ấn tượng.

The way that Tiffany described the performance was very impressive.

Danh sách các tiết mục cho buổi diễn ngày 13 tháng 3 năm 2015.

Set list for the March 13, 2015, show.

Thưa quý vị, tiết mục kế sẽ mở màn trong 15 phút nữa.

Ladies and gentlemen, the next act will begin in 15 minutes.

Những tiết mục khác tập trung vào những điệu nhảy khác nhau của người dân trên đảo.

Other numbers focused on the various dances of the island people.

Các chàng trai và tôi đã chuẩn bị một tiết mục đặc biệt cho anh.

The lads and I have prepared something special for you.

Lần sau thì bỏ qua tiết mục dì Elyssa nhé.

Next time, skip Aunt Elyssa.

"LoveGame" cũng đã được đưa vào danh sách tiết mục của chuyến lưu diễn Born This Way Ball (2012–2013).

Trong ngành tổ chức sự kiện có một số công việc sẽ được sữ dụng tiếng Anh thay vì sữ dụng tiếng Việt. Trong phạm vi bài viết, chúng tôi giới thiệu các bạn một số thuật ngữ tiếng Anh trong tổ chức sự kiện để giúp các bạn dễ dàng nắm bắt và vận dụng đúng. A: Agenda: lịch trình AV System (Audio Video System): hệ thống âm thanh, ánh sáng Anniversary: lễ kỷ niệm Accommodation: tiện nghi ăn ở Award Ceremony: Lễ trao giải B: Banquet Hall: phòng tiệc Buffet: tiệc tự chọn món Backstage: hậu trường Brainstorming: phương pháp động não để tìm ra ý tưởng bằng cách thảo luận nhóm C: Check-in: kiểm tra khách đến tham dự Check-list: danh sách công việc cần làm Celebrity: người nổi tiếng Concept: ý tưởng chủ đạo xuyên suốt chương trình Customize: tùy chỉnh, tùy biến Classroom style: sắp xếp bàn ghế kiểu lớp học Commission: tiền hoa hồng Client: khách hàng Customer Conference: hội nghị khách hàng Confirmation: xác nhận Confetti: pháo kim tuyến D: Deadline: thời hạn Die cut: bế (cắt theo khuôn) Door gift: quà tặng khách trước khi ra về E: Entertainment: giải trí Event flow: kịch bản chương trình Entrance: lối vào F: F&B (Food & Beverage): đồ ăn & thức uống Floor plan: sơ đồ bố trí các hạng mục tại địa điểm tổ chức Foyer: sảnh bên ngoài phòng tiệc Follow spotlight: đèn điểu khiển bằng tay, chiếu tập trung vào vật thể hoặc người Flip chart: loại bảng được lật qua lại trên một mặt phẳng dựng đứng trên một giá đỡ trong các buổi thuyết trình, thảo luận

The translation tool support: Afrikaans, Albanian, Amharic, Arabic, Armenian, Azerbaijani, Basque, Belarusian, Bengali, Bosnian, Bulgarian, Catalan, Cebuano, Chichewa, Chinese, Chinese Traditional, Corsican, Croatian, Czech, Danish, Detect language, Dutch, English, Esperanto, Estonian, Filipino, Finnish, French, Frisian, Galician, Georgian, German, Greek, Gujarati, Haitian Creole, Hausa, Hawaiian, Hebrew, Hindi, Hmong, Hungarian, Icelandic, Igbo, Indonesian, Irish, Italian, Japanese, Javanese, Kannada, Kazakh, Khmer, Kinyarwanda, Klingon, Korean, Kurdish (Kurmanji), Kyrgyz, Lao, Latin, Latvian, Lithuanian, Luxembourgish, Macedonian, Malagasy, Malay, Malayalam, Maltese, Maori, Marathi, Mongolian, Myanmar (Burmese), Nepali, Norwegian, Odia (Oriya), Pashto, Persian, Polish, Portuguese, Punjabi, Romanian, Russian, Samoan, Scots Gaelic, Serbian, Sesotho, Shona, Sindhi, Sinhala, Slovak, Slovenian, Somali, Spanish, Sundanese, Swahili, Swedish, Tajik, Tamil, Tatar, Telugu, Thai, Turkish, Turkmen, Ukrainian, Urdu, Uyghur, Uzbek, Vietnamese, Welsh, Xhosa, Yiddish, Yoruba, Zulu, Language translation.