Caản hquay không được lên sóng tiếng anh là gì năm 2024
Trong Unit 9: Natural disasters thuộc sách Tiếng Anh lớp 8, người học sẽ được tìm hiểu về những hiện tượng thiên nhiên khủng khiếp và đáng sợ như động đất, núi lửa, sóng thần, bão và lũ lụt. Thông qua bài viết, người học sẽ được học cách viết đoạn văn về thảm họa thiên nhiên bằng tiếng Anh. Bài viết này sẽ cung cấp cho người học các từ vựng, cấu trúc câu và ngữ pháp cần thiết để viết đoạn văn mạch lạc và chính xác, giúp người học trình bày được nguyên nhân, hậu quả và cách phòng tránh của thảm họa thiên nhiên. Bài viết cũng sẽ đưa ra 5 đoạn văn tham khảo cho người học có thể tham khảo và học hỏi khi viết đoạn văn về thảm họa thiên nhiên bằng tiếng Anh. Show
Key takeaways
Gợi ý 5 đoạn văn mẫu tiếng Anh về thảm họa thiên nhiên Từ vựng tiếng Anh về thảm họa thiên nhiên
Các cấu trúc câu về thảm họa thiên nhiênSau đây là một số cấu trúc câu tiếng Anh thường được sử dụng khi viết đoạn văn về thảm họa thiên nhiên bằng tiếng Anh:
Dàn ý đoạn văn tiếng Anh về thảm họa thiên nhiênĐể viết đoạn văn về thảm họa thiên nhiên bằng tiếng Anh, người học có thể tham khảo dàn ý sau: Câu mở đoạn: Giới thiệu chủ đề, hoặc nêu những thông tin chung về thảm họa thiên nhiên. Thân đoạn: Trình bày những nguyên nhân, hậu quả và giải pháp cho thảm họa thiên nhiên. Có thể chia thành nhiều đoạn nhỏ, mỗi đoạn có một ý chính và có sự liên kết logic với các đoạn khác. Người học có thể sử dụng các từ nối để liên kết các ý tưởng của mình.
Câu kết đoạn: Tóm tắt lại ý chính của đoạn văn và viết về ý kiến cá nhân hoặc khuyến nghị của người học về thảm họa thiên nhiên. Đoạn văn mẫu tiếng Anh về thảm họa thiên nhiên lớp 8 ngắn gọnĐoạn văn mẫu 1Floods are one of the most common natural disasters in the world. They can cause extensive damage to property and infrastructure, and can also result in loss of life. Floods are caused by heavy rainfall, melting snow, or rising sea levels. When the water level rises above the normal level, it can overflow rivers and streams, spill over dams, and cover low-lying areas. Floods can affect people in many ways. They can damage homes, businesses, and farmland. They can also cause power outages, interrupt transportation, and spread disease. There are many things that can be done to prevent floods. Building levees and dams can help to control the flow of water. Landscaping can also help to prevent erosion, which can lead to flooding. Dịch nghĩa: Lũ lụt là một trong những thảm họa thiên nhiên phổ biến nhất trên thế giới, với khả năng gây ra thiệt hại lớn cho tài sản và cơ sở hạ tầng, thậm chí dẫn đến tử vong. Nguyên nhân của lũ lụt có thể đến từ lượng mưa lớn, tuyết tan, hoặc mực nước biển dâng cao. Khi mực nước vượt quá mức bình thường, nó có thể tràn qua bờ sông, đập, và ngập lụt các vùng trũng. Lũ lụt ảnh hưởng đến con người theo nhiều cách: làm hư hại nhà cửa, cơ sở kinh doanh, và đất nông nghiệp; gây mất điện, gián đoạn giao thông vận tải, và lây lan bệnh tật. Để phòng ngừa lũ lụt, việc xây dựng đê và đập có thể kiểm soát dòng chảy của nước, trong khi việc bảo vệ và cải tạo cảnh quan tự nhiên cũng có thể giúp giảm thiểu xói mòn đất, một trong những nguyên nhân gây ra lũ lụt. Đoạn văn mẫu 2A tornado is a natural disaster that occurs when a violent rotating column of air extends from a thunderstorm to the ground. Tornadoes can have very high wind speeds, sometimes exceeding 300 miles per hour. Tornadoes can destroy houses, cars, power lines, and anything else in their path. Tornadoes can also hurt people and animals by throwing them into the air, hitting them with debris, or causing injuries. To stay safe during a tornado, people should seek shelter in a basement, an interior room, or a sturdy building, and avoid windows, doors, or mobile homes. To predict or warn people about tornadoes, meteorologists can use radar, satellites, or storm spotters. Dịch nghĩa: Lốc xoáy là một hiện tượng thiên nhiên đáng sợ, xảy ra khi một cột không khí quay tròn dữ dội kéo dài từ cơn giông xuống mặt đất. Với tốc độ gió có thể vượt quá 300 dặm mỗi giờ, lốc xoáy có khả năng phá hủy nhà cửa, ô tô, đường dây điện, và hầu như mọi thứ trên đường đi của chúng. Chúng cũng có thể gây thương tích cho người và động vật bằng cách ném chúng lên không trung hoặc ném mảnh vụn vào chúng. Để đảm bảo an toàn trong trường hợp lốc xoáy, mọi người nên tìm nơi trú ẩn trong tầng hầm, phòng không có cửa sổ, hoặc trong các tòa nhà vững chắc, tránh xa cửa sổ và cửa ra vào, cũng như tránh ở trong nhà di động. Các nhà khí tượng học có thể sử dụng radar, vệ tinh, và máy dò bão để dự đoán và cảnh báo về lốc xoáy, giúp mọi người chuẩn bị và phản ứng kịp thời. Đoạn văn mẫu 3A volcanic eruption is the release of molten rock, gas, ash, or lava from a volcano. Volcanic eruptions can happen anywhere in the world, but they are more common in some areas, such as the Pacific Ring of Fire, where many volcanoes are located. Volcanic eruptions can cause many disasters, such as earthquakes, landslides, tsunamis, or fires. Volcanic eruptions can also affect the climate, the environment, and the health of people and animals. To reduce the risk of volcanic eruptions, people should monitor the volcanic activity and evacuate if there is a warning of an imminent eruption. To assist the survivors of volcanic eruptions, people can provide medical care, food, water, or shelter to them. Dịch nghĩa: Phun trào núi lửa là quá trình giải phóng đá, khí, tro bụi, hoặc dung nham nóng chảy từ lòng núi lửa. Các vụ phun trào có thể xảy ra ở bất kỳ đâu trên thế giới, nhưng chúng thường gặp nhiều hơn ở những khu vực như Vành đai lửa Thái Bình Dương, nơi tập trung nhiều núi lửa. Núi lửa phun trào có thể gây ra các thảm họa như động đất, lở đất, sóng thần, hoặc hỏa hoạn. Chúng cũng có thể ảnh hưởng đến khí hậu, môi trường và sức khỏe của con người và động vật. Để giảm thiểu nguy cơ từ núi lửa, cần theo dõi chặt chẽ hoạt động của chúng và sơ tán kịp thời khi có cảnh báo phun trào. Hỗ trợ người sống sót sau vụ phun trào bằng cách cung cấp dịch vụ y tế, thực phẩm, nước uống, và nơi trú ẩn là việc làm cần thiết. Đoạn văn mẫu 4Earthquakes are sudden, dangerous events where the Earth shakes due to energy released from its crust. These can cause buildings to fall, roads to crack, and can hurt people. The damage can range from minor to severe. Rescue workers have to quickly help victims, providing care and support. To stay safe, it’s important to predict and prepare for earthquakes. Although predicting the exact time and location is difficult, there are signs to warn us, like unusual animal behavior or small tremors. Buildings made to resist earthquakes and knowing safety drills can reduce damage and help people deal with the disaster. Everyone should learn how to cope with earthquakes to avoid harm and assist others. Dịch nghĩa: Động đất là hiện tượng đột ngột và nguy hiểm khi Trái đất rung chuyển do sự giải phóng năng lượng từ lớp vỏ. Các trận động đất có thể làm sụp đổ tòa nhà, nứt vỡ đường xá và gây thương tích cho người dân. Mức độ thiệt hại có thể dao động từ nhẹ đến nặng. Các nhân viên cứu hộ cần phải nhanh chóng hỗ trợ nạn nhân. Để đảm bảo an toàn, việc dự đoán và chuẩn bị cho động đất là quan trọng. Dù khó có thể dự đoán chính xác thời gian và địa điểm xảy ra, nhưng vẫn có những dấu hiệu cảnh báo như hành vi lạ của động vật hay những rung động nhẹ. Các công trình xây dựng chịu đựng được động đất và việc thực hành các biện pháp an toàn có thể giảm thiểu thiệt hại và giúp mọi người ứng phó với thảm họa. Mọi người cần học cách phản ứng khi động đất xảy ra để bảo vệ bản thân và giúp đỡ người khác. Đoạn văn mẫu 5Landslides are the movement of rock, earth, or debris down a slope. They can occur as a result of heavy rains, earthquakes, volcanic activity, or human actions such as deforestation. The impact of a landslide can be devastating, destroying homes and infrastructure, and even causing loss of life. To prevent landslides, it’s important to manage land use wisely and support efforts like reforestation, which can stabilize the ground. Early warning systems and education on how to deal with landslides can reduce the risk and help communities cope with this natural disaster. Dịch nghĩa: Sạt lở đất là quá trình di chuyển của đất, đá, hoặc mảnh vụn xuống dốc. Nguyên nhân có thể do mưa to, động đất, hoạt động của núi lửa, hoặc do con người như việc phá rừng. Hậu quả của sạt lở đất có thể rất nghiêm trọng, phá hủy nhà cửa và cơ sở hạ tầng, thậm chí gây tử vong. Để phòng tránh sạt lở, việc quản lý sử dụng đất một cách thông minh và hỗ trợ các biện pháp như trồng cây để ổn định mặt đất là cần thiết. Hệ thống cảnh báo sớm và giáo dục cộng đồng về cách đối phó với lở đất có thể giúp giảm rủi ro và giúp cộng đồng chuẩn bị tốt hơn cho những thảm họa thiên nhiên này. Tham khảo thêm:
Tổng kếtQua bài viết này, người học đã có thể nắm rõ cách . Bài viết đã giới thiệu từ vựng, cấu trúc câu, và dàn ý đoạn văn liên quan đến chủ đề về thảm họa thiên nhiên. Người học có thể áp dụng những kiến thức này để viết đoạn văn về thảm họa thiên nhiên bằng tiếng Anh. Bài viết cũng cung cấp 5 đoạn văn mẫu để người học tham khảo. Nếu người học có thắc mắc hay khó khăn, người học có thể truy cập vào diễn đàn ZIM Helper để được hỗ trợ từ các thành viên và chuyên gia. Serendipity là gì trong tình yêu?“Serendipity” mang ý nghĩa “Vô tình thấy vận may trong đời.”. Đây là danh từ dùng để nói về những sự kiện may mắn bất ngờ xảy ra trong cuộc sống mang lại niềm vui, hạnh phúc mà người ta vốn không có ý định tìm kiếm trước đó. Đây là từ chỉ về những ngày yên bình và hạnh phúc đã qua trong quá khứ. Nơi bạn sống tiếng Anh là gì?where do you live? Của tôi bằng tiếng Anh là gì?"Mine's" là dạng viết tắt của "mine is." Nó được sử dụng để chỉ sự sở hữu hoặc quan hệ của người nói, giống như "mine," nhưng trong một cấu trúc câu đầy đủ hơn. Ví dụ: "Is this your laptop?" - "No, mine's the one over there." (Đây có phải là laptop của bạn không? - Không, cái của tôi đó bên kia.) Ngoài ra là gì tiếng Anh?- ngoài ra (additionally): Additionally, he wrote two substantial books. (Ngoài ra, ông đã viết hai quyển sách quan trọng.) |