Bưu điện trung tâm tỉnh bình định năm 2024
Show Mã bưu điện tỉnh Bình Định gồm năm chữ số, trong đó: - Hai ký tự đầu tiên xác định tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương. - Ba hoặc bốn ký tự đầu tiên xác định quận, huyện và đơn vị hành chính tương đương. - Năm ký tự xác định đối tượng gán Mã bưu chính quốc gia. MÃ BƯU ĐIỆN TỈNH BÌNH ĐỊNH: 55000STT Đối tượng gán mã Mã bưu chính 1 BC. Trung tâm tỉnh Bình Định 55000 2 Ủy ban Kiểm tra tỉnh ủy 55001 3 Ban Tổ chức tỉnh ủy 55002 4 Ban Tuyên giáo tỉnh ủy 55003 5 Ban Dân vận tỉnh ủy 55004 6 Ban Nội chính tỉnh ủy 55005 7 Đảng ủy khối cơ quan 55009 8 Tỉnh ủy và Văn phòng tỉnh ủy 55010 9 Đảng ủy khối doanh nghiệp 55011 10 Báo Bình Định 55016 11 Hội đồng nhân dân 55021 12 Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội 55030 13 Tòa án nhân dân tỉnh 55035 14 Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh 55036 15 Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân 55040 16 Sở Công Thương 55041 17 Sở Kế hoạch và Đầu tư 55042 18 Sở Lao động - Thương binh và Xã hội 55043 19 Sở Tài chính 55045 20 Sở Thông tin và Truyền thông 55046 21 Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch 55047 22 Sở Du lịch 55048 23 Công an tỉnh 55049 24 Sở Cảnh sát phòng cháy và chữa cháy 55050 25 Sở Nội vụ 55051 26 Sở Tư pháp 55052 27 Sở Giáo dục và Đào tạo 55053 28 Sở Giao thông vận tải 55054 29 Sở Khoa học và Công nghệ 55055 30 Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn 55056 31 Sở Tài nguyên và Môi trường 55057 32 Sở Xây dựng 55058 33 Sở Y tế 55060 34 Bộ chỉ huy Quân sự 55061 35 Ban Dân tộc 55062 36 Ngân hàng nhà nước chi nhánh tỉnh 55063 37 Thanh tra tỉnh 55064 38 Trường chính trị tỉnh 55065 39 Cơ quan đại diện của Thông tấn xã Việt Nam 55066 40 Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh 55067 41 Bảo hiểm xã hội tỉnh 55070 42 Cục Thuế 55078 43 Cục Hải quan 55079 44 Cục Thống kê 55080 45 Kho bạc Nhà nước tỉnh 55081 46 Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật 55085 47 Liên hiệp các tổ chức hữu nghị 55086 48 Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật 55087 49 Liên đoàn Lao động tỉnh 55088 50 Hội Nông dân tỉnh 55089 51 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc tỉnh 55090 52 Tỉnh Đoàn 55091 53 Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh 55092 54 Hội Cựu chiến binh tỉnh 55093 1 THÀNH PHỐ QUY NHƠN1 BC. Trung tâm thành phố Quy Nhơn 55100 2 Thành ủy 55101 3 Hội đồng nhân dân 55102 4 Ủy ban nhân dân 55103 5 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 55104 6
55106 7
55107 8
55108 9
55109 10
55110 11
55111 12
55112 13
55113 14
55114 15
55115 16
55116 17
55117 18
55118 19
55119 20
55120 21
55121 22
55122 23
55123 24
55124 25
55125 26
55126 27 BCP. Quy Nhơn 55150 28 BC. Bình Định 55151 29 BC. Cảng 55152 30 BC. Phan Bội Châu 55153 31 BC. Quang Trung 55154 32 BC. Tháp Đôi 55155 33 BC. Bắc Hà Thanh 55156 34 BC. Chợ Dinh 55157 35 BC. Nhơn Phú 55158 36 BC. Trần Quang Diệu 55159 37 BC. Phú Tài 55160 38 BC. Nhơn Phước 55161 39 BC. Hệ 1 Bình Định 55199 2 HUYỆN TUY PHƯỚC1 BC. Trung tâm huyện Tuy Phước 55200 2 Huyện ủy 55201 3 Hội đồng nhân dân 55202 4 Ủy ban nhân dân 55203 5 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 55204 6 TT. Tuy Phước 55206 7
55207 8
55208 9
55209 10 TT. Diêu Trì 55210 11
55211 12
55212 13
55213 14
55214 15
55215 16
55216 17
55217 18
55218 19 BCP. Tuy Phước 55225 20 BC. Diêu Trì 55226 21 BC. Gò Bồi 55227 3 THỊ XÃ AN NHƠN1 BC. Trung tâm thị xã An Nhơn 55250 2 Thị ủy 55251 3 Hội đồng nhân dân 55252 4 Ủy ban nhân dân 55253 5 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 55254 6
55256 7
55257 8
55258 9
55259 10
55260 11
55261 12
55262 13
55263 14
55264 15
55265 16
55266 17
55267 18
55268 19
55269 20
55270 21 BCP. An Nhơn 55275 22 BC. KCN Nhơn Hòa 55276 23 BC. Nhơn Hòa 55277 24 BC. Đập Đá 55278 25 BC. Gò Găng 55279 4 HUYỆN PHÙ CÁT1 BC. Trung tâm huyện Phù Cát 55300 2 Huyện ủy 55301 3 Hội đồng nhân dân 55302 4 Ủy ban nhân dân 55303 5 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 55304 6 TT. Ngô Mây 55306 7
55307 8
55308 9
55309 10
55310 11
55311 12
55312 13
55313 14
55314 15
55315 16
55316 17
55317 18
55318 19
55319 20
55320 21
55321 22
55322 23
55323 24 BCP. Phù Cát 55330 25 BC. Đề Gi 55331 26 BC. Hưng Mỹ 55332 27 BC. Chợ Gành 55333 5 HUYỆN PHÙ MỸ1 BC. Trung tâm huyện Phù Mỹ 55350 2 Huyện ủy 55351 3 Hội đồng nhân dân 55352 4 Ủy ban nhân dân 55353 5 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 55354 6 TT. Phù Mỹ 55356 7
55357 8
55358 9
55359 10
55360 11
55361 12
55362 13
55363 14
55364 15
55365 16
55366 17
55367 18
55368 19
55369 20
55370 21
55371 22 TT. Bình Dương 55372 23
55373 24
55374 25 BCP. Phù Mỹ 55380 26 BC. An Lương 55381 27 BC. Bình Dương 55382 28 BĐVHX Mỹ Thành 1 55383 6 HUYỆN HOÀI NHƠN1 BC. Trung tâm huyện Hoài Nhơn 55400 2 Huyện ủy 55401 3 Hội đồng nhân dân 55402 4 Ủy ban nhân dân 55403 5 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 55404 6 TT. Bồng Sơn 55406 7
55407 8
55408 9
55409 10
55410 11
55411 12
55412 13
55413 14
55414 15
55415 16
55416 17 TT. Tam Quan 55417 18
55418 19
55419 20
55420 21
55421 22
55422 23 BCP. Hoài Nhơn 55450 24 BC. Bồng Sơn 55451 25 BC. Hoài Hương 55452 26 BC. Chợ Đề 55453 27 BC. Tam Quan 55454 28 BC. Đồi Mười 55455 7 HUYỆN AN LÃO1 BC. Trung tâm huyện An Lão 55500 2 Huyện ủy 55501 3 Hội đồng nhân dân 55502 4 Ủy ban nhân dân 55503 5 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 55504 6 TT. An Lão 55506 7
55507 8
55508 9
55509 10
55510 11
55511 12
55512 13
55513 14
55514 15
55515 16 BCP. An Lão 55550 17 BC. Xuân Phong 55551 8 HUYỆN HOÀI ÂN1 BC. Trung tâm huyện Hoài Ân 55600 2 Huyện ủy 55601 3 Hội đồng nhân dân 55602 4 Ủy ban nhân dân 55603 5 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 55604 6 TT. Tăng Bạt Hổ 55606 7
55607 8
55608 9
55609 10
55610 11
55611 12
55612 13
55613 14
55614 15
55615 16
55616 17
55617 18
55618 19
55619 20
55620 21 BCP. Hoài Ân 55650 22 BC. Mỹ Thành 55651 23 BC. Ân Nghĩa 55652 9 HUYỆN VĨNH THẠNH1 BC. Trung tâm huyện Vĩnh Thạnh 55700 2 Huyện ủy 55701 3 Hội đồng nhân dân 55702 4 Ủy ban nhân dân 55703 5 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 55704 6 TT. Vĩnh Thạnh 55706 7
55707 8
55708 9
55709 10
55710 11
55711 12
55712 13
55713 14
55714 15 BCP. Vĩnh Thạnh 55750 10 HUYỆN TÂY SƠN1 BC. Trung tâm huyện Tây Sơn 55800 2 Huyện ủy 55801 3 Hội đồng nhân dân 55802 4 Ủy ban nhân dân 55803 5 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 55804 6 TT. Phú Phong 55806 7
55807 8
55808 9
55809 10
55810 11
55811 12
55812 13
55813 14
55814 15
55815 16
55816 17
55817 18
55818 19
55819 20
55820 21 BCP. Tây Sơn 55850 22 BC. Vân Tường 55851 23 BC. Đồng Pho 55852 11 HUYỆN VÂN CANH1 BC. Trung tâm huyện Vân Canh 55900 2 Huyện ủy 55901 3 Hội đồng nhân dân 55902 4 Ủy ban nhân dân 55903 5 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 55904 6 TT. Vân Canh 55906 7
55907 8
55908 9
55909 10
55910 11
55911 12
55912 13 BCP. Vân Canh 55950 |