Bạn thật tốt với tôi tiếng anh là gì năm 2024

Đôi khi trong cuộc sống, một vài lời khen ngợi nhỏ cũng khiến người khác có thêm cảm hứng và động lực mạnh mẽ. Trong bài học này, chúng ta hãy học cách khen tặng bằng tiếng Anh nhé.

CÔNG THỨC CHUNG

1. Your + cụm danh từ + is/ looks + (really) + tính từ Your hair looks nice. Tóc cậu trông đẹp đấy.

2. I + (really) + like/love + cụm danh từ I really like your new shirt. Tớ rất thích cái áo mới của cậu.

3. This/that + is + (really) + tính từ + cụm danh từ That is a wonderful Chrismas tree! Cây thông Noel kia mới đẹp làm sao!

4. What (a/an) + tính từ + cụm danh từ! What a pefect picture! Thật là một bức tranh hoàn hảo!

5. Let’s hear it for sb /Hats off to sb Xin có lời khen tặng/ Xin ngả mũ ( thán phục) …

All of us hats off to him. Tất cả chúng tôi đều ngả mũ thán phục anh ấy.

6. Compliment to sb Xin dành tặng lời khen tặng cho…

Nice flowers! My compliment to the gardener! Hoa đẹp quá! Xin dành tặng lời khen cho người làm vườn!

Dưới đây là một số chủ đề và những mẫu câu khen ngợi thông dụng nhất.

KHEN NGỢI VẺ BỀ NGOÀI

You look nice/beautiful/ attractive! Bạn trông đẹp /hấp dẫn lắm!

You look amazing! Bạn trông tuyệt quá! (Câu này thường dùng trong những dịp đặc biệt như đi tiệc, đám cưới… hoặc những lúc trông người khác đẹp đẽ một cách đặc biệt)

What a lovely/beautifull/cute… necklace! Dây chuyền/chuỗi hạt dễ thương/đẹp/dễ thương ghê!

I like your shirt – where did you get it?

Mình thích áo của bạn – Bạn mua ở đâu vậy?

I love your shoes. Are they new? Mình thích giày của bạn. Giày mới hả?

That color looks great on you/You look great in this color. Màu đó hợp với bạn đấy/Bạn trông rất hợp với màu này.

I like your new haircut. Mình thích kiểu tóc mới của bạn.

Nice new hair/lips stick/ shirt…! Tóc/ son môi/áo… đẹp đấy! (thường hay dùng với bạn bè, người thân)

How beautiful you are today! Trông bạn hôm nay mới đẹp làm sao!

KHEN NGỢI Ý TƯỞNG, CÔNG VIỆC

Well done!/Good job! Làm tốt lắm!

Good idea! Ý kiến hay đấy!

Good thinking! Đúng đấy!

It’s smart idea! Đó là một ý kiến thật thông minh!

Way to go! Đúng lắm!

You are genius Cậu đúng là thiên tài

Good for you! Quá hay!

Well done. I like your presentation. Làm tốt lắm. Tôi rất thích bài thuyết trình của cậu.

You did a great job. I can’t imagine how much you tried. Cậu làm tốt lắm. Tôi không thể tưởng tượng cậu đã cố gắng nhiều đến thế nào.

What a great performance! Phần trình diễn thật tuyệt vời.

How excellent you are! Your presentation was so good. I am proud of you. Anh thật xuất sắc. Bài thuyết trình của anh rất tốt. Tôi tự hào về anh.

KHEN NGỢI TÀI NĂNG CỦA AI ĐÓ

This soup is delicious/ is very tasty/ is awesome/ is incredible. Món canh này ngon thật/ hợp khẩu vị/ tuyệt vời/ không thể tin được.

He is a fantastic football player. Anh là một cầu thủ tuyệt vời.

You’re got to give me the recipe for this noodle soup. Cô nhớ là phải đưa cho tôi công thức nấu món mì này đó nhé.

Her poems is out of this word. Những bài thơ của cô ấy thật phi thường.

That was delicious. My compliments to the chef! Các món ăn rất ngon. Gửi lời khen của tôi đến đầu bếp nhé!

You really can play piano. Cậu thực sự biết chơi piano đấy.

KHEN NGỢI TÀI SẢN, ĐỒ ĐẠC

What a lovely flat! Căn hộ mới dễ thương làm sao!

Where did you get that lovely chair? Cậu kiếm đâu ra cái ghế đẹp thế?

I love the way you decorate your house, it’s nice! Tớ thích cách cậu trang trí ngôi nhà, nó thật đẹp!

Wow, your new car looks so fantastic! Ồ, xe mới của cậu trông tuyệt quá!

KHEN NGỢI TRẺ CON

What an adorable face! Ôi khuôn mặt mới đáng yêu làm sao!

He/ She’s so smart! Cậu bé/ Cô bé thật là thông minh!

Your kids are very well-behaved Các con cậu thật ngoan ngoãn!

Your children are so lovely! Lũ trẻ đáng yêu quá đi!

Ví dụ: Do you feel like grabbing a cup of coffee ? (Bạn có cảm thấy muốn uống 1 ly cà phê không …….?)

  1. Would you be interested in ……?

Ví dụ: Would you be interested in having a game night with us? (Bạn có hứng thú với việc chơi game với chúng tôi không?)

  1. How about ……?

Ví dụ: How about you go to the cinema with me next week? (Hay là tuần sau bạn đi coi phim với tôi nha?)

  1. Why don’t you……?

Ví dụ: Why don’t you come and join us for dinner? (Tại sao bạn không đến và cùng chúng tôi ăn tối?)

Những lời mời trong tiếng Anh dành cho những dịp đặc biệt

  1. We are thrilled to invite ……

Ví dụ: We are thrilled to invite you to our grand opening ceremony. (Chúng tôi rất vui mừng được mời bạn đến dự lễ khai trương của chúng tôi)

  1. It would be an honour to have you ……

Ví dụ: It would be an honour to have you at our conference. (Sẽ thật vinh dự khi có bạn tại hội nghị của chúng tôi.)

  1. Please be our guest as we celebrate ……

Ví dụ: Please be our guest as we celebrate the graduations of our students. (Hãy là khách mời cùng chúng tôi tổ chức lễ tốt nghiệp cho các sinh viên của mình.)

  1. With joyous hearts, we invite you ……

Ví dụ: With joyous hearts, we invite you to attend our wedding. (Với những con tim đầy niềm vui, chúng tôi mời bạn tới dự đám cưới của chúng tôi.)

Xem thêm: Tiếng Anh theo chủ đề

Cách đáp lại lời mời trong tiếng Anh

Đồng ý lời mời

Bạn thật tốt với tôi tiếng anh là gì năm 2024

  1. Thank you for your kind invitation. I will be there.(Cảm ơn lời mời tử tế của bạn. Tôi sẽ đến)
  2. I would love to, thanks. (Tôi rất muốn, cảm ơn.)
  3. I will be glad to do so. (Tôi sẽ rất vui khi làm như vậy.)
  4. Thanks! I would like that very much. (Cảm ơn, tôi rất thích.)
  5. That’s a great idea. (Đó là một ý tưởng tuyệt vời.)
  6. I will not miss it. (Tôi sẽ không để lỡ.)
  7. That sounds great. I’m in. (Nghe tuyệt đó. Tôi tham gia.)
  8. Thanks for thinking of us. We will be there. (Cảm ơn cho suy nghĩ của chúng ta. Chúng tôi sẽ có mặt ở đó.)
  9. Thank you. I would not miss it. (Cảm ơn. Tôi sẽ không bỏ lỡ nó.)
  10. I will be there with bells on. (Tôi rất nóng lòng để tham gia.)

Xem thêm: Cách trả lời where are you from hay

Cách từ chối lời mời bằng tiếng Anh

Bạn thật tốt với tôi tiếng anh là gì năm 2024

  1. I’m sorry; I’m afraid we can’t make it. (Tôi xin lỗi, tôi sợ chúng tôi không thể đến được.)
  2. I can’t, sorry. I am busy. (Tôi không thể, xin lỗi. Tôi bận rồi.)
  3. Sorry, I would love to, but I am busy. (Tôi xin lỗi, tôi sợ chúng tôi không thể đến được.)
  4. It is a shame we can’t be there. (Thật tiếc là chúng tôi không thể có mặt ở đó.)
  5. I wish I could join you but… (Tôi ước gì có thể tham gia cùng bạn nhưng…)

Ví dụ: I wish I could join you, but I have an appointment. (Tôi ước gì có thể tham gia cùng bạn nhưng tôi có một buổi hẹn.)

  1. That’s great, but unfortunately, I already have plans. (Tuyệt, nhưng tiếc là tôi đã có kế hoạch rồi.)
  2. That’s very kind of you, but I can’t accept your invitation. (Bạn thật tốt bụng, nhưng tôi không thể chấp nhận lời mời của bạn.)
  3. Unfortunately, I have to decline your invitation. (Tôi rất tiếc phải từ chối lời mời của bạn.)

Những lưu ý khi từ chối lời mời

Khi từ chối một lời mời nào đó, dù là từ bạn bè hay đồng nghiệp, dù đó là những buổi gặp mặt đơn giản hay những dịp đặc biệt, thì cũng cần phải thể hiện sự hứng thú với lời mời đó trước khi từ chối.

Ví dụ:

A: Do you want to come to my party? (Bạn có muốn đến dự bữa tiệc của tôi không?)

B: No, I’m busy. (Không, tôi bận rồi.)

Ở đây việc B từ chối có phần hơi thẳng thắn và có thể khiến A hiểu nhầm rằng B chẳng có hứng thú với lời mời hoặc thậm chí là không thích A.

Người B có thể trả lời như sau:

A: Do you want to come to my party? (Bạn có muốn đến dự bữa tiệc của tôi không?)

B: That sounds fun, but I don’t think I can come. (Nghe vui nhỉ, nhưng mà tôi không nghĩ tôi tham gia được.)

Ở đây B đã nói “that sounds fun” để thể hiện sự hào hứng đối với bữa tiệc, hay như một lời khen rằng bữa tiệc đó ắt hẳn sẽ vui, sau đó B mới đưa ra lời từ chối “but I don’t think I can come”.

Ngoài ra đối với những dịp trọng đại không chỉ từ chối đơn thuần, cần phải đưa ra lý do thích hợp để người mời không nghĩ rằng người được mời không có hứng thú.

Ví dụ:

A: It would be an honour to have you at our wedding ceremony on Sunday. (Sẽ thật vinh dự khi có bạn tại lễ cưới của chúng tôi.)

B: Thank you for your invitation. But unfortunately, I have a doctor's appointment that day. (Cảm ơn bạn vì lời mời. Nhưng hơi tiếc là hôm đó tôi có buổi khám bệnh.)

Có thể thấy, trước hết người B đã nói cảm ơn với lời mời “thank you for your invitation”, sau đó còn bày tỏ sự tiếc nuối với “unfortunately” trước khi đưa ra lý do.

Xem thêm: Các câu thay thế how are you

Đoạn hội thoại minh hoạ

Dưới đây là ba đoạn hội thoại minh họa, kèm lời dịch ứng dụng những cấu trúc đưa ra lời mời cũng như cách đồng ý và từ chối sao cho lịch sự.

Đoạn hội thoại 1:

Jane: Hello John. (Chào John)

John: Hey Jane, how are you doing? (Chào Jane, bạn thế nào?)

Jane: Oh, I’m on cloud nine right now. (À tôi đang vui lắm đây nè.)

John: Really, why? (Thiệt hả, sao á?)

Jane: Because next week I am going to graduate from college. Would you like to come to my graduation ceremony? (Tại tuần sau là tôi sẽ tốt nghiệp đại học. Bạn có muốn tới dự lễ tốt nghiệp của tôi không?)

John: Wow, congratulations Jane. I wish I could come but I have a business trip to America next week. (Wow, chúc mừng Jane nha. Tôi ước mình có thể tới nhưng mà tuần sau tôi có chuyến công tác đi Hoa Kỳ rồi.)

Jane: Oh, that’s unfortunate. (Tiếc ghê hen.)

Đoạn hội thoại 2:

Emily: Hi Mark. (Chào Mark)

Mark: Hey Emily, what's up? (Chào Emily, dạo này sao rồi?)

Emily: Not much; I’m kinda free lately. (Không gì đặc sắc, dạo này tôi khá rảnh.)

Mark: So would you be interested in watching a movie tonight? (Vậy bạn có muốn đi coi phim tối này không?)

Emily: Sure, which movie are you thinking of? (Được chứ, mà phim gì á.)

Mark: "The New Beginnings." It's getting great reviews. (“Khởi đầu mới”. Nghe nói được khen dữ lắm.)

Emily: That sounds good; I’m in! (Nghe hay hen, vậy mình đi.)

Đoạn hội thoại 3:

[Văn cảnh: Đây là lời mời được gửi qua thư điện tử.

Hannah:

Dear Mr. and Mrs. Anderson, (Kính gửi ông và bà Anderson)

We are thrilled to invite you to our 25th wedding anniversary celebration on August 15th of August. (Chúng tôi rất vui mừng được mời ông đến dự lễ kỷ niệm 25 năm ngày cưới của chúng tôi vào ngày 15 tháng 8.)

Regards, (Trân trọng)

Hannah.

Mr. Anderson:

Dear Hannah, (Gửi Hannah)

Thank you for your kind invitation. It is a shame I can’t be there due to my health condition. (Cảm ơn lời mời tử tế của cô. Thật tiếc là tôi không thể đến vì tình trạng sức khỏe của mình.)

All the best, (Những lời chúc tốt đẹp nhất)

Anderson.

Tham khảo ngay: .

Tổng kết

Bài viết trên đã cung cấp cho người học các mẫu câu , đồng thời cung cấp những mẫu câu đồng ý và từ chối cho lịch sự và tránh gây phật lòng. Người học có thể tham khảo và luyện tập để có thể tự tin trong giao tiếp hơn.

Học sinh được hỗ trợ giải đáp thắc mắc, chữa bài tập trên diễn đàn ZIM Helper bởi các Giảng viên chuyên môn đang giảng dạy tại ZIM.


Works Cited

Cambridge Dictionary | English Dictionary, Translations & Thesaurus, https://dictionary.cambridge.org/. Accessed 3 September 2023.

Headrick, Christina. “Phrases to Invite Guests and Describe the Event.” Indigo Envelope, https://indigoenvelope.com/wording-example/phrases-to-invite-your-guests-and-describe-your-event/. Accessed 2 September 2023.

“How to Accept and Decline Invitations in English.” Speak Confident English, 5 December 2018, https://www.speakconfidentenglish.com/accept-and-decline-invitations-in-english/. Accessed 3 September 2023.

“Making Invitations in English - Different Ways To Invite Someone.” Basic English Speaking, https://basicenglishspeaking.com/making-invitations-english-different-ways-invite-someone/. Accessed 2 September 2023.