Bài tập nghe về bảng chữ cái tiếng Anh

XEM CHI TIẾT

Để tim hiểu thêm thông tin tuyển sinh khác, bạn có thể truy cập link sau: //hcmtuyensinh.com/ để xem nhé!

[Ex 1] Bài tập Listening to Alphabet – Luyện nghe bảng chữ cái tiếng Anh – IELTS Listening Part 1

[Ex 1] Bài tập Listening to Alphabet – Luyện nghe bảng chữ cái tiếng Anh – IELTS Listening Part 1

Trong video này, chúng ta sẽ luyện nghe và lặp lại các chữ cái trong Bảng chữ cái tiếng Anh [Alphabet]. Bài tập này sẽ giúp bạn chuẩn bị cho …

Bạn thấy rằng các hướng dẫn ở video trên như thế nào?Có trả lời được câu hỏi của bạn không? bạn có thắc mắc gì khác cần giải quyết có thể để lại comment bên dưới để chúng tôi giải quyết nhé.

Hy vọng những thông tin này sẽ giúp ích cho các bạn, chúc các bạn đạt được những kết quả tốt nhất

Trước khi mắt đầu học một ngôn ngữ tiếng Anh thì việc học thuộc bảng chữ cái tiếng Anh và cách phát âm là khởi đầu quan trọng cho một nền móng tiếng Anh vững chắc cho các bạn sau này. Bởi vậy, nếu bạn đang là người mới tìm hiểu về tiếng Anh thì đây sẽ là bài học đầu tiên nhé, cùng bắt đầu nào!

Bảng chữ cái tiếng Anh có phiên âm

Bảng chữ cái tiếng Anh [English alphabet] hiện đại là một bảng chữ cái Latinh gồm 26 ký tự được sắp xếp theo thứ từ A đến Z được viết theo cả hai dạng là "chữ hoa" và "chữ thường".

  • Chữ hoa: A, B, C, D, E, F, G, H, I ,J, K, L, M, N, O, P, Q, R, S, T, U, V, W, X, Y, Z.
  • Chữ thường: a, b, c, d, e, f, g, h ,i ,k , l, m, n, o, p, q, r, s, t, u, v, w, x, y, z.

Bảng chữ cái phiên âm tiếng Anh

Đây là bảng chữ cái sử dụng chữ được xây dựng bởi công nghệ máy tính sử dụng nhiều hơn, còn chữ viết tay có thể đa dạng kiểu dáng. Tiếng Anh viết sử dụng nhiều như ch, sh, th, wh, qu,... mặc dù ngôn ngữ này không xem chúng là các mẫu tự riêng biệt trong bảng chữ cái.

Người dùng tiếng Anh còn có thể sử dụng "ae" và "oe" thay thế cho dạng chữ ghép truyền thống là "æ" và "œ". Trong tiếng Anh Mỹ chữ "e" dài thường bị bỏ đi ví dụ như:

  • "Encyclopaedia" thành "Encyclopedia".
  • "Foetus" thành "Fetus".

1. Phân loại chữ cái

Trong bảng chữ cái tiếng Anh có:

  • 5 nguyên âm: A, E, I, O, U.
  • 21 phụ âm: B, C, D, F, G, H, J, K, l, M, N, P, Q, R, S, T, V, W, X, Y, Z.

Chữ "Y" trong tiếng Anh thường được sử dụng làm phụ âm nhưng cũng có những trường hợp nó đóng vai trò làm nguyên âm cho nên có thể gọi là bán nguyên âm và phụ âm.

Ví dụ:

  • Trong từ "toy" thì chữ "Y" đóng vai trò làm phụ âm
  • Trong từ "system" thì chữ "Y" đóng vai trò làm nguyên âm

2. Tần suất sử dụng chữ cái

Chữ cái sử dụng trong tiếng Anh nhiều nhất là chữ E, ít nhất là chữ Z theo nghiên cứu của Robert Edward Lewand. Mật độ chính xác của nghiên cứu đó như sau:

Chữ cái Tần suất
A 8,17%
B 1,49%
C 2,78%
D 4,25%
E 12,7%
F 2,23%
G 2,02%
H 6,09%
I 6,97%
J 0,15%
 K 0,77%
 L 4,03%
 M 2,41%
 N 6,75%
 O 7,51%
 P 1,93%
 Q 0,1%
 R 5,99%
 S 6,33%
 T 9,06%
 U 2,76%
 V 9,98%
 W 2,36%
 X 0,15%
 Y 1,97%
 Z 0,07%

Cách đọc chữ cái tiếng Anh

Bảng phiên âm tiếng Anh IPA có tới 44 mẫu tự trong đó có 20 nguyên âm và 24 phụ âm và cách đọc không thể phải là đơn thuần nhìn theo mặt chữ tiếng Việt. Trước khi học bảng chữ cái, các bạn nên học kỹ bảng phiên âm để đảm bảo phát âm chuẩn chữ cái.

Xem video dưới đây để học chuẩn phát âm quốc tế:

Và cách đọc bảng chữ cái như sau:

Nghe cách phát âm chữ cái tiếng Anh:

Trong một số trường hợp, người ta hay dùng cách phát âm tiếng Anh sang tiếng Việt [gần giống] để dễ nhớ cách đọc chữ cái tiếng Anh như sau:

Chữ cái tiếng Anh Phát âm theo chữ tiếng Việt
A Ây
B Bi
C Si
D Đi
E I
F Ép
G Ji
H Ết
I Ai
J Dzei
 K Kêy
 L Eo
 M Em
 N En
 O Âu
 P Pi
 Q Kiu
 R A
 S Ét
 T Ti
 U Diu
 V Vi
 W Đắp liu
 X Esk s
 Y Quai
 Z Di

Một số nhóm chữ cái như "pee" và "bee" hoặc âm "em" và "en" thường dễ nhầm lẫn trong giao tiếp khi liên lạc qua điện thoại hoặc các thiết bị truyền tín hiệu giọng nói khác. Để giải quyết vấn đề này, người ta tạo ra bảng chữ cái ngữ âm NATO [hoặc có thể gọi là bảng chữ cái ngữ âm ICAO].

Để nâng cao hơn kiến thức, mừng năm học mới 2022-2023, IELTS Fighter dành tặng các bạn ebook Sổ tay cấu trúc tiếng Anh đặc biệt, bạn click theo link để đăng ký nhận nha: //bit.ly/sachmoit9

Cùng xem thêm tầm quan trọng của bảng chữ cái đối với IELTS Listening:

Cách học bảng chữ cái và phát âm tiếng Anh nhanh chóng

Nếu bạn thấy khó khăn trong việc xác định nguyên âm và phụ âm thì có thể ghi nhớ các nguyên âm sẽ có những từ "U, E, O, A, I" đọc thành "uể oải". 

Bên cạnh đó, bài hát tiếng Anh dễ học các chữ cái là "ABC song" hoặc "Alphabet song" cũng sẽ giúp bạn dễ dàng thuộc lòng cách đọc một cách nhanh chóng.

Học phiên âm song song với bảng chữ cái rất quan trọng để thực hiện bài học của bạn nhé. Bạn xem chi tiết Bảng phiên âm tiếng Anh với hướng dẫn phát âm và học tập hiệu quả nhé.

Để học cách phát âm ngữ pháp, từ điển tiếng Anh khuyên dùng là Cambridge Dictionary và Oxford Dictionary. Đây đều là những từ điển được in thành sách hoặc đọc trực tuyến hay, cung cấp cách phiên âm tiếng Anh sang tiếng Việt chuẩn xác theo cả giọng Anh - Anh lẫn Anh - Mỹ, bước đầu giúp bạn học tốt hơn.

Nhiều bạn nghĩ rằng từ điển chỉ dùng để tra từ, tra nghĩa nhưng nếu biết tận dụng triệt để thì những phần ví dụ mở rộng của nó là nguồn học từ vựng, cấu trúc câu rất hay.

Bên cạnh đó, để học cách phát âm trong tiếng Anh sao cho chuẩn, bạn hãy lên youtube để xem các video cách đọc và quan sát khẩu hình miệng.

Trên đây là những thông tin về bảng chữ cái tiếng Anh và cách đọc phiên âm trong tiếng Anh, hy vọng những chia sẻ trên sẽ giúp bạn dễ dàng hơn trong việc học tiếng Anh. Nếu bạn có ý kiến nào hay trong việc học tiếng Anh thì hãy comment cho mọi người cùng biết nhé!

posted in: Giao Tiếp Tiếng Anh, IELTS, Listening, Tiếng Anh Tổng Quát |

Alphabet – Bảng chữ cái là một điểm tiếng Anh rất quan trọng và cơ bản. Cho dù bạn học tiếng Anh vì mục đích học thuật [IELTS, TOEIC, TOEFL, PTE…] hay vì mục đích giao tiếp bằng tiếng Anh đơn thuần thì Alphabet là một thứ không thể bỏ qua. Trong kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh của thầy, thầy luôn lấy điểm này làm bài học đầu tiên. Việc biết đọc được đầy đủ và chính xác bảng chữ cái sẽ cho chúng ta rất nhiều lợi ích.

Tại sao cần học Alphabet – Bảng Chữ Cái Tiếng Anh

Đầu tiên, việc biết đọc và nghe bảng chữ cái một cách chính xác sẽ giúp bạn nghe tốt được những cái tên trong giao tiếp. Ai trong chúng ta cũng có cảm giác được tôn trọng và khá là thích thú khi người nghe / nói với chúng ta nhớ được cái tên của mình đúng không nào? Không những thế, nếu bạn đi du lịch, và bạn cần nhớ tên những con đường. Chà, việc học Alphabet [bảng chữ cái trong tiếng Anh] sẽ giúp bạn tìm ra đường khi đi du lịch.

Tiếp đến, nếu bạn học tiếng Anh để thi IELTS. Trong phần thi IELTS Listening [phần thi nghe]. Ở phần đầu tiên [Listening Part 1], bạn sẽ phải nghe về Date [ngày tháng], Alphabet [chữ cái] và Number [con số]. Việc tự chuẩn bị về Alphabet được xem như là “biết trước để thi IELTS” và giúp bạn đạt được số điểm tốt hơn.

Và cuối cùng, dù từ vựng trong tiếng Anh có rất nhiều quy tắc phát âm, phần lớn đều tuân thủ nguyên tắc theo bảng chữ cái [alphabet]. Nghĩa là, nếu bạn đọc chính xác những chữ cái tiếng Anh, có nhiều khả năng bạn có thể đọc được những từ mà bạn chưa biết đến bao giờ!

Giới Thiệu Chuyên Đề Alphabet – Bảng Chữ Cái Tiếng Anh

Trong chuyên đề Alphabet – Bảng chữ cái tiếng Anh này, thầy xin giới thiệu đến các bạn tất cả những gì liên quan đến Alphabet trong tiếng Anh. Từ lý thuyết cho đến thực hành cho đến cách…hát! Cụ thể:

  1. Trong video đầu tiên, chúng ta sẽ tìm hiểu thật kỹ càng và rõ ràng về cách đọc bảng chữ cái trong tiếng Anh!
  2. Ở video tiếp theo, chúng ta sẽ ôn lại những gì đã được học bằng một bài hát Alphabet nho nhỏ ngăn ngắn nhé!
  3. Tiếp đến, những video tiếp theo, thầy sẽ cung cấp cho các bạn những bài tập nghe [Listening] phục vụ mục đích giao tiếp và IELTS Listening.
  4. Cuối cùng sẽ là một số tình huống giao tiếp mà bạn sẽ cần đến Alphabet! Cùng tự học IELTS, Tiếng Anh giao tiếp Online với LearningEnglishM nhé!

Video Hướng Dẫn Đọc Alphabet – Bảng Chữ Cái Tiếng Anh

Hướng Dẫn Cách Đọc 26 Letters trong English Alphabet

26 chữ cái trong tiếng Anh có thể tạm được chia thành hai loại là:

    • A [ây]
    • E [i]
    • I [ai]
    • O [âu]
    • U [du]

_Nhóm giống tiếng Việt:

+B [bi]

+C [si]

+D [đi]

+L [eo]

+M [em]

+N [en]

+V [vi]

+W [double “du”]

_Và nhóm đọc khác tiếng Việt:

+H [ây CH]

+K [K ây]

+P [P i]

+T [Ti]

+Q [K iêu]

+R [A cong lưỡi]

+Y [quai – giọng miền Nam Việt Nam]

+Z [z – chữ “gi” miền Bắc, zét – Anh – hoặc Zi – Mỹ]

+X [~éc s]

+G [DG i]

+J [DG ây]

Làm Gì Tiếp Theo?

Sau khi đã tìm hiểu thật kỹ cách đọc các chữ cái trong tiếng Anh, việc kế tiếp chúng ta cần làm là luyện tập! Các bạn cần hiểu là việc ĐỌC được LETTERS một cách nhuần nhuyễn. Không gì khác thiết thực hơn là việc luyện nghe những chữ cái này trong tiếng Anh và tự đọc nó. Các bạn hãy khám phá chuyên đề Luyện Tập Alphabet – Sử dụng Bảng Chữ Cái Tiếng Anh nhé!

Trước khi rời đi

Related

Video liên quan

Chủ Đề