Bài tập cuối tuần lớp 3 full violet năm 2024

VnDoc.com xin giới thiệu đến các bạn Các từ vựng tiếng Anh lớp 6 Kết nối tri thức theo từng Unit do VnDoc.com sưu tầm và đăng tải dưới đây bao gồm từ mới, phiên âm và nghĩa tiếng Việt của tất cả 12 Unit chương trình học. Sau đây mời các bạn lưu về và học tập. Chúc các bạn học tốt!

Vocabulary - Từ vựng Unit 1 - 12 SGK tiếng Anh lớp 6 Global Success tổng hợp những từ mới tiếng Anh 6 quan trọng trong các Unit 1 - 12 giúp các em học sinh lớp 6 ghi nhớ từ vựng tiếng Anh sách Kết nối tri thức với cuộc sống theo từng Unit năm học 2023 - 2024 hiệu quả.

Từ vựng tiếng Anh 6 Global Success theo từng Unit 1 - 12

I. Từ vựng lớp 6 cả năm Unit 1 - 12

Mời bạn đọc click xem chi tiết các tài liệu Từ vựng tiếng Anh lớp 6 theo từng bài học tại:

  • Vocabulary - Từ vựng unit 1 SGK tiếng Anh 6 Global success My New School
  • Vocabulary - Từ vựng Unit 2 SGK tiếng Anh 6 Global Success My house
  • Vocabulary - Từ vựng Unit 3 SGK tiếng Anh 6 Global Success My Friends
  • Vocabulary - Từ vựng Unit 4 SGK tiếng Anh 6 Global Success My Neighbourhood
  • Vocabulary - Từ vựng Unit 5 SGK tiếng Anh 6 Global Success Natural Wonders of the world
  • Vocabulary - Từ vựng Unit 6 SGK tiếng Anh 6 Global Success Our Tet holiday
  • Vocabulary - Từ vựng Unit 7 SGK tiếng Anh 6 Global Success Television
  • Vocabulary - Từ vựng Unit 8 SGK tiếng Anh 6 Global Success Sports and Games
  • Vocabulary - Từ vựng Unit 9 SGK tiếng Anh 6 Global Success Cities of the world
  • Vocabulary - Từ vựng Unit 10 SGK tiếng Anh 6 Global Success Our houses in the future
  • Vocabulary - Từ vựng Unit 11 SGK tiếng Anh 6 Global Success Our Greener World
  • Vocabulary - Từ vựng Unit 12 SGK tiếng Anh 6 Global Success Robots

II. Tổng hợp Từ vựng tiếng Anh 6 Global success unit 1

1. Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 1 My new school

Từ mớiPhiên âmTừ loạiĐịnh nghĩa1. activity/ækˈtɪvəti/nhoạt động2. art/ɑːt/nnghệ thuật3. backpack/ˈbækpæk/nba lô4. binder/ˈbaɪndə(r)/nbìa hồ sơ5. boarding school/ˈbɔːdɪŋ skuːl/ntrường nội trú6. borrow/ˈbɒrəʊ/vmượn, vay7. break time/breɪk taɪm/ngiờ ra chơi8. chalkboard/ˈtʃɔːkbɔːd/nbảng viết phấn9. classmate/ˈklɑːsmeɪt/nbạn cùng lớp10. calculator/ˈkæl·kjəˌleɪ·t̬ər/nmáy tính11. compass/ˈkʌmpəs/ncompa12. creative/kriˈeɪtɪv/adjsáng tạo13. diploma/dɪˈpləʊmə/nbằng, giấy khen14. equipment/ɪˈkwɪpmənt/nthiết bị15. excited/ɪkˈsaɪtɪd/adjhào hứng, phấn khích16. folder/ˈfəʊldə(r)/nbìa đựng tài liệu17. greenhouse/’griːnhaʊs/nnhà kính18. gym/dʒɪm/nphòng tập thể dục19. healthy/ˈhelθi/adjkhỏe mạnh20. help/help/vgiúp đỡ21. history/ˈhɪstri/nlịch sử22. ink/iŋk/nmực23. ink bottle/iŋkˈbɒtl/nlọ mực24. international/ɪntəˈnæʃnəl/adjthuộc về quốc tế25. interview/ˈɪntəvjuː/ncuộc phỏng vấn, phỏng vấn26. judo/ˈdʒuːdəʊ/nmôn võ ju-đô (của Nhật)27. kindergarten/ˈkɪndəgɑːtn/nnhà trẻ28. knock/nɒk/vgõ cửa29. lecturer/ˈlektʃərər/ngiảng viên30. locker/ˈlɒkə(r)/ntủ có khóa31. mechanical pencil/məˈkænɪkl ˈpensl/nbút chì kim32. neighbourhood/ˈneɪbəhʊd/nhàng xóm, vùng lân cận33. notepad/ˈnəʊtpæd/nsổ tay34. overseas/əʊvəˈsiːz/adjở nước ngoài35. pencil sharpener/ˈpensl ˈʃɑːpənər/ngọt bút chì36. physics/ˈfɪzɪks/nmôn Vật lý37. playground/ˈpleɪgraʊnd/nsân chơi38. pocket money/ˈpɒkɪt ˈmʌnɪ/ntiền tiêu vặt39. poem/ˈpəʊɪm/nbài thơ40. private tutor/ˈpraɪvət ˈtjuːtə(r)/ngia sư riêng41. pupil/ˈpjuːpil/nhọc sinh42. quiet/ˈkwaɪət/adjyên tĩnh, yên lặng43. remember/rɪˈmembə(r)/vghi nhớ44. rubber/ˈrʌb·ər/ncục tẩy45. ride/raɪd/vđi xe46. schoolbag/ˈskuːlbæg/ncặp xách47. school lunch/ˈskuːl lʌntʃ/nbữa ăn trưa ở trường48. school supply/ˈskuːl səˈplaɪ/ndụng cụ học tập49. science/ˈsaɪəns/nmôn Khoa học50. share/ʃeə(r)/vchia sẻ51. spiral notebook/ˈspaɪrəl ˈnəʊtbʊk/nsổ, vở gáy xoắn/ lò xo52. student/stjuːdənt/nhọc sinh53. surround/səˈraʊnd/vbao quanh54. swimming pool/ˈswɪmɪŋ puːl/nbể bơi55. teacher/ˈtiːtʃə(r)/ngiáo viên56. textbook/ˈtekst bʊk/nsách giáo khoa57. uniform/ˈjuːnɪfɔːm/nbộ đồng phụcTừ mớiPhiên âmĐịnh nghĩa1. apartment/əˈpɑːrt.mənt/ (n)căn hộ2. attic/ˈæt̬.ɪk/ (n)gác mái3. air-conditioner/ˈeər kənˌdɪʃ·ə·nər/ (n)máy điều hòa không khí4. alarm clock/əˈlɑːm klɒk/đồng hồ báo thức5. bedroom/ˈbed.ruːm/ /ˈbed.rʊm/ (n)phòng ngủ6. bathroom/ˈbæθ.ruːm/ /ˈbæθ.rʊm/ (n)nhà tắm7. bed/bed/ (n)giường8. behind/bɪˈhaɪnd/ (pre)/bɪˈhaɪnd/ (pre): ở phía sau, đằng sau9. between/bɪˈtwin/ (pre)ở giữa10. blanket/ˈblæŋkɪt/cái chăn11. bathroom scales/ˈbɑːθruːm skeɪlz/cân sức khỏe12. country house/ˌkʌn.tri ˈhaʊs/ (n)nhà ở nông thôn13. cupboard/ˈkʌb·ərd/ (n)tủ chén14. chair/tʃeər/ (n)ghế15. ceiling fan/ˈsiːlɪŋ fæn/quạt trần16. cellar/ˈselə(r)/tầng hầm17. chimney/ˈtʃɪmni/ống khói18. chopsticks/ˈtʃɒpstɪks/đôi đũa19. cooker/ˈkʊkər/nồi cơm điện20. curtain/ˈkɜːtn/rèm cửa21. cushion/ˈkʊʃn/đệm22. chest of drawers/ˌtʃest əv ˈdrɔːrz/ (n)ngăn kéo tủ23. crazy/ˈkreɪ.zi/ (adj)kì dị, lạ thường24. department store/dɪˈpɑːrt.mənt ˌstɔːr/ (n)cửa hàng bách hóa25. dishwasher/ˈdɪʃˌwɑʃ·ər/ (n)máy rửa bát (chén) đĩa26. dining room/ˈdaɪnɪŋ ruːm/phòng ăn27. fridge/frɪdʒ/ (n)tủ lạnh28. furniture/ˈfɜr nɪ tʃər/ (n)đồ đạc trong nhà, đồ gỗ29. garage/ˈɡærɑːʒ/nhà để xe30. hall/hɑːl/ (n)phòng lớn31. kitchen/ˈkɪtʃ·ən/ (n)nhà bếp32. lamp/læmp/cái đèn33. living room/ˈlɪv.ɪŋ ˌruːm/ (n)phòng khách34. light/laɪt/ánh sáng35. microwave/ˈmaɪ.kroʊ.weɪv/ (n)lò vi sóng36. messy/ˈmes.i/ (adj)lộn xộn, bừa bộn37. move/muːv/ (v)di chuyển, chuyển nhà38. next to/'nɛkst tu/ (pre)kế bèn, ở cạnh39. in front of/ɪn 'frʌnt ʌv/ (pre)ở phía trước, đằng trước40. under/ˈʌn dər/ (pre)ở bên dưới, phía dưới41. table/ˈteɪ bəl/ (n)bàn42. sofa/ˈsoʊ·fə/ (n)ghế trường kỷ, ghế sô pha43. stilt house/stɪltsˌhaʊs / (n)nhà sàn44. poster/ˈpoʊ·stər/ (n)áp phích45. toilet/ˈtɔɪ·lɪt/ (n)nhà vệ sinh46. town house/ˈtaʊn ˌhaʊs/ (n)nhà phố47. villa/ˈvɪl.ə/ (n)biệt thự48. wardrobe/ˈwɔːr.droʊb/ (n)tủ đựng quần áo

Xem thêm: Soạn tiếng Anh 6 Unit 2 My house

3. Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 3 My Friends

Từ mới

Phân loại

Phiên âm

Định nghĩa

1. arm

n

/ɑːrm/

cánh tay

2. ear

n

/ɪər/

tai

3. eye

n

/ɑɪ/

mắt

4. leg

n

/leɡ/

chân

5. neck

n

/nek/

cái cổ

6. nose

n

/noʊz/

mũi

7. finger

n

/ˈfɪŋ·ɡər/

ngón tay

8. tall

adj

/tɔl/

cao

9. short

adj

/ʃɔrt/

lùn, thấp

10. big

adj

/bɪg/

to

11. small

adj

/smɔl/

nhỏ

12. active

adj

/ˈæk tɪv/

hăng hái, năng động

13. appearance

n

/əˈpɪər·əns/

dáng vẻ, ngoại hình

14. barbecue

n

/ˈbɑr·bɪˌkju/

món thịt nướng barbecue

15. boring

adj

/ˈbɔː.rɪŋ/

buồn tẻ

16. choir

n

/kwɑɪər/

dàn đồng ca

17. competition

n

/ˌkɒm pɪˈtɪʃ ən/

cuộc đua, cuộc thi

18. confident

adj

/ˈkɒn fɪ dənt/

tự tin, tin tưởng

19. curious

adj

/ˈkjʊər·i·əs/

tò mò, thích tìm hiểu

20. chubby

adj

/ˈtʃʌbi/

mập mạp, mũm mĩm

21. gardening

v

/ˈɡɑrd·nɪŋ/

làm vườn

22. firefighter

n

/ˈfɑɪərˌfɑɪ·t̬ər/

lính cứu hỏa

23. fireworks

n

/ˈfɑɪərˌwɜrks/

pháo hoa

24. freedom-loving

adj

/friːdəm-ˈlʌvɪŋ/

yêu tự do

25. field trip

/ˈfiːld trɪp/

chuyến đi về vùng quê

26. sensitive

adj

/ˈsentsɪtɪv/

nhạy cảm

27. funny

adj

/ˈfʌn i/

buồn cười, thú vị

28. generous

adj

/ˈdʒen·ə·rəs/

rộng rãi, hào phóng

29. museum

n

/mjʊˈzi·əm/

viện bảo tàng

30. organise

v

/ˈɔr gəˌnaɪz/

tổ chức

31. patient

adj

/ˈpeɪ·ʃənt/

điềm tĩnh

32. personality

n

/pɜr·səˈnæl·ɪ·t̬i/

tính cách, cá tính

33. prepare

v

/prɪˈpeər/

chuẩn bị

34. racing

n

/ˈreɪ.sɪŋ/

cuộc đua

35. reliable

adj

/rɪˈlɑɪ·ə·bəl/

đáng tin cậy

36. serious

adj

/ˈsɪr.i.əs/

nghiêm túc

37. shy

adj

/ʃɑɪ/

bẽn lẽn, hay xấu hổ

38. sporty

adj

/ˈspɔːr.t̬i/

dáng thể thao, khỏe mạnh

39. volunteer

n

/ˌvɑl·ənˈtɪr/

tình nguyện viên

40. zodiac

n

/ˈzoʊd·iˌæk/

cung hoàng đạo

4. Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 4 My neighbourhood

Từ mớiPhân loại/ Phiên âmĐịnh nghĩa1. statue(n) /ˈstætʃju/tượng2. square(n) /skweər/quảng trường3. railway station(n) /ˈreɪl.weɪ ˌsteɪ.ʃən/nhà ga4. cathedral(n) /kəˈθi·drəl/nhà thờ5. memorial(n) /məˈmɔːr.i.əl/đài tưởng niệm6. left(n, a) /left/trái7. right(n, a) /raɪt/phải8. straight(n, a) /streɪt/thẳng9. narrow(a) /ˈner.oʊ/hẹp10. noisy(a) /ˈnɔɪ.zi/ồn ào11. crowded(a) /ˈkraʊ.dɪd/đông đúc12. quiet(a) /ˈkwaɪ ɪt/yên tĩnh13. art gallery(n) /ˈɑːt ˌɡæl.ər.i/phòng trưng bày các tác phẩm nghệ thuật14. backyard(n) /ˌbækˈjɑːrd/sân phía sau nhà15. cathedral(n) /kəˈθi·drəl/nhà thờ lớn, thánh đường16. convenient(adj) /kənˈvin·jənt/thuận tiện, thuận lợi17. dislike(v) /dɪsˈlɑɪk/không thích, không ưa, ghét18. exciting(adj) /ɪkˈsaɪ.t̬ɪŋ/thú vị, lý thú, hứng thú19. fantastic(adj) /fænˈtæs·tɪk/tuyệt vời20. historic(adj) /hɪˈstɔr ɪk/cổ, cổ kính21. inconvenient(adj) /ˌɪn·kənˈvin·jənt/bất tiện, phiền phức22. incredibly(adv) /ɪnˈkred·ə·bli/đáng kinh ngạc, đến nỗi không ngờ23. modern(adj) /ˈmɑd·ərn/hiện đại24. pagoda(n) /pəˈɡoʊ·də/ngôi chùa25. palace(n) /ˈpæl·əs/cung điện, dinh, phủ26. peaceful(adj) /ˈpis·fəl/yên tĩnh, bình lặng27. polluted(adj) /pəˈlut/ô nhiễm28. suburb(n) /ˈsʌb·ɜrb/khu vực ngoại ô29. temple(n) /ˈtem·pəl/đền, điện, miếu30. terrible(adj) /ˈter·ə·bəl/tồi tệ31. workshop(n) /ˈwɜrkˌʃɑp/phân xưởng (sản xuất, sửa chữa...)32. traffic light(n) /ˈtræfɪk laɪt/đèn giao thông33. secondary school(n) /ˈsekəndri skuːl/trường Trung học cơ sở34. sandy(adj) /ˈsændi/như cát, phủ đầy cát35. pharmacy(n) /fɑːməsi/hiệu thuốc36. petrol station(n) /ˈpetrəl ˈsteɪʃən/trạm xăng dầu37. health centre(n) /helθˈsentər/trung tâm y tế38. hairdresser’s(n) /ˈheədresər/hiệu cắt tóc39. grocery/ˈgrəʊsəri/cửa hàng rau củ quả40. fire station/faɪərˈsteɪʃən/trạm cứu hỏa41. department store/dɪˈpaːtmənt stɔːr/cửa hàng tạp hóa42. dress shop/dres ʃɒp/cửa hàng váy43. cemetery/ˈsemətri/nghĩa trang44. charity shop/tʃærɪti ʃɒp/cửa hàng từ thiện45. bus stop/bʌsstɒp/trạm xe bus46. barber/ˈbɑːbər/thợ cạo đầu47. beauty salon/ˈbjuːti ˈsælɒn/tiệm làm đẹp

5. Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 5 Natural Wonders of the world

Từ mớiPhân loại/ Phiên âmĐịnh nghĩa1. plaster(n) /ˈplæs·tər/miếng băng dán2. walking boots(n) /ˈwɑː.kɪŋ buts/giày ống đi bộ3. painkiller(n) /ˈpeɪnˌkɪl·ər/thuốc giảm đau4. sun cream(n) /ˈsʌn ˌkriːm/kem chống nắng5. scissor(n) /ˈsɪz.ər/cái kéo6. sleeping bag(n) /ˈsli·pɪŋ ˌbæɡ/túi ngủ7. backpack(n) /ˈbækˌpæk/ba lô8. compass(n) /ˈkʌm·pəs/la bàn9. desert(n) /dɪˈzɜrt/sa mạc10. mountain(n) /ˈmɑʊn·tən/núi11. lake(n) /leɪk/hồ nước12. river(n) /ˈrɪv·ər/sông13. forest(n) /ˈfɔr·əst/rừng14. waterfall(n) /ˈwɔ·t̬ərˌfɔl/thác nước15. Antarctica(n) /ænˈtɑːrk.tɪ.kə/châu Nam cực16. boat(n) /boʊt/con thuyền17. boot(n) /buːt/giày ủng18. cave(n) /keɪv/hang động19. cuisine(n) /kwɪˈziːn/kỹ thuật nấu ăn, nghệ thuật ẩm thực20. diverse(adj) /ˈdɑɪ·vɜrs/đa dạng21. essential(adj) /ɪˈsen·ʃəl/rất cần thiết22. island(n) /ˈaɪ.lənd/hòn đảo23. rock(n) /rɑk/hòn đá, phiến đá24. thrilling(adj) /ˈθrɪl·ɪŋ/(gây) hồi hộp25. torch(n)/tɔrtʃ/đèn pin26. travel agent’s(n) /ˈtræv·əl eɪ·dʒənt/công ty du lịch27. valley(n) /ˈvæl·i/thung lũng28. windsurfing(n) /ˈwɪndˌsɜr·fɪŋ/môn thể thao lướt ván buồm29. wonder(n) /ˈwʌn·dər/kỳ quan30. rainforest(n) /ˈreɪnfɒrɪst/thác nước31. waterproof coat(n) /ˈwɔːtəfɔːl kəʊt/áo mưa32. unforgettable(adj) /ʌnfəˈɡetəbl/không thể quên được33. travel items(n) /trævl ˈaɪtəm/các đồ dùng cần khi đi du lịch34. traditional(adj) /trəˈdɪʃənəl/thuộc truyền thống35. tent(n) /tent/cái lều36. sun hat(n) /sʌn hæt/mũ chống nắng37. special(adj) /ˈspeʃl/đặc biệt38. Rooster and Hen island(n) /ˈruːstər ænd hen ˈaɪlənd/hòn Trống Mái39. necessary(adj) /ˈnesəseri/cần thiết40. nature(n) ˈ/neitʃər/thiên nhiên

6. Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 6 Our Tet holiday

Từ mớiPhân loại/ Phiên âmĐịnh nghĩa1. flower(n) /ˈflɑʊ·ər/hoa2. firework(n) /ˈfaɪr.wɝːk/pháo hoa3. lucky money(n) /ˈlʌk i ˈmʌn i/tiền lì xì4. apricot blossom(n) /ˈeɪ.prɪ.kɑːt ˈblɑs·əm/hoa mai5. peach blossom(n) /pitʃ ˈblɑs·əm/hoa đào6. make a wish(v)ước một điều ước7. cook special food(v)nấu một món ăn đặc biệt8. go to a pagoda(v) /pəˈɡəʊdə/đi chùa9. decorate(v) /ˈdek·əˌreɪt/trang trí, trang hoàng10. decorate our house(v)trang trí nhà của chúng ta11. plant trees(v)trồng cây12. watch fireworks(v)xem pháo hoa13. hang a calendar(v) /ˈkælɪndər/treo một cuốn lịch14. give lucky money(v)cho tiền lì xì15. do the shopping(v)mua sắm16. visit relative(v) /ˈrelətɪv/thăm người thân17. buy peach blossom(v)mua hoa đào18. clean furniture(v) /ˈfɜːnɪtʃə(r)/lau chùi đồ đạc19. calendar(n) /ˈkæl ən dər/lịch20. celebrate(v) /ˈsel·əˌbreɪt/kỉ niệm21. cool down(v) /kul daʊn/làm mát22. Dutch(n, adj) /dʌtʃ/người, tiếng Hà Lan23. empty out(v) /ˈempti/đổ (rác)24. family gathering(n) /ˈfæməli ˈɡæðərɪŋ/sum họp gia đình25. feather(n) /ˈfeð·ər/lông (gia cầm)26. first-footer(n) /ˈfɜrstˈfʊt/người xông nhà (đầu năm mới)27. get wet(v)bị ướt28. Korean(n, adj) /kəˈriən/người/tiếng Hàn Quốc29. remove(v) /rɪˈmuv/rủ bỏ30. rooster(n) /ˈru·stər/gà trống31. rubbish(n) /ˈrʌb·ɪʃ/rác32. Thai(n, adj) /taɪ/người ¡tiếng Thái Lan33. wish(n, v) /wɪʃ/lời ước, ước nguyện34. kumquat tree(n) /ˈkʌmkwɒt triː/cây quất35. the new year tree(n) /ðə njuː jɪə(r) triː/cây nêu36. sticky rice(n) /ˈstɪki raɪs/gạo nếp37. jellied meat(n) /ˈdʒelid miːt/thịt đông38. lean pork paste(n) /liːn pɔːk peɪst/giò lụa39. pickled onion(n) /ˈpɪkld ˈʌnjən/dưa hành40. Kitchen God(n) /ˈkɪtʃɪn gɒd/táo quân41. sweep the floor(v) /swiːp ðə flɔː(r)/quét nhà42. celebrate(v) /ˈselɪbreɪt/kỷ niệm43. decoration(n) /dekəˈreɪʃn/sự trang trí44. calendar(n) /ˈkælɪndər/lịch45. rooster(n) /ˈruːstər/con gà trống46. welcome(v) /ˈwelkəm/chào đón, tiếp đón47. colourful(adj) /ˈkʌləfəl/đa sắc màu48. envelope(n) /ˈenvələʊp/bao thư, phong bì49. belief(n) niềm tinniềm tin50. backward(n) /ˈbækwəd/sự thụt lùi51. poverty(n) /ˈpɒvəti/sự nghèo đói52. midnight/ˈmɪdnaɪt/nửa đêm53. behave(v) /bɪˈheɪv/cư xử

7. Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 7 Television

Từ mới

Phân loại/ Phiên âm

Nghĩa

1. announce

(v) /əˈnaʊns/

thông báo

2. action film

(n) /ˈækʃn fɪlm/

phim hành động

3. adventure

(n) /ədˈventʃər/

sự phiêu lưu

4. animals programme

(n) /ˈænɪmlz ˈprəʊɡræm/

chương trình thế giới động vật

5. audience

(n) /ˈɔːdjəns/

khán giả

6. boring

(adj) /ˈbɔːrɪŋ/

tẻ nhạt

7. broadcast

(n) /ˈbrɔːdkɑːst/

phát thanh

8. cartoon

(n) /kɑːˈtuːn/

hoạt hình

9. clever

/ˈklevər/

khéo léo

10. cameraman

(n) /ˈkæmrəmæn/

chuyên viên quay phim

11. channel

(n) /ˈtʃænl/

kênh

12. character

(n) /ˈkæriktə/

nhân vật

13. chat show

(n) /tʃæt ʃəʊ/

chương trình tán gẫu

14. comedy

(n) /ˈkɔmidi/

kịch vui, hài kịch

15. comedian

(n) /kəˈmiːdiən/

nghệ sĩ hài kịch

16. cool

(adj) /kuːl/

mát mẻ

17. cute

(adj) /kjuːt/

đáng yêu

18. discover

(v) /dɪˈskʌvə(r)/

khám phá

19. designer

(n) /diˈzaɪnə/

nhà thiết kế

20. director

(n) /diˈrektə/

giám đốc sản xuất

21. documentaries

(n) /ˌdɒkjuˈmentriz/

phim tài liệu

22. educate

(v) /ˈedjukeɪt/

giáo dục

23. entertain

(v) /entəˈteɪn/

chiêu đãi, giải trí

24. entertaining

(adj) /entəˈteɪnɪŋ/

có tính giải trí

25. event

(n) /ɪˈvent/

sự kiện

26. exhibition

(n) /eksɪˈbɪʃn/

sự triễn lãm

27. fact

(n) /fækt/

thực tế, sự thực

28. game show

(n) /ɡeɪm ʃəʊ/

trò chơi truyền hình

29. historical drama

(n) /hɪˈstɒrɪkl ˈdrɑːmə/

phim, kịch lịch sử

30. horror film

(n) /ˈhɒrə(r) fɪlm/

phim kinh dị

31. MC

(n) /ˌem ˈsiː/

người dẫn chương trình

32. news

(n) /ðə njuːz/

bản tin thời sự

33. newsreader

(n) /ˈnjuːzˌriːdə/

phát thanh viên

34. producer

(n) /prəˈdjuːsə(r)/

nhà sản xuất

35. quiz show

(n) /kwɪz ʃəʊ/

trò chơi đố vui

36. reality show

(n) /riˈæləti ʃəʊ/

chương trình truyền hình thực tế

37. remote control

(n) /rɪˈməʊt kənˈtrəʊl/

điều khiển

38. reporter

(n) /rɪˈpɔːtə/

phóng viên

39. romantic film

(n) /rəʊˈmæntɪk fɪlm/

phim lãng mạn

40. sitcom

(n) /ˈsɪtˌkɔm/

tình huống hài kịch (là từ kết hợp của situation và comedy)

41. soap operas

(n) /səʊp ˈɒprə/

phim dài tập

42. TV schedule

/ˌtiː ˈviː ˈskedʒuːl/

lịch phát sóng

43. viewer

(n) /ˈvjuːə(r)/

khán giả

44. war film

(n) /wɔː(r) fɪlm/

phim chiến tranh

45. weather forecast

(n) /ˈweðə ˈfɔːkɑːst/

bản tin dự báo thời tiết

weatherman

(n) /ˈweðəmæn/

người đọc tin dự báo thời tiết

8. Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 8 Sports and Games

- regatta /rɪˈɡɑː.t̬ə/ (n): cuộc đua thuyền

- eurythmies /yʊˈrɪð mi, yə-/ (n): thể dục nhịp điệu

- gymnastics /dʒɪmˈnæs·tɪks/ (n): thể dục dụng cụ

- marathon /ˈmær·əˌθɑn/ (n): cuộc đua ma-ra-tông

- marathon race /ˈmær·əˌθɑn reɪs/ (n): chạy ma-ra-tông

- javelin throw /ˈdʒæv·ə·lɪn θroʊ/ (n): ném lao

- pole vault /ˈpoʊl ˌvɔlt/ (n): nhảy sào

- athletics /æθˈlet̬·ɪks/ (n): điền kinh

- hurdle rate /ˈhɜr·dəl reɪt/ (n): nhảy rào

- weightlifting /ˈweɪtˌlɪf·tɪŋ/ (n): cử tạ

- achievement /əˈtʃiːvmənt/ thành tựu

- aerobics /eəˈrəʊbɪks/ môn thể dục nhịp điệu

- athlete /ˈæθliːt/ vận động viên

- badminton /ˈbædmɪntən/ môn cầu lông

- basketball /ˈbɑːskɪtbɔːl/ môn bóng rổ

- bat /bæt/ gậy đánh bóng chày

- blind man’s bluff /blaɪnd mænz blʌf/ trò bịt mắt bắt dê

- boat /bəʊt/ con thuyền

- boxing /ˈbɒksɪŋ/ môn đấm bốc

- breaststroke /ˈbreststrəʊk/ bơi ếch

- career /kəˈrɪə(r)/ nghề nghiệp, sự nghiệp

- chess /tʃes/ cờ vua

- chew /tʃuː/ nhai

- congratulation /kənɡrætʃuˈleɪʃn/ chúc mừng

- court /kɔːt/ sân (quần vợt)

- cycling /ˈsaɪklɪŋ/ đạp xe đạp

- elect /ɪˈlekt/ bầu chọn, bình chọn

- equipment /ɪˈkwɪpmənt/ dụng cụ

- exhausted /ɪɡˈzɔːstɪd/ mệt lả, kiệt sức

- fantastic /fænˈtæstɪk/ tuyệt vời

- fishing /ˈfɪʃɪŋ/ môn câu cá

- fit /ˈfɪt/ khỏe mạnh, vừa vặn

- football /ˈfʊtbɔːl/ môn bóng đá

- football match /ˈfʊtbɔːl mætʃ/ trận đấu bóng đá

- football player /ˈfʊtbɔːl ˈpleɪər/ cầu thủ bóng đá

- goggles /ˈɡɒɡlz/ kính (bảo hộ)

- gym /dʒɪm/ phòng tập thể dục

- individual /ɪndɪˈvɪdjuəl/ có tính cá nhân

- karate /kəˈrɑːti/ môn ka-ra-tê

- last /lɑːst/ kéo dài

- marathon /ˈmærəθən/ cuộc đua ma-ra-tông

- marble /ˈmɑːbl/ viên bi

- match /mætʃ/ trận đấu

- Olympic games /əʊˈlɪmpɪk geɪmz/ thế vận hội Olympic

- pedal /ˈpedəl/ bàn đạp (xe đạp)

- playground /ˈpleɪɡraʊnd/ sân chơi

- professional /prəˈfeʃənəl/ chuyên nghiệp

- racket /ˈrækɪt/ vợt (chơi quần vợt)

- referee /refəˈriː/ trọng tài

- regard /rɪˈɡɑːd/ coi như, xem như

- ring /rɪŋ/ vũ đài (thể thao)

- running /ˈrʌnɪŋ/ môn chạy

- sailing /ˈseɪlɪŋ/ môn chèo thuyền

- skateboard /ˈskeɪtbɔːd/ ván trượt

- skateboarding /ˈskeɪtbɔːdɪŋ/ môn trượt ván

- ski /skiː/ ván trượt bang

- skiing /skiːɪŋ/ môn trượt bang

- skipping /skɪpɪŋ/ nhảy dây

- sport shoes /spɔːts ʃuː/ giày thể thao

- sports competition /spɔːts kɒmpəˈtɪʃn/ cuộc thi đấu thể thao

- sporty /ˈspɔːti/ yêu thể thao

- stadium /ˈsteɪdiəm/ sân vận động

- swallow /ˈswɒləʊ/ nuốt

- swimming /ˈswɪmɪŋ/ môn bơi lội

- table tennis /ˈteɪbl ˈtenɪs/ môn bóng bàn

- tennis /ˈtenɪs/ môn quần vợt

- tug of war /tʌg əv ˈwɔːr/ trò kéo co

- volleyball /ˈvɒlibɔːl/ môn bóng chuyền

- weather forecast /ˈweðə ˈfɔːkɑːst/ dự báo thời tiết

9. Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 9 Cities of the world

Từ vựngPhân loại/ Phiên âmĐịnh nghĩa1. Asia(n) /ˈeɪ.ʒə/châu Á2. Africa(n) /ˈæf.rɪ.kə/châu Phi3. Europe(n) /ˈjʊr.əp/châu Âu4. Holland(n) /ˈhɑː.lənd/Hà Lan5. Australia(n) /ɑːˈstreɪl.jə/Úc6. America(n) /əˈmer.ɪ.kə/châu Mỹ7. Antarctica(n) /ænˈtɑːrk.tɪ.kə/châu Nam Cực8. award(n, v) /əˈwɔrd/giải thưởng, trao giải thưởng9. common(adj) /ˈkɒm ən/phổ biến, thông dụng10. continent(n) /ˈkɑn·tən·ənt/châu lục11. creature(n) /ˈkri·tʃər/sinh vật, tạo vật12. design(n, v) /dɪˈzɑɪn/thiết kế13. journey(n) /ˈdʒɜr·ni/chuyến đi14. landmark(n) /ˈlændˌmɑrk/danh thắng (trong thành phố)15. lovely(adj) /ˈlʌv·li/đáng yêu16. musical(n) /ˈmju·zɪ·kəl/vở nhạc kịch17. palace(n) /ˈpæl·əs/cung điện18. popular(adj) /ˈpɑp·jə·lər/nổi tiếng, phổ biến19. postcard(n) /ˈpoʊstˌkɑrd/bưu thiếp20. symbol(n) /ˈsɪm·bəl/biểu tượng21. tower(n) /ˈtɑʊ·ər/tháp22. UNESCO World Heritage(n) /juːˈnes.koʊ wɜrld ˈher·ə·t̬ɪdʒ/di sản thế giới được UNESCO công nhận23. well-known(adj) /ˈwelˈnoʊn/nổi tiếng24. university(n) /ˌjuːnɪˈvɜːsəti/trường đại học25. web page(n) /web peɪdʒ/trang web26. writer(n) /ˈraɪtər/nhà văn27. Temple of Literature(n) /ˈtempəl əv ˈlɪtrətʃər /Văn Miếu28. Sweden(n) /ˈswiːdn/nước Thụy Điển29. square(n) /skweər/quảng trường30. South America(n) /saʊθ əˈmerɪkə/Nam Mỹ31. safe(n/ adj) /seɪf/an toàn32. royal(adj) /ˈrɔɪəl/thuộc hoàng gia33. quiet(adj) /ˈkwaɪət/yên tĩnh34. purpose(n) /ˈpɜːpəs/mục đích35. polluted(adj) /pəˈluːtɪd/bị ô nhiễm36. playwright(n) /ˈpleɪraɪt/nhà viết kịch37. place of interest(n) /pleɪs əv ˈɪntrəst/nơi/ điểm tham quan38. peaceful(adj) /ˈpiːsfl/thanh bình39. overall/əʊvəˈrɔːl/toàn bộ40. North America(n) /nɔːθ əˈmerɪkə/Bắc Mỹ41. noisy(adj) /ˈnɔɪzi/ầm ĩ, ồn ào42. merlion(n) /mɜˈlaɪən/sư tử cá43. leisure activity(n) /ˈleʒər ækˈtɪvɪti /hoạt động giải trí44. historic(adj) /hɪˈstɒrɪk/có tính lịch sử45. heritage(n) /ˈherɪtɪdʒ/di sản46. famous (for)(adj) /ˈfeɪməs fɔːr/nổi tiếng47. expensive(adj) /ɪkˈspensɪv/đắt đỏ48. exciting(adj) /ɪkˈsaɪtɪŋ/hứng thú, náo nhiệt49. Europe(n) /ˈjʊərəp/châu Âu50. egg-shaped building(n) /eg-ʃəɪpt ˈbɪldɪŋ/tòa nhà hình quả trứng51. dangerous(adj) /ˈdeɪndʒərəs/nguy hiểm52. crowded(adj) /ˈkraʊdɪd/đông đúc, chật ních53. country(n) /ˈkʌntri/quốc gia, đất nước54. consist (of)(v) /kənˈsɪst əv/bao gồm55. city(n) /ˈsɪti/thành phố56. capital(n) /ˈkæpɪtəl/thủ đô57. awful(adj) /ˈɔːfl/kinh khủng

10. Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 10 Our houses in the future

Từ mớiPhân loại/ Phiên âmĐịnh nghĩa1. apartment(n) /əˈpɑrt·mənt/căn hộ2. flat(n) /flæt/căn hộ3. condominium(n) /kɑn·dəˈmɪn·i·əm/chung cư4. penthouse(n) /ˈpent·hɑʊs/tầng trên cùng của một tòa nhà cao tầng5. basement apartment(n) /ˈbeɪs·mənt əˈpɑrt·mənt/căn hộ tầng hầm6. houseboat(n) /ˈhɑʊsˌboʊt/nhà thuyền7. villa(n) /ˈvɪl·ə/biệt thự8. cable television (TV cable)(n) /ˈkeɪ·bəl ˈtel·əˌvɪʒ·ən/truyền hình cáp9. fridge(n) /frɪdʒ/tủ lạnh10. wifi (Wireless Fidelity)/ˈwɑɪˈfɑɪ/hệ thống mạng không dây sử dụng sóng vô tuyến11. wireless(adj, n) /ˈwɑɪər·ləs/vô tuyến điện, không dây12. wireless TV(n) /ˈwɑɪər·ləsˌtiːˈviː/ti vi có kết nối mạng không dây13. appliance(n) /əˈplɑɪ·əns/thiết bị, dụng cụ14. automatic(adj) /ˌɔ·t̬əˈmæt̬·ɪk/tự động15. castle(n) /ˈkæs·əl/lâu đài16. comfortable(adj) /ˈkʌm·fər·t̬ə·bəl/đầy đủ, tiện nghi17. dry(v) /drɑɪ/làm khô, sấy khô18. helicopter(n) /ˈhel·ɪˌkɑp·tər/máy bay trực thăng19. hi-tech(adj) /ˈhɑɪˈtek/kỹ thuật cao20. iron(v) /aɪrn/bàn là, ủi (quần áo)21. look after(v) /lʊk ˈæf tər/trông nom, chăm sóc22. modern(adj) /ˈmɑd·ərn/hiện đại23. motorhome(n) /ˈməʊtəˌhəʊm/nhà lưu động (có ôtô kéo)24. skyscraper(n) /ˈskɑɪˌskreɪ·pər/nhà chọc trời25. smart(adj) /smɑːrt/thông minh26. solar energy(n) /ˌsoʊ.lɚ ˈen.ɚ.dʒi/năng lượng mặt trời27. space(n) /speɪs/không gian vũ trụ28. special(adj) /ˈspeʃ·əl/đặc biệt29. cottage(n) /ˈkɒtɪdʒ/cái lều30. different(adj) /ˈdɪfərənt/khác biệt31. dishwasher(n) /ˈdɪʃwɒʃər/máy rửa bát32. drip(v) /drɪp/chảy nhỏ giọt33. drop(n) /drɒp/giọt (nước)34. electricity(n) /ɪlekˈtrɪsəti/điện35. fantastic(adj) /fænˈtæstɪk/tuyệt vời36. hay(n) /heɪ/cỏ khô37. helicopter(n) /ˈhelɪkɒptər/máy bay trực thăng38. houseboat(n) /ˈhaʊsbəʊt/nhà thuyền39. housework(n) /ˈhaʊswɜːk/việc nhà40. modern(adj) /ˈmɒdən/hiện đại41. palace(n) /ˈpæləs/lâu đài, cung điện42. smart(adj) /smɑːt/thông minh43. space(n) /speɪs/không gian44. swimming pool(n) /ˈswɪmɪŋ puːl/bể bơi45. temperature(n) /ˈtemprətʃər/nhiệt độ46. track(n) /træk/lối đi47. tractor(n) /ˈtræktə(r)/máy kéo48. UFO(n) /ˌjuː ef ˈəʊ/vật thể bay không xác định

11. Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 11 Our Greener World

Từ vựng

Phiên âm/ Phân loại

Định nghĩa

1. air pollution

/eər pəˈluːʃn/ (n)

sự ô nhiễm không khí

2. be in need

/biː ɪn niːd/ (ph.v)

có nhu cầu

3. breeze

/briːz/ (n)

cơn gió thoảng

4. bulb

/bʌlb/ (n)

bóng đèn

5. can

/kæn/ (n)

hộp thiếc

6. cause

/kɔːz/ (n)

nguyên nhân

7. charity

/ˈtʃærɪti/ (n)

quỹ từ thiện

8. classmate

/ˈklɑːsmeɪt/ (n)

bạn cùng lớp

9. creative

/kriˈeɪtɪv/ (adj)

sáng tạo

10. deforestation

/diːfɒrɪ steɪʃn/ (n)

sự phá rừng

11. disappear

/dɪsəˈpɪər/ (v)

biến mất

12. do a survey

/duː ə ˈsɜːveɪ/ (v)

thực hiện một nghiên cứu

13. effect

/ɪˈfekt/ (n)

hậu quả

14. electricity

/ɪlekˈtrɪsəti/ (n)

điện

15. energy

/ˈenədʒi/ (n)

năng lượng

16. envelope

/ˈenvələʊp/ (n)

bao thư

17. environment

/ɪnˈvaɪrənmənt/ (n)

môi trường

18. exchange

/ɪksˈtʃeɪndʒ/ (v)

trao đổi

19. glass

/ɡlɑːs/ (v)

thủy tinh

20. instead of

/ɪnˈsted əv/

thay vì, thay thế

21. invite

/ɪnˈvaɪt/ (v)

mời

22. lack of

/læk əv/ (n)

sự thiếu thốn (cái gì đó))

23. material

/məˈtɪəriəl/ (n)

nguyên liệu

24. natural

/ˈnætʃərəl/ (adj)

thuộc về tự nhiên

25. noise pollution

/nɔɪz pəˈluːʃən/ (n)

sự ô nhiễm tiếng ồn

26. plastic

/ˈplæstɪk/ (n)

dẻo, chất dẻo

27. plastic bag

/ˈplæstɪk bæɡ/ (n)

túi ni lông

28. plastic bottle

/ˈplæstɪk ˈbɒtl/ (n)

vỏ chai nhựa

29. pollute

/pəˈluːt/ (v)

làm ô nhiễm

30. pollution

/pəˈluːʃən/ (n)

sự ô nhiễm

31. prepare (for)

/prɪˈpeər fɔːr/ (c)

chuẩn bị

32. president

/ˈprezɪdənt/ (n)

tổng thống

33. recycle

/riːˈsaɪkl/ (c)

tái chế

34. recycling bin

/riːˈsaɪklɪŋ bɪn/ (n)

thùng rác

35. reduce

/rɪˈdjuːs/ (v)

làm giảm, rút gọn

36. refillable

/riːˈfɪləbl/ (adj)

co thể sạc đầy

37. reusable

/riːˈjuːzəbl/ (adj)

co thể tái sử dụng

38. reuse

/riːˈjuːz/ (v)

tái sử dụng

39. rubbish

/ˈrʌbɪʃ/ (n)

rác thải

40. sea level

/siː ˈlevl/ (n)

mực nước biển

41. soil pollution

/sɔɪl pəˈluːʃən/ (n)

sự ô nhiễm đất

42. survey

/ˈsɜːveɪ/ (n)

bài nghiến cứu

43. swap

/swɒp/ (v)

trao đổi

44. tap

/tæp/ (n)

vòi nước

45. turn off

/tɜːn ɒf/ (v)

tắt

46. water pollution

/ˈwɔːtər pəˈluːʃən/ (n)

sự ô nhiễm nước

47. wrap

/ræp/ (v)

bọc, che phủ

12. Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 12 Robots

Từ mới

Phiên âm

Nghĩa

1. advanced technology / high technology/ hi-tech

/ədˈvɑːnst tekˈnɒlədʒi/ /haɪ tekˈnɒlədʒi/ /haɪ tek/

công nghệ hiện đại / công nghệ cao

2. complicate

/ˈkɒmplɪkeɪt/

phức tạp

3. Doctor robot

/ˈdɒktə ˈrəʊbɒt/

robot bác sỹ

4. Guard

/ɡɑːd/

bảo vệ

5. Home robot

/həʊm ˈrəʊbɒt/

robot làm việc nhà

6. lift

/lɪft/

nâng

7. modern

/ˈmɒdn/

hiện đại

8. recognize

/ˈrɛkəɡnaɪz/

nhận diện

9. Rescue robot

/ˈrɛskjuː ˈrəʊbɒt/

Robot giải cứu

10. robot

/ˈrəʊbɒt/

người máy

11. Space robot

/speɪs ˈrəʊbɒt/

robot không gian

12. Teaching robot

/ˈtiːtʃɪŋ ˈrəʊbɒt/

robot giảng dạy

13. to do household chores

/tə də ˈhaʊshəʊld tʃɔː(r)/

làm việc nhà

14. Worker robot

/ˈwəːkə ˈrəʊbɒt/

robot công nhân

15. play football

/pleɪ ˈfʊtˌbɔl /

chơi bóng đá

16. sing a song

/ sɪŋ eɪ /sɔŋ/

hát một bài hát

17. laundry

/ ˈlɑːn.dri / (n)

giặt ủi

18. make the bed

/meɪk ðə bed /

dọn giường

19. cut the hedge

/ kʌt ðə hedʒ/

cắt tỉa hàng rào

20. do the dishes

/du ðə dɪʃ:ez /

rửa chén

21. (good/ bad) habits

/ ˈhæb.ɪt /

thói quen (tốt /xấu)

22. go to the pictures/ the movies

đi xem tranh/ đi xem phim

23. water

/ ˈwɔ·t̬ər/ (v)

tưới, tưới nước

24. there’s a lot to do

có nhiều việc cần phải làm

25. go out

/ ɡoʊ aʊt/

đi ra ngoài, đi chơi

26.go/ come to town

đi ra thành phố

27.gardening

/ ˈɡɑːr.d ə n.ɪŋ / (n)

công việc làm vườn

28. minor

/ ˈmɑɪ·nər / (adj)

nhỏ, không quan trọng

29. opinion

/əˈpɪn yən/ (n)

ý kiến, quan điểm

30. type

/taɪp/ (n)

kiểu, loại

31.planet

/ ˈplæn·ɪt / (n)

hành tinh

32. recognize

/ ˈrek·əɡˌnɑɪz / (v)

nhận ra

33. robot

/ ˈroʊ.bɑːt / (n)

người máy

34. role

/ roʊl / (n)

vai trò

35. space station

/ speɪs ˌsteɪ·ʃən / (n)

trạm vũ trụ

Trên đây là Bộ từ vựng tiếng Anh 6 Kết nối tri thức theo từng Unit đầy đủ nhất. VnDoc.com hy vọng rằng bài viết trên đây sẽ giúp các em học sinh lớp 6 ôn tập Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Global Success Unit 1 - 12 hiệu quả.

III. Tài liệu Bài tập tiếng Anh 6 Global success có đáp án

Bộ bài tập tiếng Anh lớp 6 theo từng Unit Online có đáp án bao gồm nhiều dạng bài tập tiếng Anh 6 khác nhau giúp các em ôn tập hiệu quả.

1. Unit 1: My new school

  • Bài tập Unit 1 Online số 1
  • Bài tập Unit 1 Online số 2

2. Unit 2: My house

  • Bài tập Unit 2 Online số 1
  • Bài tập Unit 2 Online số 2

3. Unit 3: My friends

  • Bài tập Unit 3 Online số 1
  • Bài tập Unit 3 Online số 2

4. Unit 4: My neighbourhood

  • Bài tập Unit 4 Online số 1

IV. Tài liệu tiếng Anh lớp 6 sách mới cả năm khác

Bộ tài liệu tiếng Anh lớp 6 bộ sách mới bao gồm: Tiếng Anh 6 Smart World; Tiếng Anh 6 Friend Plus; Tiếng Anh 6 Explore English, Tiếng Anh 6 Global Success giúp các em học sinh lớp 6 củng cố kiến thức Từ vựng - Ngữ pháp tiếng Anh trọng tâm năm học 2023 - 2024 hiệu quả.

Sách tiếng Anh lớp 6 Global Success:

  • File nghe tiếng Anh 6 Global Success
  • Ngữ pháp tiếng Anh lớp 6 Global Success trọng tâm
  • Tóm tắt Ngữ pháp tiếng Anh lớp 6 học kì 1
  • Bộ đề thi giữa kì 1 tiếng Anh 6 Global Success
  • Bộ đề thi học kì 1 tiếng Anh 6 Global success
  • Đề thi học kì 2 lớp 6 môn tiếng Anh bộ sách mới
  • Bộ đề thi tiếng Anh lớp 6 học kì 2 Kết nối tri thức có đáp án

Sách tiếng Anh lớp 6 i Learn Smart World:

  • Từ vựng tiếng Anh lớp 6 i-Learn Smart World theo từng unit
  • Ngữ pháp tiếng Anh lớp 6 i-Learn Smart World theo từng unit
  • File nghe tiếng Anh 6 i-Learn Smart World
  • Giải tiếng Anh 6 i-learn Smart World theo từng unit
  • Bộ đề thi giữa kì 1 lớp 6 môn tiếng Anh i-Learn Smart World
  • Bộ đề thi tiếng Anh lớp 6 học kì 1 i-Learn Smart World
  • Bộ đề thi tiếng Anh lớp 6 học kì 2 i-Learn Smart World có đáp án

Sách tiếng Anh lớp 6 Friends plus:

  • Học tốt tiếng Anh 6 Friends plus - Chân trời sáng tạo
  • File nghe tiếng Anh 6 Friends plus
  • Bộ đề thi giữa kì 1 tiếng Anh 6 Friends plus
  • Bộ đề thi học kì 1 tiếng Anh 6 Friends plus
  • Bộ đề thi tiếng Anh lớp 6 học kì 2 Chân trời sáng tạo có đáp án

Sách tiếng Anh lớp 6 Cánh Diều:

  • Giải tiếng Anh 6 Explore English - Cánh Diều cả năm
  • Bài tập Tiếng Anh lớp 6 cả năm có đáp án

Trên đây là Tổng hợp Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Global success theo từng bài học. VnDoc.com hy vọng rằng tài liệu Từ mới tiếng Anh unit 1 - 12 lớp 6 giúp các em ôn tập kiến thức hiệu quả.

Tổng hợp toàn bộ ngữ pháp tiếng Anh lớp 6 do VnDoc.com sưu tầm và biên soạn sẽ giúp các em hệ thống lại toàn bộ kiến thức ngữ pháp đã được học trong năm giúp các em ghi nhớ bao quát một cách dễ dàng. Từ đó nâng cao được khả năng vốn tiếng Anh sẵn có. Các em hãy vào và tải về để phục vụ nhu cầu học tập nhé!