Bài 10 anh văn thí điểm lớp 9

1. Look at the pictures and discuss with your partner what is happening in them. Can you guess what the recording is about? Now listen and check.

Gợi ý:

The picture on the left draws an astronaut who is relaxing on the beach. The picture on the upper right corner illustrates two people who are standing in space. Their background looks like our planet. In the last picture, a little girl is walking happily in space with her luggage. Based on these picture, I guess the recording is about space tourism.

[Dịch nghĩa:

Bức tranh bên trái vẽ một phi hành gia đang đọc thư giãn trên biển. Bức tranh ở góc phải trên có hai người đang đứng trong vụ trụ. Cảnh nền của họ trông giống như hành tinh của chúng ta. Trong bức tranh cuối cùng, một cô bé đang đi dạo vui vẻ trong không gian với hành lý của mình. Dựa trên những hình ảnh này, tôi đoán rằng đoạn ghi âm này nói về du lịch vũ trụ.]

2. Listen again then answer the questions with NO MORE THAN THREE WORDS.

1. What are the three purposes of space tourism?

  • Đáp án: recreational, leisure, business
  • Từ khóa: three purposes, space tourism
  • Vị trí thông tin: “space tourism, which is space travel for recreational, leisure, or business purposes is becoming more realistic”.
  • Giải thích: Thông tin trên cho biết du lịch vũ trụ là những chuyến đi trong không gian với mục đích tiêu khiển, giải trí, hoặc công việc.

2. Where has Space Adventures flown clients to since 2001?

  • Đáp án: International Space Station
  • Từ khóa: Where, Space Adventures, 2001
  • Vị trí thông tin: “Since 2001, the American company Space Adventures has flown tourists to the International Space Station to live and work”
  • Giải thích: Thông tin trên cho biết vào năm 2001, công ty Space Adventures của Mỹ đã đưa du khách đến Trạm Vũ trụ Quốc tế [ISS] để sống và làm việc.

3. What is the name of the service with which clients can leave the ISS and float above the Earth?

  • Đáp án: ‘Spacewalk’
  • Từ khóa: name, service, leave the ISS, float
  • Vị trí thông tin: “The company now offers a service called ‘Spacewalk’ where clients can leave the ISS and float above the Earth”
  • Giải thích: Thông tin trên cho biết công ty đã đưa ra một dịch vụ gọi là “Spacewalk” mà khách hàng có thể rời khỏi ISS và nổi bên trên Trái Đất.

4. What is Virgin Galactic preparing to launch?

  • Đáp án: manned space flight
  • Từ khóa: Virgin Galactic, preparing, launch
  • Vị trí thông tin: Virgin Galactic, the world’s first spaceline, has been preparing to launch its first manned space flight.
  • Giải thích: Thông tin trên cho biết Virgin Galactic chuẩn bị phóng chuyến bay chở người đầu tiên vào vũ trụ.

5. What are the words that were used to criticise space tourism?

  • Đáp án: costly, dangerous, unsustainable
  • Từ khóa: words, criticise, space tourism
  • Vị trí thông tin: “The possibility of travelling into space sounds wonderful, but it has been criticised as well. People say it’s costly, dangerous, and unsustainable,...”
  • Giải thích: Thông tin trên cho biết việc du hành vũ trụ bị chỉ trích, người ta nói rằng nó đắt đỏ, nguy hiểm và không bền vững. Cụm “space tourism” trong câu hỏi tương đương với cụm “travelling into space” trong bài nghe.

3. Match the numbers to their references, then listen and check your answers.

1-D: 2018 – the year when Space Adventures plans to launch its ‘Circumlunar Mission’

  • Dịch nghĩa: 2018 – năm mà Space Adventures lên kế hoạch phóng Circumlunar Mission.
  • Vị trí thông tin: “It also plans to launch by 2018 its ‘Circumlunar Mission’”

2-C: 100 kilometres – the distance from the moon that clients can be taken to.

  • Dịch nghĩa: 100 km – khoảng cách đến Mặt Trăng nơi mà du khách có thể được đưa đến.
  • Vị trí thông tin: “which takes clients to within 100 kilometres of the moon’s surface”

3-A: 700 – the number of people who have signed up to travel into space with Virgin Galactic.

  • Dịch nghĩa: 700 – số người đăng ký du hành vũ trụ với công ty Virgin Galactic.
  • Vị trí thông tin: “Virgin Galactic, the world’s rst spaceline, has been preparing to launch its rst manned space ight. By 2015, almost 700 people from more than 50 different countries have paid deposits at the price of $250,000 per ticket”

4-E: 50 – the number of countries the 700 clients come from.

  • Dịch nghĩa: 50 – số quốc gia nơi mà 700 khách hàng đến từ.
  • Vị trí thông tin: “Virgin Galactic, the world’s first spaceline, has been preparing to launch its first manned space ight. By 2015, almost 700 people from more than 50 different countries have paid deposits at the price of $250,000 per ticket”

5-B: $250,000 – the price of the deposit for a space flight on a Virgin Galactic spacecraft.

  • Dịch nghĩa: $250,000 – giá đặt cọc cho một chuyến bay vào không gian trên tàu vũ trụ Virgin Galactic.
  • Vị trí thông tin: “Virgin Galactic, the world’s rst spaceline, has been preparing to launch its rst manned space flight. By 2015, almost 700 people from more than 50 different countries have paid deposits at the price of $250,000 per ticket”

Writing

4. Look at these advertising examples from the websites of some space tourism companies. Underline the words/phrases that you think make the advertisements sound more persuasive.

‘Become a lunar explorer. Join the greatest private expedition of our time.’

  • Đáp án: Become, of our time
  • Dịch nghĩa: Hãy trở thành một nhà thám hiểm mặt trăng. Tham gia chuyến thám hiểm riêng tư tuyệt vời nhất trong thời đại của chúng ta.

‘An amazing, life-changing experience.’

  • Đáp án: amazing, life-changing
  • Dịch nghĩa: Một trải nghiệm đầy kinh ngạc và thay đổi hoàn toàn cuộc sống của bạn.

‘Ready To Become An Astronaut?’

  • Đáp án: Ready To Become An Astronaut?
  • Dịch nghĩa: Bạn đã sẵn sàng để trở thành một phi hành gia?

5. Can you guess what is being advertised? Find the answer in the box.

1. ‘Bake the Very Best’ [Nướng những thứ tốt nhất]

  • Đáp án: a bakery slogan
  • Giải thích: Câu quảng cáo có chứa từ “bake” nghĩa là nướng bánh. Vì vậy, đây là quảng cáo của một tiệm bánh.

2. ‘Shine with life’ [Tỏa sáng cùng với cuộc sống]

  • Đáp án: a shampoo product
  • Giải thích: Câu quảng cáo có chứa từ “shine” nghĩa là tỏa sáng, thường được dùng để nói về những mái tóc suôn mượt. Vì vậy, đây là quảng cáo của một sản phẩm dầu gội.

3. ‘The best coffee for the best YOU’ [Ly cà phê ngon nhất dành cho BẠN tuyệt vời nhất]

  • Đáp án: a coffee product
  • Giải thích: Câu quảng cáo có chứa từ “coffee” nghĩa là cà phê. Vì vậy, đây là quảng cáo của một sản phẩm cà phê.

4. ‘Green clean happy machine’ [Chiếc máy xanh sạch vui vẻ]

  • Đáp án: a fuel-efficient car
  • Giải thích: Câu quảng cáo có chứa từ “machine” nghĩa là máy móc, và “green”, clean” nghĩa là “xanh” và “sạch” thường dùng để nói về nguồn năng lượng hay nhiên liệu. Vì vậy, đây là quảng cáo của một chiếc ô tô sử dụng nhiên liệu hiệu quả.

5. ‘Timeless charm’ [Nét quyến rũ vĩnh cửu]

  • Đáp án: a tourism slogan
  • Giải thích: Câu quảng cáo có chứa cụm “timeless charm” nghĩa là nét đẹp vĩnh cửu, thường được dùng để mô tả các địa điểm du lịch mang tính cổ xưa. Vì vậy, đây là một câu khẩu hiểu trong ngành du lịch.

6. ‘Have you met Mr Goodbar? Good? You bet!’ [Bạn đã từng gặp Mr. Goodbar chưa? Tốt chứ? Chắc chắn rồi!

  • Đáp án: a chocolate product
  • Giải thích: Câu quảng cáo có chứa cụm “Mr. Goodbar” là tên của một nhãn hiệu chocolate, trong đó “bar” được lấy cảm hứng từ “chocolate bar” [thanh chocolate], “good” có hàm ý “ngon”, và “Mr” [ông, ngài] có tác dụng nhân hóa, mang lại cảm giác gần gũi. Bên cạnh đó, cụm “Good? You bet!” nhấn mạnh rằng chocolate Mr Goodbar rất ngon. Vì vậy, đây là quảng cáo của một sản phẩm chocolate.

6. Write a short ad [2-4 sentences] to advertise these products. You can use strong adjectives, active verbs, imperatives, comparatives, questions, etc.

Gợi ý:

  1. A new detergent product

Experience the Power of Clean!

Say goodbye to stubborn stains and hello to brilliantly clean clothes.

Your laundry will shine brighter than ever before.

  1. A new yoghurt product

Treat yourself to the freshest ingredients and most delicious flavors.

Made with love and care, our yoghurt is the perfect balance of flavor and nutrition.

Try our yoghurt today!

  1. A new model of bicycle

Explore Your Riding Potential!

Built with speed, durability, and unmatched performance.

A game-changer in the world of cycling.

Are you ready for new adventures?

[Dịch nghĩa:

  1. Một sản phẩm tẩy rửa mới

Trải nghiệm sức mạnh của sự sạch sẽ!

Nói lời tạm biệt với các vết bẩn cứng đầu và đón chào quần áo sạch sẽ tuyệt vời.

Quần áo của bạn sẽ sáng bóng hơn bao giờ hết.

  1. Một sản phẩm sữa chua mới

Hãy tự thưởng bản thân với những nguyên liệu tươi mát nhất và hương vị ngon lành nhất.

Với tình yêu và sự chăm sóc, sữa chua của chúng tôi là sự cân bằng hoàn hảo giữa hương vị và dinh dưỡng.

Hãy thử sữa chua của chúng tôi ngay hôm nay!

  1. Một mẫu xe đạp mới

Khai phá tiềm năng đạp xe của bạn!

Được tạo nên với tốc độ, độ bền và hiệu suất vượt trội.

Một nhân tố thay đổi cuộc chơi trong thế giới đạp xe.

Bạn đã sẵn sàng cho những cuộc phiêu lưu mới?]

Xem thêm: Soạn tiếng Anh lớp 9 Unit 10 Looking back.

Trên đây là toàn bộ đáp án và giải thích chi tiết . Thông qua bài viết trên, Anh ngữ ZIM hy vọng rằng học sinh sẽ tự tin học tập tốt với môn Tiếng Anh 9 Sách mới. Ngoài ra, Anh ngữ ZIM hiện đang tổ chức các khóa học IELTS Junior với chương trình được xây dựng dựa trên sự phối hợp của 4 khía cạnh: Ngôn ngữ - Tư duy - Kiến thức - Chiến lược, giúp học sinh THCS chinh phục bài thi IELTS, phát triển kiến thức xã hội và tự tin sử dụng tiếng Anh.

Học sinh được hỗ trợ giải đáp thắc mắc, chữa bài tập trên diễn đàn bởi các Giảng viên chuyên môn đang giảng dạy tại ZIM.

Chủ Đề