Từ: baffle
/'bæfl/
-
danh từ
sự cản trở, sự trở ngại
-
[kỹ thuật] màng ngăn, vách ngăn
-
[kỹ thuật] cái báp, van đổi hướng
-
động từ
làm trở ngại
-
làm hỏng, làm thất bại
to baffle a plan
làm thất bại một kế hoạch
-
làm sai lạc, làm rối, làm lạc hướng
baffling winds
gió đổi hướng luôn luôn
Từ gần giống