1. Viết số thích hợp :
a] 2,5 dm3 = ...................... cm3
1,03 dm3 = ......................... cm3
b ] 3050 cm3 = ....................... dm3
135 000 cm3 = ...................... dm3
Xem chi tiết3,28 m3 =.....dm3 0,21 m3 =.....dm3 3,5 dm3 =.....cm3 0,05 m3 =.....cm3 4789 cm3 =.....dm3 1m3 246 dm3 =.....dm3 4m3 58 dm3 =.......dm3 5m3 5 dm3 =.....dm3 1997 dm3 =......m3......dm3 1001 m3 =......m3.......dm3 1234000 cm3 =.....m3.......dm3 40004000 cm3=......m3....dm3
Xem chi tiếtĐể chuyển đổi Centimét khối - Décimét khối
Centimét khối
Công cụ chuyển đổi từ Centimét khối sang hoạt động như thế nào?
Đây là công cụ rất dễ sử dụng. Bạn chỉ cần nhập số lượng bạn muốn chuyển [bằng Centimét khối] và nhấp "Chuyển đổi" để biết kết quả chuyển đổi sang [dm3]Kết quả chuyển đổi giữa Centimét khối và
là bao nhiêu Để biết kết quả chuyển đổi từ Centimét khối sang , bạn có thể sử dụng công thức đơn giản này= Centimét khối*0.001
Để chuyển đổi Centimét khối sang ...
- ...Lít
[cm3 > l]
- ...Mét khối
[cm3 > m3]
- ...Décimét khối
[cm3 > dm3]
- ...Milimét khối
[cm3 > mm3]
- ...Décamét khối
[cm3 > dam3]
- ...Hectomét khối
[cm3 > hm3]
- ...Kilomét khối
[cm3 > km3]
- ...Décilit
[cm3 > dl]
- ...Centilít
[cm3 > cl]
- ...Mililit khối
[cm3 > l]
0 - ...Hectolít
[cm3 > l]
1 - ...Kilô lít
[cm3 > l]
2 - ...Gallon Mỹ
[cm3 > l]
3 - ...Gallon Anh
[cm3 > l]
4 - ...Pint Mỹ
[cm3 > l]
5 - ...Pint Anh
[cm3 > l]
6 - ...Ounce chất lỏng Mỹ
[cm3 > l]
7 - ...Ounce chất lỏng Anh
[cm3 > l]
8 - ...Feet khối
[cm3 > l]
9 - ...Inch khối
[cm3 > m3]
0 - ...Yard khối
[cm3 > m3]
1
Công cụ chuyển đổi 200 Centimét khối sang Décimét khối?
200 Centimét khối bằng 0,2000 Décimét khối [cm3 > m3]
2
Công cụ chuyển đổi 500 Centimét khối sang Décimét khối?
500 Centimét khối bằng 0,5000 Décimét khối [cm3 > m3]
3
Công cụ chuyển đổi 1000 Centimét khối sang Décimét khối?
1.000 Centimét khối bằng 1,0000 Décimét khối [cm3 > m3]
4
Công cụ chuyển đổi 2000 Centimét khối sang Décimét khối?
2.000 Centimét khối bằng 2,0000 Décimét khối [cm3 > m3]
5
Công cụ chuyển đổi 10000 Centimét khối sang Décimét khối?
10.000 Centimét khối bằng 10,0000 Décimét khối [cm3 > m3]
6