6b. grammar – unit 6. entertainment – sbt tiếng anh 6 – right on!

[Nhìn vào những bức tranh. Hoàn thành các câu bằng cách sử dụng các động từ bên dưới và be going to hoặc will như trong ví dụ.]

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

  • Bài 1
  • Bài 2
  • Bài 3
  • Bài 4

Bài 1

Will- be going to

Present Continuous [future meaning]

[Thị hiện tại tiếp diễn mang nghĩa tương lai]

1: * Underline the correct item.

[Gạch chân dưới đáp án đúng]

1. This Sunday, we will/are going to attend a performance. We booked our tickets yesterday.

2. I believe we are going to/will have our own robot assistant in the future.

3. Daisy will/is going to go to Borough Market later because she wants some new shoes.

4. OK. I'm going to/'ll pick up the kids before I get home.

5. I suddenly feel really tired. I won't/am not going to come to the amusement park with you.

6. Look at that player go! He looks like he ll/'s going to score.

Lời giải chi tiết:

1. This Sunday, we will/are going to attend a performance. We booked our tickets yesterday.

[Chủ nhật này, chúng tôi sẽ tham dự một buổi biểu diễn. Chúng tôi đã đặt vé ngày hôm qua.]

2. I believe we are going to/willhave our own robot assistant in the future.

[Tôi tin rằng chúng ta sẽ có trợ lý người máy của riêng mình trong tương lai]

3. Daisy will/is going to go to Borough Market later because she wants some new shoes.

[Daisy sẽ đi đến Chợ Borough sau vì cô ấy muốn có một vài đôi giày mới.]

4. OK. I'm going to/'llpick up the kids before I get home.

[Được. Tôi sẽ đón bọn trẻ trước khi tôi về nhà.]

5. I suddenly feel really tired. I won't/am not going to come to the amusement park with you.

[Tôi đột nhiên cảm thấy thực sự mệt mỏi. Tôi sẽ không đến công viên giải trí với bạn.]

6. Look at that player go! He looks like he ll/'s going to score.

[Nhìn người chơi đó đi! Anh ấy có vẻ như anh ấy sẽ ghi bàn.]

Bài 2

2: ** Look at the pictures. Complete the sentences using the verbs below and be going to or will as in the example.

[Nhìn vào những bức tranh. Hoàn thành các câu bằng cách sử dụng các động từ bên dưới và be going to hoặc will như trong ví dụ.]

buy close arrive be not/get

1. I really like these boots. I 'm qoing tobuy them later!

2. It's raining! I ___________ the window.

3. Look at the sky. It_________ very cloudy today.

4. We ________lost. Don't worry.

5. Mary hopes the train_________ soon.

Lời giải chi tiết:

1. I really like these boots. I 'm qoing tobuy them later!

[Tôi rất thích đôi ủng này. Tôi sẽ mua chúng sau!]

2. It's raining! Ill close the window.

[Trời mưa! Tôi sẽ đóng cửa sổ.]

3. Look at the sky. Its going to be very cloudy today.

[Nhìn lên bầu trời. Hôm nay trời sẽ rất nhiều mây.]

4. We wont get lost. Don't worry.

[Chúng ta sẽ không bị lạc. Đừng lo lắng.]

5. Mary hopes the train will arrive soon.

[ Mary hy vọng chuyến tàu sẽ đến sớm.]

Bài 3

3: ** Complete the sentences. Use verbs from the list in the Present Continuous.

[Hoàn thành các câu. Sử dụng các động từ trong danh sách trong Thì Hiện tại Tiếp diễn.]

fly visit spend go play not/plan

A We 1]___________ to France at the weekend.

B Really? Where are you going?

A We 2]__________ two weeks in Paris.

B Wow! 3]_____you_____anywhere special while you're there?

A Yes. After we arrive, we 4]_________ the Eiffel Tower.

B That sounds great! Are you going to see a football game at the Stade de France?

A There is a game on this Sunday, but we 5] __________to watch it. We 6]________ tennis on that day.

B Well, I hope you have an amazing time.

A Thanks!

Lời giải chi tiết:

A We 1] re flying to France at the weekend.

B Really? Where are you going?

A We 2] re spending two weeks in Paris.

B Wow! 3] Are you going anywhere special while you're there?

A Yes. After we arrive, we 4] revisiting the Eiffel Tower.

B That sounds great! Are you going to see a football game at the Stade de France?

A There is a game on this Sunday, but we 5] re planning to watch it. We 6] re playing tennis on that day.

B Well, I hope you have an amazing time.

A Thanks!

[Tạm dịch:

A Chúng tôi sẽ bay đến Pháp vào cuối tuần.

B Thật không? Bạn đi đâu?

A Chúng tôi đang dành hai tuần ở Paris.

B Chà! Bạn có đi đâu đặc biệt khi bạn ở đó không?

A Có. Sau khi chúng tôi đến nơi, chúng tôi sẽ thăm tháp Eiffel.

B Điều đó nghe có vẻ tuyệt vời! Bạn sẽ xem một trận bóng đá tại Stade de France?

A Có một trò chơi vào Chủ nhật này, nhưng chúng tôi định xem trận đá bóng kia. Chúng tôi sẽ chơi quần vợt vào ngày hôm đó.

B Chà, tôi hy vọng bạn có một khoảng thời gian tuyệt vời.

A Cảm ơn!

Bài 4

4: *** Put the verbs in brackets in the will, be going to or the Present Continuous form.

[Đặt các động từ trong ngoặc ở dạng will, be going to hoặc thì hiện tại tiếp diễn.]

1. A: What are your plans for the weekend?

B: I think I________[go]horse- riding. But, I hope it ______[not/rain].

2. A: Do you know why Jane can't come with us this weekend?

B: She______ [attend] a theatre performance on Saturday.

3. A: When__________ [you/buy] the concert tickets?

B: I_________[get] them tomorrow after work. John is giving me a lift there.

4. A: Oh dear, the amusement park's closed.

B: It looks like we________ on the roller coaster after all.

5. A: Hey David. Are you doing anything exciting next week?

B: Yes, Corina and I_______ [travel] to Spain on Friday.

Lời giải chi tiết:

1. A: What are your plans for the weekend?

B: I think Ill go horse- riding. But, I hope it wont rain

[A: Bạn có kế hoạch gì vào cuối tuần?

B: Tôi nghĩ tôi sẽ cưỡi ngựa. Nhưng, tôi hy vọng trời sẽ không mưa]

2. A: Do you know why Jane can't come with us this weekend?

B: She s attending a theatre performance on Saturday.

[A: Bạn có biết tại sao Jane không thể đi cùng chúng tôi vào cuối tuần này không?

B: Cô ấy đang tham gia một buổi biểu diễn ở nhà hát vào thứ Bảy.]

3. A: When are you going to buy the concert tickets?

B: Im going to get them tomorrow after work. John is giving me a lift there.

[A: Khi nào bạn định mua vé xem concert?

B: Tôi sẽ lấy chúng vào ngày mai sau giờ làm việc. John đang cho tôi một thang máy ở đó.]

4. A: Oh dear, the amusement park's closed.

B: It looks like wearent going toon the roller coaster after all.

[A: Ôi trời, công viên giải trí đã đóng cửa.

B: Có vẻ như chúng ta sẽ không đi tàu lượn siêu tốc.]

5. A: Hey David. Are you doing anything exciting next week?

B: Yes, Corina and I are travelling to Spain on Friday.

[A: Này David. Bạn có làm gì thú vị vào tuần tới không?

B: Vâng, Corina và tôi sẽ đi du lịch Tây Ban Nha vào thứ Sáu.]

Video liên quan

Bài Viết Liên Quan

Chủ Đề