Lesson six: story - unit 3 - sbt tiếng anh 2 - family and friends

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

  • Bài 1
  • Bài 2

Bài 1

1. Trace, and write.

[Đồ, và viết.]

Phương pháp giải:

shoes [đôi giày]

shorts [quần sọt, quần ngắn]

T-shirt [áo thun]

Lời giải chi tiết:

1. shorts [quần sọt, quần ngắn]

2. T-shirt [áo thun]

3. shoes [đôi giày]

Bài 2

2. Listen and circle.

[Nghe và khoanh tròn.]


Phương pháp giải:

Bài nghe:

1.

Are these Andys shorts?

[Đây có phải là quần sọt của Andy không?]

No, they arent.

[Chúng không phải.]

Are these Andys shoes?

[Đây có phải là giày của Andy không?]

Yes, they are.

[Đúng là chúng.]

2.

Is this Annas dress?

[Đây có phải váy của Anna không?]

No, it isnt.

[Không phải.]

Are these her socks?

[Đây có phải là tất của cô ấy không?]

Yes, they are.

[Đúng là chúng.]

3.

Are these Peters pants?

[Đây có phải là quần dài của Peter không?]

No, they arent.

[Không phải.]

Are these his shorts?

[Đây có phải là quần sọt của anh ấy không?]

Yes, they are.

[Đúng rồi.]

Lời giải chi tiết:

Video liên quan

Bài Viết Liên Quan

Chủ Đề