621000 mili giây bằng bao nhiêu phút

Là 1 sản phẩm Đồng hồ Casio Edifice Nhật Bản, phong cách lịch lãm, trẻ trung, tốc độ và thông minh. Bello là đối tác chính thức của Casio Edifice tại Việt Nam từ 2009. Mua Casio Edifice đến Bello!

Các tính năng ECB-S100D-1ADF

Nếu tốc độ và độ chính xác là những gì bạn thích, hãy đeo lên tay chiếc đồng hồ đẹp năng động, công nghệ cao này, với tất cả sự hào nhoáng và tinh xảo của một chiếc xe thể thao cao cấp. Giới thiệu chiếc đồng hồ kết hợp kim-số với Smartphone Link và công nghệ năng lượng mặt trời vượt trội, tất cả trong một thiết kế thanh mảnh.
Mặt số dạng lưới kim loại gợi lên hình ảnh tấm lưới phía trước xe thể thao để thể hiện tốc độ thể thao thuần khiết. Hai đèn LED đảm bảo khả năng đọc dễ dàng, sáng sủa và mặt kính tinh thể saphia chống xước được phủ một lớp chống chói để mang đến tầm nhìn tốt hơn nữa.
Tough Solar cung cấp tất cả nguồn năng lượng bạn cần để vận hành đầy đủ chức năng của chiếc đồng hồ này. Đồng bộ với điện thoại thông minh của bạn qua Bluetooth® để hiển thị giờ hiện hành chính xác ở mọi nơi. Nhấn vào ứng dụng để dễ dàng quản lý cài đặt Giờ thế giới và báo thức. Truyền dữ liệu đồng hồ bấm giờ đo được đến mili giây đến điện thoại thông minh, tìm điện thoại bằng cách nhấn nút đồng hồ, kết nối giữa thời gian và vị trí của bạn, cùng nhiều chức năng khác!

Thông số kĩ thuật ECB-S100D-1ADF

Vật liệu vỏ / vành bezel: Thép không gỉ
Chốt gập 3 chỉ với một lần bấm
Dây đeo bằng thép không gỉ
Mặt kính saphia với lớp phủ chống chói
Khả năng chống nước ở độ sâu 100 mét
Tough Solar (Chạy bằng năng lượng mặt trời)
Hai đèn LED
Đèn LED cho mặt đồng hồ (Chiếu sáng cực mạnh, thời lượng chiếu sáng có thể lựa chọn (1,5 giây hoặc 3 giây), phát sáng sau)
Đèn LED cực tím cho màn hình số (Chiếu sáng cực mạnh, thời lượng chiếu sáng có thể lựa chọn (1,5 giây hoặc 3 giây), phát sáng sau)
Mobile link (Kết nối không dây sử dụng Bluetooth®)
Tính năng chuyển kim (Kim dịch chuyển qua một bên để không che kết quả hiển thị trên màn hình kỹ thuật số)
Giờ thế giới
38 múi giờ (38 thành phố + giờ phối hợp quốc tế), hiển thị mã thành phố, hiển thị tên thành phố, bật/tắt tiết kiệm ánh sáng ban ngày, tự động chuyển giờ mùa hè (DST), chuyển đổi Giờ địa phương/Giờ thế giới
Đồng hồ bấm giờ 1/100 giây
Khả năng đo: 00'00''00~59'59''99 (cho 60 phút đầu tiên)
1:00'00~23:59'59 (sau 60 phút)
Đơn vị đo: 1/100 giây (cho 60 phút đầu tiên)
1 giây (sau 60 phút)
Chế độ đo: Thời gian đã trôi qua, thời gian vòng chạy, ngắt giờ
Đồng hồ đếm ngược
Đơn vị đo: 1 giây
Khoảng đếm ngược: 60 phút
Khoảng cài đặt thời gian bắt đầu đếm ngược: 1 giây đến 60 phút (khoảng tăng 1 giây, khoảng tăng 1 phút)
Khác: Tiếng bíp báo tiến trình
5 chế độ báo giờ mỗi ngày (với Tiếng bíp báo tiến trình)
Tín hiệu thời gian hàng giờ
Chỉ báo mức pin
Tiết kiệm năng lượng (màn hình trống để tiết kiệm năng lượng khi để đồng hồ trong bóng tối)
Lịch hoàn toàn tự động (đến năm 2099)
Định dạng giờ 12/24
Bật/tắt âm nhấn nút
Bật/tắt Tiếng bíp báo tiến trình
Chuyển đổi chế độ hiển thị ngày/tháng
Hiển thị ngày (các ngày trong tuần có thể chọn bằng sáu ngôn ngữ)
Giờ hiện hành thông thường
Đồng hồ kim: 2 kim (Giờ, phút (kim di chuyển 20 giây một lần))
1 mặt số (cảnh báo đếm ngược)
Đồng hồ kỹ thuật số: Giờ, phút, giây, giờ chiều, tháng, ngày, thứ
Độ chính xác: ±15 giây một tháng (không có chức năng Mobile Link)
Thời gian hoạt động xấp xỉ của pin:
7 tháng đối với pin sạc lại được (thời gian hoạt động nếu sử dụng bình thường mà không tiếp xúc với ánh sáng sau khi sạc)
18 tháng đối với pin sạc lại được (thời gian hoạt động khi được giữ trong bóng tối hoàn toàn với chức năng tiết kiệm năng lượng được bật sau khi sạc đầy)

Kích thước và trọng lượng ECB-S100D-1ADF

Kích thước vỏ : 50×46×9,8mm
Tổng trọng lượng : 138g

PhútMili giây0.01 min600 ms0.1 min6000 ms1 min60000 ms2 min120000 ms3 min180000 ms4 min240000 ms5 min300000 ms10 min600000 ms15 min900000 ms50 min3000000 ms100 min6000000 ms500 min30000000 ms1000 min60000000 ms

1 Phút = 60000 Mili giây10 Phút = 600000 Mili giây2500 Phút = 150000000 Mili giây2 Phút = 120000 Mili giây20 Phút = 1200000 Mili giây5000 Phút = 300000000 Mili giây3 Phút = 180000 Mili giây30 Phút = 1800000 Mili giây10000 Phút = 600000000 Mili giây4 Phút = 240000 Mili giây40 Phút = 2400000 Mili giây25000 Phút = 1500000000 Mili giây5 Phút = 300000 Mili giây50 Phút = 3000000 Mili giây50000 Phút = 3000000000 Mili giây6 Phút = 360000 Mili giây100 Phút = 6000000 Mili giây100000 Phút = 6000000000 Mili giây7 Phút = 420000 Mili giây250 Phút = 15000000 Mili giây250000 Phút = 15000000000 Mili giây8 Phút = 480000 Mili giây500 Phút = 30000000 Mili giây500000 Phút = 30000000000 Mili giây9 Phút = 540000 Mili giây1000 Phút = 60000000 Mili giây1000000 Phút = 60000000000 Mili giây

1 Mili giây = 1.7×10-5 Phút10 Mili giây = 0.000167 Phút2500 Mili giây = 0.0417 Phút2 Mili giây = 3.3×10-5 Phút20 Mili giây = 0.000333 Phút5000 Mili giây = 0.0833 Phút3 Mili giây = 5.0×10-5 Phút30 Mili giây = 0.0005 Phút10000 Mili giây = 0.1667 Phút4 Mili giây = 6.7×10-5 Phút40 Mili giây = 0.000667 Phút25000 Mili giây = 0.4167 Phút5 Mili giây = 8.3×10-5 Phút50 Mili giây = 0.000833 Phút50000 Mili giây = 0.8333 Phút6 Mili giây = 0.0001 Phút100 Mili giây = 0.0017 Phút100000 Mili giây = 1.6667 Phút7 Mili giây = 0.000117 Phút250 Mili giây = 0.0042 Phút250000 Mili giây = 4.1667 Phút8 Mili giây = 0.000133 Phút500 Mili giây = 0.0083 Phút500000 Mili giây = 8.3333 Phút9 Mili giây = 0.00015 Phút1000 Mili giây = 0.0167 Phút1000000 Mili giây = 16.6667 Phút