567 nghĩa là gì trong tình yêu
Tiengtrung.vn Các con số trong tiếng Trung
1314: 一生一世 (Yīshēng yīshì.): Trọn đời trọn kiếp Xem thêm : Tổng hợp từ vựng tiếng Trung cơ bản dành cho người mới học
200: 爱你哦 (Ài nǐ ó.): Yêu em lắm Ý nghĩa các con số bắt đầu bằng số 3 300: 想你哦 (Xiǎng nǐ ó.): Nhớ em quá Ý nghĩa các con số bắt đầu bằng số 4 440295: 谢谢你爱过我 (Xièxiè nǐ àiguò wǒ.): Cám ơn em đã yêu anh Ý nghĩa các con số bắt đầu bằng số 5
Ý nghĩa các con số bắt đầu bằng số 6
Ý nghĩa các con số bắt đầu bằng số 7
Ý nghĩa các con số bắt đầu bằng số 8
Ý nghĩa các con số bắt đầu bằng số 9
902535: 求你爱我想我 (Qiú nǐ ài wǒ xiǎng wǒ.): Mong em yêu anh nhớ anh Xem thêm : Mục lục 1000 chủ đề từ vựng chuyên ngành |