5 chữ cái với chữ oy ở giữa năm 2022

Chữ O là nguyên âm nên cũng như hầu hết nguyên âm khác trong tiếng Anh có nhiều biến thể phát âm khá phức tạp.

Thực chất chữ O có tới 9 khả năng kết hợp với các chữ viết khác để tạo ra 8 âm là /ɑː/, /əʊ/, /ʌ/, /u:/, /ʊ/, /ɔː/, /ɜ:/ và /ə/.

Cụ thể từng trường hợp như sau:

Chữ O thường được đọc là /ɑː/, đặc biệt khi nó đứng trước chữ T

Âm /ɑː/ bạn phát âm bằng cách mở miệng nói chữ A như tiếng Việt, nhưng chỉ mở miệng thôi, và ở vị trí miệng đó bạn hãy phát âm chữ O tiếng Việt ra. Đây là mẹo để phát âm âm /ɑː/ này cho các bạn mới học tiếng Anh, hoặc không phân biệt nổi cách phát âm âm /ɑː/ này.

1. cot /kɑːt/ (n) giường cũi của trẻ con

2. golf /ɡɑːlf/ (n) môn đánh gôn

3. hot /hɑːt/ (adj) nóng

4. job /dʒɑːb/ (n) nghề nghiệp

5. lottery /ˈlɑːtəri/ (n) xổ số

6. mockery /ˈmɑːkəri/ (adv) sự chế nhạo

7. not /nɑːt/ (adv) không

8. pot /pɑːt/ (n) cái nồi

9. rock /rɑːk/ (n) loại nhạc rock

10. slot /slɑːt/ (n) vị trí

Chữ O được đọc là /əʊ/ khi nó đứng trước ld, le, me, ne, pe, se, sy, te, ze, zy, w

1. cold /kəʊld/ (adj) lạnh

2. hold /həʊld/ (v) cầm, nắm

3. hole /həʊl/ (n) cái hố

4. home /həʊm/ (n) nhà

5. bone /bəʊn/ (n) xương

6. tone /təʊn/ (n) giọng

7. nope /nəʊp/ (n) không (cách nói khác của No)

8. nose /nəʊz/ (n) cái mũi

9. nosy /ˈnəʊzi/ (adj) tò mò

10. mote /məʊt/ (n) lời nói dí dỏm

11. note /nəʊt/ (n) ghi chú

12. doze /dəʊz/ (n) giấc ngủ ngắn

13. cozy /ˈkəʊzi/ (adj) ấm áp

14. bowl /bəʊl/ (n) cái bát

15. rainbow /ˈreɪnbəʊ/ (n) cầu vồng

16. slow /sləʊ/ (adj) chậm

Chữ O cũng được đọc là /əʊ/ khi sau nó là các đuôi ach, ad, at

1. coach /kəʊtʃ/ (n) huấn luyện viên

2. load /ləʊd/ (n) tải lên

3. road /rəʊd/ (n) con đường

4. toad /təʊd/ (n) con cóc

5. boat /bəʊt/ (n) cái thuyền

6. coat /kəʊt/ (n) áo choàng

7. goat /gəʊt/ (n) con dê

Chữ O được đọc là /ʌ/ khi nó đứng trước các chữ cái m, n, th, v

1. come /kʌm/ (v) đến

2. some /sʌm/ (determiner) một vài

3. month / (mʌnt θ/ n) tháng

4. none /nʌn/ (pro) không một ai, không một vật gì

5. ton /tʌn/ (n) tấn

6. mother /ˈmʌðər/ (n) mẹ

7. cover /ˈkʌvər/ (v) phủ

8. dove /dʌv/ (n) chim bồ câu

9. love /lʌv/ (v) yêu

Chữ O được đọc là /u:/ khi nó đứng trước od, ol, on, ose, ot, se, ugh, ve

1. mood /mu:d/ (n) tâm trạng

2. cool /kuːl/ (n) mát mẻ

3. fool /fu:l/ (n) kẻ ngu ngốc

4. moon /muːn/ (n) mặt trăng

5. goose /gu:s/ (n) ngỗng

6. loose /lu:s/ (adj) lỏng

7. moot /mu:t/ (n) sự thảo luận

8. shoot /ʃuːt/ (v) bắn

9. lose /lu:z/ (v) mất

10. through /θruː/ (pre) xuyên qua

11. move /mu:v/ (v) di chuyển

Chữ O được đọc là /ʊ/ nếu nó đứng trước các chữ m, ok, ot, ould

1. woman /ˈwʊmən/ (n) người phụ nữ

2. book /bʊk/ (n) sách

3. look /lʊk/ (v) xem

4. took /tʊk/ (v) lấy, mang (quá khứ của Take)

5. foot /fʊt/ (n) bàn chân

6. could /kʊd/ (modal verb) có thể

7. should /ʃʊd/ (modal verb) nên

Chữ O được đọc là /ɔː/ khi nó đứng trước r

1. core /kɔːr/ (n) lõi

2. fork /fɔːrk/ (n) cái dĩa

3. horse /hɔːrs/ (n) con ngựa

4. more /mɔːr/ (adv) nhiều hơn

5. mortgage /ˈmɔːrgɪdʒ/ (n) khoản vay thế chấp

6. north /nɔːrθ/ (n) phía bắc

7. port /pɔːrt/ (n) cảng

8. short /ʃɔːrt/ (adj) ngắn

9. torch /tɔːrtʃ/ (n) đèn pin

Chữ O khi đứng trước r, ur còn có thể được đọc là /ɜ:/

1. homework /ˈhəʊmwɜːrk/ (n) bài tập về nhà

2. journey /ˈdʒɜːrni/ (n) hành trình

3. work /wɜːrk/ (v) làm việc

4. worry /ˈwɜːri/ (v) lo lắng

Chữ O được đọc là /ə/ khi âm tiết chứa nó không mang trọng âm

1. ballot /ˈbælət/ (n) phiếu bầu

2. method /ˈmeθəd/ (n) phương pháp

3. parrot /ˈpærət/ (n) con vẹt

4. period /ˈpɪriəd/ (n) chu kỳ

5. phantom /ˈfæntəm/ (n) bóng ma

Thầy giáo Nguyễn Anh Đức
Tác giả cuốn Luyện siêu trí nhớ từ vựng tiếng Anh theo phương pháp Do Thái

Bạn chưa thực sự tin tin trong giao tiếp hằng ngày vì vốn từ vựng hạn hẹp của mình? Hay bạn không thể đạt kết quả cao trong các bài thi vì có quá nhiều từ vựng mà bạn không dịch được nghĩa? Vậy hôm nay hãy cũng 4Life English Center (e4Life.vn) mở rộng vốn tự vựng của mình bằng cách học ngay 285+ từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ O.

5 chữ cái với chữ oy ở giữa năm 2022
Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ O

1. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ O gồm 3 chữ cái

  • Oil: Dầu
  • One: Một, số một
  • Off; Tắt; khỏi, cách, rời
  • Old: Cũ
  • Odd; Kỳ quặc, kỳ cục, lẻ (số)
  • Out: Ngoài

2. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ O gồm 4 chữ cái

  • Once: Một lần, ngày xưa
  • Only: Chỉ
  • Obey: Tuân theo, vâng lời
  • Open: Mở

3. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ O gồm 5 chữ cái

  • Often: Thường xuyên
  • Onion: Củ hành
  • Opera: Nhạc kịch
  • Ought: Phải
  • Order: Đặt hàng
  • Other: Khác
  • Ocean: Đại dương
  • Obese: Béo phì, bụng phệ
  • Outer: Bên ngoài
  • Olive: Ôliu
  • Onset: Sự khởi đầu
  • Optic: Quang học
  • Oasis: Ốc đảo
  • Occur: Xảy ra
  • Organ: Sơ quan, đàn organ
  • Owing: Nợ, thiếu
  • Otter: Con rái cá
  • Overt: Công khai, rõ ràng
  • Opium: Thuốc phiện

4. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ O gồm 6 chữ cái

  • Optics: Quang học
  • Option: Lựa chọn
  • Object: Vật thể, mục đích
  • Orange: Quả cam
  • Outcry: Phản đối
  • Offset: Bù lại
  • Outlaw: Ngoài vòng pháp luật
  • Oracle: Tiên tri, nhà tiên tri
  • Office: Văn phòng
  • Occupy: Giữ, chiếm
  • Output: Sức sản xuất, đầu ra
  • Overly: Quá mức, nhiều quá
  • Orient: Định hướng
  • Orphan: Mồ côi
  • Obtain: Đạt được
  • Outlay: Ra ngoài
  • Opaque: Mờ mịt
  • Onward: Trở đi, xa hơn
  • Occult: Huyền bí, bí mật
5 chữ cái với chữ oy ở giữa năm 2022
Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ O gồm 6 chữ cái

5. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ O gồm 7 chữ cái

  • Overall: Tổng thể
  • Outside: Ở ngoài
  • Operate: Có tác dụng, vận hành
  • Officer: Nhân viên văn phòng
  • Opening: Khai mạc
  • Offense: Xúc phạm
  • Obscure: Mờ mịt
  • Obvious: Hiển nhiên
  • Opinion: Ý kiến
  • Optimal: Tối ưu
  • Observe: Quan sát
  • Ongoing: Đang diễn ra
  • Outline: Đề cương
  • Outlook: Quan điểm
  • Offline: Ngoại tuyến
  • Outrage: Sự phẫn nộ
  • Oversee: Giám sát
  • Ovation: Sự reo mừng, sự vui mừng
  • Overlap: Chồng lên nhau
  • Oneself: Bản thân
  • Orchard: Vườn cây ăn quả
  • Overdue: Quá hạn
  • Obesity: Chứng mập, béo phì
  • Ordinal: Thứ tự
  • Orderly: Có trật tự
  • Onshore: Trên bờ
  • Outward: Bề ngoài
  • Oceanic: Hải dương
  • Ostrich: Con đà điểu
  • Offload: Giảm tải
  • Obviate: Xóa sổ
  • Offence: Xúc phạm
  • Obscene: Ghê gớm, tục tĩu
  • Oversaw: Trông nom, giám sát
  • Outback: Hẻo lánh
  • Osmosis: Sự thẩm thấu
  • Ominous: Điềm xấu, đáng ngại
  • Offbeat: Khác thường
  • Opacity: Sự u mê

6. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ O gồm 8 chữ cái

  • Original: Nguyên bản
  • Organize: Tổ chức
  • Overseas: Hải ngoại
  • Official: Chính thức
  • Ordinary: Bình thường
  • Opposite: Đối diện
  • Offering: Chào bán
  • Optional: Không bắt buộc
  • Opponent: Phản đối
  • Operator: Nhà điều hành

7. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ O gồm 9 chữ cái

  • Otherwise: Nếu không thì
  • Ourselves: Chính chúng ta
  • Organized: Có tổ chức
  • Ordinance: Sắc lệnh
  • Objective: Mục tiêu
  • Operation: Hoạt động
  • Offensive: Phản cảm
  • Objection: Sự phản đối
  • Overnight: Qua đêm
  • Offspring: Con đẻ, con cái
  • Ownership: Quyền sở hữu
  • Outspoken: Thẳng thắn, người ngay thẳng
  • Occupancy: Chiếm dụng
  • Orchestra: Dàn nhạc
  • Obsession: Ám ảnh
  • Originate: Bắt nguồn
  • Outsource: Thuê ngoài
  • Obedience: Vâng lời, nghe lời
  • Outskirts: Ngoại ô

8.Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ O gồm 10 chữ cái

  • Obligation: Nghĩa vụ
  • Opposition: Sự đối đầu
  • Oppression: Sự áp bức
  • Occurrence: Tần suất xảy ra, biến cố
  • Occupation: Nghề nghiệp
  • Outpatient: Bệnh nhân ngoại trú
  • Outfielder: Tiền vệ
  • Ocasional: Thỉnh thoảng
  • Ordinarily: Bình thường
  • Outpouring: Chảy ra, sự tuôn ra
  • Oppressive: Áp bức
  • Observable: Có thể thấy, trông thấy
  • Obligatory: Bắt buộc
  • Outrageous: Tàn nhẫn
  • Outperform: Vượt trội
  • Obliterate: Bôi, cạo
  • Orthogonal: Trực giao
  • Ophthalmic: Thuộc về mắt
  • Ornamental: Trang trí
  • Obstetrics: Khoa sản
  • Occidental: Ngẫu nhiên
  • Outlandish: Lạ lùng, kỳ dị
  • Overburden: Bắt gánh vác, quá tải
  • Ostensible: Bề ngoài, tự xưng
  • Overshadow: Làm lu mờ, che mắt
  • Overgrowth: Phát triển quá mức
  • Outcompete: Cạnh tranh
  • Osmolarity: Độ thẩm thấu
  • Oratorical: Hình bầu dục
  • Omnipotent: Toàn năng, thượng đế
  • Oversupply: Cung cấp quá mức
  • Overbought: Mua quá nhiều
  • Overcharge: Quá tải
  • Osteopathy: Nắn xương
  • Overcommit: Thừa nhận
  • Otherworld: Thế giới khác
  • Omniscient: Toàn trí, toàn thức
  • Organicism: Chủ nghĩa hữu cơ
  • Outstation: Trạm dừng chân

9. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ O gồm 11 chữ cái

  • Opportunity: Cơ hội
  • Operational: Hoạt động
  • Officialese: Chính thức
  • Objectivity: Tính khách quan
  • Observation: Quan sát
  • Outstanding: Nổi bật
  • Obstruction: Sự cản trở
  • Orthopedics: Chỉnh hình
  • Orientation: Sự định hướng
  • Observatory: Đài quan sát
  • Outmaneuver: Vượt qua
  • Overarching: Bao quát
  • Orchestrate: Dàn dựng
  • Originality: Độc đáo
  • Overbearing: Hống hách
  • Oscillation: Sự lung lay
  • Overzealous: Quá hăng hái
  • Opprobrious: Hung dữ
  • Opinionated: Khăng khăng, ngoan cố
  • Overwrought: Quá sức
  • Outdoorsman: Người ngoài trời
  • Overweening: Tràn ngập
  • Omnipresent: Có mặt khắp nơi
  • Outbuilding: Xây dựng
  • Outsourcing: Gia công phần mềm
  • Overindulge: Quá mức
  • Orthostatic: Thế đứng
  • Opportunist: Người cơ hội
  • Overbalance: Mất thăng bằng
  • Overcorrect: Quá đúng đắn

10. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ O gồm 12 chữ cái

  • Occasionally: Thỉnh thoảng
  • Osteoporosis: Loãng xương
  • Organization: Cơ quan, tổ chức, cách cấu tạo, sự giữ gìn
  • Occupational: Nghề nghiệp
  • Ossification: Hóa thạch
  • Overpowering: Chế ngự
  • Overestimate: Đánh giá quá cao
  • Ostentatious: Phô trương
  • Obstetrician: Bác sĩ sản khoa
  • Overwhelming: Choáng ngợp
  • Overcapacity: Dư thừa
  • Officeholder: Chủ văn phòng
  • Otherworldly: Thế giới khác
  • Orthographic: Chỉnh hình
  • Orienteering: Định hướng
  • Osteosarcoma: U xương
  • Overpopulate: Dân số quá đông
  • Obstreperous: Chướng tai
  • Outplacement: Sự thay thế
  • Overpressure: Quá áp
  • Optimization: Tối ưu hóa
  • Overcautious: Cẩn thận
  • Oscillograph: Dao động
  • Overfamiliar: Quá quen
  • Obliteration: Sự xóa sổ
  • Overregulate: Kiểm soát quá mức
  • Oversimplify: Đơn giản hóa quá mức
  • Overgenerous: Quá nhiều
  • Overpersuade: Quá sức
  • Olfactometer: Máy đo khứu giác
  • Overmedicate: Thái quá
  • Osteoplastic: Chất tạo xương
  • Opinionative: Cố chấp
  • Orchidaceous: Hoa phong lan
  • Orthotropous: Chỉnh hình
  • Orthogenesis: Sự phát sinh
  • Obliterating: Xóa sổ
  • Osteomalacia: Nhuyễn xương
  • Obfuscations: Sự xáo trộn

11. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ O gồm 13 chữ cái

  • Overabundance: Dư thừa
  • Opportunistic: Cơ hội
  • Ophthalmology: Nhãn khoa
  • Ornamentation: Vật trang trí
  • Oversensitive: Không nhạy cảm
  • Osteomyelitis: Viêm tủy xương
  • Overemphasize: Nhấn mạnh quá mức
  • Objectionable: Phản đối
  • Overqualified: Thừa năng lực
  • Overcommitted: Thừa nhận
  • Overutilizing: Sử dụng quá mức
  • Overconfident: Thừa sự tự tin
  • Overambitious: Quá tham vọng
  • Orchestration: Sự dàn dựng
  • Occidentalize: Ngẫu nhiên
  • Overdominance: Vượt trội
  • Ovipositional: Thuộc về thần tượng
  • Oppositionist: Người chống đối
  • Overstability: Nói quá
  • Overstatement: Phóng đại

12. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ O gồm 14 chữ cái

  • Obstructionist: Người cản trở
  • Overpopulation: Dân số quá đông
  • Organochlorine: Clo hữu cơ
  • Oncogenicities: Những người có tội
  • Otolaryngology: Khoa tai mũi họng
  • Overcompensate: Bù đắp quá mức
  • Overgeneralize: Tổng quát hóa quá mức
  • Osteoarthritis: Viêm xương khớp
  • Overoptimistic: Quá mức
  • Ostentatiously: Phô trương
  • Overcapitalize: Thừa sức sống
  • Operationalism: Chủ nghĩa hoạt động
  • Overprivileged: Quá đặc quyền
  • Overspecialize: Quá chuyên môn hóa
  • Orthographical: Chỉnh hình
  • Overproportion: Quá tỷ lệ
  • Oversolicitous: Thái quá
  • Ornithological: Loại chim chóc
  • Oscillographic: Dao động
  • Overscrupulous: Vô đạo đức
  • Openhandedness: Cởi mở
  • Organometallic: Kim loại
  • Onchocerciases: Bệnh ung thư

13. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ O gồm 15 chữ cái

  • Optoelectronics: Quang điện tử
  • Offensivenesses: Sự xúc phạm
  • Ophthalmologist: Bác sĩ nhãn khoa (nhãn khoa y học)
  • Ontogenetically: Về mặt di truyền
  • Operativenesses: Tác nghiệp
  • Occidentalizing: Ngẫu nhiên
  • Omnidirectional: Đa hướng
  • Obstructionisms: Chướng ngại vật
  • Orthopsychiatry: Khoa tầm thần học
  • Obsessivenesses: Ám ảnh
  • Obstinatenesses: Sự cố chấp
  • Observationally: Quan sát
  • Overrepresented: Đại diện quá mức
  • Oceanographical: Hải dương học
  • Oversaturations: Dư thừa
  • Objectification: Sự khách quan hóa
  • Osmoregulations: Lời chúc mừng
  • Observabilities: Khả năng quan sát
5 chữ cái với chữ oy ở giữa năm 2022
Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ O gồm 15 chữ cái

Trên đây là 285+ từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ O4Life English Center (e4Life.vn) tổng hợp được. Hy vọng đã có thể giúp cho các bạn trao dồi thêm nhiều từ vựng hay ho nhé!

Đánh giá bài viết

[Total: 4 Average: 4.3]

  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Nhận xét
  • Quảng cáo với chúng tôi

Bản quyền © 2003-2022 Farlex, Inc

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

Tất cả nội dung trên trang web này, bao gồm từ điển, từ điển, tài liệu, địa lý và dữ liệu tham khảo khác chỉ dành cho mục đích thông tin. Thông tin này không nên được coi là đầy đủ, cập nhật và không được sử dụng thay cho chuyến thăm, tư vấn hoặc lời khuyên của một pháp lý, y tế hoặc bất kỳ chuyên gia nào khác.

Có 539 từ có chứa 'oy'oy'

2 chữ cái

chứa 'oy':

3 chữ cái

chứa 'oy':

3 chữ cái

chứa 'oy':

3 chữ cái

chứa 'oy':

3 chữ cái

chứa 'oy':

3 chữ cái

chứa 'oy':

3 chữ cái

chứa 'oy':

3 chữ cái

chứa 'oy':

3 chữ cái

chứa 'oy':

3 chữ cái

chứa 'oy':

3 chữ cái

chứa 'oy':

3 chữ cái

chứa 'oy':

3 chữ cái

chứa 'oy':

3 chữ cái

chứa 'oy':

3 chữ cái

chứa 'oy':

3 chữ cái

chứa 'oy':

3 chữ cái

chứa 'oy':

3 chữ cái

4 chữ cái5 chữ cái
6 chữ cái5
7 chữ cái4
8 chữ cái2
9 chữ cái10 chữ cái
11 từ chữ12 chữ cái
13 từ chữ14 chữ cái
15 chữ cái15 chữ cái
16 chữ cái16 chữ cái
17 chữ cái17 chữ cái
18 chữ cái18 chữ cái
Thông tin khác & tài nguyên hữu ích cho từ 'oy'Thông tin khác & tài nguyên hữu ích cho từ 'oy'
Thông tinThông tin
Thông tin chi tiếtThông tin chi tiết
Điểm trong Scrabble cho OyĐiểm trong Scrabble cho Oy
Chỉ những lời nói với bạn bè cho oyChỉ những lời nói với bạn bè cho oy
Số lượng chữ cái trong OYSố lượng chữ cái trong OY
Thông tin thêm về OYoy
Danh sách các từ bắt đầu bằng oyCác từ bắt đầu bằng oy
Danh sách các từ kết thúc bằng oyTừ kết thúc bằng oy
3 chữ cái bắt đầu bằng oy4 chữ cái bắt đầu bằng oy
5 chữ cái bắt đầu bằng oy4 chữ cái bắt đầu bằng oy
5 chữ cái bắt đầu bằng oy4 chữ cái bắt đầu bằng oy
5 chữ cái bắt đầu bằng oy4 chữ cái bắt đầu bằng oy
5 chữ cái bắt đầu bằng oy4 chữ cái bắt đầu bằng oy
5 chữ cái bắt đầu bằng oy4 chữ cái bắt đầu bằng oy
5 chữ cái bắt đầu bằng oy4 chữ cái bắt đầu bằng oy
5 chữ cái bắt đầu bằng oy4 chữ cái bắt đầu bằng oy

Người tìm từ

Nhập tối đa 15 chữ cái và tối đa 2 ký tự đại diện (? Hoặc không gian).

Từ điển

Ẩn giấu

Hãy xem bên dưới một danh sách toàn diện của tất cả 5 từ với oy cùng với sự đồng ý trùng khớp của họ và các từ với các điểm bạn bè.Chúc may mắn với trò chơi của bạn!

5 chữ cái

Đậu nànhoyuz

niềm vuioyed

vui thíchoy

Boyfsoyfs

con traioysy

đáng sợoyly

Accoyoy

Coypuoypu

doylyoyly

hoyedoyed

Poboyoy

traioyed

Boygsoygs

Coyedoyed

mồi nhửoy

phái viênoy

tiền sảnhoyer

Foyleoyle

Foyneoyne

Goyimoyim

Hoyasoyas

Hoyleoyle

Savoyoy

Shoyuoyu

Yoyosoyos

Boyaroyar

BOYAUoyau

Boylaoyla

Thyosoyos

phaooys

Cloyeoye

cloysoys

Coyauoyau

Coyeroyer

Moyasoyas

Moyleoyle

Moylsoyls

peeoyoy

pioyeoye

pioysoys

Ployeoye

Hợp tâmoys

Poyntoynt

Poyouoyou

POYSEoyse

proynoyn

sepoyoy

Tepoyoy

không cóoy

doyenoyen

  • Trước
  • 1
  • 2
  • Tiếp theo
  • Cuối

Nhập tối đa 15 chữ cái và tối đa 2 ký tự đại diện (? Hoặc không gian).

Từ điển

Ẩn giấu

Người tìm từ

Những từ nào có oy ở giữa?

employee..
employee..
annoying..
loyalist..
buoyancy..
joystick..
redeploy..
corduroy..
disloyal..

Những từ 5 chữ cái có chứa oy?

5 chữ cái với oy..
Hợp kim 8.
khó chịu 8.
Boyar 10.
Boyla 10.
Basing 10.
phao 10.
Cloys 10.
Coyed 11.

Một từ 5 chữ cái với OI là gì?

5 chữ cái bắt đầu bằng oi.

5 chữ cái bắt đầu bằng o là gì?

5 Từ chữ bắt đầu bằng O..
oaken..
oakum..
oared..
oasal..
oases..
oasis..
oasts..
oaten..