3.5cm bằng bao nhiêu inch

Đây là một công cụ chuyển đổi miễn phí và rất hiệu quả mà bạn có thể sử dụng để chuyển đổi từ centimet (cm) sang pixel (px) một cách chuyên nghiệp. chỉ cần nhập giá trị độ phân giải (DPI hoặc PPI) và giá trị cm mà bạn muốn chuyển đổi thành pixel (px) và nhấn nút chuyển đổi!

Độ phân giải (DPI hoặc PPI):
Centimet (cm):

Làm thế nào để tính toán có bao nhiêu pixel trong một cm?

Nó đơn giản! Chúng ta biết rằng 1 inch = 2,54 cm (Nguồn), vì vậy nếu độ phân giải hoặc chất lượng của hình ảnh (điểm trên inch DPI hoặc pixel trên inch PPI) bằng 96, điều này có nghĩa là chúng ta có 96 pixel trên inch trong hình ảnh của mình! Vì thế:

1 inch = 2,54 cm và độ phân giải = 96 pixel / inch = 96 pixel / 2,54 cm, do đó 1 cm = 96 pixel / 2,54 = 37,795275590551 pixel.

từ phần trước, chúng tôi kết luận rằng công thức từ centimet đến pixel là: pixel = cm * (dpi hoặc ppi / 2,54), sử dụng phương trình này, chúng tôi có thể tính toán bao nhiêu pixel theo centimet.

video hướng dẫn: cách sử dụng công cụ chuyển đổi từ centimet sang pixel

Bảng chuyển đổi từ cm sang pixel cho độ phân giải 96 dpi

Đây là biểu đồ chuyển đổi từ centimet sang pixel ở độ phân giải 96 dpi

CentimetPixel1 cm37.795275590551 px1.5 cm56.692913385827 px2 cm75.590551181102 px2.5 cm94.488188976378 px3 cm113.38582677165 px3.5 cm132.28346456693 px3.6 cm136.06299212598 px4 cm151.1811023622 px4.5 cm170.07874015748 px5 cm188.97637795276 px5.5 cm207.87401574803 px6 cm226.77165354331 px7 cm264.56692913386 px7.5 cm283.46456692913 px8 cm302.36220472441 px8.5 cm321.25984251969 px9 cm340.15748031496 px9.5 cm359.05511811024 px10 cm377.95275590551 px11 cm415.74803149606 px12 cm453.54330708661 px13 cm491.33858267717 px14 cm529.13385826772 px15 cm566.92913385827 px16 cm604.72440944882 px17 cm642.51968503937 px18 cm680.31496062992 px19 cm718.11023622047 px20 cm755.90551181102 px21 cm793.70078740157 px22 cm831.49606299213 px23 cm869.29133858268 px24 cm907.08661417323 px25 cm944.88188976378 px25.4 cm960 px30 cm1133.8582677165 px33.87 cm1280.125984252 px40 cm1511.811023622 px50 cm1889.7637795276 px

Công thức chuyển đổi cm sang pixel là gì?

Để chuyển đổi cm sang px theo cách thủ công, bạn cần phương trình sau

Pixel = Centimet * (DPI hoặc PPI / 2,54)

bạn nên biết rằng dpi hoặc ppi là mật độ hoặc pixel trên inch. trong web giá trị dpi hoặc ppi là 96. nhưng nếu bạn sử dụng bộ chuyển đổi để in, bạn phải thay đổi giá trị dpi hoặc ppi thành giá trị khác tùy theo máy in bạn sử dụng.

1 Centimet = 0.3937 Inch10 Centimet = 3.937 Inch2500 Centimet = 984.25 Inch2 Centimet = 0.7874 Inch20 Centimet = 7.874 Inch5000 Centimet = 1968.5 Inch3 Centimet = 1.1811 Inch30 Centimet = 11.811 Inch10000 Centimet = 3937.01 Inch4 Centimet = 1.5748 Inch40 Centimet = 15.748 Inch25000 Centimet = 9842.52 Inch5 Centimet = 1.9685 Inch50 Centimet = 19.685 Inch50000 Centimet = 19685.04 Inch6 Centimet = 2.3622 Inch100 Centimet = 39.3701 Inch100000 Centimet = 39370.08 Inch7 Centimet = 2.7559 Inch250 Centimet = 98.4252 Inch250000 Centimet = 98425.2 Inch8 Centimet = 3.1496 Inch500 Centimet = 196.85 Inch500000 Centimet = 196850.39 Inch9 Centimet = 3.5433 Inch1000 Centimet = 393.7 Inch1000000 Centimet = 393700.79 Inch

Để chuyển đổi Centimet - Inch

Centimet

Để chuyển đổi

công cụ chuyển đổi Inch sang Centimet Dễ dàng chuyển đổi Centimet (cm) sang (in) bằng công cụ trực tuyến đơn giản này.

Công cụ chuyển đổi từ Centimet sang hoạt động như thế nào?

Đây là công cụ rất dễ sử dụng. Bạn chỉ cần nhập số lượng bạn muốn chuyển (bằng Centimet) và nhấp "Chuyển đổi" để biết kết quả chuyển đổi sang (in)

Kết quả chuyển đổi giữa Centimet và

là bao nhiêu Để biết kết quả chuyển đổi từ Centimet sang , bạn có thể sử dụng công thức đơn giản này = Centimet*0.39370098114

Để chuyển đổi Centimet sang ...

  • ...Mét [cm > m]
  • ...Kilomét [cm > km]
  • ...Feet [cm > ft]
  • ...Milimet [cm > mm]
  • ...Inch [cm > in]
  • ...Yard [cm > yd]
  • ...Hectomét [cm > hm]
  • ...Décimét [cm > dm]
  • ...Dặm [cm > mi]

Công cụ chuyển đổi 2 Centimet sang Inch?

2 Centimet bằng 0,7874 Inch [cm > m]0

Công cụ chuyển đổi 5 Centimet sang Inch?

5 Centimet bằng 1,9685 Inch [cm > m]1

Công cụ chuyển đổi 10 Centimet sang Inch?

10 Centimet bằng 3,9370 Inch [cm > m]2

Công cụ chuyển đổi 20 Centimet sang Inch?

20 Centimet bằng 7,8740 Inch [cm > m]3

Công cụ chuyển đổi 100 Centimet sang Inch?

100 Centimet bằng 39,3701 Inch [cm > m]4