3 quả trứng vịt trong tiếng anh là gì năm 2024

The founder of the intelligent exam preparation platform, Prep, Mr. Tú, brings over 10 years of teaching and exam preparation experience, aiding thousands of students in achieving high scores in the IELTS exam. Additionally, Mr. Tú Phạm serves as a consultant for programs of the British Council and is a speaker at numerous premier events, programs, and seminars in the field of education.

Quá trình này được lặp đi lặp lại cho đến khoảng 2.000 quả trứng đã được thụ tinh.

This process is repeated until around 2000 eggs have been distributed.

Lấy quả trứng.

Collect the egg.

Gà mái Andaluza Azul sẽ đẻ khoảng 165 quả trứng mỗi năm; trứng nặng 70-80g.

Andaluza Azul hens lay about 165 white eggs per year; eggs weigh 70–80 g.

Đó là quả trứng ung của Victoria.

That's Victoria's privileged spawn.

3 quả trứng này là tương lai của ta.

Now, these eggs are our future, Jake.

Không có thêm Energon, mấy quả trứng sẽ tiếp tục chết.

Without more Energon, hatchlings will keep dying.

Đồng hồ quả trứng hư là sao hả cưng?

What do you mean, the egg timer is broken?

Đó là một quả trứng.

That's an egg.

Nó làm bằng quả trứng cá đỏ.

It's from shadberry.

Con cái có thể đẻ tới 600 quả trứng.

The female may produce up to 600 eggs.

Vâng, đó là một quả trứng đang được đánh

Yes, it is a scrambled egg.

vậy nên hãy chuẩn bị vài quả trứng và cạn ly nào.

So, crack a couple of eggs and put the toast on.

● Quả trứng được gọi là “một sự đóng gói kỳ diệu”.

● The bird’s egg has been called “a miracle of packaging.”

Gà mái đẻ ít nhất 150 quả trứng mỗi năm.

Hens lay at least 150 eggs a year.

Nó cúi xuống dưới mỗi quả trứng, ghé vào chỗ hõm trên lưng.

It gets underneath an egg, fitting it into a hollow in its back.

Con cái đẻ từ 4 đến 17 quả trứng trong một năm.

Females produce from four to 17 eggs in a year.

Nếu ta bán 1 quả trứng, ta sẽ có đủ tiền mua 1 chiếc thuyền.

If I sell one egg, I'll have enough to buy a ship.

Chúng đẻ 2 hoặc 3 quả trứng trong một tổ hình bát nhỏ trong một cây.

Two or three eggs are laid in a small cup nest in a tree.

Anh là củ cà rốt, quả trứng hay lá trà?”.

Are you a carrot, an egg, or a tea leaf?”

Nhưng có một quả trứng lớn hơn hẳn , vẫn không nở .

But one egg was bigger than the rest , and it didn't hatch .

Con rệp này mang những quả trứng xinh đẹp của mình trong vài ngày.

This speedy copepod totes her beautifully packaged eggs for days.

Đó là bởi quả trứng không phải là một hệ kín; nó chui ra từ con gà.

That's because an egg is not a closed system; it comes out of a chicken.

Hầu hết các cặp đẻ 3 quả trứng, nhưng số lượng trung bình nở là ít hơn 2 quả.

Most pairs lay three eggs, but the mean number hatched is less than two.

Sáng nay mọi người ăn không thấy ngon, trừ Jem; anh ăn hết ba quả trứng.

Everybody's appetite was delicate this morning, except Jem's; he ate his way through three eggs.

Chúng muốn lấy những quả trứng.

They were going for the egg.

Nhắc đến từ “egg” - ắt hẳn nhân viên phục vụ nhà hàng nào cũng biết đó là món trứng. Thế nhưng, nếu thực khách yêu cầu “Sunny side up egg” hay “Over easy egg” thì không ít Waiter/ Waitress mới vào nghề sẽ lúng túng không biết khách muốn gì. Cùng Hoteljob.vn bỏ túi những từ vựng tiếng Anh về món trứng để biết mà yêu cầu bộ phận bếp chế biến cho đúng ý khách nhé!

► Thành phần quả trứng

- Egg white: lòng trắng trứng

- Egg yolk: lòng đỏ trứng

- Egg shell: vỏ trứng

► Từ vựng về các món trứng phục vụ trong bữa sáng

- Fried egg: Trứng rán

Có các kiểu trứng rán sau:

3 quả trứng vịt trong tiếng anh là gì năm 2024

Sunny side up egg: Trứng ốp la

Là kiểu trứng rán 1 mặt và không lật, lòng đỏ vẫn lỏng hoàn toàn

3 quả trứng vịt trong tiếng anh là gì năm 2024

Over easy egg: trứng rán lướt 2 mặt, lòng đỏ chưa se lại

3 quả trứng vịt trong tiếng anh là gì năm 2024

Over medium egg: trứng rán 2 mặt lòng đào

3 quả trứng vịt trong tiếng anh là gì năm 2024

Over hard egg: trứng rán 2 mặt chín kỹ


- Boiled egg: Trứng luộc

Có các kiểu trứng luộc sau:

3 quả trứng vịt trong tiếng anh là gì năm 2024

Soft-boiled egg/ Runny-boiled egg: trứng luộc lòng đỏ vẫn còn lỏng

3 quả trứng vịt trong tiếng anh là gì năm 2024

Medium-boiled egg: trứng luộc lòng đào

3 quả trứng vịt trong tiếng anh là gì năm 2024

Hard-boiled egg: trứng luộc chín kỹ


- Omelette egg: Trứng ốp lết

3 quả trứng vịt trong tiếng anh là gì năm 2024

Trứng ốp lết ăn kèm với thực phẩm gì thì gọi tên như thế. Ví dụ: Cheese and ham omelette...

3 quả trứng vịt trong tiếng anh là gì năm 2024

Egg white omelette: trứng ốp lết chỉ làm bằng lòng trắng


3 quả trứng vịt trong tiếng anh là gì năm 2024

Poached egg: Trứng chần

Là món trứng được chế biến bằng cách lấy lòng đỏ và trắng chần qua với nước sôi + dấm

3 quả trứng vịt trong tiếng anh là gì năm 2024

Các kiểu trứng chần


3 quả trứng vịt trong tiếng anh là gì năm 2024

Frittata egg: trứng nướng kiểu Ý (kết hợp với thịt, khoai tây, nấm…)


3 quả trứng vịt trong tiếng anh là gì năm 2024

Oven - baked egg: trứng bỏ lò


3 quả trứng vịt trong tiếng anh là gì năm 2024

Scrambled egg: trứng khuấy

3 quả trứng vịt trong tiếng anh là gì năm 2024

Scrambled egg white: trứng khuấy chỉ với lòng trắng


3 quả trứng vịt trong tiếng anh là gì năm 2024

Egg Benedict: là một món ăn kiểu Mỹ với sự kết hợp của trứng chần + thịt xông khói + bánh Muffin và sốt Hollandaise…