1200 mm bằng bao nhiêu cm

Để chuyển đổi Milimet - Mét

Milimet

Để chuyển đổi

công cụ chuyển đổi Mét sang Milimet Dễ dàng chuyển đổi Milimet (mm) sang (m) bằng công cụ trực tuyến đơn giản này.

Công cụ chuyển đổi từ Milimet sang hoạt động như thế nào?

Đây là công cụ rất dễ sử dụng. Bạn chỉ cần nhập số lượng bạn muốn chuyển (bằng Milimet ) và nhấp "Chuyển đổi" để biết kết quả chuyển đổi sang (m)

Kết quả chuyển đổi giữa Milimet và

là bao nhiêu Để biết kết quả chuyển đổi từ Milimet sang , bạn có thể sử dụng công thức đơn giản này = Milimet *0.001

Để chuyển đổi Milimet sang ...

  • ...Mét [mm > m]
  • ...Kilomét [mm > km]
  • ...Feet [mm > ft]
  • ...Centimet [mm > cm]
  • ...Inch [mm > in]
  • ...Yard [mm > yd]
  • ...Hectomét [mm > hm]
  • ...Décimét [mm > dm]
  • ...Dặm [mm > mi]

Công cụ chuyển đổi 200 Milimet sang Mét ?

200 Milimet bằng 0,2000 Mét [mm > m]0

Công cụ chuyển đổi 500 Milimet sang Mét ?

500 Milimet bằng 0,5000 Mét [mm > m]1

Công cụ chuyển đổi 1000 Milimet sang Mét ?

1.000 Milimet bằng 1,0000 Mét [mm > m]2

Công cụ chuyển đổi 2000 Milimet sang Mét ?

2.000 Milimet bằng 2,0000 Mét [mm > m]3

Công cụ chuyển đổi 10000 Milimet sang Mét ?

10.000 Milimet bằng 10,0000 Mét [mm > m]4

Feet là đơn vị đo chiều dài bao gồm hệ đo lường Anh/Mỹ. Feet hay còn gọi là foot, được viết tắt là ft. Bài viết này giúp bạn biết cách quy đổi 1 feet (foot) bằng bao nhiêu mét, cm, mm một cách chính xác và đơn giản nhất.

Feet là gì?

  • Tên đơn vị: Feet/ foot, bộ
  • Ký hiệu: ft
  • Hệ đô lường: Hệ đo lường Anh/ Mỹ.

1 feet bằng bao nhiêu Mét (m)

Convert 1200 Millimeters to Centimeter (mm to cm) with our conversion calculator and conversion tables. To convert 1200 mm to cm use direct conversion formula below.
1200 mm = 120 cm.
You also can convert 1200 Millimeters to other Length (popular) units.

1200 MILLIMETERS

=

120 CENTIMETER

Conversion table: Millimeters to Centimeter

MILLIMETERSCENTIMETER1=0.12=0.23=0.34=0.45=0.57=0.78=0.89=0.910=1

CENTIMETERMILLIMETERS1=102=203=304=405=507=708=809=9010=100


Nearest numbers for 1200 Millimeters

1200 milimet sang các đơn vị khác1200 milimet (mm)1200 milimet (mm)1200 milimet (mm)120 centimet (cm)1200 milimet (mm)12 decimet (dm)1200 milimet (mm)1.2 met (m)1200 milimet (mm)0.0012 kilomet (km)1200 milimet (mm)47.24409448818898 inch (in)1200 milimet (mm)3.937007874015748 feet (ft)

1 Milimét = 0.1 Centimet10 Milimét = 1 Centimet2500 Milimét = 250 Centimet2 Milimét = 0.2 Centimet20 Milimét = 2 Centimet5000 Milimét = 500 Centimet3 Milimét = 0.3 Centimet30 Milimét = 3 Centimet10000 Milimét = 1000 Centimet4 Milimét = 0.4 Centimet40 Milimét = 4 Centimet25000 Milimét = 2500 Centimet5 Milimét = 0.5 Centimet50 Milimét = 5 Centimet50000 Milimét = 5000 Centimet6 Milimét = 0.6 Centimet100 Milimét = 10 Centimet100000 Milimét = 10000 Centimet7 Milimét = 0.7 Centimet250 Milimét = 25 Centimet250000 Milimét = 25000 Centimet8 Milimét = 0.8 Centimet500 Milimét = 50 Centimet500000 Milimét = 50000 Centimet9 Milimét = 0.9 Centimet1000 Milimét = 100 Centimet1000000 Milimét = 100000 Centimet

Đây là một công cụ chuyển đổi độ dài theo hệ mét có thể giúp chúng ta dễ dàng chuyển đổi milimét (mm) sang centimet (cm) hoặc centimet sang milimét, vd. 10 mm đến cm, 15 cm đến mm hoặc 4 cm tính bằng mm.

Cách sử dụng bộ chuyển đổi mm/cm này

  • Để chuyển đổi mm sang cm, số đầy đủ vào chỗ trống MM
  • Để đổi cm sang mm, hãy điền số vào chỗ trống CM
  • Số chấp nhận số thập phân và phân số, vd. 2,3 hoặc 4 1/2

Milimet(mm) & Centimet(cm)

  • 1cm = 10mm
  • 1 mm = 0,1 cm = 1⁄10 cm

Cả centimet và milimét đều có nguồn gốc từ mét, một phép đo khoảng cách được sử dụng trong hệ mét. Mi-li-mét và xăng-ti-mét cách nhau một hàng chục, nghĩa là cứ mỗi xăng-ti-mét có 10 milimét.

Một milimét (viết tắt là mm và đôi khi được đánh vần là milimét) là một đơn vị nhỏ của độ dịch chuyển (chiều dài/khoảng cách) trong hệ mét. Milimet được sử dụng để đo khoảng cách và độ dài ở tỷ lệ rất nhỏ nhưng có thể nhìn thấy được.

Hệ thống số liệu dựa trên số thập phân, có 10mm trong một centimet và 1000mm trong một mét. Cơ sở của các từ gốc Hy Lạp chỉ ra rằng chúng là phần trăm (centi) và phần nghìn (milli) mét.

Cách đổi mm sang cm

Để chuyển đổi mm thành cm, hãy chia số mm cho 10 để được số cm.
Ví dụ : 35 mm = 35 ÷ 10 = 3,5 cm

Cách đổi cm sang mm

Để chuyển đổi centimet sang milimét, nhân với 10 , centimet x 10 = milimét.
Ví dụ : 40 cm = 40 x 10 = 400 mm

Bảng quy đổi CM/MM

CMMMmộtmườihaihai mươibaba mươibốnbốn mươinămnăm mươisáusáu mươibảybảy mươitámtám mươichínchín mươimườimột trămCMMMmười mộtmột trăm mườimười haimột trăm hai mươimười bamột trăm ba mươimười bốnmột trăm bốn mươimười lămmột trăm năm mươimười sáumột trăm sáu mươimười bảymột trăm bảy mươimười támmột trăm tám mươimười chínmột trăm chín mươihai mươihai trămCMMMhai mươi mốthai trăm mườihai mươi haihai trăm hai mươihai mươi bahai trăm ba mươihai mươi tưhai trăm bốn mươihai mươi lămhai trăm năm mươihai mươi sáuhai trăm sáu mươihai mươi bảyhai trăm bảy mươihai mươi támhai trăm tám mươihai mươi chínhai trăm chín mươiba mươiba trămCMMMba mươi mốtba trăm mườiba mươi haiba trăm hai mươiba mươi baba trăm ba mươiba mươi tưba trăm bốn mươiba mươi lămba trăm năm mươiba mươi sáuba trăm sáu mươiba mươi bảyba trăm bảy mươiba mươi támba trăm tám mươiba mươi chínba trăm chín mươibốn mươibốn trămCMMMbốn mươi mốtbốn trăm mườibốn mươi haibốn trăm hai mươibốn mươi babốn trăm ba mươibốn mươi tưbốn trăm bốn mươibốn mươi lămbốn trăm năm mươibốn mươi sáubốn trăm sáu mươibốn mươi bảybốn trăm bảy mươibốn mươi támbốn trăm tám mươibốn mươi chínbốn trăm chín mươinăm mươinăm trăm


Chuyển Đổi Đơn Vị Độ Dài

  • Chuyển đổi feet sang inch

    Tìm hiểu chiều cao cơ thể của bạn tính bằng centimet, hoặc tính bằng feet/inch, 5'7" inch tính bằng cm là bao nhiêu?

  • Đổi cm sang inch

    Chuyển đổi mm sang inch, cm sang inch, inch sang cm hoặc mm, bao gồm inch thập phân sang inch phân số

  • Chuyển đổi mét sang feet

    Nếu bạn muốn chuyển đổi giữa mét, feet và inch (m, ft và in), vd. 2,5 mét bằng bao nhiêu feet? 6' 2" cao bao nhiêu mét? Hãy thử công cụ chuyển đổi mét và feet này, với thước đo tỷ lệ ảo tuyệt vời của chúng tôi, bạn sẽ sớm tìm thấy câu trả lời.

  • Đổi feet sang cm

    Chuyển đổi feet thành centimet hoặc centimet thành feet. 1 1/2 feet bằng bao nhiêu cm? 5 feet bằng bao nhiêu cm?

  • Chuyển đổi mm sang feet

    Chuyển đổi feet sang milimét hoặc milimét sang feet. 8 3/4 feet bằng bao nhiêu mm ? 1200 mm là bao nhiêu feet?

  • Đổi cm sang mm

    Chuyển đổi milimét sang centimet hoặc centimet sang milimét. 1 centimet bằng 10 milimét, 85 mm dài bao nhiêu cm?

  • Đổi mét sang cm

    Chuyển đổi mét sang centimet hoặc centimet sang mét. 1,92 mét dài bao nhiêu Xentimét ?

  • Chuyển đổi inch sang feet

    Chuyển đổi inch sang feet (in = ft), hoặc feet sang inch, chuyển đổi đơn vị đo lường Anh.

  • Thước kẻ trên hình ảnh của bạn

    Đặt thước ảo vào hình ảnh của bạn, bạn có thể di chuyển và xoay thước, nó cho phép bạn thực hành cách sử dụng thước để đo độ dài.