100 km trên giờ là bao nhiêu dặm trên giờ

Cách đổi từ Km/h sang Mph

1 kilomet trên giờ bằng 0.621371 dặm trên giờ: 1 km/h = 0.621371 mph

Cách đổi như sau:

1 km/h = 1/1.609344 dặm/giờ = 0.621371 mph

Như vậy:

Vận tốc V đơn vị dặm trên giờ [mph] bằng vận tốc V đơn vị kilomet trên giờ [km/h] chia 1.609344.

V[km/h] = V [mph] / 1.609344

Ví dụ:

Đổi 30 km/h ra mph:

V[mph] = 30 / 1.609344 = 18.641136 mph

Thông tin bổ sung:

  • Mph ~ mile per hour ~ dặm trên giờ
  • 1 km = 1/1.609344 dặm

Bảng chuyển đổi Mph sang Km/h

MphKm/h1 mph0.621371192237334 km/h5 mph3.10685596118667 km/h10 mph6.21371192237334 km/h15 mph9.32056788356001 km/h20 mph12.4274238447467 km/h25 mph15.5342798059333 km/h30 mph18.64113576712 km/h40 mph24.8548476894934 km/h50 mph31.0685596118667 km/h

Kilômét trên giờ là một đơn vị của tốc độ hoặc vận tốc, tính bằng số kilômét mà một đối tượng di chuyển được trong một giờ. Ký hiệu bằng km/h hoặc km·h−1; tuy thế, các ký hiệu "kph" và "kmph" thỉnh thoảng được sử dụng ở các nước nói tiếng Anh, tương tự như dặm trên giờ [mph].

Trên thế giới, km/h thường được sử dụng là đơn vị tốc độ trên đồng hồ tốc độ của ô tô và tàu hỏa. Cùng với kW·h, km/h là đơn vị SI phổ biến sử dụng theo giờ, giờ là đơn vị trong Hệ đo lường quốc tế của Ủy ban quốc tế cân đo [BIPM].

Đơn vị đo vận tốc Dặm trên giờ [Miles per hour - MPH] là đơn vị đo vận tốc thông dụng trong hệ thống đo lường của Hoa Kỳ và Anh Quốc. Nó biểu thị số dặm [một dặm bằng 1.60934 km] mà một vật di chuyển được trong một giờ.

Tìm hiểu chi tiết

Kilômét trên giờ

Kilômét trên giờ [km/h] là một đơn vị đo tốc độ được sử dụng rộng rãi trên toàn thế giới. Nó được định nghĩa là số kilomet mà một vật thể di chuyển trong một giờ.

Đây là công cụ rất dễ sử dụng. Bạn chỉ cần nhập số lượng bạn muốn chuyển [bằng Dặm trên giờ] và nhấp "Chuyển đổi" để biết kết quả chuyển đổi sang [kph]

Kết quả chuyển đổi giữa Dặm trên giờ và

là bao nhiêu Để biết kết quả chuyển đổi từ Dặm trên giờ sang , bạn có thể sử dụng công thức đơn giản này` = Dặm trên giờ*1.609`

Công cụ chuyển đổi 2 Dặm trên giờ sang Kilômet trên giờ?

2 Dặm trên giờ bằng 3,2187 Kilômet trên giờ[2mph = 3.219kph]

Công cụ chuyển đổi 5 Dặm trên giờ sang Kilômet trên giờ?

5 Dặm trên giờ bằng 8,0467 Kilômet trên giờ[5mph = 8.047kph]

Công cụ chuyển đổi 10 Dặm trên giờ sang Kilômet trên giờ?

10 Dặm trên giờ bằng 16,0934 Kilômet trên giờ[10mph = 16.093kph]

Công cụ chuyển đổi 20 Dặm trên giờ sang Kilômet trên giờ?

20 Dặm trên giờ bằng 32,1869 Kilômet trên giờ[20mph = 32.187kph]

Công cụ chuyển đổi 100 Dặm trên giờ sang Kilômet trên giờ?

100 Dặm trên giờ bằng 160,9344 Kilômet trên giờ[100mph = 160.934kph]

Hơn nữa, máy tính còn giúp bạn có thể sử dụng các biểu thức toán học. Theo đó, không chỉ các số có thể được tính toán với nhau, chẳng hạn như, ví dụ như '[2 * 21] km/h', mà những đơn vị đo lường khác nhau cũng có thể được kết hợp trực tiếp với nhau trong quá trình chuyển đổi, chẳng hạn như '43 Kilômét trên giờ + 129 Dặm trên giờ' hoặc '65mm x 47cm x 6dm = ? cm^3'. Các đơn vị đo kết hợp theo cách này theo tự nhiên phải khớp với nhau và có ý nghĩa trong phần kết hợp được đề cập.

1 Dặm trên giờ = 1.6093 Kilomét trên giờ 10 Dặm trên giờ = 16.0934 Kilomét trên giờ 2500 Dặm trên giờ = 4023.36 Kilomét trên giờ 2 Dặm trên giờ = 3.2187 Kilomét trên giờ 20 Dặm trên giờ = 32.1869 Kilomét trên giờ 5000 Dặm trên giờ = 8046.72 Kilomét trên giờ 3 Dặm trên giờ = 4.828 Kilomét trên giờ 30 Dặm trên giờ = 48.2803 Kilomét trên giờ 10000 Dặm trên giờ = 16093.44 Kilomét trên giờ 4 Dặm trên giờ = 6.4374 Kilomét trên giờ 40 Dặm trên giờ = 64.3738 Kilomét trên giờ 25000 Dặm trên giờ = 40233.61 Kilomét trên giờ 5 Dặm trên giờ = 8.0467 Kilomét trên giờ 50 Dặm trên giờ = 80.4672 Kilomét trên giờ 50000 Dặm trên giờ = 80467.21 Kilomét trên giờ 6 Dặm trên giờ = 9.6561 Kilomét trên giờ 100 Dặm trên giờ = 160.93 Kilomét trên giờ 100000 Dặm trên giờ = 160934.42 Kilomét trên giờ 7 Dặm trên giờ = 11.2654 Kilomét trên giờ 250 Dặm trên giờ = 402.34 Kilomét trên giờ 250000 Dặm trên giờ = 402336.05 Kilomét trên giờ 8 Dặm trên giờ = 12.8748 Kilomét trên giờ 500 Dặm trên giờ = 804.67 Kilomét trên giờ 500000 Dặm trên giờ = 804672.11 Kilomét trên giờ 9 Dặm trên giờ = 14.4841 Kilomét trên giờ 1000 Dặm trên giờ = 1609.34 Kilomét trên giờ 1000000 Dặm trên giờ = 1609344.21 Kilomét trên giờ

Chủ Đề