1 m3 gạch 4 lỗ bao nhiêu viên
I – GẠCH 4 LỖ Show
Kích thước gạch 180x80x80 mm 1.53 kg/viên Khối lượng 16 viên gạch 24.48 kg 1 mẻ Sản lượng sản xuất giờ 1,920 viên 120 mẻ Sản lượng sản xuất 1 ca 8 tiếng 15,360 viên 960 mẻ Sản lượng sản xuất 1 ngày 2 ca 30,720 viên 1 920 mẻ Sản lượng sản xuất 1 năm 500 ca 7,680,000 viên 480 000 mẻ TT KHOẢN MỤC Tỉ lệ % Khối lg (kg) ĐƠN GIÁ VNĐ/kg THÀNH TIÊN (VNĐ) GHI CHÚ 1. Chi phí Nguyên nhiên Vật liệu: 4,500 150 đ/v 1 Xi măng 10% 2.448 977 2,392 2 Cát 25.0% 6.12 80 490 Giá khai thác + vận chuyển: 80.000 đ / tấn Mạt đá 65.0% 15.912 80 1,273 Giá khai thác + vận chuyển: 80.000 đ / tấn 3 Nước (độ ẩm) 10.0% 2.448 16 38 15.500 đ/m3 4 Điện 0.1333 2,300 307 45kw/giờ, 2300 đ/kw 30 giây / 1 mẻ 30 viên 2. Chi phí cố định 5,156 172 đ/v 1 Nhân công 1 mẻ 1 1,042 1042 1 ca 8 tiếng 5 người, 200.000 đ/ca/người 2 Khấu hao thiết bị chính (khuôn 400 triệu đ / 1 năm) 1 625 625 500 ca làm việc / 1 năm 3 Khấu hao thiết bị dây chuyền 1 3,281 3281 2000 ca làm việc / 4 năm 4 Khấu hao nhà xưởng 1 208 208 5000 ca làm việc / 10 năm 3. Tổng cộng chi phí 1 mẻ 16 viên 9,656 Chi phí cho 1 viên603 đ/v
Kích thước gạch 180x80x80 mm 1.53 kg/viên Khối lượng 30 viên gạch 45.9 kg 1 mẻ Sản lượng sản xuất giờ 3 600 viên 120 mẻ Sản lượng sản xuất 1 ca 8 tiếng 28 800 viên 960 mẻ Sản lượng sản xuất 1 ngày 2 ca 57 600 viên 1 920 mẻ Sản lượng sản xuất 1 năm 500 ca 14 400 000 viên 480 000 mẻ TT KHOẢN MỤC Tỉ lệ % Khối lg (kg) ĐƠN GIÁ VNĐ/kg THÀNH TIÊN (VNĐ) GHI CHÚ 1. Chi phí Nguyên nhiên Vật liệu: 8,724 291 đ/v 1 Xi măng 10% 4.59 977 4,486 2 Cát 25.0% 11.475 80 918 Giá khai thác + vận chuyển: 80.000 đ / tấn Mạt đá 65.0% 29.835 80 2,387 Giá khai thác + vận chuyển: 80.000 đ / tấn 3 Nước (độ ẩm) 10.0% 4.59 16 71 15.500 đ/m3 4 Điện 0.375 2,300 863 45kw/giờ, 2300 đ/kw 30 giây / 1 mẻ 30 viên 2. Chi phí cố định 5,365 179 đ/v 1 Nhân công 1 mẻ 1 1,042 1042 1 ca 8 tiếng 5 người, 200.000 đ/ca/người 2 Khấu hao thiết bị chính (khuôn 400 triệu đ / 1 năm) 1 833 833 500 ca làm việc / 1 năm 3 Khấu hao thiết bị dây chuyền 1 3,281 3281 2000 ca làm việc / 4 năm 4 Khấu hao nhà xưởng 1 208 208 5000 ca làm việc / 10 năm 3. Tổng cộng chi phí 1 mẻ 30 viên 14,089 Chi phí cho 1 viên470 đ/v II – GẠCH 6 LỖ
Kích thước gạch 200x118x80 mm 2.5 kg/viên Khối lượng 4 viên gạch 10 kg 1 mẻ Sản lượng sản xuất giờ 576 viên 144 mẻ Sản lượng sản xuất 1 ca 8 tiếng 4,608 viên 1 152 mẻ Sản lượng sản xuất 1 ngày 2 ca 9,216 viên 2 304 mẻ Sản lượng sản xuất 1 năm 600 ca 2,764,800 viên 691 200 mẻ STT KHOẢN MỤC Tỉ lệ % Khối lg (kg) ĐƠN GIÁ VNĐ/kg THÀNH TIÊN (VNĐ) GHI CHÚ 1. Chi phí Nguyên nhiên Vật liệu: 1,751 58 đ/v 1 Xi măng 10% 1 977 977 2 Cát xây 25.0% 2.5 80 200 Giá khai thác + vận chuyển: 80.000 đ / tấn Mạt đá 65.0% 6.5 80 520 Giá khai thác + vận chuyển: 80.000 đ / tấn 3 Nước (độ ẩm) 10.0% 1 16 16 15.500 đ/m3 4 Điện 0.0167 2,300 38 15kw/giờ, 2300 đ/kw 25 giây / 1 mẻ 4 viên 2. Chi phí cố định 1,772 59 đ/v 1 Nhân công 1 mẻ 1 868 868 1 ca 8 tiếng 5 người, 200.000 đ/ca/người 2 Khấu hao thiết bị chính (khuôn 200 triệu đ / 1 năm) 1 289 289 600 ca làm việc / 1 năm 3 Khấu hao thiết bị dây chuyền 1 543 543 2400 ca làm việc / 4 năm 4 Khấu hao nhà xưởng 1 72 72 6000 ca làm việc / 10 năm 3. Tổng cộng chi phí 1 mẻ 4 viên 3,523 Chi phí cho 1 viên881 đ/v
Kích thước gạch 200x118x80 mm 2.5 kg/viên Khối lượng 12 viên gạch 30 kg 1 mẻ Sản lượng sản xuất giờ 1,728 viên 144 mẻ Sản lượng sản xuất 1 ca 8 tiếng 13,824 viên 1 152 mẻ Sản lượng sản xuất 1 ngày 2 ca 27,648 viên 2 304 mẻ Sản lượng sản xuất 1 năm 600 ca 8,294,400 viên 691 200 mẻ STT KHOẢN MỤC Tỉ lệ % Khối lg (kg) ĐƠN GIÁ VNĐ/kg THÀNH TIÊN (VNĐ) GHI CHÚ 1. Chi phí Nguyên nhiên Vật liệu: 5,177 173 đ/v 1 Xi măng 10% 3 977 2,932 2 Cát xây 25.0% 7.5 80 600 Giá khai thác + vận chuyển: 80.000 đ / tấn Mạt đá 65.0% 19.5 80 1,560 Giá khai thác + vận chuyển: 80.000 đ / tấn 3 Nước (độ ẩm) 10.0% 3 16 47 15.500 đ/m3 4 Điện 0.0167 2,300 38 15kw/giờ, 2300 đ/kw 25 giây / 1 mẻ 4 viên 2. Chi phí cố định 2,062 69 đ/v 1 Nhân công 1 mẻ 1 868 868 1 ca 8 tiếng 5 người, 200.000 đ/ca/người 2 Khấu hao thiết bị chính (khuôn 400 triệu đ / 1 năm) 1 579 579 600 ca làm việc / 1 năm 3 Khấu hao thiết bị dây chuyền 1 543 543 2400 ca làm việc / 4 năm 4 Khấu hao nhà xưởng 1 72 72 6000 ca làm việc / 10 năm 3. Tổng cộng chi phí 1 mẻ 12 viên 7,238 Chi phí cho 1 viên603 đ/v
Kích thước gạch 200x118x80 mm 2.5 kg/viên Khối lượng 25 viên gạch 62.5 kg 1 mẻ Sản lượng sản xuất giờ 3,333 viên 144 mẻ Sản lượng sản xuất 1 ca 8 tiếng 26,664 viên 1152 mẻ Sản lượng sản xuất 1 ngày 2 ca 53,328 viên 2304 mẻ Sản lượng sản xuất 1 năm 600 ca 15,998,400 viên 691200 mẻ STT KHOẢN MỤC Tỉ lệ % Khối lg (kg) ĐƠN GIÁ VNĐ/kg THÀNH TIÊN (VNĐ) GHI CHÚ 1. Chi phí Nguyên nhiên Vật liệu: 10,743 358 đ/v 1 Xi măng 10% 6.25 977 6,108 2 Cát xây 25.0% 15.625 80 1,250 Giá khai thác + vận chuyển: 80.000 đ / tấn Mạt đá 65.0% 40.625 80 3,250 Giá khai thác + vận chuyển: 80.000 đ / tấn 3 Nước (độ ẩm) 10.0% 6.25 16 97 15.500 đ/m3 4 Điện 0.0167 2,300 38 15kw/giờ, 2300 đ/kw 25 giây / 1 mẻ 4 viên 2. Chi phí cố định 2,206 74 đ/v 1 Nhân công 1 mẻ 1 868 868 1 ca 8 tiếng 5 người, 200.000 đ/ca/người 2 Khấu hao thiết bị chính (khuôn 500 triệu đ / 1 năm) 1 723 723 600 ca làm việc / 1 năm 3 Khấu hao thiết bị dây chuyền 1 543 543 2400 ca làm việc / 4 năm 4 Khấu hao nhà xưởng 1 72 72 6000 ca làm việc / 10 năm 3. Tổng cộng chi phí 1 mẻ 12 viên 12,949 Chi phí cho 1 viên518 đ/v 1 m3 tường gạch thẻ bao nhiêu viên?Tùy vào kích thước khác nhau mà 1 khối gạch sẽ có số lượng viên gạch không giống nhau. Theo đó: Với gạch thẻ kích thước 5x10x20cm, 1m3 gạch sẽ có khoảng 798 viên gạch. 1 viên gạch ống 4 lỗ nặng bao nhiêu kg?Trọng lượng riêng một số loại vật liệu xây dựng. 1m3 xây tường 110 bao nhiêu viên gạch?1m3 tường 110 là 640 viên. 1 khối tường 200 bao nhiêu viên gạch?Với xây tường gạch 200 thường sử dụng loại gạch 4x8x19cm và 8x8x19cm. Với gạch 4x8x19cm thì 1m2 tường 220 cần 159 viên gạch. Với gạch 8x8x19 thì 1m2 tường 200 cần 96 viên. |