1 km vuông bằng bao nhiêu dặm vuông?

Bạn đang thắc mắc 1 km2 bằng bao nhiêu ha, bằng bao nhiêu m2, cm2 và cách quy đổi giữa các đơn vị đo diện tích thông dụng làm thế nào là thắc mắc của nhiều người. Hãy cùng Gia Thịnh Phát tìm hiểu nhé!

Km2 là ký hiệu của Kilomet vuông – đơn vị đo diện tích thuộc Hệ đo lường Quốc tế SI và được sử dụng bởi Văn phòng Cân đo Quốc tế. Đơn vị đo độ dài tương ứng là km và km3 (kilomet và kilomét khối)

Kilomet vuông là đơn vị đo sử dụng cho những diện tích lớn trong quy hoạch đất đai, quy hoạch đô thị.

Làm thế nào để sử dụng

Công cụ này là rất dễ sử dụng:

  1. Tìm đơn vị bạn muốn chuyển đổi từ, sau đó gõ giá trị bạn đang chuyển đổi bên cạnh các đơn vị.
    • Bạn có thể nhập giá trị số lượng cơ bản như 8, 17 hoặc 267.98
    • Hoặc bạn có thể nhập số điện thoại trong khoa học ký hiệu, chẳng hạn như 1.0e-5, 1.0e + 18, 9.68e + 19
  2. Nhấn vào nút Convert. Giá trị của bạn ngay lập tức được chuyển đổi sang đơn vị khác trên trang.

Thông tin thêm về bộ chuyển đổi này

Một kilômét vuông là tương đương với bao nhiêu dặm vuông? Câu trả lời là 0.38610215854245
Một dặm vuông là tương đương với bao nhiêu kilômét vuông? Câu trả lời là 2.589988110336

Thêm thông tin về đơn vị này: kilômét vuông / dặm vuông

Các đơn vị cơ sở của khu vực trong hệ thống quốc tế đơn vị (SI) là: mét vuông (m2)

  • 1 mét vuông bằng 1.0E-6 kilômét vuông
  • 1 kilômét vuông bằng 1000000 mét vuông
  • 1 mét vuông bằng 3.8610215854245E-7 dặm vuông
  • 1 dặm vuông bằng 2589988.110336 mét vuông

1 Kilômét vuông = 0.3861 Dặm vuông10 Kilômét vuông = 3.861 Dặm vuông2500 Kilômét vuông = 965.26 Dặm vuông2 Kilômét vuông = 0.7722 Dặm vuông20 Kilômét vuông = 7.722 Dặm vuông5000 Kilômét vuông = 1930.51 Dặm vuông3 Kilômét vuông = 1.1583 Dặm vuông30 Kilômét vuông = 11.5831 Dặm vuông10000 Kilômét vuông = 3861.02 Dặm vuông4 Kilômét vuông = 1.5444 Dặm vuông40 Kilômét vuông = 15.4441 Dặm vuông25000 Kilômét vuông = 9652.56 Dặm vuông5 Kilômét vuông = 1.9305 Dặm vuông50 Kilômét vuông = 19.3051 Dặm vuông50000 Kilômét vuông = 19305.11 Dặm vuông6 Kilômét vuông = 2.3166 Dặm vuông100 Kilômét vuông = 38.6102 Dặm vuông100000 Kilômét vuông = 38610.22 Dặm vuông7 Kilômét vuông = 2.7027 Dặm vuông250 Kilômét vuông = 96.5256 Dặm vuông250000 Kilômét vuông = 96525.55 Dặm vuông8 Kilômét vuông = 3.0888 Dặm vuông500 Kilômét vuông = 193.05 Dặm vuông500000 Kilômét vuông = 193051.1 Dặm vuông9 Kilômét vuông = 3.4749 Dặm vuông1000 Kilômét vuông = 386.1 Dặm vuông1000000 Kilômét vuông = 386102.2 Dặm vuông

1 Dặm vuông = 2.59 Kilômét vuông10 Dặm vuông = 25.8999 Kilômét vuông2500 Dặm vuông = 6474.97 Kilômét vuông2 Dặm vuông = 5.18 Kilômét vuông20 Dặm vuông = 51.7998 Kilômét vuông5000 Dặm vuông = 12949.94 Kilômét vuông3 Dặm vuông = 7.77 Kilômét vuông30 Dặm vuông = 77.6996 Kilômét vuông10000 Dặm vuông = 25899.88 Kilômét vuông4 Dặm vuông = 10.36 Kilômét vuông40 Dặm vuông = 103.6 Kilômét vuông25000 Dặm vuông = 64749.7 Kilômét vuông5 Dặm vuông = 12.9499 Kilômét vuông50 Dặm vuông = 129.5 Kilômét vuông50000 Dặm vuông = 129499.39 Kilômét vuông6 Dặm vuông = 15.5399 Kilômét vuông100 Dặm vuông = 259 Kilômét vuông100000 Dặm vuông = 258998.78 Kilômét vuông7 Dặm vuông = 18.1299 Kilômét vuông250 Dặm vuông = 647.5 Kilômét vuông250000 Dặm vuông = 647496.96 Kilômét vuông8 Dặm vuông = 20.7199 Kilômét vuông500 Dặm vuông = 1294.99 Kilômét vuông500000 Dặm vuông = 1294993.92 Kilômét vuông9 Dặm vuông = 23.3099 Kilômét vuông1000 Dặm vuông = 2589.99 Kilômét vuông1000000 Dặm vuông = 2589987.83 Kilômét vuông