1 đô la singapore bằng bao nhiêu đô la mỹ

Hy vọng những thông tin về kinh nghiệm đổi tiền Singapore sẽ giúp cho bạn tìm được những địa chỉ đổi tiền uy tín và chất lượng. Nếu có điều gì thắc mắc xin vui lòng để lại dưới phần bình luận bên dưới nhé.

Bộ chuyển đổi Đô la Mỹ/Đô la Singapore được cung cấp mà không có bất kỳ bảo hành nào. Giá có thể khác với giá của các tổ chức tài chính như ngân hàng (Board of Governors of the Federal Reserve System, Monetary Authority of Singapore), công ty môi giới hoặc công ty chuyển tiền. Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.

Cập nhật gần nhất: 25 Th03 2023

Gửi tiền ra nước ngoài

Wise

Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm

Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?

Ngày tốt nhất để đổi từ Đô la Mỹ sang Đô la Singapore là Thứ ba, 27 Tháng chín 2022. Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.

100 Đô la Mỹ = 143.8763 Đô la Singapore

Ngày xấu nhất để đổi từ Đô la Mỹ sang Đô la Singapore là Thứ tư, 1 Tháng hai 2023. Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.

100 Đô la Mỹ = 130.5354 Đô la Singapore

Lịch sử Đô la Mỹ / Đô la Singapore

Lịch sử của giá hàng ngày USD /SGD kể từ Thứ ba, 22 Tháng hai 2022.

Tối đa đã đạt được Thứ ba, 27 Tháng chín 2022

1 Đô la Mỹ = 1.4388 Đô la Singapore

tối thiểu trên Thứ tư, 1 Tháng hai 2023

1 Đô la Mỹ = 1.3054 Đô la Singapore

Lịch sử giá SGD / USD

DateUSD/SGDThứ hai, 13 Tháng ba 20231.3475Thứ hai, 6 Tháng ba 20231.3452Thứ hai, 27 Tháng hai 20231.3469Thứ hai, 20 Tháng hai 20231.3358Thứ hai, 13 Tháng hai 20231.3279Thứ hai, 6 Tháng hai 20231.3278Thứ hai, 30 Tháng một 20231.3146Thứ hai, 23 Tháng một 20231.3184Thứ hai, 16 Tháng một 20231.3201Thứ hai, 9 Tháng một 20231.3305Thứ hai, 2 Tháng một 20231.3409Thứ hai, 26 Tháng mười hai 20221.3471Thứ hai, 19 Tháng mười hai 20221.3564Thứ hai, 12 Tháng mười hai 20221.3545Thứ hai, 5 Tháng mười hai 20221.3564Thứ hai, 28 Tháng mười một 20221.3792Thứ hai, 21 Tháng mười một 20221.3818Thứ hai, 14 Tháng mười một 20221.3729Thứ hai, 7 Tháng mười một 20221.4017Thứ hai, 31 Tháng mười 20221.4152Thứ hai, 24 Tháng mười 20221.4212Thứ hai, 17 Tháng mười 20221.4213Thứ hai, 10 Tháng mười 20221.4371Thứ hai, 3 Tháng mười 20221.4303Thứ hai, 26 Tháng chín 20221.4364Thứ hai, 19 Tháng chín 20221.4075Thứ hai, 12 Tháng chín 20221.3958Thứ hai, 5 Tháng chín 20221.4022Thứ hai, 29 Tháng tám 20221.3954Thứ hai, 22 Tháng tám 20221.3975Thứ hai, 15 Tháng tám 20221.3783Thứ hai, 8 Tháng tám 20221.3783Thứ hai, 1 Tháng tám 20221.3767Thứ hai, 25 Tháng bảy 20221.3861Thứ hai, 18 Tháng bảy 20221.3971Thứ hai, 11 Tháng bảy 20221.4052Thứ hai, 4 Tháng bảy 20221.3957Thứ hai, 27 Tháng sáu 20221.3854Thứ hai, 20 Tháng sáu 20221.3883Thứ hai, 13 Tháng sáu 20221.3940Thứ hai, 6 Tháng sáu 20221.3770Thứ hai, 30 Tháng năm 20221.3669Thứ hai, 23 Tháng năm 20221.3745Thứ hai, 16 Tháng năm 20221.3907Thứ hai, 9 Tháng năm 20221.3899Thứ hai, 2 Tháng năm 20221.3857Thứ hai, 25 Tháng tư 20221.3738Thứ hai, 21 Tháng ba 20221.3587Thứ hai, 14 Tháng ba 20221.3662Thứ hai, 7 Tháng ba 20221.3622Thứ hai, 28 Tháng hai 20221.3560

Chuyển đổi của người dùnggiá Ringgit Malaysia mỹ Đồng Việt Nam1 MYR = 5260.2853 VNDthay đổi Đô la Mỹ Đô la Hồng Kông1 USD = 7.8500 HKDchuyển đổi Bạt Thái Lan Đồng Việt Nam1 THB = 699.6733 VNDNhân dân tệ chuyển đổi Đồng Việt Nam1 CNY = 3425.9227 VNDTỷ giá Euro Đồng Việt Nam1 EUR = 25424.8000 VNDTỷ lệ Won Hàn Quốc Đồng Việt Nam1 KRW = 18.0287 VNDtỷ lệ chuyển đổi Yên Nhật Đồng Việt Nam1 JPY = 178.9597 VNDKwanza Angola Đồng Việt Nam1 AOA = 46.7412 VNDđổi tiền Đô la Mỹ Đồng Việt Nam1 USD = 23595.0072 VNDchuyển đổi Đô la Đài Loan mới Đồng Việt Nam1 TWD = 770.2478 VND

Tiền Của Hoa Kỳ

flag USD

  • ISO4217 : USD
  • Đảo Somoa thuộc Mỹ, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Ecuador, Guam, Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turk và Caicos, Hoa Kỳ, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Zimbabwe, Các đảo xa thuộc Hoa Kỳ, Ca-ri-bê Hà Lan, Diego Garcia, Haiti, Lãnh thổ Anh tại Ấn Độ Dương, Quần đảo Marshall, Quần đảo Bắc Mariana, Panama, El Salvador, Timor-Leste
  • USD Tất cả các đồng tiền
  • Tất cả các đồng tiền USD

Tiền Của Singapore

flag SGD

  • ISO4217 : SGD
  • Singapore
  • SGD Tất cả các đồng tiền
  • Tất cả các đồng tiền SGD

bảng chuyển đổi: Đô la Mỹ/Đô la Singapore

Thứ bảy, 25 Tháng ba 2023

số lượngchuyển đổitrongKết quả1 Đô la Mỹ USDUSDSGD1.34 Đô la Singapore SGD2 Đô la Mỹ USDUSDSGD2.68 Đô la Singapore SGD3 Đô la Mỹ USDUSDSGD4.02 Đô la Singapore SGD4 Đô la Mỹ USDUSDSGD5.37 Đô la Singapore SGD5 Đô la Mỹ USDUSDSGD6.71 Đô la Singapore SGD10 Đô la Mỹ USDUSDSGD13.42 Đô la Singapore SGD15 Đô la Mỹ USDUSDSGD20.12 Đô la Singapore SGD20 Đô la Mỹ USDUSDSGD26.83 Đô la Singapore SGD25 Đô la Mỹ USDUSDSGD33.54 Đô la Singapore SGD100 Đô la Mỹ USDUSDSGD134.15 Đô la Singapore SGD500 Đô la Mỹ USDUSDSGD670.75 Đô la Singapore SGD

bảng chuyển đổi: USD/SGD

Các đồng tiền chính

tiền tệISO 4217Đồng Việt NamVNDNhân dân tệCNYWon Hàn QuốcKRWĐô la Đài Loan mớiTWDYên NhậtJPYBạt Thái LanTHBRiel CampuchiaKHREuroEURRinggit MalaysiaMYRPeso PhilipinPHP