clerk - từ vựng unit 12 sgk tiếng anh lớp 4 mới tập 2
(Bố của cô ấy làm việc ở nhà máy từ 7 giờ sáng đến 5 giờ chiều.) 1. clerk(n): nhân viên văn phòng Ex: She is a clerk. (Cô ấy là nhân viên văn phòng.) 2. doctor(n): bác sĩ Ex: There are lots of doctors in the hopital. (Có nhiều bác sĩ trong bệnh viện.) 3. driver(n): lái xe, tài xế Ex: His father is a driver. (Bố của anh ấy là tài xế.) 4. factory(n): nhà máy Ex: Her father works in the factory from 7 a.m to 5 p.m. (Bố của cô ấy làm việc ở nhà máy từ 7 giờ sáng đến 5 giờ chiều.) 5. farmer(n): nông dân Ex: They are farmers. (Họ là nông dân.) 6. field(n): cánh đồng, đồng ruộng Ex: The farmer works on the field. (Nông dân làm việc trên cánh đồng.) 7. hospital(n): bệnh viện Ex: My sister works in the hospital. (Chị gái tôi làm việc ở bệnh viện.) 8. nurse(n): y tá Ex: The nurse is working in the hopital. (Y tá đang làm việc trong bệnh viện.) 9. office(n): văn phòng Ex: The office is over there. (Văn phòng ở đằng kia.) 10. student(n): sinh viên Ex: Some students like learning English. (Một vài sinh viên thích học tiếng Anh.) 11. uncle(n): bác, chú, cậu Ex: There is a picture of Uncle Ho on the wall. (Có một bức tranh của Bác Hồ trên tường.) 12. worker(n): công nhân Ex: There are fifty workers in the factory today. (Hôm nay có 50 công nhân trong nhà máy.) 13. musician(n): nhạc sĩ Ex: He is a musician. (Anh ấy là nhạc sĩ.) 14. writer(n): nhà văn Ex: My brother wants to be a writer. (Anh trai của tôi muốn trở thành nhà văn.) 15. engineer(n): kỳ sư Ex: He is a good engineer. (Anh ấy là một kỹ sư giỏi.) 16. singer(n): ca sĩ Ex: The singer is singing the song in the hall. (Ca sĩ đang hát tại hội trường.) 17. pupil(n): học sinh Ex: The pupils are writing the lessons on the blackboard. (Học sinh đang viết bài trên bảng.) 18. teacher(n): giáo viên Ex: The teacher teaches the Maths today. (Hôm nay giáo viên dạy môn Toán.) 19. pilot(n): phi công Ex: There are two pilots on the plane. (Có hai phi công trên mảy bay.) 20. postman(n): nhân viên đưa thư Ex: His father is a postman. (Bố của anh ấy là nhân viên đưa thư.) 21. future(n): tương lai Ex: I want to be a teacher in the future. (Tôi muốn trở thành giáo viên trong tương lai.) 22. piano(n): đàn piano, đàn dương cầm Ex: They play the piano very well. (Họ chơi dương cầm rất giỏi.) 23. company(n): công ty Ex: I am working in the travel company. (Tôi đang làm ở công ty du lịch.) 24. same(adj): giống nhau Ex: He is the same age as I. (Anh ấy cùng tuổi với tôi.) 25. housewife(n): nội trợ Ex: My mother is a housewife. (Mẹ tôi là nội trợ.) 26. hospital(n): bệnh viện Ex: My sister works in the hospital. (Chị gái tôi làm việc ở bệnh viện.) 27. field(n): cánh đồng Ex: The farmer works in a field. (Nông dân làm việc trên cánh đồng.) 28. difference(n): khác nhau Ex: A difference in age. (Sự khác nhau về tuổi tác.)
|