Xích đu tiếng anh là gì
Tiếng ViệtภาษาไทยBahasa Indonesia中文English Show
Login Register Toggle Navigation
Vietnamese Thai Indonesian Chinese English
Cho người Việt nam
Luyện thi Vstep B1, B2, C1 miễn phí Kiểm tra trình độ Tiếng Anh Kiểm tra trình độ TOEIC Kiểm tra trình độ TOEFL Kiểm tra trình độ Nghe Kiểm tra trình độ Ngữ pháp Kiểm tra Tiếng Anh xin việc Answers
Have a question? Click here Ask Question Or try our advanced search. /index.php?option=com_communityanswers&view=questions&Itemid=973&task=questions.search&format=json0
"xích đu" tiếng anh là gì?Cho tôi hỏi chút "xích đu" dịch sang tiếng anh như thế nào? Đa tạ nha. Written by Guest 7 years ago Asked 7 years ago GuestLike it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites. Sponsored links Answers (1)0
Xích đu tiếng anh là: swing, rocking chair Answered 7 years ago RossyDownload Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành PDF Answer this questionEnter your name Submit Answer × Log inUsername Password Remember me
Cancel Log in Reset Submit Found Errors? Report Us.xích đu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ xích đu sang Tiếng Anh. Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
Từ điển Việt Anh - VNE.
Xích đu có thể được xem như là một phần tuổi thơ của biết bao nhiêu thế hệ và được đưa vào những bài thơ, bài ca dao đến nay vẫn còn in sâu đậm trong tâm trí của mỗi người. Không những thế, cùng với bàn ghế ngoài trời, ô dù ngoài trời thì xích đu còn là món đồ trang trí ngoại thất tuyệt đẹp trong sân vườn hay các khu công viên để mọi người có thể thỏa thức vui chơi và nghỉ ngơi. Vậy xích đu là vật dụng gì? Xích đu trong Tiếng Anh được gọi là gì? Tất cả sẽ được Studytienganh bật mí qua bài viết dưới đây. 1. Xích đu trong tiếng anh là gì?
Hình ảnh minh họa Xích đu 2. Thông tin chi tiết về từ vựng
3. Các ví dụ anh – việtVí dụ:
Xích đu giọt nước
Xích đu lốp xe
4. Một số từ vựng tiếng anh về các mẫu xích đuTừ vựng Nghĩa Tiếng Việt Water drop swing Xích đu hình giọt nước Garden iron swing Xích đu sắt sân vườn Egg-shaped rocking chair Ghế xích đu hình trứng Outdoor wooden swing Xích đu gỗ ngoài trời Indoor swing Xích đu trong nhà Plastic rattan swing Xích đu mây nhựa Garden swing Xích đu sân vườn Artistic iron swing Xích đu sắt mỹ thuật Tire swing Xích đu lốp xe Double swing Xích đu đôi Stainless steel swing Xích đu inox Hy vọng những chia sẻ trên của Studytienganh đã giúp bạn hiểu rõ hơn về tên gọi của chiếc xích đu trong Tiếng Anh. Xích đu nghĩa tiếng Anh là gì?swing. Cha làm cho tôi một cái xích đu, và tôi thích chạy quanh vườn. My father made a swing for me, and I loved running around the garden.
Đu quay trong tiếng Anh đọc là gì?merry-go-round.
|