Cách phát âmSửa đổi
vo˧˧ hï̤ŋ˨˩ | jo˧˥ hïn˧˧ | jo˧˧ hɨn˨˩ |
vo˧˥ hïŋ˧˧ | vo˧˥˧ hïŋ˧˧ |
Tính từSửa đổi
vô hình
- Không có hình thức. Vật vô hình. Sức mạnh vô hình.
- Một vật mà mắt thường không thể nhìn thấy. Mối liên hệ vô hình.
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]