Video hướng dẫn giải
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
- a
- b
a
Video hướng dẫn giải
Food around the World
[Ẩm thực trên khắp thế giới]
Use words/sounds to get time to think.
[Sử dụng các từ / âm để có thời gian suy nghĩ.]
a. You're visiting an international food festival. Work in pairs. Student A, ask Student B about four of the dishes below and tick in the ones you would like to try. Student B, answer the questions.
[Em đang tham quan một lễ hội ẩm thực quốc tế. Làm việc theo cặp. Học sinh A, hỏi Học sinh B về bốn món ăn dưới đây và đánh dấu vào những món bạn muốn thử. Học sinh B, trả lời các câu hỏi.]
- Whats cơm tấm?
[Cơm tấm là gì?]
- Its a rice dish from Vietnam.
[Đó là một món cơm của Việt Nam.]
- What do people make it with?
[Mọi người làm nó với những nguyên liệu gì?]
- Grilled pork, fried eggs, and fish sauce.
[Thịt lợn nướng, trứng chiên, và nước mắm.]
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
- Indonesia: nasi goreng [món cơm: cơm, thịt gà, trứng]
- Việt Nam: cơm tấm [ món cơm: thịt lợn nướng, trứng chiên, nước mắm]
- Pháp: bít tết [món thịt: thịt bò, khoai tây chiên kiểu Pháp]
- Ý: mỳ ống Ý carbonara [món mỳ ống: mỳ ống, thịt lợn, trứng, phô mai]
- Việt Nam: phở [món mỳ nước: phở, rau thơm, thịt bò hoặc thịt gà]
- Mỹ: chowder [canh: hải sản, khoai tây, hành tây, kem]
Lời giải chi tiết:
A:Whats nasi goreng?
[nasi goreng là gì?]
B:Its a rice dish from Indonesia.
[Đó là một món cơm của Indonesia.]
A:What do people make it with?
[Mọi người làm nó với những nguyên liệu gì?]
B:Rice, chicken, and eggs.
[Cơm, thịt gà, và trứng.]
b
Video hướng dẫn giải
b. Swap roles and repeat. How many dishes would you like to try? Which is your favorite?
[Đổi vai và lặp lại. Em muốn thử bao nhiêu món ăn? Món nào là món ăn yêu thích của em?]
Lời giải chi tiết:
Id like to try all dishes from Indonesia, Italy, and the USA. My favorite dish is cơm tấm.
[Tôi muốn thử tất cả các món ăn của Indonesia, Ý và Mỹ. Món ăn yêu thích của tôi là cơm tấm.]