Up to ones ears nghĩa là gì năm 2024

[Tin tức] Này bạn! Người học ngoại ngữ!

Bạn có biết cách cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình không❓ Tất cả những gì bạn cần làm là nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình! Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨.

Đăng ký

Trong tiếng Anh, 'tai' - hay 'ear', là một bộ phận trên cơ thể người. Tuy nhiên, khi đặt 'ear' trong các cụm từ sẽ tạo ra nhiều nghĩa mới rất thú vị.

1. Falls on the deaf ears

Ví dụ: Jennifer suggested that John should get a job, but he fell on deaf ears.

[Jennifer gợi ý John nên kiếm một công việc nhưng anh ấy bỏ ngoài tai].

2. Go in one ear and out the other

Ví dụ: Everything I say to you seems to go in one ear and out the other.

[Những gì tôi nói với bạn dường như vào tài này ra tai nọ].

3. Smile/grin/beam from ear to ear

Ví dụ: She was grinning from ear to ear as she passed the exam.

[Cô ấy cười toe toét đến tận mang tai vì vượt qua bài kiểm tra].

4. Be up to your ears in sth

Ví dụ: We're up to our ears in finding documents at the moment.

[Hiện, chúng tôi bận ngập đầu ngập cổ với việc tìm tài liệu].

5. Lend an ear [to sb/sth]

Ví dụ: Whenever I have a problem, I often talk to Rose. She always lends an ear.

[Mỗi khi tôi có vấn đề gì, tôi thường tâm sự với Rose. Cô ấy luôn luôn lắng nghe một cách chân thành].

{{

displayLoginPopup}}

Cambridge Dictionary +Plus

Tìm hiểu thêm với +Plus

Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền:

Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge

Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn

Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi

Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập

Cambridge Dictionary +Plus

Tìm hiểu thêm với +Plus

Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí

Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập

{{/displayLoginPopup}} {{

displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}} Bạn đã bao giờ bắt gặp cụm từ Up To My Ears trong tình huống giao tiếp trong Tiếng anh chưa? Cách phát âm của cụm từ Up To My Ears là gì? Cấu trúc đi kèm với cụm từ Up To My Ears trong câu tiếng Anh là gì? Cách sử dụng của cụm từ Up To My Ears như thế nào? Có những cụm nào có thể thay thế cho cấu trúc Up To My Ears trong tiếng Anh?

Trong bài viết hôm nay, chúng mình sẽ gửi đến bạn những kiến thức liên quan đến cụm từ Up To My Ears và cách dùng của chúng trong tiếng Anh. Mình hi vọng rằng bạn có thể tìm thấy nhiều kiến thức thú vị và bổ ích qua bài viết về cụm từ Up To My Ears này. Chúng mình có sử dụng một số ví dụ Anh - Việt có liên quan đến cụm từ Up To My Ears và hình ảnh minh họa để bài viết trở nên hấp dẫn và sinh động hơn. Bạn cũng có thể tham khảo thêm bài viết về cụm từ Up To My Ears dưới đây của Studytienganh nhé.

Hình ảnh minh họa của cụm từ Up To My Ears trong câu tiếng anh

Chúng mình chia bài viết về cụm từ Up To My Ears thành 2 phần khác nhau. Phần đầu tiên: Cụm từ Up To My Ears có nghĩa là gì. Trong phần này sẽ bao gồm một số kiến thức về nghĩa có liên quan đến cụm từ Up To My Ears trong tiếng Anh. Phần thứ 2: Cấu trúc và cách sử dụng của cụm từ Up To My Ears trong tiếng Anh. Bạn có thể tìm thấy ở bài viết này những cấu trúc về cụm từ Up To My Ears cụ thể đi kèm với từng ví dụ minh họa trực quan. Nếu bạn có bất cứ thắc mắc về cụm từ Up To My Ears này, bạn có thể liên hệ trực tiếp cho chúng mình qua website này nhé

1. Cụm từ Up To My Ears có nghĩa là gì?

Up To My Ears là một cụm từ khá phổ biến và thông dụng trong tiếng Anh. “Up To My Ears” là một cụm từ được hiểu theo nghĩa là rất bận rộn, có rất nhiều việc mà bạn phải quản lý hay nó thể hiện sự choáng ngợp trước công việc, trách nhiệm của mình đối với sự việc nào đó. Bạn có thể sử dụng cụm từ Up To My Ears này trong khá nhiều câu giao tiếp trong Tiếng Anh. Vậy nên việc thông thạo cụm từ Up To My Ears là một việc cần thiết.

Up To My Ears [adv]

Cách phát âm: UK /ʌp tə maɪ ɪr/

US /ʌp tə maɪ ɪr/

Loại từ: Trạng từ

Nghĩa tiếng việt: bận rộn, bận ngập đầu

Hình ảnh minh họa của cụm từ Up To My Ears trong câu tiếng anh

Để hiểu hơn về ý nghĩa của từ Up To My Ears trong câu tiếng anh là gì thì bạn lướt qua những ví dụ minh họa cụ thể dưới đây mà StudyTienganh đã tổng hợp được nhé.

Ví dụ:

  • She is up to her ears in work.
  • Dịch nghĩa: Cô ấy rất quan tâm đến công việc.
  • I am up to my ears in debt.
  • Dịch nghĩa:Tôi đang bận tâm đến món nợ.
  • I was up to my ears in clearing out the shed.
  • Dịch nghĩa: Tôi đã có trách nhiệm trong việc dọn dẹp nhà kho.
  • If any of my guys get hurt at the construction site, I'll be up to my ears in paperwork.
  • Dịch nghĩa: Nếu bất kỳ người nào của tôi bị thương ở công trường, tôi sẽ lo giấy tờ cho tôi.

2.Cấu trúc của cụm từ Up To My Ears và một số từ liên quan đến cụm từ Up To My Ears trong Tiếng Anh mà bạn cần biết.

Hình ảnh minh họa của cụm từ Up To My Ears trong câu tiếng anh

2.1. Cấu trúc của cụm từ Up To My Ears trong câu tiếng anh

Up To My Ears + something

Ví dụ:

  • There's no way I can take a vacation right now, I'm up to my ears in work at the moment!
  • Dịch nghĩa: Không có cách nào để tôi có thể đi nghỉ ngay bây giờ, tôi đang bận rộn với công việc vào lúc này!
  • I only meant to be have a consulting role, but before I knew it I was in up to my ears in David's new business venture
  • Dịch nghĩa: Tôi chỉ có ý định làm một vai trò tư vấn, nhưng trước khi biết điều đó, tôi đã nghe thấy rất rõ về dự án kinh doanh mới của David

2.2. Một số từ liên quan đến cụm từ Up To My Ears trong câu tiếng anh

Sau đây là một số từ liên quan đến cụm từ Up To My Ears trong câu tiếng anh mà Studytienganh đã tổng hợp được. Các bạn có thể tham khảo nhé

Từ/cụm từ

Nghĩa của từ/cụm từ

to be up to one’s ears in sth

công việc ngập đầu

be up to your eyeballs in sth

tùy thuộc vào nhãn cầu của bạn

be up to your eyes in sth

tùy thuộc vào đôi mắt của bạn

be up to your neck [in sth]

bận rộn chạy vắt chân lên đến cổ

Như vậy, qua bài viết về cụm từ Up To My Ears trên, chắc hẳn rằng các bạn đã hiểu rõ về cấu trúc và cách dùng cụm từ Up To My Ears trong câu tiếng Anh. Mình hy vọng rằng, bài viết về cụm từ Up To My Ears trên đây của mình sẽ thực sự giúp ích cho các bạn trong quá trình học Tiếng Anh . Studytienganh chúc các bạn có khoảng thời gian học Tiếng Anh vui vẻ và hiệu quả nhất nhé. Chúc các bạn thành công!

Up to your ears là gì?

I'm up to my ears/eyes in checking the products. ⟶ Tôi đang bận tối mắt tối mũi với việc kiểm tra sản phẩm. Thành ngữ trên có nghĩa đen là "ngập đến mắt/tai", thường dùng để diễn tả sự bận rộn với việc gì đó, gần giống như "bận ngập đầu/mặt" trong tiếng Việt.

Up to one's ears in debt là gì?

Up to my ears có nghĩa là rất bận rộn với việc gì đó [very busy] hoặc có quá nhiều thứ gì đó đến nỗi mà khó kiểm soát, quản lí hoặc giải quyết [ví dụ như nợ nần, rắc rối], cụm từ này có nghĩa tương tự với cách nói “bận bù đầu bù cổ” hoặc “ngập đầu” trong tiếng Việt.

Ear là gì?

"Ear" nghĩa là "tai" trong tiếng Anh.

To be up to sth là gì?

Ý nghĩa của Be up to là: Đủ sức, đủ khả năng.

Chủ Đề