Trạng từ của happy là gì năm 2024

“Happy” là một từ quen thuộc với chúng ta, happy có thể kết hợp với các giới từ để tạo ra những ý nghĩa đa dạng và phong phú trong giao tiếp hàng ngày. Khi chúng ta biết sử dụng đúng giới từ, chúng ta có thể diễn đạt một cách chính xác và truyền đạt cảm xúc vui vẻ và hạnh phúc một cách tốt hơn. Dưới ài viết này Upfile.vn mời các bạn cùng tìm hiểu về chủ đề Happy đi với giới từ gì cùng Upfile.vn nhé!

Định nghĩa Happy là gì?

Amazed đi với giới từ gì? Các cách dùng với Amazed Nervous đi với giới từ gì? Cách dùng Nervous trong tiếng Anh Grateful Đi Với Giới Từ Gì? Cách Dùng “Grateful”

Bài tập

Bài tập vận dụng

Điền giới từ phù hợp:

She’s _____ happy with her new job. [at/in/on]

They’re _____ happy for their friends’ success. [about/with/for]

He’s _____ happy to be going on vacation. [so/very/over]

Sắp xếp các cụm từ để tạo thành câu hoàn chỉnh:

[In/at] the party, everyone was happy.

They are [so/very] happy [for/with] their new pet.

She is [extremely/incredibly] happy [about/with] the results.

Hoàn thành câu với giới từ thích hợp:

I’m really happy _____ my progress in learning a new language. [with/about/for]

We’re planning a surprise party _____ our friend’s birthday. [at/for/of]

The children are jumping _____ joy. [with/in/about]

Viết câu sử dụng từ “happy” và một giới từ:

She’s happy _____ her recent promotion.

He’s always happy _____ spending time with his family.

We are happy _____ the news of their engagement.

Đặt câu hỏi sử dụng từ “happy” và một giới từ:

What are you happy _____?

Who are they happy _____?

When were you last happy _____?

Đáp án

Điền giới từ phù hợp:

She’s happy with her new job. [at]

They’re happy for their friends’ success. [about]

He’s very happy to be going on vacation. [so]

Sắp xếp các cụm từ để tạo thành câu hoàn chỉnh:

At the party, everyone was happy.

They are very happy with their new pet.

She is extremely happy about the results.

Hoàn thành câu với giới từ thích hợp:

I’m really happy with my progress in learning a new language. [with]

We’re planning a surprise party for our friend’s birthday. [for]

The children are jumping for joy. [with]

Viết câu sử dụng từ “happy” và một giới từ:

She’s happy with her recent promotion.

He’s always happy spending time with his family.

We are happy about the news of their engagement.

Đặt câu hỏi sử dụng từ “happy” và một giới từ:

What are you happy about?

Who are they happy with?

When were you last happy?

Bài viết trên đây Upfile hy vọng giúp các bạn bổ sung thêm các kiến thức tiếng Anh hữu ích về từ Happy, một từ tiếng Anh rất hay và ý nghĩa. Với chủ đề Happy đi với giới từ gì, Upfile hy vọng sau bài viết các bạn có thể tự tin trả lời được câu hỏi này. Theo dõi chuyên mục Blog thường xuyên để cập nhật thêm các bài viết hữu ích cho bản thân nhé!

Chủ Đề