The first time là dấu hiệu của thì nào
Cấu trúc This is the first time được dùng để kể về trải nghiệm đầu tiên trong đời. Vậy khi muốn diễn tả về những lần đầu của mình bằng tiếng Anh thì bạn sẽ sử dụng cấu trúc đó như thế nào? Hãy cùng PREP tìm hiểu chi tiết về kiến thức về cách dùng cấu trúc This is the first time trong bài viết dưới đây nhé! Kiến thức chung về cấu trúc This is the first time trong tiếng Anh Show
I. Cấu trúc This is the first time là gì?1. First là gì?
2. Time là gì?
3. Cấu trúc This is the first time là gì?Cấu trúc This is the first time mang nghĩa “đây là lần đầu tiên”. Cụm từ cố định này nhằm diễn đạt một mệnh đề nào đó phía sau được thực hiện lần đầu tiên. Ví dụ:
Lưu ý: Đôi khi, trong tiếng Anh người ta sử dụng cấu trúc It is the first time thay cho cấu trúc This is the first time. Cấu trúc This is the first timeII. Cấu trúc This is the first time và các cấu trúc tương đương1. Cấu trúc This is the first timeCấu trúc This is the first time theo sau bởi thì hiện tại hoàn thành. Ta có công thức đầy đủ của cấu trúc This is the first time như sau: This is the first time (+ that) + S + have/ has + V-ed/V3 \= It is the first time (+ that) + S + have/has + V-ed/V3 Ví dụ:
2. Các cấu trúc tương đươngCấu trúc sau đây có nghĩa tương đương với cấu trúc This is the first time, cũng được dùng với thì hiện tại hoàn thành. Cấu trúc này giúp bạn trong các bài tập cấu trúc viết lại câu This is the first time. S + have/has + never/not + V-ed/V3 + before Cấu trúc này có nghĩa là “một người nào đó chưa từng làm việc gì trước kia.” Trong đó, “have/has not” có thể viết rút gọn ở dạng là “haven’t”/ “hasn’t”. Ví dụ:
III. Cách dùng cấu trúc This is the first timeKhi muốn diễn đạt đúng ngữ pháp tiếng Anh “đây là lần đầu tiên làm gì đó” thì chúng ta sử dụng cấu trúc This is the first time. Theo sau cấu trúc This is the first time sẽ là một mệnh đề phải được chia ở thì hiện tại hoàn thành để diễn tả rằng việc chủ thể đang làm là lần đầu tiên, chưa từng thực hiện trước đây. Ví dụ:
IV. Mở rộng cấu trúc This is the first timeNgoài công thức cơ bản trên, cấu trúc This is the first time còn được sử dụng với những cách khác như thêm vào hoặc thay đổi vài yếu tố phong phú hơn. Một số kiến thức mở rộng của cấu trúc This is the first time bao gồm: 1. Thêm “Ever” để nhấn mạnh ý nghĩa cấu trúc“Ever” mang nghĩa là “từ trước đến nay”, được dùng trước V-ed/V3 ở trong cấu trúc This is the first time nhằm nhấn mạnh ý nghĩa của cấu trúc này. This is the first time (+ that) + S + have/ has + + ever + V-ed/ 3 Ví dụ:
Với cấu trúc tương đương, bạn có thể thêm “ever” vào ngay sau V-ed/ 3 hoặc trước “before” như sau: S + have/ has + not/ never + ever + V-ed/V3 + before S + have/ has + not/ never + V-ed/V3 + ever + before Ví dụ:
2. Dùng cấu trúc This is the first time ở thì quá khứ đơn và tương lai đơnCấu trúc This is the first time còn có thể dùng để nói về quá khứ và tương lai bằng cách thay “is” thành “was” hoặc “will be”. Lúc này, mệnh đề đằng sau có thể là thì quá khứ hoàn thành hoặc hiện tại hoàn thành phụ thuộc vào thì mà bạn dùng ở mệnh đề cấu trúc This is the first time. Ví dụ:
→ Quá khứ đơn – Quá khứ hoàn thành.
→ Tương lai đơn – Hiện tại hoàn thành. 3. Có thể thay “First” bằng các số thứ tự khácTừ “First” trong cấu trúc This is the first time có thể được thay thế bằng các số thứ tự khác như second, third, fourth, fifth… nhằm nhấn mạnh đây là lần thứ bao nhiêu mà chủ ngữ làm một việc gì đó. Ví dụ:
V. Lưu ý khi dùng cấu trúc This is the first time1. Đối với cấu trúc The first timeThe first time là một cụm danh từ dùng để diễn tả một câu phức với hàm ý đây là lần đầu tiên làm gì đó. Cấu trúc trong tiếng Anh như sau: The first time + (that) + S + V Ví dụ:
2. Đối với cấu trúc This is the first timeTrong tiếng anh chúng ta có thể dùng “This was” thay cho “This is”, hoặc thay thế “This” bằng “It”. Ngoài ra cũng có thể thay “Fist” bằng các số đếm khác. Ví dụ:
VI. Bài tập cấu trúc This is the first timeSau khi đã học tất tần tật lý thuyết về cấu trúc This is the first time thì bạn thấy cũng khá đơn giản đúng không nào! Để củng cố lại toàn bộ kiến thức trên, hãy cùng PREP đến với phần luyện tập nhỏ dưới đây: Bài 1: Viết lại câu
Bài 2: Tìm lỗi sai và sửa
Đáp án: Bài 1:
Bài 2:
Trên đây là toàn bộ kiến thức chi tiết và đầy đủ về cách dùng cấu trúc của This is the first time mà PREP đã tổng hợp cho bạn. Hy vọng bài viết này sẽ là tài liệu hữu ích cho bạn trong quá trình ôn tập! |