Sự khác nhau giữa house và apartment

Home và house trong tiếng anh đều có chung nghĩa là "nhà" xong home mang ý nghĩa nghiêng về gia đình, còn house là một cái nhà thực sự, nơi bạn ở, sinh sống có thể chạm vào, sờ vào được.

Home và house có nghĩa là gì?

House và Home đều mang ý nghĩa là "nhà", nhưng nó hoàn toàn khác nhau : cái gì mà bạn có thể đụng chạm, sờ, nhìn thấy được (nhà lớn, bé, mới, củ, đẹp, xấu. . .) thì đó là "house", còn cái gì bạn không thể sờ, không thể chạm, không thể nhìn thấy thì đó là "home". "home" nghiên về ý nghĩa là "family" hơn chứ nó không hẳn để chỉ đơn thuần mang ý nghĩa là "ngôi nhà" để ở.

Ví dụ: Người ta thường nói "I come back home" chứ không ai nói " I come back house" cả. Nói nôm na, về ở đây là về với gia đình, không hẳn là chỉ về với cái nhà không thôi. Tương tự, người ta sẽ nói "I will buy a house in HCM City". Vì "nhà" ở đây mang ý nghĩa vật chất, cái mà ta có thể thấy được ^^ Bởi vậy mới có câu, " If you have money, you can buy a house, but cannot buy a home" - " Nếu bạn có tiền, bạn có thể mua một căn nhà, nhưng không thể mua một mái ấm gia đình"

Sự khác nhau giữa house và apartment

Cách dùng HOME

- Nơi cư trú, mái ấm gia đình (của bất cứ ai).

Ex: I have (own) 5 houses, but my family and I only live in one house, and that house is my HOME.

- Nơi của một gia đình cư ngụ.

Ex: This mud hut is my happy HOME.

- Nơi sinh thành hay tổ quốc của một ai đó.

Ex: Viet Nam is my HOME.

- Nơi săn sóc người ta.

Ex: That place is a HOME for the elderly.

- Môi trường sống của thú vật.

Ex: The jungle is where tigers called HOME.

Cách dùng HOUSE

- Công trình kiến trúc, công trình xây dựng - toà nhà, “building”.

Ex: People do not sell “HOMES”, they sell “HOUSES”. -  “Người ta bán nhà chứ không ai bán gia đình.”

Nghĩa của "house" và "home"

House chỉ một tòa nhà, thường là nhà riêng được xây độc lập. Nếu bạn ở căn hộ trong tòa chung cư (apartment buildings), thông thường người ta không dùng từ house để chỉ. House vẫn được coi là nhà kể cả khi có người sống ở đó hay không.

Home là nơi người ta ở hoặc cảm thấy mình thuộc về. Từ này có liên quan tới cảm xúc nhiều hơn house. Home cũng có thể chỉ địa điểm nơi bạn đã lớn lên.

- I'm going home for the holidays. (Tôi sẽ về quê vào kỳ nghỉ).

Sự khác nhau giữa house và apartment

Đều có nghĩa là nhà nhưng "house" và "home" có cách dùng khác nhau.

Cách dùng "house" và "home"

Có một khác biệt rất quan trọng trong cách sử dụng hai từ này. Xem ví dụ sau đây:

- I'm going home now.

- I'm going tomyhouse now.

Home đóng vai trò trong câu tương tự như những từ "here", "there", "in","out", "somewhere". Bạn có thể thử thay thế những từ này vào các câu tương tự.

- It's so nice to be home. (Thật tuyệt khi ở nhà).

Bạn có thể dùng home trong các tình huống lịch sự để thể hiện sự tôn trọng cao hơn house. Chẳng hạn, bạn có thể dùng từ này khi viết lời nhắn cảm ơn.

- Thank you so much for inviting me to your lovely home. (Cảm ơn rất nhiều vì đã mời tôi đến thăm căn nhà dễ thương của bạn).

Ngược lại, khi nói chuyện với ai đó về chỗ ở của mình, người ta thường dùng house hơn là home.

- Want to come over to my house this afternoon? (Chiều nay muốn qua nhà tôi không?

Cụm từ sử dụng "house" và "home"

Thử đoán xem từ còn thiếu trong những cụm từ dưới đây là house hay home.

1. a single-family ___

2. a dog ___

3. clean the ___

4. on ___ arrest

5. a ___ loan

6. a ___ owner

7. a ___ sitter

8. ___ improvement

9. ___ school your children

10. a beach ___

11. my ___town

>>Xem đáp án

Nghĩa khác của "house" và "home"

Trong một số trường hợp, house và home mang nghĩa khác. Chẳng hạn, house có thể chỉ tòa nhà thượng nghị viện của một quốc gia.

- The House debated the bill for over four hours before putting it to a vote. (Nghị viện tranh luận về dự luật hơn bốn tiếng trước khi đưa vào cuộc bỏ phiếu).

Trong khi đó,house musiclà một thể loại nhạc dance.

House cũng có thể được dùng như động từ với nghĩa tích trữ, cất, chứa.

- That building over there houses all of our heavy machinery. (Tòa nhà đằng kia chứa toàn bộ máy móc hạng nặng của chúng tôi).

- Where are we going to house everyone? (Chúng ta có thể chứa tất cả mọi người ở đâu đây?).

Một quán bar, nhà hàng hoặc sòng bạc có thể tự gọi mình làthe house.

A: How much do I owe you? (Tôi phải trả bao nhiêu?)

B: It's on the house. (Quán mời).

A: Really? Thanks! (Thật sao? Cảm ơn!)

Từ home có ít nghĩa khác biệt hơn nhưng bạn cũng có thể tìm thấy trong một số tình huống. Chẳng hạn, trang chính của một website được gọi là home page (trang chủ).

Trong môn bóng chày, home là vị trí trên sân mà cầu thủ bắt đầu và là nơi mà họ phải chạm để được ghi một điểm. Một số trò chơi khác cũng sử dụng home với ý nghĩa tương tự.

Phiêu Linh (theo Phrase Mix)

>>Phân biệt 'vacation' và 'holiday' trong tiếng Anh - Mỹ
>>Phân biệt 'lay' và 'lie'

Các loại nhà trong tiếng Anh có rất nhiều từ vựng đa dạng. Bên cạnh những từ phổ thông như “house”, “home” còn có những từ khác. Mỗi từ đều có ý nghĩa là nhà, tuy nhiên giữa chúng lại có những đặc trưng riêng. Các bạn cùng theo dõi bài viết dưới đây để có cái nhìn tổng quát nhất về các loại nhà trong tiếng Anh nhé!

Sự khác nhau giữa house và apartment

Từ vựng các loại nhà trong tiếng Anh (bảng: từ, từ loại, các đọc, nghĩa)

Từ vựngCách đọc Nghĩa
Apartment (n) /əˈpɑːtmənt/Được dùng để chỉ một dãy các phòng ở, nằm trên cùng một tầng của các tòa nhà lớn.
Flat (n)/flæt/ Cũng giống như “Apartment”, “Flat” cũng được dùng để chỉ một dãy các căn hộ cùng nằm trên một tầng của một tòa nhà lớn, hay được gọi là căn hộ.
Condominium (n)/ˌkɒndəˈmɪniəm/ Danh từ này mang nghĩa là chung cư, một tòa nhà lớn, trong đó có chứa nhiều căn hộ nhỏ khác nhau thuộc chủ sở hữu riêng biệt. Tuy nhiên, một số khu vực trong “Condominium” có thể thuộc sở hữu chung như hành lang, lối đi,…
Studio Apartment (n)/ˈstjuːdiəʊ/ /əˈpɑːtmənt/ “Studio Apartment” được dùng để chỉ căn hộ (Flat hoặc Apartment) nhưng có diện tích không lớn bằng. Thông thường các căn hộ này gộp chung phòng ngủ với phòng khách, bên cạnh đó là gian bếp và phòng tắm.
Duplex (n)/ˈdjuːpleks/Danh từ “Duplex”  được dùng để chỉ một ngôi nhà nhưng được chia thành hai ngôi nhà nhỏ khác nhau, có chung bức tường. Ngoài ra, danh từ này còn có nghĩa là một căn hộ có các phòng nằm trên 2 tầng, mỗi phòng là một căn hộ.
Penthouse (n)/ˈpenthaʊs/ Danh từ “Penthouse” được dùng để chỉ một căn hộ hoặc một dãy nhiều phòng ở đắt tiền. Những phòng này nằm ở phòng trên cùng của một tòa nhà cao cấp.
Bungalow (n)/ˈbʌŋɡələʊ/ Nhà một tầng, nhà tầng trệt.
House (n)/haʊs/Danh từ “House” ý chỉ nhà nói chung, nơi chúng ta ở và sinh hoạt hằng ngày. Đây là danh từ phổ biến, khi nhắc đến nhà trong tiếng Anh, ta thường nghĩ ngay tới “House”.
Safe House (n)/seɪf/ /haʊs/Nhà an toàn
Show House (n)/ʃəʊ/ /haʊs/Nhà trưng bày
Villa (n)/ˈvɪlə/Biệt thự
Cottage (n)/ˈkɒtɪdʒ/Nhà tranh
Dormitory (n)/ˈdɔːmətri/Ký túc xá
Bedsit (n)/ˈbedsɪt/Phòng trọ
Mansion (n)/ˈmænʃn/ Biệt thự

Phân biệt các loại nhà trong tiếng Anh

Apartment

Điểm khác biệt: Từ “Apartment” khi nhắc đến ta thường ngụ ý đó là những căn nhà ở chung cư, hay còn có thể gọi là “căn hộ”. Hình thức sở hữu nhà này rất phổ biến ở các thành phố lớn.

Sự khác nhau giữa house và apartment

Ví dụ:  I will take buying an apartment into consideration in case I cannot find a suitable house. 

(Tôi sẽ cân nhắc việc mua một căn hộ phòng khi không thể tìm thấy một ngôi nhà phù hợp).

Flat 

Điểm khác biệt: “Flat” không có phân biệt quá khắt khe so với “Apartment”, tuy nhiên, căn hộ được gọi là “Flat” thường có diện tích rộng hơn, bao gồm cả bếp ăn. “Flat” có thể chiếm trọn một tầng của tòa nhà.

Sự khác nhau giữa house và apartment

Ví dụ: My uncle lent me his flat for my upcoming birthday party, which made me really happy because of its capacity. 

(Chú tôi đã cho tôi mượn căn hộ của ông ấy để tôi tổ chức sinh nhật sắp tới. Điều làm tôi thật sự hạnh phúc vì diện tích của căn hộ này)

Condominium

Điểm khác biệt: “Condominium” bao gồm cả  “Flat” và “Apartment”. Danh từ này giúp ta nghĩ ngay đến một tòa chung cư.

Sự khác nhau giữa house và apartment

Ví dụ: Living in a condominium is becoming a popular trend among citizens of big cities.

 (Việc sống trong một chung cư đang trở thành một xu hướng phổ biến trong các cư dân ở những thành phố lớn)

Studio Apartment

Điểm khác biệt: Diện tích nhỏ hơn nhiều so với  so với “Flat” và “Apartment”.

Sự khác nhau giữa house và apartment

Ví dụ: To save living costs, he has decided to live in a studio apartment. 

(Nhằm tiết kiệm chi phí sống, anh ấy đã quyết định sống trong một căn hộ nhỏ)

Duplex

Điểm khác biệt: Sự khác biệt rõ ràng nhất là các căn nhà này được chia thành hai ngôi nhà nhỏ riêng biệt. “Duplex” thường được sử dụng trong các gia đình đông thành viên, có nhiều thế hệ.

Sự khác nhau giữa house và apartment

Ví dụ: The Greens are living in a duplex, which is really clear that they are a happy family. 

(Gia đình nhà Green đang sống trong một căn nhà chung tường, điều rõ ràng rằng họ là một gia đình hạnh phúc)

Penthouse

Điểm phân biệt rõ nhất là các tòa nhà này nằm ở tầng trên cùng. “Penthouse” thường xuất hiện trong các bộ phim có những tòa nhà cao tầng, chọc trời, được bao xung quanh bởi kính. Đặc điểm đắt giá trong thiết kế của căn hộ này là có thể nhìn ngắm khung cảnh xung quanh thành phố trên cao.

Sự khác nhau giữa house và apartment

Ví dụ: Because my family is living in a penthouse, I would prefer to do sightseeing every morning. 

(Bởi vì gia đình tôi sống trong một nhà trong nhà cao tầng, tôi thích việc ngắm cảnh mỗi sáng)

Bungalow

Sự khác biệt duy nhất của danh từ “Bungalow” là chúng chỉ có một tầng duy nhất, ta hay gọi là tầng trệt.

Sự khác nhau giữa house và apartment

Ví dụ: There were small, white bungalows dotted over the hillside.

(Có một căn nhà trệt nhỏ, màu trắng ở dưới chân đồi)

Safe House 

Nghĩa và điểm khác biệt duy nhất của “Safe House” là chỉ một ngôi nhà, nơi đó có thể trú ẩn khỏi sự săn lùng, truy đuổi của kẻ thù.

Ví dụ: In order to prevent the local citizens from the dangerous criminals, the police let them be in a safe house. 

(Để ngăn cư dân địa phương tránh các tên tội phạm nguy hiểm, cảnh sát đã để họ ở trong một căn nhà trú ẩn)

Show House 

Nghĩa và điểm khác biệt của danh từ này là đây là một căn nhà mẫu, có chứa đầy đủ nội thất bên trong. Căn nhà này sẽ giúp bạn hình dung được ngôi nhà bạn sẽ mua sau này sẽ như thế nào để đưa ra quyết định cuối cùng.

Ví dụ: The real estate agent is introducing a show house so that her customer can easily explore the interior. 

(Người nhân viên bất động sản đang giới thiệu một căn nhà mô phỏng để mà khách hàng của cô ấy dễ dàng thấy được bên trong)

House

Điểm khác biệt giữa “House” và “Home” là “Home” mang ý nghĩa về mặt tinh thần. Nghĩa là khi ta ở nơi có người thân trong gia đình, gọi là “home”.

Sự khác nhau giữa house và apartment

Ví dụ: She lives in a little house in (US on) Cross Street.

(Cô ấy sống trong một căn nhà nhỏ trên đường Cross)

Women who decide to stay at home and look after their children.

(Phụ nữ là những người ở nhà và chăm sóc con)

Villa 

Nghĩa và điểm khác biệt của danh từ này là những căn nhà “villa” rất rộng và sang trọng. Nơi đó có bể bơi, sân vườn, có chỗ làm đồ nướng BBQ,…

Sự khác nhau giữa house và apartment

Ví dụ: He possesses a villa, he must be a rich person. 

(Anh ấy sở hữu một căn biệt thự, anh ấy chắc hẳn là một người giàu có)

Cottage

Nghĩa và điểm khác biệt của “Cottage” là chỉ những ngôi nhà nhỏ, thường lợp bằng mái tranh. Những căn nhà này phổ biến ở miền quê.

Sự khác nhau giữa house và apartment

Ví dụ: My uncle is a farmer whose cottage was built in 1980. 

(Chú tôi là một nông dân, người mà căn nhà tranh của ông ấy đã được xây năm 1980)

Dormitory

“Dormitory”  dùng để chỉ các ký túc xá của sinh viên. Một “Dormitory” bao gồm nhiều phòng khác nhau. Trong đó, các sinh viên sinh sống cùng nhau trong các căn phòng này. Tiện nghi trong mỗi phòng sẽ không bằng so với “Flat” và “Apartment”.

Sự khác nhau giữa house và apartment

Ví dụ: As for many students who are living far away from their hometown, dormitories are really useful for their life and study. 

(Đối với nhiều sinh viên sống xa nhà, các ký túc xá thật sự hữu ích cho cuộc sống và việc học)

Bedsit

Danh từ “Bedsit” dùng để chỉ phòng trọ, nơi mà ai đó thuê để sống và ngủ trong đấy. Đây là kiểu phòng trọ phổ biến dành cho người làm việc và sống xa quê.

Ví dụ: He lives in a tiny student bedsit.

(Anh ấy sống ở một căn phòng trọ dành cho sinh viên nhỏ)

Mansion

Nghĩa và điểm khác biệt của “Mansion” so với “Villa” là ngoài là căn nhà sang trọng cao cấp ra, chúng còn có nhiều đất đai rộng lớn và khuôn viên trải dài. 

Sự khác nhau giữa house và apartment

Ví dụ: The street is lined with enormous mansions where the rich and famous live.

(Con đường dọc theo những biệt thự khổng lồ, nơi mà người giàu và nổi tiếng sinh sống)

Bài viết trên đây là các loại nhà trong tiếng Anh mà tailieuielts.com đã tổng hợp được. Hy vọng sau khi đọc xong bạn sẽ có cái nhìn tổng quan hơn, cũng như mở rộng thêm vốn từ của mình. Chúc các bạn học tốt!