So sánh tỷ giá sgd vnd

2Để biết tỷ giá cập nhật nhất, vui lòng gọi Trung tâm dịch vụ Khách hàng số (84 28) 37 247 247 (miền Nam) hoặc (84 24) 62 707 707 (miền Bắc).

Tỷ giá ngoại tệ so với VND

Cập nhật lúc: 29/12/2023, 09:00

Cập nhật lúc: 29/12/2023, 09:00

Ngoại tệ

Ngoại tệ Tỷ giá mua (Tiền mặt) Tỷ giá mua (Chuyển khoản) Tỷ giá bán (Tiền mặt) Tỷ giá bán (Chuyển khoản) Ðô la Mỹ (USD) 24.141 24.141 24.359 24.359 Bảng Anh (GBP) 30.129 30.408 31.396 31.396 Ðồng Euro (EUR) 26.332 26.386 27.353 27.353 Yên Nhật (JPY) 167,09 168,29 174,46 174,46 Ðô la Úc (AUD) 16.169 16.285 16.882 16.882 Ðô la Singapore (SGD) 17.933 18.099 18.687 18.687 Ðô la Hồng Kông (HKD) 3.025,31 3.053,29 3.152,48 3.152,48 Ðô la Canada (CAD) 17.879 18.044 18.631 18.631 Franc Thụy Sĩ (CHF) 28.328 28.328 29.248 29.248 Ðô la New Zealand (NZD) 15.130 15.130 15.622 15.622 Bat Thái Lan (THB) 684 684 734 734

Ngoại tệ

Ngoại tệ Ðô la Mỹ (USD) Tỷ giá mua (Tiền mặt) 24.141 Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 24.141 Tỷ giá bán (Tiền mặt) 24.359 Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 24.359 Ngoại tệ Bảng Anh (GBP) Tỷ giá mua (Tiền mặt) 30.129 Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 30.408 Tỷ giá bán (Tiền mặt) 31.396 Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 31.396 Ngoại tệ Ðồng Euro (EUR) Tỷ giá mua (Tiền mặt) 26.332 Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 26.386 Tỷ giá bán (Tiền mặt) 27.353 Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 27.353 Ngoại tệ Yên Nhật (JPY) Tỷ giá mua (Tiền mặt) 167,09 Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 168,29 Tỷ giá bán (Tiền mặt) 174,46 Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 174,46 Ngoại tệ Ðô la Úc (AUD) Tỷ giá mua (Tiền mặt) 16.169 Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 16.285 Tỷ giá bán (Tiền mặt) 16.882 Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 16.882 Ngoại tệ Ðô la Singapore (SGD) Tỷ giá mua (Tiền mặt) 17.933 Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 18.099 Tỷ giá bán (Tiền mặt) 18.687 Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 18.687 Ngoại tệ Ðô la Hồng Kông (HKD) Tỷ giá mua (Tiền mặt) 3.025,31 Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 3.053,29 Tỷ giá bán (Tiền mặt) 3.152,48 Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 3.152,48 Ngoại tệ Ðô la Canada (CAD) Tỷ giá mua (Tiền mặt) 17.879 Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 18.044 Tỷ giá bán (Tiền mặt) 18.631 Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 18.631 Ngoại tệ Franc Thụy Sĩ (CHF) Tỷ giá mua (Tiền mặt) 28.328 Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 28.328 Tỷ giá bán (Tiền mặt) 29.248 Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 29.248 Ngoại tệ Ðô la New Zealand (NZD) Tỷ giá mua (Tiền mặt) 15.130 Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 15.130 Tỷ giá bán (Tiền mặt) 15.622 Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 15.622 Ngoại tệ Bat Thái Lan (THB) Tỷ giá mua (Tiền mặt) 684 Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 684 Tỷ giá bán (Tiền mặt) 734 Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 734

Tỷ giá ngoại tệ so với USD

Cập nhật lúc: 29/12/2023, 09:00

Cập nhật lúc: 29/12/2023, 09:00

Ngoại tệ

Ngoại tệ Tỷ giá mua (Tiền mặt) Tỷ giá mua (Chuyển khoản) Tỷ giá bán AUD/USD 0,6698 0,6746 0,6931 NZD/USD Không áp dụng 0,6267 0,6413 USD/CAD 1,3502 1,3379 1,3074 EUR/USD 1,0908 1,093 1,1229 GBP/USD 1,248 1,2596 1,2889 USD/HKD 7,9797 7,9066 7,7269 USD/JPY 144,479 143,4447 139,6233 USD/SGD 1,3462 1,3338 1,3035 USD/CHF Không áp dụng 0,8522 0,8328 USD/SEK Không áp dụng 10,1704 9,7715 USD/THB Không áp dụng 35,3 33,18 USD/DKK Không áp dụng 6,86 6,59 USD/NOK Không áp dụng 10,39 9,98

Ngoại tệ

Ngoại tệ AUD/USD Tỷ giá mua (Tiền mặt) 0,6698 Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 0,6746 Tỷ giá bán 0,6931 Ngoại tệ NZD/USD Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 0,6267 Tỷ giá bán 0,6413 Ngoại tệ USD/CAD Tỷ giá mua (Tiền mặt) 1,3502 Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 1,3379 Tỷ giá bán 1,3074 Ngoại tệ EUR/USD Tỷ giá mua (Tiền mặt) 1,0908 Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 1,093 Tỷ giá bán 1,1229 Ngoại tệ GBP/USD Tỷ giá mua (Tiền mặt) 1,248 Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 1,2596 Tỷ giá bán 1,2889 Ngoại tệ USD/HKD Tỷ giá mua (Tiền mặt) 7,9797 Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 7,9066 Tỷ giá bán 7,7269 Ngoại tệ USD/JPY Tỷ giá mua (Tiền mặt) 144,479 Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 143,4447 Tỷ giá bán 139,6233 Ngoại tệ USD/SGD Tỷ giá mua (Tiền mặt) 1,3462 Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 1,3338 Tỷ giá bán 1,3035 Ngoại tệ USD/CHF Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 0,8522 Tỷ giá bán 0,8328 Ngoại tệ USD/SEK Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 10,1704 Tỷ giá bán 9,7715 Ngoại tệ USD/THB Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 35,3 Tỷ giá bán 33,18 Ngoại tệ USD/DKK Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 6,86 Tỷ giá bán 6,59 Ngoại tệ USD/NOK Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 10,39 Tỷ giá bán 9,98

Lưu ý

3Công cụ chuyển đổi ngoại tệ và các tỷ giá chỉ mang tính chất tham khảo.

4Các tỷ giá trên có thể thay đổi trong ngày mà không cần thông báo trước.

5Đối với khách hàng doanh nghiệp, vui lòng liên hệ Giám Đốc Quan Hệ Khách Hàng của Quý khách để biết tỷ giá lãi suất và phí giao dịch ngân hàng.