So sánh dây mạng cáp quang với dây điện thjoaij năm 2024

Cáp quang, cáp xoắn đôi và cáp đồng trục là ba loại cáp mạng chủ yếu được sử dụng trong hệ thống thông tin liên lạc. Mỗi người trong số họ là khác nhau và phù hợp với các ứng dụng khác nhau. Vì mỗi chúng đều có thể được ứng dụng như nhau vào giao tiếp mạng, chúng khác biệt với nhau như thế nào về các tính năng và thông số kỹ thuật? Sự khác biệt giữa hiệu suất và dung lượng khi nói đến cáp quang so với cáp xoắn đôi và cáp đồng trục là gì?

Cáp quang

Cáp quang là một loại cáp Ethernet bao gồm một hoặc nhiều sợi quang được sử dụng để truyền dữ liệu. Cáp quang truyền dữ liệu khi các xung ánh sáng đi qua các ống thủy tinh nhỏ. Khả năng truyền dẫn của cáp quang cao gấp 26.000 lần so với cáp xoắn đôi.

Cáp quang có thể được chia thành sợi đơn mode (SMF) và sợi đa mode (MMF). Sợi quang đơn mode có lõi nhỏ và chỉ cho phép một chế độ ánh sáng truyền tại một thời điểm. Trong khi cáp quang đa chế độ đi kèm với một lõi lớn hơn và được thiết kế để mang nhiều tia sáng hoặc chế độ cùng một lúc. Cáp quang đơn mode phổ biến là cáp OS2 và cáp quang đa mode là OM1, OM2, OM3, OM4 và OM5. Và khoảng cách truyền của cáp quang đơn mode lên đến vài km, trong khi cáp quang đa mode lên đến 550 mét trên mạng 10G. Để biết thêm chi tiết về các loại cáp quang, nguyên lý làm việc và thủ thuật lắp đặt, vui lòng đọc: Hướng dẫn sử dụng cáp quang: Các loại và cách lắp đặt cáp quang.

So sánh dây mạng cáp quang với dây điện thjoaij năm 2024

\>>>Xem thêm: Ưu điểm và nhược điểm của truyền dẫn cáp quang

Cáp xoắn đôi

Cáp xoắn đôi thường được sử dụng cho liên lạc qua điện thoại và hầu hết các mạng Ethernet hiện đại. Nó là một loại hệ thống dây điện trong đó hai dây dẫn của một mạch đơn được xoắn lại với nhau. Một đôi dây tạo thành một mạch có thể truyền dữ liệu. Và các cặp được xoắn lại với nhau để bảo vệ chống lại nhiễu xuyên âm, tiếng ồn do các cặp liền kề tạo ra. Có hai loại cáp Ethernet xoắn đôi : cặp xoắn không được che chắn (UTP) và cặp xoắn có bảo vệ (STP). Cáp đồng UTP thường được sử dụng là Cat5, Cat5e, Cat6 , Cat6a và Cat7. Cáp đồng STP có một lớp giấy bạc bọc bên ngoài trên mỗi cặp dây. Bốn cặp dây sau đó được bọc trong một tấm bện hoặc lá kim loại tổng thể, thường là cáp 150 ohm. Cáp STP có khả năng chống nhiễu tốt hơn cáp UTP, ngay cả khi cả hai đều có thể được sử dụng trong 10GBASE-T. Biết sự khác biệt giữa cáp UTP và STP trong mạng 10GBASE-T: Cáp UTP hoặc STP cho Mạng 10GBASE-T?

So sánh dây mạng cáp quang với dây điện thjoaij năm 2024

Cáp đồng trục

Cáp đồng trục được thiết kế để truyền tín hiệu tần số cao. Nó bao gồm một dây dẫn đồng tròn và ba lớp cách điện và che chắn để ngăn chặn nhiễu xuyên âm từ động cơ, ánh sáng và các nguồn EMI khác. Với kết cấu lá chắn, cáp đồng trục có thể hỗ trợ chiều dài cáp dài hơn giữa hai thiết bị.

So sánh dây mạng cáp quang với dây điện thjoaij năm 2024

Có một số loại đồng trục khác nhau, nhưng chỉ có hai loại - RG59 và RG6 - được sử dụng nhiều nhất trong các ứng dụng dân dụng. Cái tên “RG” có từ thời Thế chiến thứ hai và có nghĩa là “hướng dẫn vô tuyến” mà ngày nay không thực sự biểu thị bất cứ điều gì.

Dây mạng internet gồm loại nào? Hiện nay dây mạng đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong việc kết nối giữa các thiết bị mạng và truyền tải tín hiệu internet phục vụ cho công việc, giải trí, khoa học… Bạn có biết dây cáp mạng gồm những loại nào? Hãy cùng tìm hiểu trong bài viết ngay sau đây của Việt Tuấn!

1. Dây cáp mạng là gì?

Dây cáp mạng là loại dây dẫn được chế tạo từ kim loại hoặc hợp kim, đóng vai trò quan trọng để kết nối hay truyền tải tín hiệu giữa các thiết bị phần cứng mạng với nhau. Người dùng có thể sử dụng dây cáp mạng để kết nối các thiết bị như PC, laptop với thiết bị modem, router wifi để sử dụng mạng internet.

Hiện nay trên thị trường sử dụng nhiều nhất 2 loại dây cáp mạng gồm: dây cáp quang hoặc dây đồng.

So sánh dây mạng cáp quang với dây điện thjoaij năm 2024
Mẫu dây cáp quang phổ biến hiện nay

2. Cấu tạo chi tiết của dây cáp mạng như thế nào?

Cấu tạo chi tiết của dây cáp mạng internet bao gồm các thành phần chính:

  • Phần vỏ bọc được làm từ vật liệu nhựa HDPE chống thấm nước, chống nhiễm từ, hoàn toàn không bị ảnh hưởng bởi các tác động của thời tiết.
  • Dây truyền tải được chia thành 4 cặp dây xoắn đôi, được đánh dấu bằng 8 màu sắc khác nhau theo dạng sọc và trơn. Lõi truyền dẫn thường được làm bằng chất liệu đồng nguyên chất nhằm tối ưu tốc độ truyền dữ liệu.
  • Đối với các dòng dây cáp quang như FTP hoặc SFTP sẽ được trang bị thêm một lớp bọc bạc chống nhiễu và lớp lưới kim loại mọng (cấu tạo từ nhiều sợi dây đồng) để cải thiện sức căng, bảo vệ dây cáp. Bạn đọc có thể đọc thêm thông tin về cáp quang tại bài viết: Cáp quang là gì?

3. Lịch sử ra đời của dây cáp mạng

Dây cáp mạng đã trải qua một quá trình phát triển kéo dài trong suốt nhiều năm. Dưới đây là một cái nhìn tổng quan về lịch sử ra đời của dây cáp mạng:

  • 1960-1970s: Trong những năm 1960-1970, công nghệ mạng máy tính đầu tiên bắt đầu xuất hiện. Các mạng máy tính ban đầu thường sử dụng dây cáp điện thoại DSL để kết nối các máy tính với nhau.
  • 1980s: Trong thập kỷ 1980, công nghệ mạng bắt đầu phát triển vượt bậc. Dây cáp mạng đầu tiên được sử dụng trong mạng Ethernet là Thick Ethernet (10BASE5) và Thin Ethernet (10BASE2). Đây là những dạng cáp đồng trục có đường kính khá lớn, được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống mạng nội bộ thời bấy giờ.
  • 1983: Chuẩn Unshielded Twisted Pair (UTP) bắt đầu được sử dụng trong công nghệ Ethernet 10BASE-T. Dây cáp chuẩn UTP là một loại cáp có các cặp dây xoắn lại với nhau, không có vỏ chống nhiễu.
  • 1985: Dây cáp chuẩn UTP tiếp tục được phát triển và cải tiến. Loại cáp Cat3 được giới thiệu, đáp ứng yêu cầu truyền dữ liệu 10 megabit/giây và sử dụng phổ biến trong mạng LAN.
  • 1990s: Trong thập kỷ 1990, các tiêu chuẩn Ethernet tiếp tục phát triển. Dây cáp Cat5 ra đời, cung cấp hiệu suất tốt hơn và tốc độ truyền dữ liệu gấp 10 lần so với Cat3: 100 megabit/giây.
  • 2000s: Các tiêu chuẩn Ethernet tiếp tục được cải tiến mạnh mẽ. Sự ra đời của dây cáp Cat5e giúp cải thiện hiệu suất và khả năng chống nhiễu so với Cat5.
  • 2002: Dây cáp Cat7 là một tiêu chuẩn cáp mạng được phát triển dựa trên Cat6a, được thiết kế để hỗ trợ tốc độ truyền dữ liệu lên đến 10 gigabit/giây trên một khoảng cách tối đa 100 mét. Nó có khả năng chống nhiễu và chống giao thoa tốt hơn so với Cat6 và Cat6a, do sử dụng các dây xoắn chống nhiễu đặc biệt và lớp chống nhiễu bổ sung.
  • 2016: Dây cáp Cat8 ra đời, đây là tiêu chuẩn cáp mạng mới nhất và cung cấp hiệu suất cao nhất trong các tiêu chuẩn hiện có. Nó hỗ trợ tốc độ truyền dữ liệu lên đến 25 gigabit/giây hoặc thậm chí 40 gigabit/giây trên một khoảng cách tối đa 30 mét. Dây cáp Cat8 sử dụng cấu trúc xoắn cặp kép để giảm thiểu nhiễu, đảm bảo sự ổn định của đường truyền.

Hiện nay: Dây cáp Cat5, Cat6/6a và Cat7 là những loại dây cáp mạng phổ biến trong nhiều lĩnh vực ngày nay. Trong tương lai các dòng dây cáp mạng mới như Cat9, Cat10 đã và đang được phát triển. Hãy cùng chờ đợi sự nâng cấp vượt trội về hiệu suất và tốc độ truyền tải internet.

So sánh dây mạng cáp quang với dây điện thjoaij năm 2024
Tìm hiểu thêm: Mạng máy tính là gì? Lợi ích và phân loại mạng máy tính

4. Các loại dây cáp mạng internet thông dụng hiện nay

4.1. Cáp mạng Cat 5

Cáp mạng Cat5 là loại cáp cơ bản nhất với hai dạng chính là lõi đặc và lõi bện. Nó được chia thành hai loại là không bọc giáp (UTP) và bọc giáp (FTP), có băng thông đạt mức 100 MHz và tốc độ truyền tải 10/100 Mbps. Lõi đặc thường được sử dụng khi truyền dữ liệu ở khoảng cách xa, trong khi lõi bện thường được dùng làm cáp đấu nối.

4.2. Cáp mạng Cat 5E

Cáp mạng Cat5E là sản phẩm nâng cấp từ cáp mạng Cat5, với tiêu chuẩn tốt hơn về vật liệu, thiết kế và khả năng truyền tải. Cáp Cat5E được sản xuất với 3 loại tiêu chuẩn: UTP, FTP và SFTP. Cat5E có phần lõi được làm từ kim loại (đồng) hoặc hợp kim lõi đặc, được bao bọc bởi lớp nhựa và vỏ bọc thường làm bằng vỏ nhựa PVC. Tốc độ truyền dữ liệu của cáp mạng Cat5E là 100BASE-TX (Fast Ethernet) và băng thông đạt 100 MHz. Nó có khả năng hỗ trợ Ethernet Gigabit tốc độ cao lên đến 1Gb/s.

So sánh dây mạng cáp quang với dây điện thjoaij năm 2024
Tìm hiểu thêm: Fast Ethernet là gì? Cấu tạo của Fast Ethernet có gì?

4.3. Cáp mạng Cat6

Cáp mạng Cat6 được phát triển từ cáp mạng Cat5E với nhiều cải tiến mới về tốc độ truyền tải. Tốc độ hoạt động của cáp mạng Cat6 lên tới 10 Gigabit/giây (10 Gbps) ở băng thông 250 MHz với khoảng cách truyền dẫn từ 70m-100m, xa hơn so với thế hệ cáp mạng trước đó.

So sánh dây mạng cáp quang với dây điện thjoaij năm 2024
Các loại dây mạng internet phổ biến hiện nay

4.4. Cáp mạng Cat7

Cáp mạng Cat7 là dòng cáp mạng được phát triển dựa trên Cat6a với giá thành đắt hơn rất nhiều so với các thế hệ trước. Tuy nhiên, cáp mạng Cat7 hỗ trợ băng tần lên tới 600 MHz, hỗ trợ Gigabit Ethernet với tốc độ cao 10 Gbps và có khả năng tương thích ngược với Cat6, Cat5E/5. Khả năng chống nhiễu của Cat7 được cải thiện tốt giúp chất lượng đường truyền tốt hơn và phạm vi dài hơn.

4.5 Cáp mạng Cat8

Cat8 được ra đời vào năm 2016, hỗ trợ băng tần truyền tải lên tới 2Ghz, phạm vi truyền tải tối đa là 30m và hỗ trợ tốc độ truyền tải chạm mốc 25Gbps và có thể lên tới 40Gbps. Cáp mạng Cat8 được sử dụng trong các hệ thống công nghiệp, máy chủ chuyên biệt yêu cầu cao về tốc độ và sự ổn định của đường truyền internet.

Bảng so sánh Cáp mạng Cat5E, Cat6, Cat7 và Cat8

Tiêu chí

Cáp mạng Cat5E

Cat6

Cat7

Cat8

Tần số hoạt động

100MHz.

250MHz.

600MHz.

2000MHz

Ứng dụng

Ứng dụng 10/100 Mbps Ethernet và hỗ trợ ứng dụng Gigabit Ethernet.

Ứng dụng Gigabit Ethernet.

Gigabit Ethernet - Giao tiếp ethernet tốc độ cao lên tới 10 Gbps.

Gigabit Ethernet - Giao tiếp ethernet tốc độ cao lên tới 10 Gbps.

Tốc độ truyền tải

10/100Mbp, hỗ trợ truyền tốc độ 10/100/1000 Mbps.

10/100/1000Mbps và 10 Gigabit Ethernet.

10 GBps.

25 ~40GBps

Chất lượng đường truyền

Ít bị nhiễu chéo.

Chống nhiễu chéo.

Chống nhiễu chéo.

Chống nhiễu chéo.

Khoảng cách hoạt động

100m, 150m.

70-90m, 150m.

100m.

30m

5. Các chuẩn cáp mạng thông dụng hiện nay

Dựa trên cấu tạo dây cáp mạng, chúng ta có thể phân loại các chuẩn cáp mạng hiện nay, gồm:

5.1 Cáp mạng UTP (Unshielded Twisted-Pair)

Cáp UTP là chuẩn cáp xoắn đôi không có vỏ bọc chống nhiễu, với độ dài tối đa khoảng 100m và sử dụng chuẩn 10BaseT hoặc 100BaseT. Mặc dù có giá thành rẻ và dễ triển khai, nhưng UTP chịu nhiều ảnh hưởng từ các thiết bị điện khác trong cùng khu vực do không có vỏ bọc chống nhiễu.

5.2 Chuẩn SFTP

Chuẩn SFTP bao gồm 4 cặp dây xoắn được bọc trong lớp lá kim loại cùng với lớp 72 sợi kim loại đan thành lưới. Với việc sử dụng tới hai lớp chống nhiễu, chuẩn dây cáp mạng SFTP có thể chống lại nhiễu điện từ cực tốt.

So sánh dây mạng cáp quang với dây điện thjoaij năm 2024
Chuẩn cáp mạng hiện nay

5.3 Chuẩn FTP

Cáp mạng FTP là chuẩn cáp mạng gồm 4 cặp dây xoắn được bao bọc trong 1 lớp lá kim loại với khả năng chống nhiễu điện từ (EMI). FTP và SFTP là hai chuẩn dây mạng được sử dụng nhiều nhất tại các môi trường có mức độ nhiễm từ cao.

6. Tổng kết

Trên đây là toàn bộ các thông tin quan trọng bạn cần biết về các loại dây cáp mạng internet thông dụng nhất hiện nay. Với sự phát triển chóng mặt của internet, dây cáp mạng đã và đang được nâng cao chất lượng, hoàn thiện cấu trúc để mang tới hiệu suất truyền tải mạnh mẽ, cùng độ ổn định cao sẵn sàng phục vụ cho các lĩnh vực công nghệ, đời sống, khoa học… Hi vọng rằng bạn đọc đã có đầy đủ những thông tin quan trọng về chủ đề trên. Đừng quên theo dõi các bài viết của Việt Tuấn - Hứa hẹn sẽ có rất nhiều kiến thức mới lạ đang chờ đón bạn!